ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
264676 | 12/09/2024 22:28:39 | dung2k10 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264673 | 12/09/2024 22:25:58 | dung2k10 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
260471 | 06/09/2024 21:30:03 | dung2k10 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260468 | 06/09/2024 21:28:14 | dung2k10 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260413 | 06/09/2024 20:55:45 | dung2k10 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
260407 | 06/09/2024 20:54:00 | dung2k10 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244895 | 11/08/2024 15:35:36 | dung2k10 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2460 KB |
244833 | 11/08/2024 15:02:21 | dung2k10 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241549 | 07/08/2024 08:46:26 | dung2k10 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
241246 | 06/08/2024 22:13:41 | dung2k10 | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240717 | 06/08/2024 09:27:57 | dung2k10 | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238710 | 02/08/2024 22:45:15 | dung2k10 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238707 | 02/08/2024 22:44:40 | dung2k10 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235951 | 29/07/2024 09:49:47 | dung2k10 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235772 | 27/07/2024 15:27:12 | dung2k10 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235630 | 26/07/2024 21:56:15 | dung2k10 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235629 | 26/07/2024 21:48:39 | dung2k10 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235620 | 26/07/2024 20:38:32 | dung2k10 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
235472 | 26/07/2024 15:49:54 | dung2k10 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235470 | 26/07/2024 15:48:48 | dung2k10 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235463 | 26/07/2024 15:46:30 | dung2k10 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235410 | 26/07/2024 15:23:38 | dung2k10 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
235398 | 26/07/2024 15:19:04 | dung2k10 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235385 | 26/07/2024 15:15:14 | dung2k10 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235375 | 26/07/2024 15:12:50 | dung2k10 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
232774 | 20/07/2024 17:20:53 | dung2k10 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232568 | 19/07/2024 16:44:53 | dung2k10 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232526 | 19/07/2024 14:38:07 | dung2k10 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231890 | 18/07/2024 10:51:15 | dung2k10 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231742 | 17/07/2024 20:47:17 | dung2k10 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231741 | 17/07/2024 20:43:55 | dung2k10 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231740 | 17/07/2024 20:42:59 | dung2k10 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231730 | 17/07/2024 20:30:52 | dung2k10 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231725 | 17/07/2024 20:18:28 | dung2k10 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231708 | 17/07/2024 18:07:51 | dung2k10 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |
231693 | 17/07/2024 17:28:55 | dung2k10 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
231691 | 17/07/2024 17:27:44 | dung2k10 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1912 KB |
231407 | 16/07/2024 09:15:50 | dung2k10 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231386 | 15/07/2024 21:53:36 | dung2k10 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3300 KB |
231196 | 15/07/2024 16:56:52 | dung2k10 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
231165 | 15/07/2024 15:45:47 | dung2k10 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231159 | 15/07/2024 15:21:22 | dung2k10 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230833 | 13/07/2024 15:48:26 | dung2k10 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
230657 | 12/07/2024 16:33:14 | dung2k10 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
230633 | 12/07/2024 15:51:25 | dung2k10 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2444 KB |
230609 | 12/07/2024 15:22:56 | dung2k10 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230608 | 12/07/2024 15:21:13 | dung2k10 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2540 KB |
230591 | 12/07/2024 14:38:09 | dung2k10 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 9120 KB |
230579 | 12/07/2024 11:12:40 | dung2k10 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2644 KB |
230509 | 12/07/2024 09:43:15 | dung2k10 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
230025 | 09/07/2024 16:42:10 | dung2k10 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
230019 | 09/07/2024 16:24:02 | dung2k10 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229995 | 09/07/2024 15:30:07 | dung2k10 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
229973 | 09/07/2024 14:51:34 | dung2k10 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
229939 | 09/07/2024 11:26:16 | dung2k10 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 6020 KB |
229921 | 09/07/2024 10:19:46 | dung2k10 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
229614 | 08/07/2024 17:43:05 | dung2k10 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
229607 | 08/07/2024 17:10:00 | dung2k10 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
229605 | 08/07/2024 17:07:21 | dung2k10 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2572 KB |
229577 | 08/07/2024 11:27:25 | dung2k10 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6956 KB |
229565 | 08/07/2024 10:42:51 | dung2k10 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229540 | 08/07/2024 10:10:20 | dung2k10 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 9200 KB |
229430 | 07/07/2024 15:43:52 | dung2k10 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229417 | 07/07/2024 15:30:39 | dung2k10 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229339 | 07/07/2024 09:33:08 | dung2k10 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229310 | 06/07/2024 20:29:35 | dung2k10 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229303 | 06/07/2024 20:14:44 | dung2k10 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229231 | 06/07/2024 17:36:27 | dung2k10 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229173 | 06/07/2024 15:50:57 | dung2k10 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229133 | 06/07/2024 15:25:55 | dung2k10 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228992 | 06/07/2024 08:23:33 | dung2k10 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6460 KB |
228974 | 05/07/2024 22:25:22 | dung2k10 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 4076 KB |
228968 | 05/07/2024 21:59:48 | dung2k10 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
228967 | 05/07/2024 21:59:19 | dung2k10 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
228966 | 05/07/2024 21:58:42 | dung2k10 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4108 KB |
228929 | 05/07/2024 19:59:18 | dung2k10 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
228928 | 05/07/2024 19:57:35 | dung2k10 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
228920 | 05/07/2024 19:46:22 | dung2k10 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
228902 | 05/07/2024 18:38:47 | dung2k10 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
228872 | 05/07/2024 16:32:57 | dung2k10 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
228870 | 05/07/2024 16:23:57 | dung2k10 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
228535 | 03/07/2024 21:43:32 | dung2k10 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2432 KB |
228235 | 03/07/2024 17:13:28 | dung2k10 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
228079 | 03/07/2024 16:39:21 | dung2k10 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1868 KB |
227990 | 03/07/2024 15:26:03 | dung2k10 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3304 KB |
227982 | 03/07/2024 15:15:03 | dung2k10 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227976 | 03/07/2024 15:12:15 | dung2k10 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227966 | 03/07/2024 15:02:40 | dung2k10 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
227665 | 02/07/2024 16:43:52 | dung2k10 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227656 | 02/07/2024 16:20:58 | dung2k10 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 1860 KB |
227654 | 02/07/2024 16:14:12 | dung2k10 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 2276 KB |
227641 | 02/07/2024 15:42:57 | dung2k10 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227619 | 02/07/2024 15:10:52 | dung2k10 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1884 KB |
227609 | 02/07/2024 14:58:03 | dung2k10 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
227587 | 02/07/2024 14:46:18 | dung2k10 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227561 | 02/07/2024 10:46:53 | dung2k10 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227557 | 02/07/2024 10:07:30 | dung2k10 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227554 | 02/07/2024 10:04:20 | dung2k10 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227543 | 02/07/2024 09:50:08 | dung2k10 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227531 | 02/07/2024 09:36:28 | dung2k10 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
227176 | 01/07/2024 17:42:59 | dung2k10 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227157 | 01/07/2024 17:27:43 | dung2k10 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227156 | 01/07/2024 17:23:33 | dung2k10 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227149 | 01/07/2024 17:16:25 | dung2k10 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227145 | 01/07/2024 17:07:02 | dung2k10 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227135 | 01/07/2024 16:49:29 | dung2k10 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
227115 | 01/07/2024 16:34:14 | dung2k10 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1892 KB |
224671 | 13/06/2024 22:06:19 | dung2k10 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224526 | 12/06/2024 20:05:10 | dung2k10 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224524 | 12/06/2024 19:59:35 | dung2k10 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
224015 | 09/06/2024 15:27:12 | dung2k10 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224008 | 09/06/2024 15:17:52 | dung2k10 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1656 KB |
224000 | 09/06/2024 15:12:37 | dung2k10 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223994 | 09/06/2024 14:48:03 | dung2k10 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223934 | 09/06/2024 09:30:29 | dung2k10 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223788 | 08/06/2024 16:41:59 | dung2k10 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223779 | 08/06/2024 16:31:32 | dung2k10 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
223778 | 08/06/2024 16:27:52 | dung2k10 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223766 | 08/06/2024 16:01:26 | dung2k10 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223751 | 08/06/2024 15:44:49 | dung2k10 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223738 | 08/06/2024 15:37:10 | dung2k10 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223729 | 08/06/2024 15:25:17 | dung2k10 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223721 | 08/06/2024 15:20:50 | dung2k10 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223667 | 08/06/2024 14:56:49 | dung2k10 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223662 | 08/06/2024 14:51:07 | dung2k10 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |