ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
266328 | 15/09/2024 09:14:47 | hưnga1 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2456 KB |
266298 | 15/09/2024 08:50:57 | hưnga1 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 4180 KB |
266020 | 14/09/2024 20:51:58 | hưnga1 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3364 KB |
266016 | 14/09/2024 20:49:36 | hưnga1 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3364 KB |
266008 | 14/09/2024 20:31:15 | hưnga1 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3360 KB |
265869 | 14/09/2024 16:34:39 | hưnga1 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2916 KB |
265842 | 14/09/2024 16:23:26 | hưnga1 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2840 KB |
265785 | 14/09/2024 15:55:51 | hưnga1 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6228 KB |
264549 | 12/09/2024 20:47:26 | hưnga1 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264499 | 12/09/2024 20:19:08 | hưnga1 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
262441 | 10/09/2024 20:39:47 | hưnga1 | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262434 | 10/09/2024 20:35:37 | hưnga1 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262386 | 10/09/2024 19:44:43 | hưnga1 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262381 | 10/09/2024 19:39:34 | hưnga1 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 12224 KB |
256703 | 30/08/2024 21:19:47 | hưnga1 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
256692 | 30/08/2024 21:00:17 | hưnga1 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
256526 | 30/08/2024 10:02:07 | hưnga1 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256506 | 30/08/2024 09:33:44 | hưnga1 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 8584 KB |
256445 | 30/08/2024 08:10:18 | hưnga1 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 41824 KB |
256372 | 29/08/2024 21:14:00 | hưnga1 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256360 | 29/08/2024 21:06:27 | hưnga1 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256338 | 29/08/2024 20:31:34 | hưnga1 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256013 | 28/08/2024 21:07:35 | hưnga1 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255698 | 28/08/2024 16:23:00 | hưnga1 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255673 | 28/08/2024 16:06:37 | hưnga1 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
255634 | 28/08/2024 15:44:20 | hưnga1 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255614 | 28/08/2024 15:25:04 | hưnga1 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255610 | 28/08/2024 15:21:32 | hưnga1 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
255604 | 28/08/2024 15:16:12 | hưnga1 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
255298 | 27/08/2024 16:54:24 | hưnga1 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
255291 | 27/08/2024 16:46:13 | hưnga1 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3320 KB |
255289 | 27/08/2024 16:44:39 | hưnga1 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3332 KB |
255276 | 27/08/2024 14:42:44 | hưnga1 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254048 | 25/08/2024 18:09:01 | hưnga1 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3320 KB |
254046 | 25/08/2024 18:04:37 | hưnga1 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3352 KB |
254042 | 25/08/2024 17:28:56 | hưnga1 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254041 | 25/08/2024 17:21:58 | hưnga1 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253301 | 23/08/2024 22:00:07 | hưnga1 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253280 | 23/08/2024 21:51:47 | hưnga1 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2660 KB |
253263 | 23/08/2024 21:45:14 | hưnga1 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253230 | 23/08/2024 21:31:22 | hưnga1 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
252846 | 22/08/2024 21:46:49 | hưnga1 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
252841 | 22/08/2024 21:28:36 | hưnga1 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252825 | 22/08/2024 21:07:14 | hưnga1 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252823 | 22/08/2024 21:04:52 | hưnga1 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252820 | 22/08/2024 20:54:16 | hưnga1 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251921 | 20/08/2024 16:28:55 | hưnga1 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251916 | 20/08/2024 16:24:29 | hưnga1 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
251534 | 19/08/2024 21:36:04 | hưnga1 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251490 | 19/08/2024 21:03:48 | hưnga1 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251468 | 19/08/2024 20:26:25 | hưnga1 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251236 | 19/08/2024 16:55:50 | hưnga1 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251232 | 19/08/2024 16:53:27 | hưnga1 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251151 | 19/08/2024 16:03:36 | hưnga1 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3152 KB |
251092 | 19/08/2024 15:28:01 | hưnga1 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2944 KB |
251052 | 19/08/2024 14:57:59 | hưnga1 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250406 | 18/08/2024 21:07:38 | hưnga1 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250391 | 18/08/2024 21:00:00 | hưnga1 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250381 | 18/08/2024 20:54:12 | hưnga1 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
250367 | 18/08/2024 20:48:38 | hưnga1 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250330 | 18/08/2024 20:34:50 | hưnga1 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249866 | 17/08/2024 22:01:18 | hưnga1 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249859 | 17/08/2024 21:43:54 | hưnga1 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249855 | 17/08/2024 21:34:46 | hưnga1 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249829 | 17/08/2024 21:07:37 | hưnga1 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249825 | 17/08/2024 21:04:37 | hưnga1 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2588 KB |
249816 | 17/08/2024 20:58:14 | hưnga1 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
249815 | 17/08/2024 20:54:13 | hưnga1 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249797 | 17/08/2024 20:21:45 | hưnga1 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249788 | 17/08/2024 20:14:10 | hưnga1 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249785 | 17/08/2024 20:12:11 | hưnga1 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
248551 | 15/08/2024 16:14:57 | hưnga1 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
247813 | 14/08/2024 20:36:13 | hưnga1 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247798 | 14/08/2024 20:18:32 | hưnga1 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246985 | 13/08/2024 15:50:16 | hưnga1 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246935 | 13/08/2024 13:44:33 | hưnga1 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
246934 | 13/08/2024 13:43:06 | hưnga1 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246933 | 13/08/2024 13:42:09 | hưnga1 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245940 | 12/08/2024 16:46:50 | hưnga1 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245785 | 12/08/2024 15:25:09 | hưnga1 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245743 | 12/08/2024 15:11:31 | hưnga1 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243801 | 09/08/2024 16:34:37 | hưnga1 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243657 | 09/08/2024 15:27:10 | hưnga1 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243603 | 09/08/2024 14:55:06 | hưnga1 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242961 | 08/08/2024 16:31:47 | hưnga1 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242882 | 08/08/2024 15:54:05 | hưnga1 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
242851 | 08/08/2024 15:41:36 | hưnga1 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242843 | 08/08/2024 15:39:12 | hưnga1 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242830 | 08/08/2024 15:35:29 | hưnga1 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
242798 | 08/08/2024 15:26:35 | hưnga1 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242737 | 08/08/2024 15:09:38 | hưnga1 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242724 | 08/08/2024 15:06:46 | hưnga1 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242712 | 08/08/2024 15:03:30 | hưnga1 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |