ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
196198 | 05/11/2023 22:33:22 | hoangvntoi | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 4176 KB |
196196 | 05/11/2023 22:33:06 | hoangvntoi | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 4176 KB |
169370 | 17/07/2023 22:07:04 | hoangvntoi | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
169317 | 16/07/2023 08:09:18 | hoangvntoi | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2616 KB |
167525 | 14/06/2023 20:29:36 | hoangvntoi | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 10380 KB |
167400 | 11/06/2023 21:17:22 | hoangvntoi | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166978 | 20/05/2023 21:04:55 | hoangvntoi | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
166977 | 20/05/2023 20:53:36 | hoangvntoi | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
166968 | 19/05/2023 22:06:51 | hoangvntoi | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
166966 | 19/05/2023 21:56:48 | hoangvntoi | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3984 KB |
166963 | 19/05/2023 21:53:18 | hoangvntoi | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1888 KB |
166950 | 19/05/2023 21:24:54 | hoangvntoi | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 80680 KB |
166939 | 19/05/2023 21:06:20 | hoangvntoi | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
166937 | 19/05/2023 20:46:58 | hoangvntoi | SNT20 - Nguyên tố Rabin | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
166847 | 17/05/2023 21:16:33 | hoangvntoi | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 10372 KB |
166824 | 17/05/2023 20:57:04 | hoangvntoi | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
166707 | 16/05/2023 22:23:11 | hoangvntoi | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1056 KB |
166698 | 16/05/2023 22:03:52 | hoangvntoi | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 868 KB |
166692 | 16/05/2023 21:55:28 | hoangvntoi | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166664 | 16/05/2023 21:19:20 | hoangvntoi | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1068 KB |
166659 | 16/05/2023 20:42:16 | hoangvntoi | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1048 KB |
166658 | 16/05/2023 20:24:01 | hoangvntoi | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
166657 | 16/05/2023 20:09:40 | hoangvntoi | QHD01 - Tặng quà - Bài 4 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 1156 ms | 26220 KB |
166633 | 14/05/2023 21:03:59 | hoangvntoi | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2524 KB |
166632 | 14/05/2023 20:57:46 | hoangvntoi | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
166631 | 14/05/2023 20:31:11 | hoangvntoi | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3332 KB |
166630 | 14/05/2023 20:22:40 | hoangvntoi | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 3352 KB |
162746 | 02/04/2023 19:38:48 | hoangvntoi | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
162745 | 02/04/2023 19:23:29 | hoangvntoi | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
162624 | 30/03/2023 20:48:15 | hoangvntoi | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
162623 | 30/03/2023 20:43:59 | hoangvntoi | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 4188 KB |
162618 | 30/03/2023 20:17:31 | hoangvntoi | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
161125 | 26/03/2023 19:58:38 | hoangvntoi | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2620 KB |
161088 | 26/03/2023 19:57:06 | hoangvntoi | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
161040 | 26/03/2023 19:55:16 | hoangvntoi | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
161022 | 26/03/2023 19:54:39 | hoangvntoi | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
161007 | 26/03/2023 19:53:58 | hoangvntoi | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160959 | 26/03/2023 19:52:22 | hoangvntoi | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
160948 | 26/03/2023 19:51:44 | hoangvntoi | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
160930 | 26/03/2023 19:51:10 | hoangvntoi | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160769 | 24/03/2023 22:41:30 | hoangvntoi | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 2576 KB |
160746 | 24/03/2023 20:49:43 | hoangvntoi | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160743 | 24/03/2023 20:43:26 | hoangvntoi | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160731 | 24/03/2023 20:21:23 | hoangvntoi | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4236 KB |
160730 | 24/03/2023 20:19:37 | hoangvntoi | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
160686 | 23/03/2023 22:09:57 | hoangvntoi | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160683 | 23/03/2023 22:04:00 | hoangvntoi | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 10404 KB |
160680 | 23/03/2023 21:54:11 | hoangvntoi | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3328 KB |
160679 | 23/03/2023 21:09:35 | hoangvntoi | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
160674 | 23/03/2023 20:52:45 | hoangvntoi | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
160670 | 23/03/2023 20:42:26 | hoangvntoi | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160645 | 22/03/2023 20:04:05 | hoangvntoi | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 10752 KB |
160510 | 20/03/2023 22:11:01 | hoangvntoi | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159163 | 19/03/2023 09:02:31 | hoangvntoi | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3312 KB |
159162 | 19/03/2023 08:56:11 | hoangvntoi | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159157 | 18/03/2023 22:37:02 | hoangvntoi | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
159150 | 18/03/2023 22:21:58 | hoangvntoi | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3300 KB |
159146 | 18/03/2023 22:17:07 | hoangvntoi | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159145 | 18/03/2023 22:14:46 | hoangvntoi | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159140 | 18/03/2023 21:58:59 | hoangvntoi | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159136 | 18/03/2023 21:40:10 | hoangvntoi | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
159128 | 18/03/2023 19:42:04 | hoangvntoi | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159089 | 17/03/2023 20:43:30 | hoangvntoi | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2912 KB |
158698 | 11/03/2023 20:55:49 | hoangvntoi | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3328 KB |
158690 | 11/03/2023 20:45:49 | hoangvntoi | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3360 KB |