ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
254994 | 26/08/2024 23:42:57 | hungtruong161201 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 9784 KB |
253473 | 24/08/2024 00:37:56 | hungtruong161201 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253465 | 24/08/2024 00:13:47 | hungtruong161201 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253460 | 23/08/2024 23:38:11 | hungtruong161201 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252541 | 22/08/2024 00:13:11 | hungtruong161201 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251613 | 20/08/2024 00:27:52 | hungtruong161201 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
251612 | 20/08/2024 00:26:13 | hungtruong161201 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2476 KB |
248709 | 15/08/2024 21:51:38 | hungtruong161201 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1920 KB |
247270 | 14/08/2024 00:12:50 | hungtruong161201 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247269 | 14/08/2024 00:11:38 | hungtruong161201 | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
247236 | 13/08/2024 23:24:25 | hungtruong161201 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1912 KB |
246912 | 13/08/2024 11:13:08 | hungtruong161201 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
244952 | 11/08/2024 16:31:05 | hungtruong161201 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
244951 | 11/08/2024 16:31:03 | hungtruong161201 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244864 | 11/08/2024 15:19:27 | hungtruong161201 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
244820 | 11/08/2024 14:52:10 | hungtruong161201 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244805 | 11/08/2024 14:45:21 | hungtruong161201 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244533 | 11/08/2024 10:07:18 | hungtruong161201 | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1924 KB |
244406 | 11/08/2024 08:29:52 | hungtruong161201 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
244405 | 11/08/2024 08:29:49 | hungtruong161201 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244221 | 10/08/2024 21:39:51 | hungtruong161201 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
243318 | 09/08/2024 00:14:55 | hungtruong161201 | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243312 | 09/08/2024 00:07:47 | hungtruong161201 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243310 | 09/08/2024 00:04:48 | hungtruong161201 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243271 | 08/08/2024 22:44:55 | hungtruong161201 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242249 | 07/08/2024 23:55:11 | hungtruong161201 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242246 | 07/08/2024 23:48:25 | hungtruong161201 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1912 KB |
241947 | 07/08/2024 16:15:15 | hungtruong161201 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 10116 KB |
241938 | 07/08/2024 16:09:01 | hungtruong161201 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 10120 KB |
241934 | 07/08/2024 16:03:06 | hungtruong161201 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241919 | 07/08/2024 15:50:22 | hungtruong161201 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241605 | 07/08/2024 09:05:20 | hungtruong161201 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
241299 | 06/08/2024 23:02:54 | hungtruong161201 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80640 KB |
241289 | 06/08/2024 22:45:47 | hungtruong161201 | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
240862 | 06/08/2024 11:03:16 | hungtruong161201 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 1888 KB |
240861 | 06/08/2024 11:01:41 | hungtruong161201 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1920 KB |
240845 | 06/08/2024 10:46:23 | hungtruong161201 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240735 | 06/08/2024 09:39:27 | hungtruong161201 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
240629 | 06/08/2024 08:44:39 | hungtruong161201 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240625 | 06/08/2024 08:41:26 | hungtruong161201 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
240622 | 06/08/2024 08:39:50 | hungtruong161201 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240621 | 06/08/2024 08:36:15 | hungtruong161201 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240617 | 06/08/2024 08:31:11 | hungtruong161201 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1880 KB |
239636 | 03/08/2024 23:54:46 | hungtruong161201 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
239606 | 03/08/2024 23:37:14 | hungtruong161201 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239602 | 03/08/2024 23:33:00 | hungtruong161201 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
239592 | 03/08/2024 23:19:32 | hungtruong161201 | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
239588 | 03/08/2024 22:53:33 | hungtruong161201 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236575 | 29/07/2024 23:56:07 | hungtruong161201 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
235917 | 29/07/2024 01:05:18 | hungtruong161201 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
235916 | 29/07/2024 00:59:45 | hungtruong161201 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
235914 | 29/07/2024 00:35:45 | hungtruong161201 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
235913 | 29/07/2024 00:23:25 | hungtruong161201 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
235866 | 28/07/2024 17:55:21 | hungtruong161201 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 1000 ms | 3700 KB |
235543 | 26/07/2024 16:22:46 | hungtruong161201 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
235527 | 26/07/2024 16:11:08 | hungtruong161201 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235442 | 26/07/2024 15:38:48 | hungtruong161201 | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2264 KB |
235217 | 26/07/2024 09:37:55 | hungtruong161201 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235193 | 26/07/2024 00:37:35 | hungtruong161201 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235188 | 26/07/2024 00:07:05 | hungtruong161201 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2744 KB |
234616 | 25/07/2024 01:31:30 | hungtruong161201 | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234615 | 25/07/2024 00:44:29 | hungtruong161201 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234614 | 24/07/2024 23:59:42 | hungtruong161201 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234613 | 24/07/2024 23:57:14 | hungtruong161201 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234602 | 24/07/2024 22:53:10 | hungtruong161201 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2040 KB |
234157 | 24/07/2024 01:52:47 | hungtruong161201 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
234156 | 24/07/2024 01:47:20 | hungtruong161201 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
234153 | 24/07/2024 01:35:58 | hungtruong161201 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
234146 | 24/07/2024 00:29:58 | hungtruong161201 | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
234139 | 23/07/2024 23:27:39 | hungtruong161201 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234138 | 23/07/2024 23:26:16 | hungtruong161201 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
233511 | 22/07/2024 16:06:19 | hungtruong161201 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233383 | 22/07/2024 11:12:46 | hungtruong161201 | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 20124 KB |
233250 | 21/07/2024 18:32:00 | hungtruong161201 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233231 | 21/07/2024 18:10:05 | hungtruong161201 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
233225 | 21/07/2024 17:44:44 | hungtruong161201 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
232952 | 21/07/2024 10:44:44 | hungtruong161201 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232675 | 20/07/2024 14:36:29 | hungtruong161201 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232394 | 19/07/2024 10:08:12 | hungtruong161201 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232367 | 19/07/2024 10:00:14 | hungtruong161201 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
232206 | 18/07/2024 23:41:27 | hungtruong161201 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 906 ms | 16196 KB |
231764 | 17/07/2024 22:16:30 | hungtruong161201 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1912 KB |
231109 | 14/07/2024 23:44:28 | hungtruong161201 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231104 | 14/07/2024 23:24:38 | hungtruong161201 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 892 KB |
230715 | 13/07/2024 00:10:17 | hungtruong161201 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230709 | 12/07/2024 23:49:41 | hungtruong161201 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
230700 | 12/07/2024 22:29:22 | hungtruong161201 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
230643 | 12/07/2024 16:15:26 | hungtruong161201 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1656 KB |
230634 | 12/07/2024 15:51:30 | hungtruong161201 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230543 | 12/07/2024 10:14:26 | hungtruong161201 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230535 | 12/07/2024 10:07:36 | hungtruong161201 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
230530 | 12/07/2024 10:02:35 | hungtruong161201 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230451 | 12/07/2024 00:00:48 | hungtruong161201 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230450 | 11/07/2024 23:56:01 | hungtruong161201 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230445 | 11/07/2024 23:49:25 | hungtruong161201 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229532 | 08/07/2024 10:02:36 | hungtruong161201 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9348 KB |
229526 | 08/07/2024 09:40:01 | hungtruong161201 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
229441 | 07/07/2024 15:55:24 | hungtruong161201 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
229436 | 07/07/2024 15:48:09 | hungtruong161201 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1916 KB |
229423 | 07/07/2024 15:39:45 | hungtruong161201 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229419 | 07/07/2024 15:32:40 | hungtruong161201 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229416 | 07/07/2024 15:30:12 | hungtruong161201 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229172 | 06/07/2024 15:50:23 | hungtruong161201 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228633 | 04/07/2024 09:47:52 | hungtruong161201 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
228562 | 03/07/2024 22:29:58 | hungtruong161201 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228555 | 03/07/2024 22:23:03 | hungtruong161201 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
228541 | 03/07/2024 22:05:24 | hungtruong161201 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228434 | 03/07/2024 18:01:31 | hungtruong161201 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228292 | 03/07/2024 17:27:31 | hungtruong161201 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228195 | 03/07/2024 17:05:00 | hungtruong161201 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 4080 KB |
227992 | 03/07/2024 15:26:27 | hungtruong161201 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 8872 KB |
227858 | 03/07/2024 09:40:27 | hungtruong161201 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227567 | 02/07/2024 11:03:01 | hungtruong161201 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227527 | 02/07/2024 09:21:23 | hungtruong161201 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227487 | 02/07/2024 00:50:51 | hungtruong161201 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
227480 | 02/07/2024 00:14:24 | hungtruong161201 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
227475 | 01/07/2024 23:55:21 | hungtruong161201 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4116 KB |
227246 | 01/07/2024 18:39:59 | hungtruong161201 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2552 KB |
227209 | 01/07/2024 18:18:01 | hungtruong161201 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
227138 | 01/07/2024 16:55:00 | hungtruong161201 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227137 | 01/07/2024 16:53:18 | hungtruong161201 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
227132 | 01/07/2024 16:47:32 | hungtruong161201 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
227107 | 01/07/2024 16:25:59 | hungtruong161201 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 13660 KB |
227006 | 01/07/2024 11:41:37 | hungtruong161201 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 953 ms | 1920 KB |
226971 | 01/07/2024 10:50:59 | hungtruong161201 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2536 KB |
226552 | 30/06/2024 10:55:12 | hungtruong161201 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 1932 KB |
226299 | 29/06/2024 17:28:39 | hungtruong161201 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226087 | 28/06/2024 14:56:35 | hungtruong161201 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226086 | 28/06/2024 14:56:06 | hungtruong161201 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
226074 | 28/06/2024 12:48:58 | hungtruong161201 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
226072 | 28/06/2024 12:46:41 | hungtruong161201 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226071 | 28/06/2024 12:43:23 | hungtruong161201 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
226070 | 28/06/2024 12:42:22 | hungtruong161201 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226016 | 27/06/2024 22:57:29 | hungtruong161201 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
225955 | 27/06/2024 18:26:41 | hungtruong161201 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 40972 KB |
225954 | 27/06/2024 18:20:59 | hungtruong161201 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 79944 KB |
225933 | 27/06/2024 17:39:20 | hungtruong161201 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 1896 KB |
225927 | 27/06/2024 17:30:58 | hungtruong161201 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 1896 KB |
225926 | 27/06/2024 17:29:49 | hungtruong161201 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 1900 KB |
225925 | 27/06/2024 17:28:58 | hungtruong161201 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 1896 KB |
225876 | 27/06/2024 00:00:16 | hungtruong161201 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 5808 KB |
225874 | 26/06/2024 23:26:09 | hungtruong161201 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 5812 KB |
225871 | 26/06/2024 23:03:49 | hungtruong161201 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
225810 | 26/06/2024 16:48:14 | hungtruong161201 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
225806 | 26/06/2024 16:43:20 | hungtruong161201 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
225801 | 26/06/2024 16:23:53 | hungtruong161201 | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 29448 KB |
225789 | 26/06/2024 16:04:55 | hungtruong161201 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 40848 KB |
225771 | 26/06/2024 10:24:39 | hungtruong161201 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 40856 KB |
225770 | 26/06/2024 10:15:51 | hungtruong161201 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 40856 KB |
225767 | 26/06/2024 09:40:02 | hungtruong161201 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 40980 KB |
225762 | 25/06/2024 23:49:23 | hungtruong161201 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225675 | 25/06/2024 11:03:33 | hungtruong161201 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225673 | 25/06/2024 10:40:39 | hungtruong161201 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225651 | 24/06/2024 22:52:14 | hungtruong161201 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225547 | 24/06/2024 16:56:03 | hungtruong161201 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225541 | 24/06/2024 16:38:58 | hungtruong161201 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225536 | 24/06/2024 16:27:22 | hungtruong161201 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225533 | 24/06/2024 15:57:34 | hungtruong161201 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225504 | 24/06/2024 11:43:56 | hungtruong161201 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 992 KB |
225500 | 24/06/2024 11:36:04 | hungtruong161201 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
225499 | 24/06/2024 11:25:26 | hungtruong161201 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225498 | 24/06/2024 11:21:39 | hungtruong161201 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225495 | 24/06/2024 09:23:41 | hungtruong161201 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225485 | 23/06/2024 18:51:15 | hungtruong161201 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3172 KB |
225483 | 23/06/2024 18:47:34 | hungtruong161201 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225188 | 19/06/2024 23:25:49 | hungtruong161201 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225187 | 19/06/2024 23:15:41 | hungtruong161201 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
225045 | 18/06/2024 15:26:01 | hungtruong161201 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225035 | 18/06/2024 14:53:59 | hungtruong161201 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225032 | 18/06/2024 14:44:32 | hungtruong161201 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
224781 | 15/06/2024 09:32:14 | hungtruong161201 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
224779 | 15/06/2024 09:29:51 | hungtruong161201 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224777 | 15/06/2024 09:21:26 | hungtruong161201 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
224760 | 14/06/2024 17:56:07 | hungtruong161201 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
224755 | 14/06/2024 17:39:51 | hungtruong161201 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224749 | 14/06/2024 17:31:18 | hungtruong161201 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
224747 | 14/06/2024 17:21:03 | hungtruong161201 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
224744 | 14/06/2024 17:01:01 | hungtruong161201 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224743 | 14/06/2024 16:56:28 | hungtruong161201 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
224742 | 14/06/2024 16:39:24 | hungtruong161201 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224741 | 14/06/2024 16:38:08 | hungtruong161201 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224739 | 14/06/2024 16:25:04 | hungtruong161201 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
224737 | 14/06/2024 15:57:06 | hungtruong161201 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
224736 | 14/06/2024 15:50:56 | hungtruong161201 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
224735 | 14/06/2024 15:49:35 | hungtruong161201 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
224734 | 14/06/2024 15:48:29 | hungtruong161201 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224732 | 14/06/2024 15:41:33 | hungtruong161201 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224721 | 14/06/2024 10:32:33 | hungtruong161201 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224717 | 14/06/2024 09:18:19 | hungtruong161201 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
224715 | 14/06/2024 09:14:36 | hungtruong161201 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
224712 | 14/06/2024 08:56:40 | hungtruong161201 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224709 | 14/06/2024 00:14:08 | hungtruong161201 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224704 | 14/06/2024 00:02:55 | hungtruong161201 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224699 | 13/06/2024 23:58:35 | hungtruong161201 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224698 | 13/06/2024 23:58:10 | hungtruong161201 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224697 | 13/06/2024 23:57:19 | hungtruong161201 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 1856 KB |
224696 | 13/06/2024 23:56:39 | hungtruong161201 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224695 | 13/06/2024 23:55:36 | hungtruong161201 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224694 | 13/06/2024 23:55:08 | hungtruong161201 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224692 | 13/06/2024 23:54:35 | hungtruong161201 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224691 | 13/06/2024 23:54:07 | hungtruong161201 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224690 | 13/06/2024 23:52:58 | hungtruong161201 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224689 | 13/06/2024 23:52:33 | hungtruong161201 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224688 | 13/06/2024 23:51:55 | hungtruong161201 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224687 | 13/06/2024 23:49:21 | hungtruong161201 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224682 | 13/06/2024 23:42:00 | hungtruong161201 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224681 | 13/06/2024 23:40:31 | hungtruong161201 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224678 | 13/06/2024 22:49:02 | hungtruong161201 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224594 | 13/06/2024 16:22:36 | hungtruong161201 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224593 | 13/06/2024 16:10:53 | hungtruong161201 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224592 | 13/06/2024 16:06:28 | hungtruong161201 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224591 | 13/06/2024 15:59:19 | hungtruong161201 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224590 | 13/06/2024 15:50:24 | hungtruong161201 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224589 | 13/06/2024 15:25:22 | hungtruong161201 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1864 KB |
224585 | 13/06/2024 10:59:49 | hungtruong161201 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
224583 | 13/06/2024 10:55:51 | hungtruong161201 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1892 KB |
224582 | 13/06/2024 10:54:37 | hungtruong161201 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224581 | 13/06/2024 10:53:33 | hungtruong161201 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224580 | 13/06/2024 10:52:37 | hungtruong161201 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
224579 | 13/06/2024 10:50:34 | hungtruong161201 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224578 | 13/06/2024 10:49:24 | hungtruong161201 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224577 | 13/06/2024 10:38:55 | hungtruong161201 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
224576 | 13/06/2024 10:34:33 | hungtruong161201 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224575 | 13/06/2024 10:32:52 | hungtruong161201 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224574 | 13/06/2024 10:30:23 | hungtruong161201 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
224573 | 13/06/2024 10:27:16 | hungtruong161201 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224572 | 13/06/2024 10:20:55 | hungtruong161201 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224571 | 13/06/2024 10:19:57 | hungtruong161201 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224569 | 13/06/2024 10:12:36 | hungtruong161201 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224555 | 12/06/2024 23:26:07 | hungtruong161201 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224554 | 12/06/2024 23:23:11 | hungtruong161201 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224551 | 12/06/2024 23:18:01 | hungtruong161201 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224549 | 12/06/2024 23:13:48 | hungtruong161201 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224548 | 12/06/2024 23:12:46 | hungtruong161201 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224542 | 12/06/2024 22:33:59 | hungtruong161201 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224490 | 12/06/2024 17:52:12 | hungtruong161201 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224236 | 11/06/2024 10:49:28 | hungtruong161201 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1904 KB |
224235 | 11/06/2024 10:25:34 | hungtruong161201 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
224234 | 11/06/2024 10:14:18 | hungtruong161201 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2436 KB |
224131 | 10/06/2024 16:59:33 | hungtruong161201 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 7888 KB |
224129 | 10/06/2024 16:55:21 | hungtruong161201 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
224109 | 10/06/2024 14:36:52 | hungtruong161201 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2684 KB |
224108 | 10/06/2024 14:34:37 | hungtruong161201 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
224100 | 10/06/2024 11:53:09 | hungtruong161201 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224099 | 10/06/2024 11:20:20 | hungtruong161201 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 5964 KB |
224097 | 10/06/2024 10:31:33 | hungtruong161201 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
224086 | 10/06/2024 00:05:45 | hungtruong161201 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
224084 | 09/06/2024 23:32:36 | hungtruong161201 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3312 KB |
224083 | 09/06/2024 23:18:39 | hungtruong161201 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
224082 | 09/06/2024 23:17:29 | hungtruong161201 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224081 | 09/06/2024 23:13:48 | hungtruong161201 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224080 | 09/06/2024 23:11:56 | hungtruong161201 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
224079 | 09/06/2024 23:04:55 | hungtruong161201 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1872 KB |
223989 | 09/06/2024 14:41:55 | hungtruong161201 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2592 KB |