ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
264049 | 12/09/2024 09:52:32 | buidatIII | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3788 KB |
261968 | 09/09/2024 21:54:27 | buidatIII | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
261961 | 09/09/2024 21:46:47 | buidatIII | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4372 KB |
239887 | 04/08/2024 20:30:26 | buidatIII | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80592 KB |
236314 | 29/07/2024 20:06:08 | buidatIII | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
233380 | 22/07/2024 11:07:00 | buidatIII | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233379 | 22/07/2024 11:06:57 | buidatIII | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
223273 | 05/06/2024 22:47:19 | buidatIII | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
223269 | 05/06/2024 22:43:39 | buidatIII | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223049 | 05/06/2024 20:27:02 | buidatIII | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223047 | 05/06/2024 20:26:02 | buidatIII | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2536 KB |
223037 | 05/06/2024 20:24:01 | buidatIII | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223008 | 05/06/2024 20:18:44 | buidatIII | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222782 | 05/06/2024 17:52:22 | buidatIII | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
222778 | 05/06/2024 17:51:40 | buidatIII | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222777 | 05/06/2024 17:51:11 | buidatIII | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222773 | 05/06/2024 17:50:10 | buidatIII | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222761 | 05/06/2024 17:46:58 | buidatIII | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
222640 | 05/06/2024 16:36:29 | buidatIII | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222631 | 05/06/2024 16:28:33 | buidatIII | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222624 | 05/06/2024 16:24:59 | buidatIII | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222622 | 05/06/2024 16:23:05 | buidatIII | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222620 | 05/06/2024 16:19:10 | buidatIII | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222617 | 05/06/2024 16:15:35 | buidatIII | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222616 | 05/06/2024 16:14:24 | buidatIII | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222582 | 05/06/2024 15:36:05 | buidatIII | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222468 | 05/06/2024 14:13:23 | buidatIII | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222462 | 05/06/2024 14:07:00 | buidatIII | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2552 KB |
222444 | 05/06/2024 11:11:37 | buidatIII | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222439 | 05/06/2024 11:07:44 | buidatIII | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3348 KB |
222426 | 05/06/2024 10:44:52 | buidatIII | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
221958 | 03/06/2024 09:52:42 | buidatIII | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221953 | 03/06/2024 09:30:02 | buidatIII | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221838 | 02/06/2024 23:52:35 | buidatIII | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221835 | 02/06/2024 23:17:46 | buidatIII | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
221833 | 02/06/2024 23:16:23 | buidatIII | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
220418 | 29/05/2024 20:44:49 | buidatIII | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219136 | 25/05/2024 18:17:40 | buidatIII | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219118 | 25/05/2024 18:11:09 | buidatIII | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
219063 | 25/05/2024 17:54:40 | buidatIII | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218967 | 25/05/2024 16:36:40 | buidatIII | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
218966 | 25/05/2024 16:34:50 | buidatIII | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
218964 | 25/05/2024 16:32:50 | buidatIII | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218946 | 25/05/2024 15:12:30 | buidatIII | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
218945 | 25/05/2024 15:09:17 | buidatIII | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 9980 KB |
218944 | 25/05/2024 15:06:54 | buidatIII | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
218943 | 25/05/2024 14:59:09 | buidatIII | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
218942 | 25/05/2024 14:53:45 | buidatIII | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
218941 | 25/05/2024 14:49:57 | buidatIII | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
218940 | 25/05/2024 14:43:36 | buidatIII | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
218939 | 25/05/2024 14:38:07 | buidatIII | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218937 | 25/05/2024 14:33:11 | buidatIII | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
218923 | 24/05/2024 21:36:56 | buidatIII | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2664 KB |
218920 | 24/05/2024 21:27:33 | buidatIII | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6228 KB |
218735 | 23/05/2024 23:25:18 | buidatIII | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 82052 KB |
218335 | 23/05/2024 13:45:54 | buidatIII | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 71804 KB |
215284 | 15/05/2024 16:52:10 | buidatIII | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2552 KB |
215282 | 15/05/2024 16:50:14 | buidatIII | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215279 | 15/05/2024 16:28:03 | buidatIII | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215210 | 15/05/2024 09:01:46 | buidatIII | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
214916 | 13/05/2024 06:45:07 | buidatIII | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
214913 | 13/05/2024 06:27:21 | buidatIII | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214909 | 12/05/2024 21:39:18 | buidatIII | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
214908 | 12/05/2024 21:38:09 | buidatIII | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
214862 | 11/05/2024 16:43:59 | buidatIII | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
214861 | 11/05/2024 16:38:14 | buidatIII | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 5728 KB |
214858 | 10/05/2024 18:51:13 | buidatIII | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
214856 | 10/05/2024 18:44:58 | buidatIII | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214855 | 10/05/2024 18:42:46 | buidatIII | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214854 | 10/05/2024 18:40:10 | buidatIII | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
214852 | 10/05/2024 18:37:32 | buidatIII | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214851 | 10/05/2024 18:36:01 | buidatIII | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
214850 | 10/05/2024 18:32:23 | buidatIII | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
214846 | 10/05/2024 18:26:22 | buidatIII | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214843 | 10/05/2024 18:17:20 | buidatIII | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214819 | 08/05/2024 08:25:24 | buidatIII | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
214818 | 08/05/2024 08:25:22 | buidatIII | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
214813 | 07/05/2024 19:59:06 | buidatIII | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
214812 | 07/05/2024 15:36:33 | buidatIII | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
214811 | 07/05/2024 15:30:40 | buidatIII | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 3000 KB |
214793 | 07/05/2024 00:52:06 | buidatIII | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214792 | 07/05/2024 00:50:19 | buidatIII | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214788 | 07/05/2024 00:32:55 | buidatIII | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214781 | 07/05/2024 00:19:07 | buidatIII | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214780 | 07/05/2024 00:15:23 | buidatIII | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
214779 | 07/05/2024 00:14:33 | buidatIII | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 12276 KB |
214778 | 07/05/2024 00:11:39 | buidatIII | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
214777 | 07/05/2024 00:05:44 | buidatIII | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 44728 KB |
214776 | 07/05/2024 00:02:18 | buidatIII | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2648 KB |
214775 | 06/05/2024 23:59:16 | buidatIII | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 6492 KB |
214573 | 03/05/2024 18:36:36 | buidatIII | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
213537 | 01/05/2024 17:52:12 | buidatIII | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1092 KB |
213535 | 01/05/2024 17:30:34 | buidatIII | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1092 KB |
213505 | 29/04/2024 09:40:14 | buidatIII | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 12144 KB |
213504 | 29/04/2024 09:37:08 | buidatIII | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
213503 | 29/04/2024 09:25:05 | buidatIII | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2452 KB |
213502 | 29/04/2024 09:22:51 | buidatIII | UB7 - Đếm bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
213472 | 28/04/2024 18:11:09 | buidatIII | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
213469 | 28/04/2024 18:06:17 | buidatIII | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1020 KB |
213468 | 28/04/2024 18:00:45 | buidatIII | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2920 KB |
213466 | 28/04/2024 17:56:45 | buidatIII | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
213460 | 28/04/2024 17:03:48 | buidatIII | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1020 KB |
213459 | 28/04/2024 16:58:02 | buidatIII | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3236 KB |
213458 | 28/04/2024 16:55:19 | buidatIII | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1020 KB |