ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
254855 | 26/08/2024 20:49:16 | editate12 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
254607 | 26/08/2024 16:45:41 | editate12 | THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
254569 | 26/08/2024 15:57:01 | editate12 | QHD02 - Thuê máy - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
254490 | 26/08/2024 09:10:46 | editate12 | QHD02 - Thuê máy - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2576 KB |
254063 | 25/08/2024 18:46:32 | editate12 | HSG9_41 - Bài 2. PAINTING Sơn hình vuông - TS10 TPHCM 2020 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
249819 | 17/08/2024 21:01:49 | editate12 | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
249812 | 17/08/2024 20:50:54 | editate12 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4496 KB |
249704 | 17/08/2024 17:19:48 | editate12 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6900 KB |
249697 | 17/08/2024 17:12:17 | editate12 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2868 KB |
249458 | 17/08/2024 07:20:54 | editate12 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249456 | 17/08/2024 07:16:58 | editate12 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
249387 | 16/08/2024 23:11:44 | editate12 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
249385 | 16/08/2024 22:51:51 | editate12 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249381 | 16/08/2024 22:44:25 | editate12 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249376 | 16/08/2024 22:36:04 | editate12 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249328 | 16/08/2024 21:31:12 | editate12 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249317 | 16/08/2024 21:18:02 | editate12 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249309 | 16/08/2024 21:13:36 | editate12 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | Java 8 | Accepted | 203 ms | 18772 KB |
249288 | 16/08/2024 20:50:21 | editate12 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3348 KB |
249286 | 16/08/2024 20:43:04 | editate12 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3324 KB |
249285 | 16/08/2024 20:40:28 | editate12 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3300 KB |
249198 | 16/08/2024 15:21:08 | editate12 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249196 | 16/08/2024 15:19:20 | editate12 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249194 | 16/08/2024 15:14:32 | editate12 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249186 | 16/08/2024 15:08:55 | editate12 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
249182 | 16/08/2024 15:01:38 | editate12 | Xau15 - Tổng các chữ số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1576 KB |
249176 | 16/08/2024 14:47:07 | editate12 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
249175 | 16/08/2024 14:39:05 | editate12 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249173 | 16/08/2024 14:35:52 | editate12 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249170 | 16/08/2024 14:32:09 | editate12 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249169 | 16/08/2024 14:23:20 | editate12 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2900 KB |
249167 | 16/08/2024 14:13:26 | editate12 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249166 | 16/08/2024 14:07:00 | editate12 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249164 | 16/08/2024 14:01:37 | editate12 | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2612 KB |
249163 | 16/08/2024 13:52:52 | editate12 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248949 | 16/08/2024 07:56:39 | editate12 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
248937 | 16/08/2024 07:49:20 | editate12 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248929 | 16/08/2024 07:46:37 | editate12 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8352 KB |
248926 | 16/08/2024 07:44:45 | editate12 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248919 | 16/08/2024 07:42:26 | editate12 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | Java 8 | Accepted | 140 ms | 18792 KB |
248782 | 15/08/2024 22:33:00 | editate12 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 3792 KB |
248778 | 15/08/2024 22:31:02 | editate12 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | Java 8 | Accepted | 250 ms | 29344 KB |
248768 | 15/08/2024 22:24:04 | editate12 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
248763 | 15/08/2024 22:17:25 | editate12 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
248761 | 15/08/2024 22:16:40 | editate12 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | Java 8 | Accepted | 171 ms | 18768 KB |
247292 | 14/08/2024 03:19:40 | editate12 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2592 KB |
247289 | 14/08/2024 03:13:57 | editate12 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8232 KB |
247284 | 14/08/2024 03:11:08 | editate12 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8356 KB |
247281 | 14/08/2024 03:07:57 | editate12 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247279 | 14/08/2024 02:43:23 | editate12 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247278 | 14/08/2024 02:39:04 | editate12 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8336 KB |
247277 | 14/08/2024 02:10:16 | editate12 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247275 | 14/08/2024 02:07:09 | editate12 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
247273 | 14/08/2024 00:53:15 | editate12 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247272 | 14/08/2024 00:40:45 | editate12 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
247250 | 13/08/2024 23:45:57 | editate12 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2896 KB |
247246 | 13/08/2024 23:44:46 | editate12 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | Python 3 | Accepted | 296 ms | 27916 KB |
247219 | 13/08/2024 22:46:10 | editate12 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
247208 | 13/08/2024 22:36:20 | editate12 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3292 KB |
247199 | 13/08/2024 22:16:33 | editate12 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
247198 | 13/08/2024 22:09:55 | editate12 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 10364 KB |
247159 | 13/08/2024 21:44:26 | editate12 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
247149 | 13/08/2024 21:40:48 | editate12 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
247091 | 13/08/2024 21:00:13 | editate12 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
247080 | 13/08/2024 20:51:47 | editate12 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247039 | 13/08/2024 19:42:26 | editate12 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 5780 KB |
246970 | 13/08/2024 15:01:33 | editate12 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2608 KB |
246969 | 13/08/2024 14:59:17 | editate12 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246959 | 13/08/2024 14:39:02 | editate12 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246956 | 13/08/2024 14:35:42 | editate12 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
246950 | 13/08/2024 14:28:07 | editate12 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246879 | 13/08/2024 10:55:03 | editate12 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
246856 | 13/08/2024 10:32:03 | editate12 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246844 | 13/08/2024 10:22:36 | editate12 | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 10388 KB |
246827 | 13/08/2024 10:14:13 | editate12 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
246566 | 13/08/2024 00:02:49 | editate12 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246563 | 12/08/2024 23:50:04 | editate12 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
246538 | 12/08/2024 22:43:35 | editate12 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 9572 KB |
246523 | 12/08/2024 22:12:26 | editate12 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246474 | 12/08/2024 21:43:23 | editate12 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246460 | 12/08/2024 21:32:49 | editate12 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
246451 | 12/08/2024 21:29:23 | editate12 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246432 | 12/08/2024 21:21:19 | editate12 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246394 | 12/08/2024 20:45:35 | editate12 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245789 | 12/08/2024 15:25:37 | editate12 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
245782 | 12/08/2024 15:24:06 | editate12 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2620 KB |
245750 | 12/08/2024 15:13:31 | editate12 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
245605 | 12/08/2024 11:17:13 | editate12 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
245565 | 12/08/2024 10:30:23 | editate12 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 3788 KB |
245390 | 12/08/2024 00:51:06 | editate12 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245386 | 12/08/2024 00:41:38 | editate12 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
245385 | 12/08/2024 00:34:36 | editate12 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
245378 | 12/08/2024 00:16:55 | editate12 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
245376 | 12/08/2024 00:13:04 | editate12 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245368 | 12/08/2024 00:07:02 | editate12 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245360 | 11/08/2024 23:59:06 | editate12 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 9396 KB |
245356 | 11/08/2024 23:47:17 | editate12 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
245323 | 11/08/2024 23:19:28 | editate12 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
245312 | 11/08/2024 23:10:36 | editate12 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
245295 | 11/08/2024 22:35:01 | editate12 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |