ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268941 | 17/09/2024 15:48:57 | hhgy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
268936 | 17/09/2024 15:47:08 | hhgy | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 896 KB |
268933 | 17/09/2024 15:44:43 | hhgy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
268924 | 17/09/2024 15:37:27 | hhgy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
268916 | 17/09/2024 15:33:33 | hhgy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
266967 | 15/09/2024 18:06:07 | hhgy | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266910 | 15/09/2024 17:52:20 | hhgy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2600 KB |
266900 | 15/09/2024 17:49:25 | hhgy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2600 KB |
266859 | 15/09/2024 17:39:43 | hhgy | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266746 | 15/09/2024 16:56:50 | hhgy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
266691 | 15/09/2024 16:41:26 | hhgy | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 1916 KB |