ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268870 | 17/09/2024 15:02:47 | congson | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
252293 | 21/08/2024 11:26:49 | congson | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6192 KB |
244962 | 11/08/2024 16:35:10 | congson | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244893 | 11/08/2024 15:34:38 | congson | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
244818 | 11/08/2024 14:52:01 | congson | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244574 | 11/08/2024 10:34:35 | congson | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 1984 KB |
241701 | 07/08/2024 09:55:49 | congson | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1112 KB |
241694 | 07/08/2024 09:50:49 | congson | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241649 | 07/08/2024 09:23:07 | congson | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241617 | 07/08/2024 09:08:49 | congson | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 1888 KB |
241553 | 07/08/2024 08:47:58 | congson | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241109 | 06/08/2024 20:48:37 | congson | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1924 KB |
241087 | 06/08/2024 20:25:00 | congson | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241059 | 06/08/2024 19:38:39 | congson | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1860 KB |
241052 | 06/08/2024 19:20:02 | congson | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
240691 | 06/08/2024 09:14:32 | congson | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240652 | 06/08/2024 09:05:05 | congson | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240646 | 06/08/2024 09:03:10 | congson | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1868 KB |
235763 | 27/07/2024 15:21:50 | congson | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235703 | 27/07/2024 10:32:40 | congson | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235632 | 26/07/2024 22:08:04 | congson | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 8648 KB |
235631 | 26/07/2024 21:57:14 | congson | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
235505 | 26/07/2024 16:00:32 | congson | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235498 | 26/07/2024 15:58:40 | congson | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235485 | 26/07/2024 15:54:33 | congson | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235466 | 26/07/2024 15:47:16 | congson | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235462 | 26/07/2024 15:45:42 | congson | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235461 | 26/07/2024 15:45:15 | congson | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235458 | 26/07/2024 15:44:17 | congson | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235431 | 26/07/2024 15:34:33 | congson | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 5688 KB |
235387 | 26/07/2024 15:16:03 | congson | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235354 | 26/07/2024 15:07:00 | congson | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
235304 | 26/07/2024 14:50:52 | congson | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235287 | 26/07/2024 14:44:12 | congson | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 836 KB |
235279 | 26/07/2024 14:40:01 | congson | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235272 | 26/07/2024 14:30:15 | congson | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235270 | 26/07/2024 14:17:30 | congson | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235269 | 26/07/2024 14:07:28 | congson | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
235255 | 26/07/2024 11:02:29 | congson | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235222 | 26/07/2024 09:40:57 | congson | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235219 | 26/07/2024 09:39:12 | congson | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235212 | 26/07/2024 09:31:49 | congson | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235203 | 26/07/2024 09:14:36 | congson | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
234290 | 24/07/2024 11:33:51 | congson | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234216 | 24/07/2024 10:20:05 | congson | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234209 | 24/07/2024 10:06:40 | congson | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234194 | 24/07/2024 09:43:45 | congson | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234187 | 24/07/2024 09:27:44 | congson | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
234173 | 24/07/2024 09:10:39 | congson | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
234172 | 24/07/2024 09:10:18 | congson | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
234168 | 24/07/2024 09:09:42 | congson | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233129 | 21/07/2024 16:01:35 | congson | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232531 | 19/07/2024 14:44:56 | congson | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230585 | 12/07/2024 11:19:44 | congson | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
230169 | 10/07/2024 10:58:53 | congson | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 5988 KB |
230153 | 10/07/2024 10:31:07 | congson | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 8084 KB |
229940 | 09/07/2024 11:29:18 | congson | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229931 | 09/07/2024 10:47:32 | congson | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4120 KB |
229576 | 08/07/2024 11:21:25 | congson | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6948 KB |
229544 | 08/07/2024 10:13:24 | congson | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9308 KB |
229527 | 08/07/2024 09:48:13 | congson | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
229523 | 08/07/2024 09:35:32 | congson | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
229519 | 08/07/2024 09:29:51 | congson | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
229504 | 08/07/2024 09:09:35 | congson | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2436 KB |
229493 | 08/07/2024 08:28:05 | congson | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2448 KB |
228626 | 04/07/2024 09:34:16 | congson | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228618 | 04/07/2024 09:28:03 | congson | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
228173 | 03/07/2024 17:01:02 | congson | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1868 KB |
228090 | 03/07/2024 16:41:19 | congson | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
228077 | 03/07/2024 16:37:41 | congson | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1872 KB |
228040 | 03/07/2024 16:25:31 | congson | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2636 KB |
228027 | 03/07/2024 16:13:26 | congson | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2436 KB |
228017 | 03/07/2024 16:01:44 | congson | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
228014 | 03/07/2024 15:56:44 | congson | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
228003 | 03/07/2024 15:36:34 | congson | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2240 KB |
228001 | 03/07/2024 15:35:36 | congson | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2200 KB |
227998 | 03/07/2024 15:33:06 | congson | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
227994 | 03/07/2024 15:27:54 | congson | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227987 | 03/07/2024 15:20:56 | congson | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227972 | 03/07/2024 15:06:00 | congson | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227961 | 03/07/2024 14:48:25 | congson | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227960 | 03/07/2024 14:46:56 | congson | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
227902 | 03/07/2024 10:45:06 | congson | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227882 | 03/07/2024 10:08:12 | congson | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227851 | 03/07/2024 09:35:13 | congson | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227839 | 03/07/2024 09:26:20 | congson | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227819 | 03/07/2024 08:39:32 | congson | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227814 | 03/07/2024 08:13:44 | congson | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227255 | 01/07/2024 18:42:43 | congson | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227252 | 01/07/2024 18:41:02 | congson | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1856 KB |
227235 | 01/07/2024 18:32:36 | congson | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 1864 KB |
227203 | 01/07/2024 18:13:47 | congson | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1856 KB |
227200 | 01/07/2024 18:10:26 | congson | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227195 | 01/07/2024 18:05:21 | congson | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227191 | 01/07/2024 18:00:13 | congson | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227174 | 01/07/2024 17:42:15 | congson | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227172 | 01/07/2024 17:37:14 | congson | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227166 | 01/07/2024 17:33:36 | congson | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
227164 | 01/07/2024 17:32:10 | congson | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
227151 | 01/07/2024 17:20:03 | congson | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
227150 | 01/07/2024 17:17:41 | congson | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227144 | 01/07/2024 17:05:15 | congson | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227142 | 01/07/2024 17:01:18 | congson | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227140 | 01/07/2024 16:56:55 | congson | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227133 | 01/07/2024 16:48:29 | congson | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
227128 | 01/07/2024 16:45:01 | congson | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227106 | 01/07/2024 16:23:12 | congson | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1864 KB |
227102 | 01/07/2024 16:16:54 | congson | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227095 | 01/07/2024 16:01:18 | congson | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |