ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
256136 | 29/08/2024 09:08:58 | hoangkimphat | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255981 | 28/08/2024 20:03:21 | hoangkimphat | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 26024 KB |
255520 | 28/08/2024 09:10:19 | hoangkimphat | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252994 | 23/08/2024 10:09:15 | hoangkimphat | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252953 | 23/08/2024 09:25:12 | hoangkimphat | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3352 KB |
252947 | 23/08/2024 09:14:15 | hoangkimphat | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
252647 | 22/08/2024 10:32:49 | hoangkimphat | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 10384 KB |
252620 | 22/08/2024 09:51:15 | hoangkimphat | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252610 | 22/08/2024 09:43:54 | hoangkimphat | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1856 KB |
249120 | 16/08/2024 09:40:31 | hoangkimphat | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
249048 | 16/08/2024 09:00:56 | hoangkimphat | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
249033 | 16/08/2024 08:54:54 | hoangkimphat | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249024 | 16/08/2024 08:52:03 | hoangkimphat | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
248619 | 15/08/2024 19:43:52 | hoangkimphat | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
248349 | 15/08/2024 10:09:17 | hoangkimphat | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248299 | 15/08/2024 09:43:12 | hoangkimphat | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248295 | 15/08/2024 09:42:13 | hoangkimphat | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247412 | 14/08/2024 10:39:03 | hoangkimphat | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247411 | 14/08/2024 10:33:21 | hoangkimphat | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
247388 | 14/08/2024 10:16:37 | hoangkimphat | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247387 | 14/08/2024 10:13:09 | hoangkimphat | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246766 | 13/08/2024 09:31:40 | hoangkimphat | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
246744 | 13/08/2024 09:10:49 | hoangkimphat | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
237897 | 01/08/2024 20:08:28 | hoangkimphat | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
237891 | 01/08/2024 20:03:30 | hoangkimphat | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
234719 | 25/07/2024 09:59:00 | hoangkimphat | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234244 | 24/07/2024 10:47:37 | hoangkimphat | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
234167 | 24/07/2024 09:09:25 | hoangkimphat | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233358 | 22/07/2024 08:48:40 | hoangkimphat | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
233279 | 21/07/2024 19:56:45 | hoangkimphat | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231628 | 17/07/2024 09:58:31 | hoangkimphat | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230272 | 11/07/2024 09:13:49 | hoangkimphat | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
230109 | 10/07/2024 08:57:37 | hoangkimphat | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
229875 | 09/07/2024 09:27:58 | hoangkimphat | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3352 KB |
229860 | 09/07/2024 08:37:25 | hoangkimphat | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229859 | 09/07/2024 08:36:31 | hoangkimphat | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
213323 | 22/04/2024 20:21:56 | hoangkimphat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
213322 | 22/04/2024 20:20:56 | hoangkimphat | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
213249 | 22/04/2024 14:32:06 | hoangkimphat | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
213247 | 22/04/2024 14:18:53 | hoangkimphat | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3356 KB |
212947 | 21/04/2024 09:24:57 | hoangkimphat | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3396 KB |
211679 | 15/04/2024 15:45:51 | hoangkimphat | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
211158 | 08/04/2024 16:53:33 | hoangkimphat | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4964 KB |
211133 | 08/04/2024 15:46:35 | hoangkimphat | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
211118 | 08/04/2024 15:20:00 | hoangkimphat | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2988 KB |
211063 | 08/04/2024 14:40:14 | hoangkimphat | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 2600 KB |
211051 | 08/04/2024 14:33:25 | hoangkimphat | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | Free Pascal | Accepted | 78 ms | 3012 KB |
206309 | 26/01/2024 16:54:02 | hoangkimphat | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | Free Pascal | Accepted | 0 ms | 1212 KB |
206305 | 26/01/2024 16:25:57 | hoangkimphat | MMC31 - Số chia hết cho 7 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1196 KB |
206304 | 26/01/2024 15:43:00 | hoangkimphat | VLW7 - Chữ số lớn nhất | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1192 KB |
206303 | 26/01/2024 15:14:51 | hoangkimphat | VLW1 - Phép chia hết. | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1192 KB |
206299 | 26/01/2024 14:46:59 | hoangkimphat | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | Free Pascal | Accepted | 31 ms | 3008 KB |
206164 | 22/01/2024 14:50:05 | hoangkimphat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206112 | 19/01/2024 16:01:21 | hoangkimphat | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
206110 | 19/01/2024 15:45:32 | hoangkimphat | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
206109 | 19/01/2024 15:43:56 | hoangkimphat | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
206108 | 19/01/2024 15:40:37 | hoangkimphat | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206106 | 19/01/2024 15:31:11 | hoangkimphat | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
206104 | 19/01/2024 15:27:48 | hoangkimphat | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 2568 KB |
206103 | 19/01/2024 15:26:33 | hoangkimphat | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 2600 KB |
206053 | 17/01/2024 21:22:30 | hoangkimphat | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
206044 | 17/01/2024 14:56:48 | hoangkimphat | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
206040 | 17/01/2024 14:17:34 | hoangkimphat | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206018 | 16/01/2024 16:20:44 | hoangkimphat | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206000 | 16/01/2024 15:16:33 | hoangkimphat | CLRN1 - Số chẵn lẻ | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1184 KB |
205998 | 16/01/2024 15:08:38 | hoangkimphat | TTDG26 - Đổi giá trị. | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1196 KB |
205988 | 16/01/2024 14:24:58 | hoangkimphat | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205987 | 16/01/2024 14:22:02 | hoangkimphat | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205949 | 15/01/2024 10:27:09 | hoangkimphat | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205946 | 15/01/2024 09:47:29 | hoangkimphat | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
204169 | 28/12/2023 20:51:17 | hoangkimphat | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2212 KB |
202287 | 13/12/2023 15:09:27 | hoangkimphat | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202266 | 13/12/2023 14:27:48 | hoangkimphat | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1008 KB |
201949 | 11/12/2023 15:53:02 | hoangkimphat | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
200594 | 01/12/2023 16:01:20 | hoangkimphat | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200593 | 01/12/2023 15:59:01 | hoangkimphat | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
200588 | 01/12/2023 15:20:27 | hoangkimphat | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 2568 KB |
200075 | 28/11/2023 16:13:47 | hoangkimphat | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200055 | 28/11/2023 15:19:28 | hoangkimphat | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
200054 | 28/11/2023 15:04:46 | hoangkimphat | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
200053 | 28/11/2023 15:01:20 | hoangkimphat | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200046 | 28/11/2023 14:32:21 | hoangkimphat | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | Free Pascal | Accepted | 31 ms | 1204 KB |
200043 | 28/11/2023 14:11:18 | hoangkimphat | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200042 | 28/11/2023 14:10:36 | hoangkimphat | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
199931 | 27/11/2023 16:51:51 | hoangkimphat | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199924 | 27/11/2023 16:10:23 | hoangkimphat | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199920 | 27/11/2023 15:58:32 | hoangkimphat | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199919 | 27/11/2023 15:37:19 | hoangkimphat | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199912 | 27/11/2023 15:06:23 | hoangkimphat | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199831 | 26/11/2023 20:58:30 | hoangkimphat | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
199686 | 25/11/2023 16:27:54 | hoangkimphat | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
199682 | 25/11/2023 16:15:27 | hoangkimphat | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
199670 | 25/11/2023 15:22:32 | hoangkimphat | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199668 | 25/11/2023 15:16:43 | hoangkimphat | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199665 | 25/11/2023 14:17:55 | hoangkimphat | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199664 | 25/11/2023 14:08:37 | hoangkimphat | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2600 KB |
199502 | 24/11/2023 16:27:06 | hoangkimphat | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
199499 | 24/11/2023 16:24:02 | hoangkimphat | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199235 | 23/11/2023 19:54:30 | hoangkimphat | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
199232 | 23/11/2023 19:47:56 | hoangkimphat | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197580 | 10/11/2023 14:46:44 | hoangkimphat | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
196960 | 08/11/2023 15:16:21 | hoangkimphat | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196942 | 08/11/2023 14:20:35 | hoangkimphat | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
195229 | 01/11/2023 15:45:49 | hoangkimphat | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
195174 | 01/11/2023 14:34:26 | hoangkimphat | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
195169 | 01/11/2023 14:31:49 | hoangkimphat | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195166 | 01/11/2023 14:27:44 | hoangkimphat | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195162 | 01/11/2023 14:18:16 | hoangkimphat | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194939 | 30/10/2023 16:04:45 | hoangkimphat | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194937 | 30/10/2023 15:48:03 | hoangkimphat | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194684 | 27/10/2023 14:37:50 | hoangkimphat | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
193677 | 23/10/2023 14:40:38 | hoangkimphat | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193674 | 23/10/2023 14:33:30 | hoangkimphat | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193673 | 23/10/2023 14:30:25 | hoangkimphat | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193672 | 23/10/2023 14:26:20 | hoangkimphat | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
193671 | 23/10/2023 14:24:56 | hoangkimphat | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193668 | 23/10/2023 14:18:56 | hoangkimphat | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193667 | 23/10/2023 14:17:08 | hoangkimphat | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193666 | 23/10/2023 14:14:58 | hoangkimphat | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193665 | 23/10/2023 14:13:19 | hoangkimphat | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193662 | 23/10/2023 14:09:55 | hoangkimphat | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193649 | 22/10/2023 21:16:49 | hoangkimphat | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |