ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
254198 | 26/08/2024 01:20:55 | bicoitapcode | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
254196 | 26/08/2024 01:11:26 | bicoitapcode | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 1876 KB |
249965 | 18/08/2024 09:12:43 | bicoitapcode | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
249414 | 17/08/2024 01:33:27 | bicoitapcode | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249411 | 17/08/2024 00:36:46 | bicoitapcode | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9144 KB |
226032 | 28/06/2024 02:17:42 | bicoitapcode | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1872 KB |
226031 | 28/06/2024 02:14:13 | bicoitapcode | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
226030 | 28/06/2024 02:10:24 | bicoitapcode | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226029 | 28/06/2024 02:08:14 | bicoitapcode | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226028 | 28/06/2024 02:04:27 | bicoitapcode | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226025 | 28/06/2024 01:52:55 | bicoitapcode | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1540 KB |
226024 | 28/06/2024 01:51:25 | bicoitapcode | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226023 | 28/06/2024 01:50:24 | bicoitapcode | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
206170 | 22/01/2024 15:36:22 | bicoitapcode | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
206168 | 22/01/2024 15:34:18 | bicoitapcode | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
202548 | 17/12/2023 15:47:29 | bicoitapcode | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202547 | 17/12/2023 15:36:30 | bicoitapcode | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
200741 | 03/12/2023 09:43:47 | bicoitapcode | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200737 | 03/12/2023 09:30:10 | bicoitapcode | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200732 | 03/12/2023 09:21:11 | bicoitapcode | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200730 | 03/12/2023 09:07:05 | bicoitapcode | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
200727 | 03/12/2023 08:40:56 | bicoitapcode | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200724 | 03/12/2023 08:18:05 | bicoitapcode | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
200723 | 03/12/2023 08:17:15 | bicoitapcode | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200686 | 02/12/2023 18:40:23 | bicoitapcode | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 936 KB |
200685 | 02/12/2023 18:36:14 | bicoitapcode | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
200683 | 02/12/2023 18:31:22 | bicoitapcode | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200682 | 02/12/2023 18:28:08 | bicoitapcode | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200680 | 02/12/2023 18:24:11 | bicoitapcode | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
200679 | 02/12/2023 18:22:34 | bicoitapcode | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200678 | 02/12/2023 18:22:00 | bicoitapcode | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
200673 | 02/12/2023 18:20:43 | bicoitapcode | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200672 | 02/12/2023 18:19:11 | bicoitapcode | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 988 KB |
200670 | 02/12/2023 18:13:55 | bicoitapcode | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1016 KB |
200669 | 02/12/2023 18:13:15 | bicoitapcode | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200663 | 02/12/2023 18:02:44 | bicoitapcode | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200662 | 02/12/2023 17:46:46 | bicoitapcode | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200657 | 02/12/2023 17:21:55 | bicoitapcode | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
196921 | 08/11/2023 11:27:24 | bicoitapcode | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196914 | 08/11/2023 10:47:54 | bicoitapcode | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196903 | 08/11/2023 10:03:31 | bicoitapcode | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
196893 | 08/11/2023 08:28:20 | bicoitapcode | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
196886 | 08/11/2023 08:03:09 | bicoitapcode | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 920 KB |
196784 | 07/11/2023 18:36:58 | bicoitapcode | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
196779 | 07/11/2023 18:29:58 | bicoitapcode | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196777 | 07/11/2023 18:22:25 | bicoitapcode | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
196731 | 07/11/2023 10:37:46 | bicoitapcode | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
196722 | 07/11/2023 08:38:23 | bicoitapcode | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196721 | 07/11/2023 08:23:09 | bicoitapcode | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
196710 | 07/11/2023 07:16:54 | bicoitapcode | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196524 | 06/11/2023 19:46:55 | bicoitapcode | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196523 | 06/11/2023 19:46:25 | bicoitapcode | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196517 | 06/11/2023 19:35:28 | bicoitapcode | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1144 KB |
196490 | 06/11/2023 18:50:35 | bicoitapcode | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196485 | 06/11/2023 18:47:16 | bicoitapcode | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196472 | 06/11/2023 18:32:45 | bicoitapcode | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
196460 | 06/11/2023 18:21:57 | bicoitapcode | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196453 | 06/11/2023 18:17:15 | bicoitapcode | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196451 | 06/11/2023 18:15:16 | bicoitapcode | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196426 | 06/11/2023 17:46:19 | bicoitapcode | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196421 | 06/11/2023 17:38:29 | bicoitapcode | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196413 | 06/11/2023 16:15:36 | bicoitapcode | TKNP04 - Tìm kiếm nhị phân 4 | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 3328 KB |
196407 | 06/11/2023 15:55:04 | bicoitapcode | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
196397 | 06/11/2023 15:38:22 | bicoitapcode | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1952 KB |
196266 | 06/11/2023 09:52:26 | bicoitapcode | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3404 KB |
196242 | 06/11/2023 09:32:33 | bicoitapcode | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2576 KB |
195578 | 03/11/2023 18:26:11 | bicoitapcode | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1932 KB |
193713 | 23/10/2023 17:17:16 | bicoitapcode | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193377 | 20/10/2023 16:31:06 | bicoitapcode | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
190918 | 10/10/2023 17:43:25 | bicoitapcode | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 8688 KB |
190907 | 10/10/2023 17:35:36 | bicoitapcode | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190905 | 10/10/2023 17:32:16 | bicoitapcode | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190896 | 10/10/2023 17:25:27 | bicoitapcode | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3352 KB |
190869 | 10/10/2023 16:39:54 | bicoitapcode | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190856 | 10/10/2023 16:30:33 | bicoitapcode | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
190853 | 10/10/2023 16:29:18 | bicoitapcode | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
190847 | 10/10/2023 16:21:51 | bicoitapcode | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
190840 | 10/10/2023 16:18:01 | bicoitapcode | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190828 | 10/10/2023 16:06:26 | bicoitapcode | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
190825 | 10/10/2023 16:03:50 | bicoitapcode | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190817 | 10/10/2023 15:59:58 | bicoitapcode | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
190810 | 10/10/2023 15:54:22 | bicoitapcode | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190808 | 10/10/2023 15:51:19 | bicoitapcode | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190807 | 10/10/2023 15:50:01 | bicoitapcode | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190806 | 10/10/2023 15:48:38 | bicoitapcode | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190805 | 10/10/2023 15:44:58 | bicoitapcode | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190791 | 10/10/2023 15:24:53 | bicoitapcode | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190781 | 10/10/2023 15:01:56 | bicoitapcode | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
190201 | 08/10/2023 16:58:31 | bicoitapcode | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190198 | 08/10/2023 16:53:29 | bicoitapcode | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190191 | 08/10/2023 16:22:20 | bicoitapcode | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
190073 | 08/10/2023 10:58:46 | bicoitapcode | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
190064 | 08/10/2023 10:36:11 | bicoitapcode | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190055 | 08/10/2023 10:28:42 | bicoitapcode | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190028 | 08/10/2023 09:27:16 | bicoitapcode | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190007 | 08/10/2023 09:08:28 | bicoitapcode | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2600 KB |
189969 | 08/10/2023 08:36:46 | bicoitapcode | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189963 | 08/10/2023 08:23:19 | bicoitapcode | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
189960 | 08/10/2023 08:11:20 | bicoitapcode | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 24744 KB |
189949 | 08/10/2023 07:49:49 | bicoitapcode | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189844 | 07/10/2023 17:19:22 | bicoitapcode | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 10424 KB |
189822 | 07/10/2023 15:51:56 | bicoitapcode | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3376 KB |
189818 | 07/10/2023 15:32:39 | bicoitapcode | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
189809 | 07/10/2023 15:02:06 | bicoitapcode | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189694 | 06/10/2023 16:54:54 | bicoitapcode | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3384 KB |
189687 | 06/10/2023 16:33:23 | bicoitapcode | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
189377 | 05/10/2023 18:18:30 | bicoitapcode | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
189361 | 05/10/2023 18:00:45 | bicoitapcode | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
189353 | 05/10/2023 17:37:48 | bicoitapcode | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
189352 | 05/10/2023 17:15:30 | bicoitapcode | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189344 | 05/10/2023 16:48:41 | bicoitapcode | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189342 | 05/10/2023 16:39:41 | bicoitapcode | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
189335 | 05/10/2023 16:09:41 | bicoitapcode | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4052 KB |
189327 | 05/10/2023 15:59:16 | bicoitapcode | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
188972 | 04/10/2023 16:30:49 | bicoitapcode | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
188966 | 04/10/2023 16:00:10 | bicoitapcode | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
188965 | 04/10/2023 15:58:16 | bicoitapcode | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
188953 | 04/10/2023 15:41:59 | bicoitapcode | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
188375 | 02/10/2023 18:04:23 | bicoitapcode | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 2608 KB |
188344 | 02/10/2023 15:38:27 | bicoitapcode | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187879 | 28/09/2023 18:42:00 | bicoitapcode | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
187877 | 28/09/2023 18:41:19 | bicoitapcode | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
187860 | 28/09/2023 18:14:57 | bicoitapcode | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187854 | 28/09/2023 18:11:04 | bicoitapcode | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187853 | 28/09/2023 18:10:21 | bicoitapcode | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187852 | 28/09/2023 18:09:02 | bicoitapcode | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187851 | 28/09/2023 18:08:28 | bicoitapcode | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187841 | 28/09/2023 17:50:46 | bicoitapcode | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2624 KB |
187840 | 28/09/2023 17:48:25 | bicoitapcode | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
187839 | 28/09/2023 17:42:40 | bicoitapcode | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
187838 | 28/09/2023 17:37:58 | bicoitapcode | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187837 | 28/09/2023 17:36:41 | bicoitapcode | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2680 KB |
187835 | 28/09/2023 17:34:27 | bicoitapcode | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187834 | 28/09/2023 17:31:29 | bicoitapcode | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187833 | 28/09/2023 17:30:52 | bicoitapcode | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187831 | 28/09/2023 17:28:05 | bicoitapcode | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
187830 | 28/09/2023 17:27:18 | bicoitapcode | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2560 KB |
187826 | 28/09/2023 17:14:22 | bicoitapcode | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
187825 | 28/09/2023 16:54:58 | bicoitapcode | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1436 KB |
187819 | 28/09/2023 16:39:03 | bicoitapcode | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
187809 | 28/09/2023 16:08:35 | bicoitapcode | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187803 | 28/09/2023 15:46:17 | bicoitapcode | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
187793 | 28/09/2023 15:37:16 | bicoitapcode | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187777 | 28/09/2023 15:18:11 | bicoitapcode | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
187591 | 27/09/2023 18:48:43 | bicoitapcode | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
187586 | 27/09/2023 18:36:15 | bicoitapcode | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187577 | 27/09/2023 18:09:33 | bicoitapcode | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187575 | 27/09/2023 18:01:22 | bicoitapcode | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187564 | 27/09/2023 17:23:38 | bicoitapcode | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
187562 | 27/09/2023 17:15:38 | bicoitapcode | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
187560 | 27/09/2023 17:05:30 | bicoitapcode | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
162989 | 05/04/2023 11:00:31 | bicoitapcode | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1048 KB |
162985 | 05/04/2023 10:50:04 | bicoitapcode | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
162946 | 04/04/2023 20:59:22 | bicoitapcode | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
162944 | 04/04/2023 20:48:47 | bicoitapcode | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1064 KB |
162935 | 04/04/2023 20:16:46 | bicoitapcode | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1864 KB |
162918 | 04/04/2023 19:26:11 | bicoitapcode | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1860 KB |
162916 | 04/04/2023 19:19:45 | bicoitapcode | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1848 KB |
162913 | 04/04/2023 19:03:13 | bicoitapcode | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1820 KB |
162911 | 04/04/2023 19:00:01 | bicoitapcode | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 9368 KB |
162901 | 04/04/2023 17:46:09 | bicoitapcode | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 1836 KB |
162900 | 04/04/2023 17:33:24 | bicoitapcode | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1848 KB |
162894 | 04/04/2023 17:19:09 | bicoitapcode | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
162893 | 04/04/2023 17:18:43 | bicoitapcode | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
162778 | 02/04/2023 20:20:08 | bicoitapcode | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
162775 | 02/04/2023 20:18:23 | bicoitapcode | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
162774 | 02/04/2023 20:15:27 | bicoitapcode | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
162764 | 02/04/2023 20:08:39 | bicoitapcode | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
162757 | 02/04/2023 20:04:18 | bicoitapcode | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
162756 | 02/04/2023 20:02:56 | bicoitapcode | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
162673 | 31/03/2023 20:59:42 | bicoitapcode | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2384 KB |
162669 | 31/03/2023 20:57:45 | bicoitapcode | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2384 KB |
162668 | 31/03/2023 20:51:26 | bicoitapcode | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3316 KB |
162663 | 31/03/2023 20:47:48 | bicoitapcode | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3312 KB |
162602 | 30/03/2023 17:52:04 | bicoitapcode | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
162597 | 30/03/2023 17:22:55 | bicoitapcode | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162596 | 30/03/2023 17:21:26 | bicoitapcode | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
162593 | 30/03/2023 17:14:25 | bicoitapcode | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
162588 | 30/03/2023 17:09:02 | bicoitapcode | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
162587 | 30/03/2023 17:08:06 | bicoitapcode | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162586 | 30/03/2023 17:06:27 | bicoitapcode | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162585 | 30/03/2023 17:05:14 | bicoitapcode | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162584 | 30/03/2023 17:03:34 | bicoitapcode | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162583 | 30/03/2023 17:03:01 | bicoitapcode | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162582 | 30/03/2023 17:01:49 | bicoitapcode | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162581 | 30/03/2023 17:01:18 | bicoitapcode | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162580 | 30/03/2023 17:00:32 | bicoitapcode | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162579 | 30/03/2023 16:59:36 | bicoitapcode | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
162578 | 30/03/2023 16:59:01 | bicoitapcode | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162577 | 30/03/2023 16:58:07 | bicoitapcode | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
162576 | 30/03/2023 16:57:23 | bicoitapcode | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162569 | 30/03/2023 16:48:57 | bicoitapcode | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
162555 | 30/03/2023 16:08:22 | bicoitapcode | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162553 | 30/03/2023 16:04:20 | bicoitapcode | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162552 | 30/03/2023 15:57:33 | bicoitapcode | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162550 | 30/03/2023 15:56:13 | bicoitapcode | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |