ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270508 | 19/09/2024 10:35:43 | hang242 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270484 | 19/09/2024 10:05:25 | hang242 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270481 | 19/09/2024 09:59:22 | hang242 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270467 | 19/09/2024 09:43:31 | hang242 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270462 | 19/09/2024 09:36:55 | hang242 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2648 KB |
270391 | 19/09/2024 07:48:02 | hang242 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268707 | 17/09/2024 08:59:31 | hang242 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
267476 | 16/09/2024 10:24:10 | hang242 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
267470 | 16/09/2024 10:11:07 | hang242 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267467 | 16/09/2024 10:06:17 | hang242 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267464 | 16/09/2024 10:03:28 | hang242 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267398 | 16/09/2024 07:47:24 | hang242 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267393 | 16/09/2024 07:39:58 | hang242 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267387 | 16/09/2024 07:36:32 | hang242 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2632 KB |
267379 | 16/09/2024 07:31:33 | hang242 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
267373 | 16/09/2024 07:17:23 | hang242 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
265782 | 14/09/2024 15:55:20 | hang242 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2652 KB |
265777 | 14/09/2024 15:53:33 | hang242 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 4200 KB |
265671 | 14/09/2024 14:53:46 | hang242 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2616 KB |
265493 | 14/09/2024 09:29:13 | hang242 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265491 | 14/09/2024 09:25:37 | hang242 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265482 | 14/09/2024 09:18:18 | hang242 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265444 | 14/09/2024 07:49:33 | hang242 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
265430 | 14/09/2024 07:33:32 | hang242 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 6880 KB |
265419 | 14/09/2024 07:14:32 | hang242 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
265341 | 13/09/2024 22:08:55 | hang242 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
265272 | 13/09/2024 21:44:20 | hang242 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6696 KB |
264708 | 12/09/2024 23:52:31 | hang242 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
262559 | 10/09/2024 23:55:32 | hang242 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1552 KB |
262547 | 10/09/2024 23:27:56 | hang242 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262538 | 10/09/2024 23:13:47 | hang242 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262537 | 10/09/2024 23:12:48 | hang242 | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
260529 | 06/09/2024 22:20:20 | hang242 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260518 | 06/09/2024 22:00:26 | hang242 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260492 | 06/09/2024 21:40:57 | hang242 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259678 | 05/09/2024 22:13:19 | hang242 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
258721 | 03/09/2024 23:15:53 | hang242 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258695 | 03/09/2024 22:55:12 | hang242 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 9264 KB |
258688 | 03/09/2024 22:49:40 | hang242 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 8432 KB |
258677 | 03/09/2024 22:41:37 | hang242 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 6684 KB |
257768 | 02/09/2024 00:15:35 | hang242 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 12372 KB |
257762 | 01/09/2024 23:47:48 | hang242 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257757 | 01/09/2024 23:39:12 | hang242 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257747 | 01/09/2024 23:07:51 | hang242 | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
257688 | 01/09/2024 20:50:17 | hang242 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257682 | 01/09/2024 20:32:48 | hang242 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256791 | 30/08/2024 23:56:37 | hang242 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2580 KB |
256776 | 30/08/2024 22:56:24 | hang242 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
256493 | 30/08/2024 09:21:03 | hang242 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
256488 | 30/08/2024 09:16:25 | hang242 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 6760 KB |
256482 | 30/08/2024 09:08:22 | hang242 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
256447 | 30/08/2024 08:13:02 | hang242 | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
256442 | 30/08/2024 08:07:37 | hang242 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
256429 | 30/08/2024 07:23:12 | hang242 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
256427 | 29/08/2024 23:56:59 | hang242 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
256426 | 29/08/2024 23:51:46 | hang242 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
256401 | 29/08/2024 23:10:37 | hang242 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
256394 | 29/08/2024 22:49:45 | hang242 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256392 | 29/08/2024 22:43:41 | hang242 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255703 | 28/08/2024 16:29:40 | hang242 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2656 KB |
255686 | 28/08/2024 16:17:49 | hang242 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
255682 | 28/08/2024 16:14:28 | hang242 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2580 KB |
255638 | 28/08/2024 15:47:07 | hang242 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
255619 | 28/08/2024 15:30:32 | hang242 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
255607 | 28/08/2024 15:19:42 | hang242 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
255589 | 28/08/2024 15:00:37 | hang242 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
255583 | 28/08/2024 14:58:23 | hang242 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
255569 | 28/08/2024 14:48:22 | hang242 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255319 | 27/08/2024 17:14:15 | hang242 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 5116 KB |
254987 | 26/08/2024 23:33:11 | hang242 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3380 KB |
252149 | 20/08/2024 23:30:37 | hang242 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
252144 | 20/08/2024 23:26:35 | hang242 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4028 KB |
252135 | 20/08/2024 23:19:05 | hang242 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252133 | 20/08/2024 23:16:08 | hang242 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252127 | 20/08/2024 23:09:24 | hang242 | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251199 | 19/08/2024 16:25:38 | hang242 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251143 | 19/08/2024 16:00:43 | hang242 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2976 KB |
251128 | 19/08/2024 15:44:01 | hang242 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251087 | 19/08/2024 15:25:44 | hang242 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251075 | 19/08/2024 15:17:04 | hang242 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250662 | 18/08/2024 23:30:57 | hang242 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
250653 | 18/08/2024 23:18:38 | hang242 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250640 | 18/08/2024 23:10:21 | hang242 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2920 KB |
250637 | 18/08/2024 23:08:05 | hang242 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2784 KB |
250625 | 18/08/2024 23:01:02 | hang242 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249984 | 18/08/2024 10:21:57 | hang242 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2456 KB |
249931 | 18/08/2024 08:45:35 | hang242 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
249929 | 18/08/2024 08:43:18 | hang242 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248559 | 15/08/2024 16:19:58 | hang242 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
247975 | 14/08/2024 23:27:38 | hang242 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247974 | 14/08/2024 23:24:19 | hang242 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
247969 | 14/08/2024 23:20:05 | hang242 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
247964 | 14/08/2024 23:16:55 | hang242 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
247949 | 14/08/2024 23:07:59 | hang242 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247941 | 14/08/2024 23:03:14 | hang242 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247834 | 14/08/2024 21:19:06 | hang242 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
247266 | 14/08/2024 00:07:42 | hang242 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247252 | 13/08/2024 23:46:02 | hang242 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247244 | 13/08/2024 23:43:26 | hang242 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247242 | 13/08/2024 23:41:05 | hang242 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
245929 | 12/08/2024 16:39:37 | hang242 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
245864 | 12/08/2024 15:58:07 | hang242 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245819 | 12/08/2024 15:41:22 | hang242 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245741 | 12/08/2024 15:09:58 | hang242 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
245719 | 12/08/2024 15:00:54 | hang242 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245354 | 11/08/2024 23:46:35 | hang242 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245324 | 11/08/2024 23:19:56 | hang242 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245321 | 11/08/2024 23:16:35 | hang242 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245314 | 11/08/2024 23:11:19 | hang242 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242948 | 08/08/2024 16:20:52 | hang242 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242938 | 08/08/2024 16:16:32 | hang242 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242931 | 08/08/2024 16:09:22 | hang242 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242774 | 08/08/2024 15:19:24 | hang242 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242722 | 08/08/2024 15:06:39 | hang242 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241892 | 07/08/2024 15:31:40 | hang242 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
214554 | 03/05/2024 08:42:29 | hang242 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211585 | 15/04/2024 10:20:57 | hang242 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211584 | 15/04/2024 10:20:54 | hang242 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211583 | 15/04/2024 10:19:26 | hang242 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211582 | 15/04/2024 10:17:15 | hang242 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211581 | 15/04/2024 10:11:09 | hang242 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210848 | 04/04/2024 23:23:12 | hang242 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
210799 | 03/04/2024 21:57:54 | hang242 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
210653 | 02/04/2024 20:15:44 | hang242 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199880 | 26/11/2023 22:08:00 | hang242 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2564 KB |
199878 | 26/11/2023 22:04:07 | hang242 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199872 | 26/11/2023 21:50:25 | hang242 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
196564 | 06/11/2023 20:52:46 | hang242 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
193858 | 24/10/2023 21:49:02 | hang242 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192953 | 18/10/2023 22:43:42 | hang242 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192952 | 18/10/2023 22:43:18 | hang242 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192949 | 18/10/2023 22:38:37 | hang242 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192948 | 18/10/2023 22:37:42 | hang242 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192945 | 18/10/2023 22:35:11 | hang242 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192943 | 18/10/2023 22:34:17 | hang242 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
192933 | 18/10/2023 22:04:19 | hang242 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192420 | 15/10/2023 19:57:45 | hang242 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
192419 | 15/10/2023 19:51:36 | hang242 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
192255 | 14/10/2023 23:05:54 | hang242 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192244 | 14/10/2023 22:47:23 | hang242 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
192238 | 14/10/2023 22:42:54 | hang242 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192233 | 14/10/2023 22:17:54 | hang242 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192223 | 14/10/2023 22:00:14 | hang242 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192219 | 14/10/2023 21:43:29 | hang242 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 2568 KB |
191851 | 12/10/2023 22:40:09 | hang242 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191843 | 12/10/2023 22:18:55 | hang242 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190696 | 09/10/2023 23:21:53 | hang242 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
190679 | 09/10/2023 23:04:49 | hang242 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190673 | 09/10/2023 22:57:37 | hang242 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
190655 | 09/10/2023 22:40:14 | hang242 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189007 | 04/10/2023 19:05:35 | hang242 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
187158 | 26/09/2023 23:19:10 | hang242 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187154 | 26/09/2023 23:04:44 | hang242 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187142 | 26/09/2023 22:53:36 | hang242 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
187139 | 26/09/2023 22:48:18 | hang242 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187138 | 26/09/2023 22:46:19 | hang242 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184307 | 20/09/2023 22:09:28 | hang242 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184284 | 20/09/2023 21:54:29 | hang242 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184127 | 20/09/2023 12:02:15 | hang242 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183399 | 18/09/2023 21:23:44 | hang242 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183397 | 18/09/2023 21:16:53 | hang242 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183395 | 18/09/2023 21:09:27 | hang242 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183388 | 18/09/2023 20:51:49 | hang242 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183242 | 17/09/2023 23:14:56 | hang242 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183216 | 17/09/2023 20:13:25 | hang242 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
182063 | 12/09/2023 23:05:09 | hang242 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
182034 | 12/09/2023 22:02:47 | hang242 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182029 | 12/09/2023 21:55:25 | hang242 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
181739 | 11/09/2023 12:13:28 | hang242 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181738 | 11/09/2023 11:56:02 | hang242 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180651 | 06/09/2023 22:08:51 | hang242 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180641 | 06/09/2023 21:10:14 | hang242 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
177790 | 29/08/2023 16:07:08 | hang242 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
177769 | 29/08/2023 15:52:26 | hang242 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177730 | 29/08/2023 15:12:04 | hang242 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
177714 | 29/08/2023 14:54:12 | hang242 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |