ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
220485 | 30/05/2024 08:51:31 | dung | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219960 | 28/05/2024 18:27:00 | dung | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219907 | 28/05/2024 17:55:30 | dung | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
219900 | 28/05/2024 17:50:52 | dung | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219547 | 27/05/2024 18:25:19 | dung | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219542 | 27/05/2024 18:13:20 | dung | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219539 | 27/05/2024 18:08:11 | dung | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219538 | 27/05/2024 18:08:08 | dung | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219177 | 25/05/2024 18:30:04 | dung | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219137 | 25/05/2024 18:17:52 | dung | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219128 | 25/05/2024 18:15:06 | dung | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
219109 | 25/05/2024 18:08:30 | dung | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2584 KB |
219086 | 25/05/2024 18:01:08 | dung | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219068 | 25/05/2024 17:55:31 | dung | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219054 | 25/05/2024 17:51:45 | dung | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219052 | 25/05/2024 17:50:44 | dung | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219046 | 25/05/2024 17:49:13 | dung | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218136 | 22/05/2024 18:33:02 | dung | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217955 | 22/05/2024 17:32:04 | dung | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217663 | 21/05/2024 18:40:35 | dung | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216835 | 18/05/2024 18:11:46 | dung | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216834 | 18/05/2024 18:11:43 | dung | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216762 | 18/05/2024 17:46:31 | dung | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
216485 | 17/05/2024 18:31:56 | dung | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
216455 | 17/05/2024 18:15:42 | dung | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216387 | 17/05/2024 17:49:36 | dung | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216370 | 17/05/2024 17:44:25 | dung | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215469 | 15/05/2024 18:35:36 | dung | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215394 | 15/05/2024 17:58:58 | dung | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
215345 | 15/05/2024 17:37:38 | dung | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215127 | 14/05/2024 18:38:58 | dung | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215114 | 14/05/2024 18:32:10 | dung | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215093 | 14/05/2024 18:16:09 | dung | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |