ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269769 | 18/09/2024 14:57:01 | hitosuki | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267874 | 16/09/2024 15:32:54 | hitosuki | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
267859 | 16/09/2024 15:26:41 | hitosuki | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
260304 | 06/09/2024 20:02:27 | hitosuki | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
260298 | 06/09/2024 19:56:31 | hitosuki | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
260292 | 06/09/2024 19:49:41 | hitosuki | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
260280 | 06/09/2024 19:45:24 | hitosuki | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260276 | 06/09/2024 19:43:35 | hitosuki | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260263 | 06/09/2024 19:34:55 | hitosuki | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3456 KB |
260246 | 06/09/2024 19:19:42 | hitosuki | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 3456 KB |
260242 | 06/09/2024 19:16:48 | hitosuki | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260226 | 06/09/2024 19:04:16 | hitosuki | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
260221 | 06/09/2024 18:47:31 | hitosuki | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260098 | 06/09/2024 15:57:17 | hitosuki | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
260094 | 06/09/2024 15:56:52 | hitosuki | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
260035 | 06/09/2024 15:18:14 | hitosuki | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
260023 | 06/09/2024 15:16:04 | hitosuki | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260020 | 06/09/2024 15:14:44 | hitosuki | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259969 | 06/09/2024 15:00:20 | hitosuki | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
259941 | 06/09/2024 14:54:53 | hitosuki | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259934 | 06/09/2024 14:53:45 | hitosuki | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
259831 | 06/09/2024 14:26:20 | hitosuki | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1900 KB |
256266 | 29/08/2024 15:04:03 | hitosuki | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
256240 | 29/08/2024 14:38:14 | hitosuki | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 1872 KB |
256214 | 29/08/2024 14:12:02 | hitosuki | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 1888 KB |
256200 | 29/08/2024 13:34:43 | hitosuki | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
255142 | 27/08/2024 08:07:07 | hitosuki | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1864 KB |
255129 | 27/08/2024 08:01:10 | hitosuki | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1108 KB |
255035 | 27/08/2024 01:11:03 | hitosuki | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255034 | 27/08/2024 01:07:20 | hitosuki | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
255033 | 27/08/2024 01:06:38 | hitosuki | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
255032 | 27/08/2024 01:05:46 | hitosuki | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255031 | 27/08/2024 01:04:07 | hitosuki | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255030 | 27/08/2024 01:03:30 | hitosuki | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255029 | 27/08/2024 01:00:54 | hitosuki | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
255028 | 27/08/2024 00:59:04 | hitosuki | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255027 | 27/08/2024 00:57:49 | hitosuki | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11572 KB |
255024 | 27/08/2024 00:39:51 | hitosuki | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 7480 KB |
255023 | 27/08/2024 00:32:44 | hitosuki | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1080 KB |
255022 | 27/08/2024 00:31:02 | hitosuki | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
255021 | 27/08/2024 00:27:25 | hitosuki | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
255016 | 27/08/2024 00:24:15 | hitosuki | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255006 | 26/08/2024 23:59:11 | hitosuki | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254989 | 26/08/2024 23:39:21 | hitosuki | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254974 | 26/08/2024 23:23:13 | hitosuki | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254959 | 26/08/2024 23:02:09 | hitosuki | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 6620 KB |
254892 | 26/08/2024 21:53:23 | hitosuki | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
254884 | 26/08/2024 21:38:17 | hitosuki | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 2636 KB |
254883 | 26/08/2024 21:37:16 | hitosuki | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254870 | 26/08/2024 21:19:06 | hitosuki | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254852 | 26/08/2024 20:46:04 | hitosuki | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2676 KB |
254851 | 26/08/2024 20:39:42 | hitosuki | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
254583 | 26/08/2024 16:24:02 | hitosuki | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254576 | 26/08/2024 16:10:08 | hitosuki | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254488 | 26/08/2024 09:09:23 | hitosuki | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254465 | 26/08/2024 08:46:06 | hitosuki | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
254439 | 26/08/2024 08:23:24 | hitosuki | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254438 | 26/08/2024 08:23:09 | hitosuki | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254435 | 26/08/2024 08:21:30 | hitosuki | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254084 | 25/08/2024 20:44:37 | hitosuki | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253268 | 23/08/2024 21:47:53 | hitosuki | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253261 | 23/08/2024 21:43:43 | hitosuki | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253248 | 23/08/2024 21:36:56 | hitosuki | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11568 KB |
253245 | 23/08/2024 21:35:41 | hitosuki | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
253241 | 23/08/2024 21:34:45 | hitosuki | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1884 KB |
253237 | 23/08/2024 21:33:35 | hitosuki | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2460 KB |
253235 | 23/08/2024 21:32:30 | hitosuki | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253231 | 23/08/2024 21:32:05 | hitosuki | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253229 | 23/08/2024 21:31:11 | hitosuki | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253206 | 23/08/2024 21:15:22 | hitosuki | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253205 | 23/08/2024 21:13:13 | hitosuki | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
253202 | 23/08/2024 21:10:10 | hitosuki | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12276 KB |
253200 | 23/08/2024 21:07:50 | hitosuki | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 15640 KB |
253199 | 23/08/2024 21:07:15 | hitosuki | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2592 KB |
253196 | 23/08/2024 21:01:04 | hitosuki | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
253195 | 23/08/2024 20:57:53 | hitosuki | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253193 | 23/08/2024 20:56:33 | hitosuki | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2600 KB |
253190 | 23/08/2024 20:54:08 | hitosuki | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2596 KB |
250861 | 19/08/2024 08:02:32 | hitosuki | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11880 KB |
250860 | 19/08/2024 08:01:14 | hitosuki | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
250856 | 19/08/2024 07:59:33 | hitosuki | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2612 KB |
250855 | 19/08/2024 07:58:49 | hitosuki | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3348 KB |
250850 | 19/08/2024 07:57:43 | hitosuki | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250847 | 19/08/2024 07:56:52 | hitosuki | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250831 | 19/08/2024 07:51:51 | hitosuki | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 1900 KB |
250806 | 19/08/2024 07:43:53 | hitosuki | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250788 | 19/08/2024 07:38:51 | hitosuki | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 3388 KB |
250758 | 19/08/2024 07:28:24 | hitosuki | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
250753 | 19/08/2024 07:27:24 | hitosuki | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 16588 KB |
248972 | 16/08/2024 08:12:38 | hitosuki | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
248958 | 16/08/2024 08:02:02 | hitosuki | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
248955 | 16/08/2024 07:59:22 | hitosuki | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248954 | 16/08/2024 07:58:59 | hitosuki | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248952 | 16/08/2024 07:57:40 | hitosuki | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248944 | 16/08/2024 07:55:15 | hitosuki | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
248942 | 16/08/2024 07:54:31 | hitosuki | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
248940 | 16/08/2024 07:53:10 | hitosuki | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1908 KB |
248916 | 16/08/2024 07:40:02 | hitosuki | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2452 KB |
248900 | 16/08/2024 07:32:19 | hitosuki | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248898 | 16/08/2024 07:31:46 | hitosuki | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2476 KB |
248896 | 16/08/2024 07:31:19 | hitosuki | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248892 | 16/08/2024 07:30:02 | hitosuki | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
248233 | 15/08/2024 08:59:54 | hitosuki | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
248210 | 15/08/2024 08:38:58 | hitosuki | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
248164 | 15/08/2024 08:04:06 | hitosuki | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11560 KB |
248147 | 15/08/2024 07:59:49 | hitosuki | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11560 KB |
248132 | 15/08/2024 07:56:12 | hitosuki | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 11676 KB |
248122 | 15/08/2024 07:53:57 | hitosuki | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11560 KB |
248112 | 15/08/2024 07:50:44 | hitosuki | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248107 | 15/08/2024 07:46:27 | hitosuki | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245664 | 12/08/2024 13:26:09 | hitosuki | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 3236 KB |
245663 | 12/08/2024 13:25:48 | hitosuki | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
245640 | 12/08/2024 12:43:00 | hitosuki | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2704 KB |
245639 | 12/08/2024 12:42:35 | hitosuki | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
245638 | 12/08/2024 12:42:20 | hitosuki | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245636 | 12/08/2024 12:29:41 | hitosuki | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 12276 KB |
245635 | 12/08/2024 12:28:39 | hitosuki | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245634 | 12/08/2024 12:26:42 | hitosuki | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245633 | 12/08/2024 12:25:59 | hitosuki | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
245632 | 12/08/2024 12:25:26 | hitosuki | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11572 KB |
245631 | 12/08/2024 12:25:03 | hitosuki | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245630 | 12/08/2024 12:24:09 | hitosuki | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245619 | 12/08/2024 11:54:30 | hitosuki | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
245617 | 12/08/2024 11:53:38 | hitosuki | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 7956 KB |
242400 | 08/08/2024 09:12:17 | hitosuki | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242397 | 08/08/2024 09:05:58 | hitosuki | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242214 | 07/08/2024 22:37:51 | hitosuki | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241682 | 07/08/2024 09:47:33 | hitosuki | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
241635 | 07/08/2024 09:13:42 | hitosuki | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
241600 | 07/08/2024 09:03:51 | hitosuki | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2436 KB |
241538 | 07/08/2024 08:43:07 | hitosuki | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
241440 | 07/08/2024 08:07:20 | hitosuki | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
241419 | 07/08/2024 08:01:44 | hitosuki | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241388 | 07/08/2024 07:23:34 | hitosuki | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240566 | 06/08/2024 00:03:24 | hitosuki | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240564 | 05/08/2024 23:14:12 | hitosuki | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240549 | 05/08/2024 22:38:35 | hitosuki | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240547 | 05/08/2024 22:37:34 | hitosuki | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239562 | 03/08/2024 20:09:19 | hitosuki | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1872 KB |
239560 | 03/08/2024 20:02:38 | hitosuki | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
239558 | 03/08/2024 19:51:08 | hitosuki | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
239557 | 03/08/2024 19:44:27 | hitosuki | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239522 | 03/08/2024 16:28:47 | hitosuki | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
239519 | 03/08/2024 16:20:24 | hitosuki | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239511 | 03/08/2024 15:56:27 | hitosuki | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239374 | 03/08/2024 10:29:57 | hitosuki | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
239367 | 03/08/2024 10:27:39 | hitosuki | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239364 | 03/08/2024 10:26:27 | hitosuki | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
239361 | 03/08/2024 10:25:20 | hitosuki | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239359 | 03/08/2024 10:24:23 | hitosuki | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
239357 | 03/08/2024 10:21:46 | hitosuki | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
239351 | 03/08/2024 10:17:17 | hitosuki | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239333 | 03/08/2024 10:08:09 | hitosuki | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239332 | 03/08/2024 10:07:06 | hitosuki | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239322 | 03/08/2024 10:01:38 | hitosuki | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239312 | 03/08/2024 09:58:07 | hitosuki | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239309 | 03/08/2024 09:57:03 | hitosuki | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239300 | 03/08/2024 09:52:49 | hitosuki | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239292 | 03/08/2024 09:49:41 | hitosuki | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
239281 | 03/08/2024 09:46:20 | hitosuki | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239264 | 03/08/2024 09:41:29 | hitosuki | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239251 | 03/08/2024 09:37:27 | hitosuki | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239242 | 03/08/2024 09:34:01 | hitosuki | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239234 | 03/08/2024 09:31:36 | hitosuki | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
239217 | 03/08/2024 09:23:39 | hitosuki | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239195 | 03/08/2024 09:14:10 | hitosuki | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1504 KB |
239188 | 03/08/2024 09:10:32 | hitosuki | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
239186 | 03/08/2024 09:08:45 | hitosuki | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2552 KB |
239182 | 03/08/2024 09:06:40 | hitosuki | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239179 | 03/08/2024 09:01:24 | hitosuki | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
239150 | 03/08/2024 08:50:42 | hitosuki | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
239115 | 03/08/2024 08:37:14 | hitosuki | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239006 | 03/08/2024 08:04:51 | hitosuki | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238909 | 03/08/2024 07:32:48 | hitosuki | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238899 | 03/08/2024 07:27:49 | hitosuki | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237659 | 01/08/2024 10:14:00 | hitosuki | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237648 | 01/08/2024 10:09:11 | hitosuki | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237641 | 01/08/2024 10:05:28 | hitosuki | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
237632 | 01/08/2024 10:04:01 | hitosuki | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237625 | 01/08/2024 10:03:23 | hitosuki | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237619 | 01/08/2024 10:02:45 | hitosuki | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237612 | 01/08/2024 10:01:34 | hitosuki | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2644 KB |
237579 | 01/08/2024 09:55:05 | hitosuki | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237564 | 01/08/2024 09:51:34 | hitosuki | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
237553 | 01/08/2024 09:49:58 | hitosuki | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237514 | 01/08/2024 09:40:27 | hitosuki | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
237372 | 01/08/2024 08:57:46 | hitosuki | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237361 | 01/08/2024 08:53:09 | hitosuki | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237352 | 01/08/2024 08:49:36 | hitosuki | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237347 | 01/08/2024 08:48:15 | hitosuki | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237334 | 01/08/2024 08:45:02 | hitosuki | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237323 | 01/08/2024 08:43:03 | hitosuki | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237301 | 01/08/2024 08:37:25 | hitosuki | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237281 | 01/08/2024 08:34:23 | hitosuki | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237279 | 01/08/2024 08:34:07 | hitosuki | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237269 | 01/08/2024 08:31:59 | hitosuki | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237259 | 01/08/2024 08:29:46 | hitosuki | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237235 | 01/08/2024 08:26:24 | hitosuki | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237229 | 01/08/2024 08:24:47 | hitosuki | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237225 | 01/08/2024 08:23:50 | hitosuki | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237199 | 01/08/2024 08:18:58 | hitosuki | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
237197 | 01/08/2024 08:18:00 | hitosuki | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237182 | 01/08/2024 08:15:53 | hitosuki | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237175 | 01/08/2024 08:14:16 | hitosuki | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237168 | 01/08/2024 08:13:05 | hitosuki | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237167 | 01/08/2024 08:12:17 | hitosuki | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237157 | 01/08/2024 08:09:01 | hitosuki | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237145 | 01/08/2024 08:04:55 | hitosuki | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237124 | 01/08/2024 07:59:29 | hitosuki | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237109 | 01/08/2024 07:57:17 | hitosuki | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237107 | 01/08/2024 07:56:44 | hitosuki | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237088 | 01/08/2024 07:53:13 | hitosuki | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237081 | 01/08/2024 07:52:31 | hitosuki | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237065 | 01/08/2024 07:49:13 | hitosuki | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237055 | 01/08/2024 07:47:42 | hitosuki | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237048 | 01/08/2024 07:46:27 | hitosuki | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |