ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
223285 | 05/06/2024 23:03:21 | fuctrann | Xau11 - Xâu lớn hơn | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
223137 | 05/06/2024 20:52:51 | fuctrann | Xau23 - Chuyển số thành xâu | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
223126 | 05/06/2024 20:49:52 | fuctrann | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
223109 | 05/06/2024 20:45:36 | fuctrann | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8352 KB |
222989 | 05/06/2024 20:11:40 | fuctrann | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8360 KB |
222961 | 05/06/2024 20:00:02 | fuctrann | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8244 KB |
222685 | 05/06/2024 17:09:01 | fuctrann | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8240 KB |
222643 | 05/06/2024 16:39:53 | fuctrann | SNT18 - Số siêu nguyên tố | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8344 KB |
221258 | 31/05/2024 21:07:47 | fuctrann | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8380 KB |
221248 | 31/05/2024 20:42:21 | fuctrann | SH40 - Mua cỏ | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8316 KB |
221247 | 31/05/2024 20:41:14 | fuctrann | SH40 - Mua cỏ | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8360 KB |
221236 | 31/05/2024 20:13:15 | fuctrann | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8392 KB |
221232 | 31/05/2024 19:40:32 | fuctrann | Xau18 - Số ký tự phân biệt | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8312 KB |
215583 | 15/05/2024 20:52:53 | fuctrann | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 7184 KB |
215544 | 15/05/2024 19:54:28 | fuctrann | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | Python 3 | Accepted | 156 ms | 12396 KB |