ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268019 | 16/09/2024 16:21:58 | dttlc1 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267989 | 16/09/2024 16:09:05 | dttlc1 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
267959 | 16/09/2024 15:57:02 | dttlc1 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2936 KB |
267894 | 16/09/2024 15:37:36 | dttlc1 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267887 | 16/09/2024 15:35:38 | dttlc1 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267833 | 16/09/2024 15:21:02 | dttlc1 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 1896 KB |
267829 | 16/09/2024 15:19:49 | dttlc1 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 1888 KB |
267673 | 16/09/2024 14:43:12 | dttlc1 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267599 | 16/09/2024 14:23:20 | dttlc1 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267593 | 16/09/2024 14:21:56 | dttlc1 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
259961 | 06/09/2024 14:58:42 | dttlc1 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259866 | 06/09/2024 14:32:47 | dttlc1 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
255144 | 27/08/2024 08:09:04 | dttlc1 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254415 | 26/08/2024 08:12:13 | dttlc1 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
254338 | 26/08/2024 07:56:00 | dttlc1 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 900 KB |
248276 | 15/08/2024 09:35:44 | dttlc1 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
248214 | 15/08/2024 08:40:16 | dttlc1 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
241639 | 07/08/2024 09:16:01 | dttlc1 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1896 KB |
241437 | 07/08/2024 08:06:45 | dttlc1 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
240292 | 05/08/2024 16:46:57 | dttlc1 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240267 | 05/08/2024 16:34:28 | dttlc1 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2436 KB |
240235 | 05/08/2024 16:07:16 | dttlc1 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239366 | 03/08/2024 10:27:32 | dttlc1 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
239316 | 03/08/2024 09:59:16 | dttlc1 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1860 KB |
239255 | 03/08/2024 09:39:44 | dttlc1 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
239221 | 03/08/2024 09:26:13 | dttlc1 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
239185 | 03/08/2024 09:07:51 | dttlc1 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239121 | 03/08/2024 08:39:48 | dttlc1 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239102 | 03/08/2024 08:33:26 | dttlc1 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
239041 | 03/08/2024 08:15:39 | dttlc1 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239009 | 03/08/2024 08:05:10 | dttlc1 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238942 | 03/08/2024 07:44:02 | dttlc1 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238913 | 03/08/2024 07:33:33 | dttlc1 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238317 | 02/08/2024 15:00:43 | dttlc1 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237663 | 01/08/2024 10:15:16 | dttlc1 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237662 | 01/08/2024 10:14:30 | dttlc1 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237487 | 01/08/2024 09:34:36 | dttlc1 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237245 | 01/08/2024 08:28:00 | dttlc1 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236099 | 29/07/2024 15:16:38 | dttlc1 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235557 | 26/07/2024 16:38:00 | dttlc1 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235504 | 26/07/2024 16:00:24 | dttlc1 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
235481 | 26/07/2024 15:53:27 | dttlc1 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235453 | 26/07/2024 15:42:54 | dttlc1 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235432 | 26/07/2024 15:34:56 | dttlc1 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |