ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
265900 | 14/09/2024 16:48:07 | duyan | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
262470 | 10/09/2024 20:59:05 | duyan | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262469 | 10/09/2024 20:58:22 | duyan | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 2588 KB |
262456 | 10/09/2024 20:48:45 | duyan | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262454 | 10/09/2024 20:47:54 | duyan | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262442 | 10/09/2024 20:40:32 | duyan | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261470 | 08/09/2024 17:25:07 | duyan | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261334 | 08/09/2024 16:54:22 | duyan | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2536 KB |
261307 | 08/09/2024 16:39:07 | duyan | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260888 | 07/09/2024 18:35:06 | duyan | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
260852 | 07/09/2024 18:26:54 | duyan | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260824 | 07/09/2024 18:14:39 | duyan | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260798 | 07/09/2024 18:00:34 | duyan | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260769 | 07/09/2024 17:51:06 | duyan | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3364 KB |
260759 | 07/09/2024 17:48:10 | duyan | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260753 | 07/09/2024 17:45:53 | duyan | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260752 | 07/09/2024 17:45:00 | duyan | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
260741 | 07/09/2024 17:40:40 | duyan | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258954 | 04/09/2024 16:21:58 | duyan | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
258951 | 04/09/2024 16:20:50 | duyan | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
258948 | 04/09/2024 16:18:35 | duyan | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2572 KB |
258938 | 04/09/2024 16:12:44 | duyan | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258933 | 04/09/2024 16:10:15 | duyan | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258803 | 04/09/2024 14:44:54 | duyan | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3672 KB |
251005 | 19/08/2024 12:28:24 | duyan | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251004 | 19/08/2024 12:26:34 | duyan | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
250222 | 18/08/2024 18:27:42 | duyan | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
250212 | 18/08/2024 18:26:19 | duyan | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1724 KB |
235792 | 27/07/2024 16:22:48 | duyan | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234761 | 25/07/2024 10:44:50 | duyan | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
234701 | 25/07/2024 09:47:03 | duyan | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232772 | 20/07/2024 17:08:02 | duyan | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1864 KB |
232758 | 20/07/2024 16:55:37 | duyan | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232750 | 20/07/2024 16:29:12 | duyan | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232729 | 20/07/2024 15:40:37 | duyan | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232727 | 20/07/2024 15:35:03 | duyan | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232725 | 20/07/2024 15:33:08 | duyan | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232688 | 20/07/2024 15:03:11 | duyan | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
232685 | 20/07/2024 14:51:36 | duyan | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
232556 | 19/07/2024 15:46:17 | duyan | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232555 | 19/07/2024 15:43:31 | duyan | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2584 KB |
232552 | 19/07/2024 15:35:47 | duyan | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232550 | 19/07/2024 15:33:05 | duyan | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232549 | 19/07/2024 15:25:51 | duyan | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232548 | 19/07/2024 15:22:53 | duyan | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
232547 | 19/07/2024 15:21:02 | duyan | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
232543 | 19/07/2024 15:16:39 | duyan | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231880 | 18/07/2024 10:44:24 | duyan | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
231878 | 18/07/2024 10:39:37 | duyan | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231872 | 18/07/2024 10:35:03 | duyan | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
231870 | 18/07/2024 10:32:59 | duyan | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231859 | 18/07/2024 10:23:14 | duyan | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231857 | 18/07/2024 10:19:35 | duyan | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
231846 | 18/07/2024 09:59:51 | duyan | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
231834 | 18/07/2024 09:48:48 | duyan | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231814 | 18/07/2024 09:00:25 | duyan | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231810 | 18/07/2024 08:48:29 | duyan | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
231808 | 18/07/2024 08:48:11 | duyan | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
231806 | 18/07/2024 08:45:40 | duyan | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231793 | 18/07/2024 08:34:16 | duyan | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1872 KB |
231063 | 14/07/2024 16:31:09 | duyan | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4176 KB |
231018 | 14/07/2024 15:33:11 | duyan | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2932 KB |
230892 | 13/07/2024 17:52:45 | duyan | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
230889 | 13/07/2024 17:50:35 | duyan | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3148 KB |
230881 | 13/07/2024 17:39:42 | duyan | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
230873 | 13/07/2024 17:23:18 | duyan | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
230872 | 13/07/2024 17:22:55 | duyan | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
230861 | 13/07/2024 16:59:06 | duyan | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230858 | 13/07/2024 16:52:45 | duyan | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230826 | 13/07/2024 15:36:59 | duyan | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
230822 | 13/07/2024 15:31:38 | duyan | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
230814 | 13/07/2024 15:27:51 | duyan | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
230789 | 13/07/2024 15:02:43 | duyan | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229845 | 09/07/2024 07:49:00 | duyan | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229844 | 09/07/2024 07:47:56 | duyan | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
229840 | 09/07/2024 07:44:23 | duyan | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229837 | 09/07/2024 07:34:05 | duyan | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229831 | 09/07/2024 07:30:01 | duyan | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
229830 | 09/07/2024 07:28:41 | duyan | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229459 | 07/07/2024 18:08:04 | duyan | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229242 | 06/07/2024 17:42:25 | duyan | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229147 | 06/07/2024 15:35:34 | duyan | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229141 | 06/07/2024 15:30:56 | duyan | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229136 | 06/07/2024 15:27:05 | duyan | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229127 | 06/07/2024 15:22:34 | duyan | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
229117 | 06/07/2024 15:18:22 | duyan | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
229108 | 06/07/2024 15:13:32 | duyan | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
229106 | 06/07/2024 15:11:16 | duyan | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229104 | 06/07/2024 15:10:32 | duyan | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
229099 | 06/07/2024 15:07:13 | duyan | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229094 | 06/07/2024 15:03:59 | duyan | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229092 | 06/07/2024 15:02:06 | duyan | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
229091 | 06/07/2024 15:00:51 | duyan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229088 | 06/07/2024 14:58:42 | duyan | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227063 | 01/07/2024 14:54:15 | duyan | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2844 KB |
227062 | 01/07/2024 14:52:24 | duyan | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2628 KB |
227059 | 01/07/2024 14:49:06 | duyan | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
227057 | 01/07/2024 14:47:27 | duyan | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227055 | 01/07/2024 14:44:44 | duyan | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227054 | 01/07/2024 14:43:27 | duyan | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227053 | 01/07/2024 14:42:15 | duyan | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227052 | 01/07/2024 14:41:14 | duyan | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227048 | 01/07/2024 14:37:12 | duyan | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227043 | 01/07/2024 14:28:09 | duyan | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
227041 | 01/07/2024 14:24:08 | duyan | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
227040 | 01/07/2024 14:22:57 | duyan | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
227039 | 01/07/2024 14:21:59 | duyan | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
227037 | 01/07/2024 14:19:20 | duyan | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227035 | 01/07/2024 14:16:33 | duyan | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227032 | 01/07/2024 14:13:57 | duyan | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227031 | 01/07/2024 14:12:03 | duyan | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
227028 | 01/07/2024 14:09:42 | duyan | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227026 | 01/07/2024 14:07:42 | duyan | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
227024 | 01/07/2024 14:06:13 | duyan | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226822 | 30/06/2024 18:17:38 | duyan | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226789 | 30/06/2024 18:01:06 | duyan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1908 KB |
226764 | 30/06/2024 17:45:20 | duyan | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3260 KB |
226759 | 30/06/2024 17:44:27 | duyan | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3368 KB |
226734 | 30/06/2024 17:35:11 | duyan | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226730 | 30/06/2024 17:32:08 | duyan | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226728 | 30/06/2024 17:30:13 | duyan | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11548 KB |
226725 | 30/06/2024 17:28:46 | duyan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 11668 KB |
226667 | 30/06/2024 16:04:59 | duyan | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226664 | 30/06/2024 15:58:56 | duyan | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
226524 | 30/06/2024 10:17:09 | duyan | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226523 | 30/06/2024 10:15:45 | duyan | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226521 | 30/06/2024 10:13:09 | duyan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226516 | 30/06/2024 10:09:42 | duyan | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226514 | 30/06/2024 10:07:10 | duyan | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226512 | 30/06/2024 10:04:29 | duyan | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
226511 | 30/06/2024 10:03:24 | duyan | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226510 | 30/06/2024 10:02:48 | duyan | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
226509 | 30/06/2024 10:02:01 | duyan | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
226508 | 30/06/2024 10:00:02 | duyan | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
226507 | 30/06/2024 09:57:53 | duyan | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
226506 | 30/06/2024 09:56:19 | duyan | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226501 | 30/06/2024 09:52:44 | duyan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226489 | 30/06/2024 09:47:32 | duyan | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226487 | 30/06/2024 09:46:35 | duyan | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226485 | 30/06/2024 09:45:35 | duyan | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
226481 | 30/06/2024 09:43:30 | duyan | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
226478 | 30/06/2024 09:42:09 | duyan | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226465 | 30/06/2024 09:34:56 | duyan | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226460 | 30/06/2024 09:34:01 | duyan | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226459 | 30/06/2024 09:33:22 | duyan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226453 | 30/06/2024 09:31:06 | duyan | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226452 | 30/06/2024 09:30:21 | duyan | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226450 | 30/06/2024 09:28:39 | duyan | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226444 | 30/06/2024 09:20:48 | duyan | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226442 | 30/06/2024 09:19:37 | duyan | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226441 | 30/06/2024 09:19:12 | duyan | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226432 | 30/06/2024 09:09:23 | duyan | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226431 | 30/06/2024 09:08:30 | duyan | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226430 | 30/06/2024 09:07:32 | duyan | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226428 | 30/06/2024 09:06:21 | duyan | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
226427 | 30/06/2024 09:02:28 | duyan | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226425 | 30/06/2024 09:01:14 | duyan | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226422 | 30/06/2024 08:58:52 | duyan | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
226421 | 30/06/2024 08:58:18 | duyan | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
226411 | 30/06/2024 08:44:54 | duyan | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
226404 | 30/06/2024 08:40:36 | duyan | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226403 | 30/06/2024 08:40:08 | duyan | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226402 | 30/06/2024 08:39:30 | duyan | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226400 | 30/06/2024 08:37:36 | duyan | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226398 | 30/06/2024 08:35:18 | duyan | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226397 | 30/06/2024 08:34:01 | duyan | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226275 | 29/06/2024 17:17:14 | duyan | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226268 | 29/06/2024 17:13:55 | duyan | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226267 | 29/06/2024 17:13:29 | duyan | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226253 | 29/06/2024 17:04:42 | duyan | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226249 | 29/06/2024 17:02:38 | duyan | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226244 | 29/06/2024 16:58:28 | duyan | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226242 | 29/06/2024 16:58:02 | duyan | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226241 | 29/06/2024 16:57:31 | duyan | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |