ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
259509 | 05/09/2024 16:00:13 | baoks123321 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3328 KB |
259495 | 05/09/2024 15:53:42 | baoks123321 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3328 KB |
259435 | 05/09/2024 15:01:51 | baoks123321 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 80676 KB |
259434 | 05/09/2024 14:59:53 | baoks123321 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
259429 | 05/09/2024 14:52:52 | baoks123321 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 80676 KB |
259428 | 05/09/2024 14:52:02 | baoks123321 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256189 | 29/08/2024 10:32:54 | baoks123321 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3320 KB |
256031 | 28/08/2024 21:27:49 | baoks123321 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3356 KB |
255494 | 28/08/2024 08:46:58 | baoks123321 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 80628 KB |
252957 | 23/08/2024 09:29:38 | baoks123321 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 4104 KB |
252642 | 22/08/2024 10:22:15 | baoks123321 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 25980 KB |
252597 | 22/08/2024 09:27:18 | baoks123321 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 10384 KB |
252575 | 22/08/2024 09:07:54 | baoks123321 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3332 KB |
252287 | 21/08/2024 11:08:03 | baoks123321 | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3324 KB |
252279 | 21/08/2024 10:42:12 | baoks123321 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252259 | 21/08/2024 10:24:05 | baoks123321 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
252255 | 21/08/2024 10:19:37 | baoks123321 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 10360 KB |
252239 | 21/08/2024 09:38:11 | baoks123321 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252208 | 21/08/2024 08:52:12 | baoks123321 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252189 | 21/08/2024 08:14:38 | baoks123321 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 5656 KB |
251758 | 20/08/2024 09:59:40 | baoks123321 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
251748 | 20/08/2024 09:40:10 | baoks123321 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
249122 | 16/08/2024 09:41:23 | baoks123321 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3400 KB |
248668 | 15/08/2024 21:08:56 | baoks123321 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248371 | 15/08/2024 10:20:27 | baoks123321 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
248356 | 15/08/2024 10:13:33 | baoks123321 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3352 KB |
248355 | 15/08/2024 10:12:11 | baoks123321 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3352 KB |
248312 | 15/08/2024 09:50:47 | baoks123321 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4112 KB |
248268 | 15/08/2024 09:27:33 | baoks123321 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 4112 KB |
247432 | 14/08/2024 11:45:43 | baoks123321 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3368 KB |
247373 | 14/08/2024 10:02:22 | baoks123321 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
247367 | 14/08/2024 09:58:28 | baoks123321 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247340 | 14/08/2024 09:02:48 | baoks123321 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246860 | 13/08/2024 10:35:13 | baoks123321 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4940 KB |
245557 | 12/08/2024 10:26:17 | baoks123321 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
245538 | 12/08/2024 10:07:30 | baoks123321 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
245517 | 12/08/2024 09:45:51 | baoks123321 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 9360 KB |
240840 | 06/08/2024 10:42:44 | baoks123321 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240805 | 06/08/2024 10:19:32 | baoks123321 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
240795 | 06/08/2024 10:16:20 | baoks123321 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240790 | 06/08/2024 10:13:57 | baoks123321 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240787 | 06/08/2024 10:13:25 | baoks123321 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240774 | 06/08/2024 10:06:54 | baoks123321 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240726 | 06/08/2024 09:33:25 | baoks123321 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
240712 | 06/08/2024 09:25:32 | baoks123321 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240642 | 06/08/2024 09:00:39 | baoks123321 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240636 | 06/08/2024 08:53:52 | baoks123321 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236746 | 31/07/2024 09:37:46 | baoks123321 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236744 | 31/07/2024 09:27:44 | baoks123321 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236742 | 31/07/2024 09:23:00 | baoks123321 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236741 | 31/07/2024 09:18:09 | baoks123321 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 2544 KB |
236735 | 31/07/2024 08:42:52 | baoks123321 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236590 | 30/07/2024 10:00:45 | baoks123321 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
235245 | 26/07/2024 10:15:43 | baoks123321 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
235214 | 26/07/2024 09:34:53 | baoks123321 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235210 | 26/07/2024 09:26:41 | baoks123321 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235195 | 26/07/2024 08:08:10 | baoks123321 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234726 | 25/07/2024 10:04:08 | baoks123321 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234705 | 25/07/2024 09:49:35 | baoks123321 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
234690 | 25/07/2024 09:34:58 | baoks123321 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
234671 | 25/07/2024 09:08:13 | baoks123321 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234222 | 24/07/2024 10:34:36 | baoks123321 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234191 | 24/07/2024 09:38:20 | baoks123321 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234185 | 24/07/2024 09:21:10 | baoks123321 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234160 | 24/07/2024 08:31:54 | baoks123321 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
233944 | 23/07/2024 10:25:37 | baoks123321 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233920 | 23/07/2024 10:11:26 | baoks123321 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233866 | 23/07/2024 09:39:02 | baoks123321 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233851 | 23/07/2024 09:14:08 | baoks123321 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233739 | 22/07/2024 23:43:51 | baoks123321 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233725 | 22/07/2024 22:45:56 | baoks123321 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232583 | 19/07/2024 21:14:01 | baoks123321 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232434 | 19/07/2024 10:32:49 | baoks123321 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232413 | 19/07/2024 10:17:49 | baoks123321 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
232365 | 19/07/2024 09:59:43 | baoks123321 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
232345 | 19/07/2024 09:51:45 | baoks123321 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232287 | 19/07/2024 09:22:35 | baoks123321 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232261 | 19/07/2024 09:04:11 | baoks123321 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232235 | 19/07/2024 08:48:21 | baoks123321 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231626 | 17/07/2024 09:50:40 | baoks123321 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231592 | 17/07/2024 09:02:32 | baoks123321 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231586 | 17/07/2024 08:48:41 | baoks123321 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231418 | 16/07/2024 10:02:44 | baoks123321 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231397 | 16/07/2024 07:43:52 | baoks123321 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230701 | 12/07/2024 22:36:16 | baoks123321 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230699 | 12/07/2024 22:25:56 | baoks123321 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230697 | 12/07/2024 22:23:44 | baoks123321 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230693 | 12/07/2024 22:18:15 | baoks123321 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230692 | 12/07/2024 22:16:59 | baoks123321 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230299 | 11/07/2024 10:17:24 | baoks123321 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230277 | 11/07/2024 09:38:05 | baoks123321 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230270 | 11/07/2024 09:11:27 | baoks123321 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1792 KB |
230260 | 11/07/2024 08:42:48 | baoks123321 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230151 | 10/07/2024 10:24:59 | baoks123321 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230149 | 10/07/2024 10:23:07 | baoks123321 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230146 | 10/07/2024 10:15:35 | baoks123321 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230144 | 10/07/2024 10:00:49 | baoks123321 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230115 | 10/07/2024 09:13:08 | baoks123321 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230114 | 10/07/2024 09:06:53 | baoks123321 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230113 | 10/07/2024 09:05:53 | baoks123321 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230104 | 10/07/2024 08:42:58 | baoks123321 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230102 | 10/07/2024 08:39:57 | baoks123321 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230100 | 10/07/2024 08:30:39 | baoks123321 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230096 | 10/07/2024 08:20:40 | baoks123321 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230094 | 10/07/2024 08:17:51 | baoks123321 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230093 | 10/07/2024 08:12:58 | baoks123321 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229887 | 09/07/2024 09:42:55 | baoks123321 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229882 | 09/07/2024 09:40:11 | baoks123321 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229873 | 09/07/2024 09:26:58 | baoks123321 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229867 | 09/07/2024 09:21:21 | baoks123321 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |