ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270285 | 18/09/2024 21:54:49 | haipt | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
270256 | 18/09/2024 21:36:04 | haipt | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
270181 | 18/09/2024 20:44:48 | haipt | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
264388 | 12/09/2024 16:36:44 | haipt | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 828 ms | 3836 KB |
264263 | 12/09/2024 15:17:00 | haipt | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264239 | 12/09/2024 14:57:23 | haipt | HCT04 - Khai thác gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3400 KB |
260969 | 07/09/2024 22:37:27 | haipt | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260963 | 07/09/2024 22:22:54 | haipt | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260959 | 07/09/2024 22:19:09 | haipt | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260955 | 07/09/2024 22:09:59 | haipt | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260729 | 07/09/2024 16:44:49 | haipt | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3368 KB |
260695 | 07/09/2024 16:09:12 | haipt | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
260651 | 07/09/2024 15:25:44 | haipt | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
258775 | 04/09/2024 09:55:42 | haipt | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
258633 | 03/09/2024 22:09:20 | haipt | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
258621 | 03/09/2024 21:39:27 | haipt | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258617 | 03/09/2024 21:34:10 | haipt | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258608 | 03/09/2024 21:21:23 | haipt | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1548 KB |
257806 | 02/09/2024 09:40:04 | haipt | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257090 | 31/08/2024 20:24:36 | haipt | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 80680 KB |
257085 | 31/08/2024 20:19:51 | haipt | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255655 | 28/08/2024 15:55:03 | haipt | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
255647 | 28/08/2024 15:52:18 | haipt | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255425 | 27/08/2024 22:27:00 | haipt | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255406 | 27/08/2024 22:09:00 | haipt | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |