ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
194639 | 26/10/2023 22:06:06 | hoanggiangdong | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194635 | 26/10/2023 22:00:45 | hoanggiangdong | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194632 | 26/10/2023 21:59:07 | hoanggiangdong | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193230 | 19/10/2023 21:59:21 | hoanggiangdong | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193215 | 19/10/2023 21:37:20 | hoanggiangdong | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192710 | 17/10/2023 22:29:41 | hoanggiangdong | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192701 | 17/10/2023 22:19:10 | hoanggiangdong | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 2568 KB |
192694 | 17/10/2023 22:07:23 | hoanggiangdong | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192690 | 17/10/2023 21:50:13 | hoanggiangdong | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191831 | 12/10/2023 21:48:21 | hoanggiangdong | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1096 KB |
191822 | 12/10/2023 21:30:01 | hoanggiangdong | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191796 | 12/10/2023 20:56:11 | hoanggiangdong | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189020 | 04/10/2023 20:07:27 | hoanggiangdong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
189013 | 04/10/2023 19:54:43 | hoanggiangdong | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189012 | 04/10/2023 19:50:35 | hoanggiangdong | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
188646 | 03/10/2023 21:04:35 | hoanggiangdong | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2572 KB |
186510 | 25/09/2023 19:10:10 | hoanggiangdong | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
186440 | 25/09/2023 14:23:07 | hoanggiangdong | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
186011 | 23/09/2023 20:25:40 | hoanggiangdong | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186008 | 23/09/2023 20:22:02 | hoanggiangdong | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185767 | 23/09/2023 13:33:49 | hoanggiangdong | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
185758 | 23/09/2023 13:28:45 | hoanggiangdong | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
185264 | 22/09/2023 20:34:33 | hoanggiangdong | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184965 | 21/09/2023 23:09:16 | hoanggiangdong | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2568 KB |
184961 | 21/09/2023 23:01:47 | hoanggiangdong | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
184952 | 21/09/2023 22:56:44 | hoanggiangdong | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
184950 | 21/09/2023 22:54:10 | hoanggiangdong | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184946 | 21/09/2023 22:50:31 | hoanggiangdong | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184943 | 21/09/2023 22:49:21 | hoanggiangdong | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184929 | 21/09/2023 22:37:56 | hoanggiangdong | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184737 | 21/09/2023 20:39:25 | hoanggiangdong | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183463 | 19/09/2023 06:07:55 | hoanggiangdong | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
183441 | 18/09/2023 23:06:31 | hoanggiangdong | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183440 | 18/09/2023 23:03:56 | hoanggiangdong | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
183435 | 18/09/2023 22:36:10 | hoanggiangdong | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183427 | 18/09/2023 22:19:22 | hoanggiangdong | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183411 | 18/09/2023 21:51:19 | hoanggiangdong | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183403 | 18/09/2023 21:30:24 | hoanggiangdong | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183225 | 17/09/2023 20:52:18 | hoanggiangdong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183222 | 17/09/2023 20:43:44 | hoanggiangdong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
183220 | 17/09/2023 20:40:40 | hoanggiangdong | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183219 | 17/09/2023 20:23:28 | hoanggiangdong | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183218 | 17/09/2023 20:21:36 | hoanggiangdong | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183193 | 17/09/2023 12:17:22 | hoanggiangdong | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2604 KB |
183191 | 17/09/2023 12:12:25 | hoanggiangdong | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
183173 | 17/09/2023 11:01:18 | hoanggiangdong | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182320 | 13/09/2023 21:28:51 | hoanggiangdong | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182305 | 13/09/2023 20:05:07 | hoanggiangdong | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181997 | 12/09/2023 19:06:38 | hoanggiangdong | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181907 | 12/09/2023 12:02:42 | hoanggiangdong | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180975 | 07/09/2023 20:32:34 | hoanggiangdong | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180477 | 05/09/2023 21:12:25 | hoanggiangdong | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180468 | 05/09/2023 20:41:53 | hoanggiangdong | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180462 | 05/09/2023 20:29:37 | hoanggiangdong | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180425 | 05/09/2023 15:53:51 | hoanggiangdong | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
177712 | 29/08/2023 14:52:59 | hoanggiangdong | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |