ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
222986 | 05/06/2024 20:11:01 | bom | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 18192 KB |
222947 | 05/06/2024 19:43:46 | bom | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
222926 | 05/06/2024 19:28:31 | bom | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 16316 KB |
222806 | 05/06/2024 18:08:08 | bom | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222571 | 05/06/2024 15:27:34 | bom | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222491 | 05/06/2024 14:32:44 | bom | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
222332 | 04/06/2024 19:33:17 | bom | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2580 KB |
221539 | 01/06/2024 19:49:01 | bom | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
221423 | 01/06/2024 17:48:46 | bom | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
220950 | 31/05/2024 12:02:41 | bom | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220941 | 31/05/2024 11:58:16 | bom | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
220824 | 30/05/2024 21:37:27 | bom | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
220732 | 30/05/2024 19:37:24 | bom | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220604 | 30/05/2024 16:10:38 | bom | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
220546 | 30/05/2024 14:10:30 | bom | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220544 | 30/05/2024 14:10:10 | bom | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220519 | 30/05/2024 12:07:40 | bom | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220059 | 28/05/2024 21:29:07 | bom | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220031 | 28/05/2024 19:59:50 | bom | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220020 | 28/05/2024 19:41:56 | bom | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220019 | 28/05/2024 19:41:49 | bom | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219725 | 28/05/2024 14:36:21 | bom | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
219703 | 28/05/2024 14:05:48 | bom | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
219700 | 28/05/2024 13:58:04 | bom | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
219238 | 25/05/2024 19:35:40 | bom | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
219233 | 25/05/2024 19:05:39 | bom | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218592 | 23/05/2024 19:45:07 | bom | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2564 KB |
218589 | 23/05/2024 19:31:33 | bom | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218588 | 23/05/2024 19:31:14 | bom | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218586 | 23/05/2024 19:28:29 | bom | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
218324 | 23/05/2024 09:48:41 | bom | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
218307 | 22/05/2024 23:36:23 | bom | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218306 | 22/05/2024 23:35:29 | bom | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
217731 | 21/05/2024 21:04:59 | bom | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 7668 KB |
217471 | 21/05/2024 16:31:09 | bom | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217455 | 21/05/2024 15:39:34 | bom | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217369 | 20/05/2024 22:05:20 | bom | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 10116 KB |
217363 | 20/05/2024 21:47:54 | bom | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
216995 | 19/05/2024 11:07:10 | bom | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
216867 | 18/05/2024 18:25:12 | bom | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
216864 | 18/05/2024 18:23:01 | bom | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216799 | 18/05/2024 17:59:34 | bom | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
216717 | 18/05/2024 17:30:11 | bom | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216639 | 18/05/2024 15:14:46 | bom | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 10380 KB |
216248 | 17/05/2024 13:37:42 | bom | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216245 | 17/05/2024 13:33:15 | bom | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
216243 | 17/05/2024 13:24:31 | bom | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216242 | 17/05/2024 13:20:36 | bom | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1720 KB |
216082 | 16/05/2024 20:11:53 | bom | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
216073 | 16/05/2024 20:02:04 | bom | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216070 | 16/05/2024 19:58:24 | bom | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
216060 | 16/05/2024 19:46:20 | bom | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216053 | 16/05/2024 19:35:27 | bom | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2568 KB |
216006 | 16/05/2024 18:39:21 | bom | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
215902 | 16/05/2024 18:00:11 | bom | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215258 | 15/05/2024 15:02:12 | bom | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215249 | 15/05/2024 14:45:19 | bom | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215241 | 15/05/2024 14:06:24 | bom | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215240 | 15/05/2024 14:03:34 | bom | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1788 KB |
215118 | 14/05/2024 18:34:18 | bom | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
214968 | 14/05/2024 17:13:41 | bom | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214966 | 14/05/2024 17:10:52 | bom | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214962 | 14/05/2024 16:45:36 | bom | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214961 | 14/05/2024 16:43:08 | bom | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214960 | 14/05/2024 16:41:39 | bom | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |