ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268029 | 16/09/2024 16:32:07 | froggy | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2936 KB |
267655 | 16/09/2024 14:36:06 | froggy | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 1944 KB |
260925 | 07/09/2024 21:08:56 | froggy | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259983 | 06/09/2024 15:04:17 | froggy | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2072 KB |
259946 | 06/09/2024 14:55:36 | froggy | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259820 | 06/09/2024 14:24:45 | froggy | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259655 | 05/09/2024 21:52:29 | froggy | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
259626 | 05/09/2024 21:30:19 | froggy | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256677 | 30/08/2024 20:36:57 | froggy | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 12248 KB |
255019 | 27/08/2024 00:24:49 | froggy | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255007 | 26/08/2024 23:59:28 | froggy | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
254990 | 26/08/2024 23:40:17 | froggy | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254979 | 26/08/2024 23:25:13 | froggy | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254437 | 26/08/2024 08:22:30 | froggy | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 9728 KB |
254337 | 26/08/2024 07:55:39 | froggy | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2620 KB |
254286 | 26/08/2024 07:31:32 | froggy | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6220 KB |
254269 | 26/08/2024 07:20:15 | froggy | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254103 | 25/08/2024 21:06:44 | froggy | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254099 | 25/08/2024 21:02:36 | froggy | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
254097 | 25/08/2024 20:57:45 | froggy | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
254092 | 25/08/2024 20:51:31 | froggy | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
253594 | 24/08/2024 08:10:23 | froggy | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
253174 | 23/08/2024 20:26:37 | froggy | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253041 | 23/08/2024 14:20:54 | froggy | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253029 | 23/08/2024 14:10:24 | froggy | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253028 | 23/08/2024 14:05:11 | froggy | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250849 | 19/08/2024 07:57:33 | froggy | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3356 KB |
250843 | 19/08/2024 07:54:47 | froggy | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12048 KB |
250836 | 19/08/2024 07:53:07 | froggy | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2676 KB |
250816 | 19/08/2024 07:46:49 | froggy | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
249869 | 17/08/2024 22:06:36 | froggy | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248736 | 15/08/2024 22:05:28 | froggy | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 3828 KB |
248716 | 15/08/2024 21:54:54 | froggy | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 8168 KB |
248708 | 15/08/2024 21:50:46 | froggy | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
248698 | 15/08/2024 21:44:41 | froggy | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 1864 KB |
248502 | 15/08/2024 15:19:23 | froggy | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
248376 | 15/08/2024 10:21:58 | froggy | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
248369 | 15/08/2024 10:18:41 | froggy | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 6620 KB |
248323 | 15/08/2024 09:56:45 | froggy | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
248208 | 15/08/2024 08:34:05 | froggy | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2572 KB |
248202 | 15/08/2024 08:29:22 | froggy | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246635 | 13/08/2024 07:41:36 | froggy | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246632 | 13/08/2024 07:36:55 | froggy | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245947 | 12/08/2024 16:51:08 | froggy | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245936 | 12/08/2024 16:45:22 | froggy | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
244928 | 11/08/2024 16:00:03 | froggy | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 7936 KB |
244922 | 11/08/2024 15:54:20 | froggy | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244915 | 11/08/2024 15:46:46 | froggy | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
244901 | 11/08/2024 15:39:38 | froggy | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
241875 | 07/08/2024 14:58:58 | froggy | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241874 | 07/08/2024 14:49:30 | froggy | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241873 | 07/08/2024 14:45:47 | froggy | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
241866 | 07/08/2024 14:26:17 | froggy | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241640 | 07/08/2024 09:17:01 | froggy | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241581 | 07/08/2024 08:58:29 | froggy | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
241573 | 07/08/2024 08:54:36 | froggy | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241543 | 07/08/2024 08:44:17 | froggy | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11572 KB |
241433 | 07/08/2024 08:05:13 | froggy | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3188 KB |
241265 | 06/08/2024 22:28:41 | froggy | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 16568 KB |
241260 | 06/08/2024 22:27:39 | froggy | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
241240 | 06/08/2024 22:10:08 | froggy | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
241231 | 06/08/2024 21:59:22 | froggy | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
241217 | 06/08/2024 21:55:25 | froggy | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 7744 KB |
241214 | 06/08/2024 21:54:45 | froggy | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
241198 | 06/08/2024 21:48:50 | froggy | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
241193 | 06/08/2024 21:47:11 | froggy | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241190 | 06/08/2024 21:44:48 | froggy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241181 | 06/08/2024 21:35:38 | froggy | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2596 KB |
240495 | 05/08/2024 21:31:55 | froggy | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240487 | 05/08/2024 21:28:44 | froggy | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240462 | 05/08/2024 21:19:40 | froggy | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 12276 KB |
240416 | 05/08/2024 20:55:07 | froggy | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240407 | 05/08/2024 20:50:31 | froggy | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240395 | 05/08/2024 20:43:42 | froggy | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 6176 KB |
240390 | 05/08/2024 20:39:24 | froggy | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 3260 KB |
240388 | 05/08/2024 20:35:40 | froggy | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
240385 | 05/08/2024 20:32:15 | froggy | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240383 | 05/08/2024 20:30:58 | froggy | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
240380 | 05/08/2024 20:23:34 | froggy | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240374 | 05/08/2024 20:15:24 | froggy | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
240362 | 05/08/2024 20:04:46 | froggy | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 15772 KB |
240355 | 05/08/2024 20:00:43 | froggy | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2592 KB |
240350 | 05/08/2024 19:50:42 | froggy | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 3468 KB |
239877 | 04/08/2024 19:46:13 | froggy | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239876 | 04/08/2024 19:44:20 | froggy | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239875 | 04/08/2024 19:43:02 | froggy | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2704 KB |
239873 | 04/08/2024 19:38:40 | froggy | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 2564 KB |
239872 | 04/08/2024 19:35:30 | froggy | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 12276 KB |
239775 | 04/08/2024 15:04:15 | froggy | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239774 | 04/08/2024 15:03:18 | froggy | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239773 | 04/08/2024 15:01:28 | froggy | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239771 | 04/08/2024 14:58:44 | froggy | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
239768 | 04/08/2024 14:55:37 | froggy | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239765 | 04/08/2024 14:53:03 | froggy | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12276 KB |
239764 | 04/08/2024 14:50:04 | froggy | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 12788 KB |
239763 | 04/08/2024 14:44:59 | froggy | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
239760 | 04/08/2024 14:31:35 | froggy | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
239759 | 04/08/2024 14:26:52 | froggy | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
239526 | 03/08/2024 16:39:09 | froggy | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 12380 KB |
239525 | 03/08/2024 16:32:04 | froggy | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
239524 | 03/08/2024 16:31:00 | froggy | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 8976 KB |
239523 | 03/08/2024 16:30:06 | froggy | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239517 | 03/08/2024 16:06:48 | froggy | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239514 | 03/08/2024 16:00:27 | froggy | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239512 | 03/08/2024 15:57:10 | froggy | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
239509 | 03/08/2024 15:55:36 | froggy | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11568 KB |
239508 | 03/08/2024 15:54:06 | froggy | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11560 KB |
239504 | 03/08/2024 15:49:08 | froggy | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11568 KB |
239503 | 03/08/2024 15:47:13 | froggy | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
239502 | 03/08/2024 15:43:58 | froggy | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2636 KB |
239501 | 03/08/2024 15:42:00 | froggy | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1884 KB |
239500 | 03/08/2024 15:38:41 | froggy | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239497 | 03/08/2024 15:33:55 | froggy | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239496 | 03/08/2024 15:30:09 | froggy | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2456 KB |
239495 | 03/08/2024 15:27:48 | froggy | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239488 | 03/08/2024 15:13:19 | froggy | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2596 KB |
239487 | 03/08/2024 15:11:05 | froggy | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
239482 | 03/08/2024 15:04:29 | froggy | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11572 KB |
239478 | 03/08/2024 15:02:30 | froggy | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
239475 | 03/08/2024 14:58:15 | froggy | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11880 KB |
239470 | 03/08/2024 14:52:01 | froggy | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239465 | 03/08/2024 14:47:29 | froggy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2616 KB |
239462 | 03/08/2024 14:45:30 | froggy | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
239373 | 03/08/2024 10:29:47 | froggy | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
239369 | 03/08/2024 10:28:41 | froggy | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
239303 | 03/08/2024 09:53:54 | froggy | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239298 | 03/08/2024 09:51:51 | froggy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
239289 | 03/08/2024 09:48:41 | froggy | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239282 | 03/08/2024 09:46:29 | froggy | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2452 KB |
239271 | 03/08/2024 09:43:20 | froggy | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239262 | 03/08/2024 09:40:44 | froggy | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239256 | 03/08/2024 09:39:46 | froggy | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239250 | 03/08/2024 09:37:25 | froggy | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239237 | 03/08/2024 09:32:37 | froggy | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11572 KB |
239233 | 03/08/2024 09:31:18 | froggy | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239213 | 03/08/2024 09:20:24 | froggy | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11568 KB |
239202 | 03/08/2024 09:17:18 | froggy | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1868 KB |
239199 | 03/08/2024 09:15:12 | froggy | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239193 | 03/08/2024 09:12:52 | froggy | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239187 | 03/08/2024 09:10:21 | froggy | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
239159 | 03/08/2024 08:55:03 | froggy | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
239103 | 03/08/2024 08:33:40 | froggy | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
239084 | 03/08/2024 08:29:58 | froggy | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238773 | 02/08/2024 23:14:00 | froggy | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238770 | 02/08/2024 23:13:35 | froggy | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238766 | 02/08/2024 23:11:58 | froggy | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
238760 | 02/08/2024 23:10:23 | froggy | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 840 KB |
238757 | 02/08/2024 23:08:00 | froggy | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
238756 | 02/08/2024 23:07:26 | froggy | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238744 | 02/08/2024 23:01:54 | froggy | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 11672 KB |
238737 | 02/08/2024 22:56:51 | froggy | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
238735 | 02/08/2024 22:55:14 | froggy | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
238721 | 02/08/2024 22:50:12 | froggy | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238717 | 02/08/2024 22:48:39 | froggy | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238704 | 02/08/2024 22:43:55 | froggy | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238695 | 02/08/2024 22:39:19 | froggy | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2452 KB |
238692 | 02/08/2024 22:37:45 | froggy | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238691 | 02/08/2024 22:37:21 | froggy | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
238686 | 02/08/2024 22:35:15 | froggy | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238684 | 02/08/2024 22:33:31 | froggy | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238675 | 02/08/2024 22:28:57 | froggy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1104 KB |
238658 | 02/08/2024 22:21:49 | froggy | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
238653 | 02/08/2024 22:19:48 | froggy | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238103 | 01/08/2024 21:49:44 | froggy | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
238101 | 01/08/2024 21:47:00 | froggy | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238094 | 01/08/2024 21:42:21 | froggy | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238091 | 01/08/2024 21:41:40 | froggy | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3304 KB |
237985 | 01/08/2024 20:52:27 | froggy | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
237984 | 01/08/2024 20:51:44 | froggy | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
237981 | 01/08/2024 20:51:00 | froggy | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
237975 | 01/08/2024 20:47:02 | froggy | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3356 KB |
237973 | 01/08/2024 20:46:09 | froggy | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
237971 | 01/08/2024 20:45:23 | froggy | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
237967 | 01/08/2024 20:43:32 | froggy | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237966 | 01/08/2024 20:42:32 | froggy | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2552 KB |
237960 | 01/08/2024 20:39:00 | froggy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
237958 | 01/08/2024 20:37:59 | froggy | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237956 | 01/08/2024 20:36:26 | froggy | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237944 | 01/08/2024 20:31:05 | froggy | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
237943 | 01/08/2024 20:30:20 | froggy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237941 | 01/08/2024 20:29:34 | froggy | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237938 | 01/08/2024 20:28:56 | froggy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237937 | 01/08/2024 20:28:18 | froggy | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237935 | 01/08/2024 20:27:20 | froggy | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237931 | 01/08/2024 20:25:44 | froggy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
237924 | 01/08/2024 20:22:30 | froggy | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237921 | 01/08/2024 20:21:19 | froggy | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237919 | 01/08/2024 20:20:35 | froggy | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237915 | 01/08/2024 20:19:08 | froggy | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
237912 | 01/08/2024 20:18:15 | froggy | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237899 | 01/08/2024 20:09:45 | froggy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237896 | 01/08/2024 20:07:33 | froggy | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3288 KB |
237766 | 01/08/2024 15:51:58 | froggy | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237658 | 01/08/2024 10:13:53 | froggy | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237633 | 01/08/2024 10:04:07 | froggy | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
237602 | 01/08/2024 09:59:48 | froggy | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237595 | 01/08/2024 09:58:43 | froggy | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237589 | 01/08/2024 09:57:50 | froggy | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237572 | 01/08/2024 09:54:06 | froggy | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237562 | 01/08/2024 09:51:27 | froggy | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237552 | 01/08/2024 09:49:34 | froggy | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237540 | 01/08/2024 09:47:11 | froggy | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237533 | 01/08/2024 09:45:31 | froggy | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
237527 | 01/08/2024 09:43:34 | froggy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1892 KB |
237521 | 01/08/2024 09:42:09 | froggy | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2540 KB |
237513 | 01/08/2024 09:40:22 | froggy | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237511 | 01/08/2024 09:39:51 | froggy | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3268 KB |
237503 | 01/08/2024 09:38:23 | froggy | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237495 | 01/08/2024 09:36:11 | froggy | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237492 | 01/08/2024 09:35:27 | froggy | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237485 | 01/08/2024 09:34:07 | froggy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
237461 | 01/08/2024 09:25:32 | froggy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237432 | 01/08/2024 09:15:57 | froggy | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237307 | 01/08/2024 08:38:29 | froggy | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
237293 | 01/08/2024 08:36:07 | froggy | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237285 | 01/08/2024 08:34:44 | froggy | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237275 | 01/08/2024 08:33:16 | froggy | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237273 | 01/08/2024 08:32:27 | froggy | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237260 | 01/08/2024 08:29:56 | froggy | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237252 | 01/08/2024 08:28:42 | froggy | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237250 | 01/08/2024 08:28:23 | froggy | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237238 | 01/08/2024 08:27:03 | froggy | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237237 | 01/08/2024 08:26:26 | froggy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237227 | 01/08/2024 08:24:38 | froggy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237219 | 01/08/2024 08:23:01 | froggy | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237209 | 01/08/2024 08:21:21 | froggy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
237203 | 01/08/2024 08:19:53 | froggy | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237194 | 01/08/2024 08:17:38 | froggy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2584 KB |
237189 | 01/08/2024 08:17:03 | froggy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
237187 | 01/08/2024 08:16:37 | froggy | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237183 | 01/08/2024 08:16:13 | froggy | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237146 | 01/08/2024 08:04:55 | froggy | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237125 | 01/08/2024 07:59:33 | froggy | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237111 | 01/08/2024 07:57:25 | froggy | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2544 KB |
237095 | 01/08/2024 07:53:50 | froggy | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237089 | 01/08/2024 07:53:15 | froggy | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237079 | 01/08/2024 07:52:16 | froggy | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237076 | 01/08/2024 07:51:47 | froggy | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237061 | 01/08/2024 07:48:22 | froggy | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237057 | 01/08/2024 07:47:57 | froggy | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237050 | 01/08/2024 07:46:37 | froggy | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237046 | 01/08/2024 07:46:09 | froggy | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237014 | 01/08/2024 07:38:38 | froggy | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |