ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269687 | 18/09/2024 14:30:39 | haducanh | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269639 | 18/09/2024 12:26:43 | haducanh | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
269250 | 17/09/2024 21:46:53 | haducanh | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269244 | 17/09/2024 21:43:15 | haducanh | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
269180 | 17/09/2024 21:20:32 | haducanh | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
269169 | 17/09/2024 21:17:55 | haducanh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269164 | 17/09/2024 21:16:32 | haducanh | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267995 | 16/09/2024 16:11:09 | haducanh | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
267935 | 16/09/2024 15:50:12 | haducanh | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
267890 | 16/09/2024 15:36:28 | haducanh | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
267600 | 16/09/2024 14:23:20 | haducanh | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
267518 | 16/09/2024 11:52:45 | haducanh | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267213 | 15/09/2024 20:59:08 | haducanh | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 948 KB |
261201 | 08/09/2024 14:01:30 | haducanh | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261154 | 08/09/2024 13:29:37 | haducanh | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2796 KB |
260440 | 06/09/2024 21:11:30 | haducanh | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260395 | 06/09/2024 20:49:12 | haducanh | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260380 | 06/09/2024 20:45:58 | haducanh | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2552 KB |
260301 | 06/09/2024 19:58:59 | haducanh | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
260291 | 06/09/2024 19:49:31 | haducanh | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
260262 | 06/09/2024 19:33:30 | haducanh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
260255 | 06/09/2024 19:27:01 | haducanh | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260235 | 06/09/2024 19:12:14 | haducanh | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2608 KB |
260181 | 06/09/2024 16:34:22 | haducanh | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
260177 | 06/09/2024 16:31:44 | haducanh | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2640 KB |
260124 | 06/09/2024 16:10:48 | haducanh | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11588 KB |
260076 | 06/09/2024 15:49:50 | haducanh | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
260066 | 06/09/2024 15:47:07 | haducanh | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259932 | 06/09/2024 14:53:26 | haducanh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2688 KB |
259610 | 05/09/2024 21:22:59 | haducanh | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
256984 | 31/08/2024 14:58:37 | haducanh | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256279 | 29/08/2024 15:16:22 | haducanh | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256104 | 28/08/2024 23:09:12 | haducanh | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
256099 | 28/08/2024 22:55:05 | haducanh | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256090 | 28/08/2024 22:31:27 | haducanh | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256088 | 28/08/2024 22:27:00 | haducanh | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
256086 | 28/08/2024 22:25:35 | haducanh | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256085 | 28/08/2024 22:19:20 | haducanh | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256078 | 28/08/2024 22:09:22 | haducanh | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256068 | 28/08/2024 22:01:29 | haducanh | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
256055 | 28/08/2024 21:45:18 | haducanh | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256053 | 28/08/2024 21:43:56 | haducanh | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
256020 | 28/08/2024 21:20:51 | haducanh | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256017 | 28/08/2024 21:15:04 | haducanh | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256006 | 28/08/2024 20:51:59 | haducanh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2592 KB |
256004 | 28/08/2024 20:44:27 | haducanh | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256002 | 28/08/2024 20:40:42 | haducanh | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255982 | 28/08/2024 20:06:45 | haducanh | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
255980 | 28/08/2024 20:01:20 | haducanh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255960 | 28/08/2024 19:37:04 | haducanh | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255951 | 28/08/2024 19:15:58 | haducanh | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255397 | 27/08/2024 21:35:38 | haducanh | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1796 KB |
255388 | 27/08/2024 21:14:50 | haducanh | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255379 | 27/08/2024 21:08:47 | haducanh | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255376 | 27/08/2024 20:59:04 | haducanh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255373 | 27/08/2024 20:50:00 | haducanh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
255372 | 27/08/2024 20:47:13 | haducanh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255369 | 27/08/2024 20:43:30 | haducanh | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255361 | 27/08/2024 20:39:16 | haducanh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
254938 | 26/08/2024 22:35:20 | haducanh | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254903 | 26/08/2024 22:05:17 | haducanh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254898 | 26/08/2024 21:58:06 | haducanh | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
254835 | 26/08/2024 19:07:29 | haducanh | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254834 | 26/08/2024 19:04:28 | haducanh | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254833 | 26/08/2024 18:59:57 | haducanh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254469 | 26/08/2024 08:47:09 | haducanh | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254147 | 25/08/2024 21:57:45 | haducanh | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 4636 KB |
254139 | 25/08/2024 21:51:37 | haducanh | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254129 | 25/08/2024 21:43:33 | haducanh | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
254074 | 25/08/2024 19:14:24 | haducanh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254069 | 25/08/2024 18:58:44 | haducanh | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 3804 KB |
253561 | 24/08/2024 07:50:26 | haducanh | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2900 KB |
252804 | 22/08/2024 20:02:50 | haducanh | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252346 | 21/08/2024 19:11:32 | haducanh | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252344 | 21/08/2024 19:08:39 | haducanh | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252341 | 21/08/2024 18:40:45 | haducanh | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252336 | 21/08/2024 18:22:58 | haducanh | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252235 | 21/08/2024 09:35:34 | haducanh | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4128 KB |
252232 | 21/08/2024 09:33:28 | haducanh | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3336 KB |
252230 | 21/08/2024 09:30:43 | haducanh | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3300 KB |
252025 | 20/08/2024 20:44:23 | haducanh | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252022 | 20/08/2024 20:39:23 | haducanh | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252017 | 20/08/2024 20:29:43 | haducanh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251476 | 19/08/2024 20:53:19 | haducanh | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250482 | 18/08/2024 21:47:48 | haducanh | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
250479 | 18/08/2024 21:43:34 | haducanh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250477 | 18/08/2024 21:42:15 | haducanh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250091 | 18/08/2024 15:38:37 | haducanh | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249614 | 17/08/2024 11:35:08 | haducanh | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
249600 | 17/08/2024 10:40:53 | haducanh | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1976 KB |
249571 | 17/08/2024 10:08:42 | haducanh | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
249557 | 17/08/2024 09:58:06 | haducanh | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249266 | 16/08/2024 19:39:05 | haducanh | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249262 | 16/08/2024 19:30:06 | haducanh | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249258 | 16/08/2024 19:09:40 | haducanh | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
249257 | 16/08/2024 19:06:30 | haducanh | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248931 | 16/08/2024 07:47:15 | haducanh | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248641 | 15/08/2024 20:14:55 | haducanh | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248633 | 15/08/2024 20:06:21 | haducanh | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248621 | 15/08/2024 19:50:54 | haducanh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248617 | 15/08/2024 19:42:32 | haducanh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248486 | 15/08/2024 15:00:35 | haducanh | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2944 KB |
248485 | 15/08/2024 14:58:56 | haducanh | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3340 KB |
248289 | 15/08/2024 09:40:18 | haducanh | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
248275 | 15/08/2024 09:34:42 | haducanh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
248119 | 15/08/2024 07:53:20 | haducanh | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247511 | 14/08/2024 15:57:52 | haducanh | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3360 KB |
247510 | 14/08/2024 15:57:39 | haducanh | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3360 KB |
247430 | 14/08/2024 11:32:40 | haducanh | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
247418 | 14/08/2024 11:00:17 | haducanh | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
247416 | 14/08/2024 10:57:51 | haducanh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
247414 | 14/08/2024 10:43:15 | haducanh | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2540 KB |
247088 | 13/08/2024 20:58:17 | haducanh | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
247076 | 13/08/2024 20:44:45 | haducanh | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 12848 KB |
246639 | 13/08/2024 07:44:30 | haducanh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
245606 | 12/08/2024 11:22:50 | haducanh | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
245454 | 12/08/2024 09:14:28 | haducanh | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 3808 KB |
245426 | 12/08/2024 08:59:01 | haducanh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244963 | 11/08/2024 16:35:33 | haducanh | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
244899 | 11/08/2024 15:37:32 | haducanh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2544 KB |
244887 | 11/08/2024 15:32:15 | haducanh | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242382 | 08/08/2024 08:43:15 | haducanh | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
242339 | 08/08/2024 08:04:53 | haducanh | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
242335 | 08/08/2024 08:02:49 | haducanh | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241501 | 07/08/2024 08:27:51 | haducanh | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241461 | 07/08/2024 08:15:28 | haducanh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
241188 | 06/08/2024 21:41:30 | haducanh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241112 | 06/08/2024 20:49:44 | haducanh | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241088 | 06/08/2024 20:30:10 | haducanh | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241068 | 06/08/2024 19:52:43 | haducanh | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3352 KB |
241062 | 06/08/2024 19:41:12 | haducanh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
241042 | 06/08/2024 18:24:06 | haducanh | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241041 | 06/08/2024 18:16:23 | haducanh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
240333 | 05/08/2024 19:26:16 | haducanh | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239989 | 05/08/2024 00:19:12 | haducanh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239860 | 04/08/2024 18:54:22 | haducanh | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
239858 | 04/08/2024 17:56:40 | haducanh | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239810 | 04/08/2024 16:24:57 | haducanh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239807 | 04/08/2024 16:22:00 | haducanh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239781 | 04/08/2024 15:19:41 | haducanh | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
239320 | 03/08/2024 10:01:27 | haducanh | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1860 KB |
239270 | 03/08/2024 09:43:19 | haducanh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239257 | 03/08/2024 09:39:58 | haducanh | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239246 | 03/08/2024 09:34:29 | haducanh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
239226 | 03/08/2024 09:28:51 | haducanh | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239203 | 03/08/2024 09:17:24 | haducanh | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239189 | 03/08/2024 09:10:36 | haducanh | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239144 | 03/08/2024 08:48:10 | haducanh | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
239124 | 03/08/2024 08:41:06 | haducanh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239099 | 03/08/2024 08:33:07 | haducanh | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
239083 | 03/08/2024 08:29:22 | haducanh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239075 | 03/08/2024 08:26:48 | haducanh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
238968 | 03/08/2024 07:51:56 | haducanh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
238948 | 03/08/2024 07:45:30 | haducanh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238585 | 02/08/2024 21:47:45 | haducanh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
238556 | 02/08/2024 21:35:28 | haducanh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238546 | 02/08/2024 21:26:56 | haducanh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238540 | 02/08/2024 21:12:53 | haducanh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
238538 | 02/08/2024 21:11:29 | haducanh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
238527 | 02/08/2024 21:06:29 | haducanh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
238522 | 02/08/2024 21:01:49 | haducanh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238514 | 02/08/2024 20:54:58 | haducanh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238485 | 02/08/2024 19:20:26 | haducanh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238484 | 02/08/2024 19:11:53 | haducanh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238475 | 02/08/2024 18:50:35 | haducanh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
238458 | 02/08/2024 17:25:14 | haducanh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238457 | 02/08/2024 17:20:15 | haducanh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
238456 | 02/08/2024 17:14:25 | haducanh | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
238455 | 02/08/2024 17:11:18 | haducanh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238306 | 02/08/2024 14:36:45 | haducanh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238300 | 02/08/2024 14:02:36 | haducanh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238235 | 02/08/2024 09:45:34 | haducanh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238223 | 02/08/2024 09:40:20 | haducanh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
238191 | 02/08/2024 09:11:04 | haducanh | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
238185 | 02/08/2024 09:07:04 | haducanh | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238174 | 02/08/2024 08:52:00 | haducanh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
237692 | 01/08/2024 10:23:03 | haducanh | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237675 | 01/08/2024 10:18:21 | haducanh | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237640 | 01/08/2024 10:05:27 | haducanh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1896 KB |
237580 | 01/08/2024 09:55:43 | haducanh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237570 | 01/08/2024 09:53:37 | haducanh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237400 | 01/08/2024 09:06:25 | haducanh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237328 | 01/08/2024 08:44:00 | haducanh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237315 | 01/08/2024 08:41:39 | haducanh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237265 | 01/08/2024 08:30:57 | haducanh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237244 | 01/08/2024 08:27:59 | haducanh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237232 | 01/08/2024 08:25:22 | haducanh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237208 | 01/08/2024 08:21:17 | haducanh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237186 | 01/08/2024 08:16:29 | haducanh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237171 | 01/08/2024 08:13:26 | haducanh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237163 | 01/08/2024 08:11:25 | haducanh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237154 | 01/08/2024 08:07:57 | haducanh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237144 | 01/08/2024 08:04:41 | haducanh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237139 | 01/08/2024 08:02:54 | haducanh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237126 | 01/08/2024 07:59:55 | haducanh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |