ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
189019 | 04/10/2023 20:03:47 | htbao2010123456 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189001 | 04/10/2023 18:41:19 | htbao2010123456 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188993 | 04/10/2023 18:17:07 | htbao2010123456 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188643 | 03/10/2023 21:03:36 | htbao2010123456 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
188394 | 02/10/2023 19:11:44 | htbao2010123456 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
188384 | 02/10/2023 18:53:39 | htbao2010123456 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
188382 | 02/10/2023 18:52:54 | htbao2010123456 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184959 | 21/09/2023 23:01:22 | htbao2010123456 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
184956 | 21/09/2023 22:59:39 | htbao2010123456 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184949 | 21/09/2023 22:53:39 | htbao2010123456 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184927 | 21/09/2023 22:37:20 | htbao2010123456 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184910 | 21/09/2023 22:25:23 | htbao2010123456 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184902 | 21/09/2023 22:16:08 | htbao2010123456 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184894 | 21/09/2023 22:07:03 | htbao2010123456 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184881 | 21/09/2023 21:57:46 | htbao2010123456 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183462 | 19/09/2023 06:07:20 | htbao2010123456 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183426 | 18/09/2023 22:18:15 | htbao2010123456 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |