ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
253333 | 23/08/2024 22:17:52 | haiphong | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
252419 | 21/08/2024 21:36:34 | haiphong | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
252418 | 21/08/2024 21:35:09 | haiphong | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252417 | 21/08/2024 21:33:49 | haiphong | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8240 KB |
252407 | 21/08/2024 20:53:49 | haiphong | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252398 | 21/08/2024 20:41:16 | haiphong | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252077 | 20/08/2024 22:03:45 | haiphong | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252067 | 20/08/2024 21:58:22 | haiphong | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252064 | 20/08/2024 21:57:03 | haiphong | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251746 | 20/08/2024 09:39:46 | haiphong | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251709 | 20/08/2024 09:17:49 | haiphong | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
251632 | 20/08/2024 08:02:01 | haiphong | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251629 | 20/08/2024 07:59:49 | haiphong | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251625 | 20/08/2024 07:55:41 | haiphong | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2692 KB |
251578 | 19/08/2024 22:39:27 | haiphong | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3340 KB |
251576 | 19/08/2024 22:36:24 | haiphong | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251555 | 19/08/2024 22:05:32 | haiphong | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2556 KB |
251553 | 19/08/2024 22:03:45 | haiphong | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251551 | 19/08/2024 22:02:32 | haiphong | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250311 | 18/08/2024 20:18:17 | haiphong | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 5964 KB |
250307 | 18/08/2024 20:16:16 | haiphong | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250273 | 18/08/2024 19:58:15 | haiphong | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 5232 KB |
250269 | 18/08/2024 19:55:24 | haiphong | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250266 | 18/08/2024 19:53:35 | haiphong | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250262 | 18/08/2024 19:49:19 | haiphong | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
250019 | 18/08/2024 10:50:33 | haiphong | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
250008 | 18/08/2024 10:42:39 | haiphong | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2940 KB |
250003 | 18/08/2024 10:39:10 | haiphong | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
249990 | 18/08/2024 10:32:17 | haiphong | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 3808 KB |
248428 | 15/08/2024 10:59:02 | haiphong | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248236 | 15/08/2024 09:04:48 | haiphong | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245257 | 11/08/2024 21:58:32 | haiphong | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245068 | 11/08/2024 19:45:01 | haiphong | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245067 | 11/08/2024 19:43:15 | haiphong | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244679 | 11/08/2024 11:54:31 | haiphong | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | Python 3 | Accepted | 343 ms | 44044 KB |
244678 | 11/08/2024 11:53:26 | haiphong | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2560 KB |
244673 | 11/08/2024 11:49:07 | haiphong | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | Python 3 | Accepted | 296 ms | 17384 KB |
244672 | 11/08/2024 11:48:43 | haiphong | MMC35 - Số nhị phân 2 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8232 KB |
244671 | 11/08/2024 11:48:31 | haiphong | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | Python 3 | Accepted | 218 ms | 13152 KB |
244670 | 11/08/2024 11:48:03 | haiphong | MMC33 - Tổng bằng X | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8684 KB |
244669 | 11/08/2024 11:47:50 | haiphong | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 5724 KB |
244668 | 11/08/2024 11:47:42 | haiphong | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244667 | 11/08/2024 11:47:31 | haiphong | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 5700 KB |
244665 | 11/08/2024 11:46:45 | haiphong | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
244662 | 11/08/2024 11:45:38 | haiphong | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244661 | 11/08/2024 11:45:17 | haiphong | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2960 KB |
244659 | 11/08/2024 11:45:06 | haiphong | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244658 | 11/08/2024 11:44:36 | haiphong | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2900 KB |
244657 | 11/08/2024 11:43:35 | haiphong | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2848 KB |
244655 | 11/08/2024 11:43:12 | haiphong | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3296 KB |
244654 | 11/08/2024 11:43:04 | haiphong | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3332 KB |
244652 | 11/08/2024 11:42:36 | haiphong | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3344 KB |
244651 | 11/08/2024 11:41:55 | haiphong | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
244650 | 11/08/2024 11:41:38 | haiphong | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
244649 | 11/08/2024 11:40:20 | haiphong | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244648 | 11/08/2024 11:39:53 | haiphong | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3348 KB |
244647 | 11/08/2024 11:39:26 | haiphong | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
244646 | 11/08/2024 11:39:14 | haiphong | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
244645 | 11/08/2024 11:38:13 | haiphong | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244641 | 11/08/2024 11:33:00 | haiphong | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
244640 | 11/08/2024 11:32:08 | haiphong | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244639 | 11/08/2024 11:30:51 | haiphong | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244637 | 11/08/2024 11:30:32 | haiphong | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 2584 KB |
244636 | 11/08/2024 11:29:43 | haiphong | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
244635 | 11/08/2024 11:29:11 | haiphong | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2940 KB |
244632 | 11/08/2024 11:28:12 | haiphong | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244630 | 11/08/2024 11:27:17 | haiphong | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244628 | 11/08/2024 11:26:26 | haiphong | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244626 | 11/08/2024 11:25:21 | haiphong | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244618 | 11/08/2024 10:58:10 | haiphong | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244617 | 11/08/2024 10:57:28 | haiphong | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244616 | 11/08/2024 10:56:15 | haiphong | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244615 | 11/08/2024 10:55:42 | haiphong | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244614 | 11/08/2024 10:55:24 | haiphong | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244613 | 11/08/2024 10:55:04 | haiphong | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244612 | 11/08/2024 10:55:02 | haiphong | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244610 | 11/08/2024 10:54:04 | haiphong | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244609 | 11/08/2024 10:53:48 | haiphong | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244608 | 11/08/2024 10:52:34 | haiphong | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
244606 | 11/08/2024 10:51:50 | haiphong | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244605 | 11/08/2024 10:51:33 | haiphong | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244604 | 11/08/2024 10:51:22 | haiphong | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244601 | 11/08/2024 10:49:35 | haiphong | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244599 | 11/08/2024 10:48:47 | haiphong | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244596 | 11/08/2024 10:48:04 | haiphong | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244594 | 11/08/2024 10:47:35 | haiphong | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244592 | 11/08/2024 10:46:47 | haiphong | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
244590 | 11/08/2024 10:46:29 | haiphong | TTDG6 - Hình chữ nhật | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8348 KB |
244587 | 11/08/2024 10:45:18 | haiphong | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244586 | 11/08/2024 10:44:51 | haiphong | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244585 | 11/08/2024 10:44:14 | haiphong | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244583 | 11/08/2024 10:43:51 | haiphong | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
244581 | 11/08/2024 10:43:36 | haiphong | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244580 | 11/08/2024 10:43:13 | haiphong | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244579 | 11/08/2024 10:41:04 | haiphong | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244577 | 11/08/2024 10:38:38 | haiphong | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244572 | 11/08/2024 10:32:44 | haiphong | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244570 | 11/08/2024 10:31:37 | haiphong | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
244561 | 11/08/2024 10:27:26 | haiphong | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
244547 | 11/08/2024 10:16:46 | haiphong | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244546 | 11/08/2024 10:15:42 | haiphong | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244544 | 11/08/2024 10:14:03 | haiphong | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244540 | 11/08/2024 10:11:10 | haiphong | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244539 | 11/08/2024 10:09:39 | haiphong | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 892 KB |
244535 | 11/08/2024 10:07:50 | haiphong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244522 | 11/08/2024 10:01:19 | haiphong | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244496 | 11/08/2024 09:51:30 | haiphong | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244489 | 11/08/2024 09:49:18 | haiphong | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243218 | 08/08/2024 21:25:12 | haiphong | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243217 | 08/08/2024 21:22:19 | haiphong | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243190 | 08/08/2024 20:59:25 | haiphong | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243183 | 08/08/2024 20:54:54 | haiphong | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243156 | 08/08/2024 20:44:17 | haiphong | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243149 | 08/08/2024 20:39:28 | haiphong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243146 | 08/08/2024 20:38:09 | haiphong | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2588 KB |
243143 | 08/08/2024 20:37:03 | haiphong | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243134 | 08/08/2024 20:30:37 | haiphong | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
243118 | 08/08/2024 20:23:48 | haiphong | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243113 | 08/08/2024 20:22:26 | haiphong | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
243108 | 08/08/2024 20:20:49 | haiphong | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243107 | 08/08/2024 20:17:42 | haiphong | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243105 | 08/08/2024 20:14:35 | haiphong | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243103 | 08/08/2024 20:13:33 | haiphong | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243100 | 08/08/2024 20:12:26 | haiphong | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243081 | 08/08/2024 20:05:27 | haiphong | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242478 | 08/08/2024 10:16:01 | haiphong | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
242475 | 08/08/2024 10:14:40 | haiphong | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
242472 | 08/08/2024 10:12:25 | haiphong | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242459 | 08/08/2024 10:07:40 | haiphong | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
242452 | 08/08/2024 10:05:23 | haiphong | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |