ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
258768 | 04/09/2024 08:51:47 | hiep03052010 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
258766 | 04/09/2024 08:46:20 | hiep03052010 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256640 | 30/08/2024 18:14:03 | hiep03052010 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
252752 | 22/08/2024 16:31:49 | hiep03052010 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252730 | 22/08/2024 15:54:02 | hiep03052010 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2444 KB |
252693 | 22/08/2024 14:52:37 | hiep03052010 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1872 KB |
248586 | 15/08/2024 16:45:05 | hiep03052010 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248578 | 15/08/2024 16:39:56 | hiep03052010 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248547 | 15/08/2024 16:12:09 | hiep03052010 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
248545 | 15/08/2024 16:10:14 | hiep03052010 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1884 KB |
248524 | 15/08/2024 15:49:23 | hiep03052010 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248481 | 15/08/2024 14:55:16 | hiep03052010 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248470 | 15/08/2024 14:38:58 | hiep03052010 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248469 | 15/08/2024 14:33:33 | hiep03052010 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3256 KB |
248465 | 15/08/2024 14:24:20 | hiep03052010 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 1900 KB |
247000 | 13/08/2024 16:15:17 | hiep03052010 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246991 | 13/08/2024 15:56:25 | hiep03052010 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246976 | 13/08/2024 15:37:47 | hiep03052010 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246972 | 13/08/2024 15:08:37 | hiep03052010 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246965 | 13/08/2024 14:47:10 | hiep03052010 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246963 | 13/08/2024 14:45:23 | hiep03052010 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246955 | 13/08/2024 14:35:26 | hiep03052010 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246943 | 13/08/2024 14:21:45 | hiep03052010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246892 | 13/08/2024 11:03:32 | hiep03052010 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241619 | 07/08/2024 09:09:06 | hiep03052010 | UB8 - Bội số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
241554 | 07/08/2024 08:48:12 | hiep03052010 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1876 KB |
241491 | 07/08/2024 08:24:53 | hiep03052010 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241425 | 07/08/2024 08:02:31 | hiep03052010 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
240791 | 06/08/2024 10:15:01 | hiep03052010 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240627 | 06/08/2024 08:43:05 | hiep03052010 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239690 | 04/08/2024 08:56:40 | hiep03052010 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239687 | 04/08/2024 08:53:24 | hiep03052010 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
239684 | 04/08/2024 08:50:43 | hiep03052010 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237738 | 01/08/2024 14:20:09 | hiep03052010 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
237190 | 01/08/2024 08:17:11 | hiep03052010 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
236880 | 31/07/2024 15:43:38 | hiep03052010 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3344 KB |
236878 | 31/07/2024 15:36:07 | hiep03052010 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236874 | 31/07/2024 15:30:53 | hiep03052010 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1896 KB |
236843 | 31/07/2024 15:03:27 | hiep03052010 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2632 KB |
236840 | 31/07/2024 15:01:20 | hiep03052010 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2616 KB |
236834 | 31/07/2024 14:48:31 | hiep03052010 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 7880 KB |
236825 | 31/07/2024 14:40:39 | hiep03052010 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236635 | 30/07/2024 16:32:31 | hiep03052010 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1868 KB |
236618 | 30/07/2024 15:42:18 | hiep03052010 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
236617 | 30/07/2024 15:31:14 | hiep03052010 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
236603 | 30/07/2024 11:09:28 | hiep03052010 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236602 | 30/07/2024 11:08:37 | hiep03052010 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 6456 KB |
236601 | 30/07/2024 11:00:00 | hiep03052010 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236597 | 30/07/2024 10:39:31 | hiep03052010 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2652 KB |
236596 | 30/07/2024 10:36:19 | hiep03052010 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
236595 | 30/07/2024 10:27:56 | hiep03052010 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236585 | 30/07/2024 09:51:37 | hiep03052010 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
236278 | 29/07/2024 17:01:26 | hiep03052010 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1908 KB |
236205 | 29/07/2024 16:12:39 | hiep03052010 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236107 | 29/07/2024 15:21:28 | hiep03052010 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236080 | 29/07/2024 15:05:50 | hiep03052010 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 1860 KB |
236053 | 29/07/2024 14:48:36 | hiep03052010 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236024 | 29/07/2024 14:17:57 | hiep03052010 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
236022 | 29/07/2024 14:07:21 | hiep03052010 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1856 KB |
236021 | 29/07/2024 14:04:22 | hiep03052010 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235965 | 29/07/2024 09:58:55 | hiep03052010 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235957 | 29/07/2024 09:53:37 | hiep03052010 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235510 | 26/07/2024 16:01:49 | hiep03052010 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
235459 | 26/07/2024 15:44:52 | hiep03052010 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235258 | 26/07/2024 11:14:24 | hiep03052010 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235257 | 26/07/2024 11:11:30 | hiep03052010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234895 | 25/07/2024 17:15:10 | hiep03052010 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234890 | 25/07/2024 17:04:17 | hiep03052010 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234838 | 25/07/2024 16:15:09 | hiep03052010 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1892 KB |
234777 | 25/07/2024 14:33:15 | hiep03052010 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
234770 | 25/07/2024 14:22:33 | hiep03052010 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233544 | 22/07/2024 17:13:04 | hiep03052010 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233468 | 22/07/2024 15:26:50 | hiep03052010 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233464 | 22/07/2024 15:25:38 | hiep03052010 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233441 | 22/07/2024 15:09:00 | hiep03052010 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233430 | 22/07/2024 15:00:54 | hiep03052010 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233429 | 22/07/2024 14:59:25 | hiep03052010 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |