ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
207488 | 26/02/2024 12:41:48 | bach1808 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207486 | 26/02/2024 12:30:26 | bach1808 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207458 | 26/02/2024 08:04:22 | bach1808 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
207128 | 20/02/2024 13:12:43 | bach1808 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207127 | 20/02/2024 13:02:50 | bach1808 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2568 KB |
207111 | 20/02/2024 07:53:55 | bach1808 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 80612 KB |
207106 | 20/02/2024 07:36:40 | bach1808 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2684 KB |
207103 | 20/02/2024 07:20:03 | bach1808 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207094 | 19/02/2024 23:39:59 | bach1808 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2968 KB |
207091 | 19/02/2024 23:08:40 | bach1808 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207090 | 19/02/2024 23:07:17 | bach1808 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
207089 | 19/02/2024 22:48:20 | bach1808 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207088 | 19/02/2024 22:45:10 | bach1808 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207087 | 19/02/2024 22:27:05 | bach1808 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207080 | 19/02/2024 21:38:01 | bach1808 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207017 | 19/02/2024 08:55:38 | bach1808 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 26040 KB |
206976 | 18/02/2024 08:16:08 | bach1808 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206584 | 02/02/2024 08:51:32 | bach1808 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3384 KB |
206573 | 02/02/2024 08:24:25 | bach1808 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3392 KB |
206570 | 02/02/2024 08:00:23 | bach1808 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1144 KB |
206529 | 01/02/2024 10:01:02 | bach1808 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206528 | 01/02/2024 09:58:58 | bach1808 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206497 | 31/01/2024 09:35:05 | bach1808 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 128932 KB |
206472 | 31/01/2024 07:48:13 | bach1808 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206471 | 31/01/2024 07:33:57 | bach1808 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
206470 | 31/01/2024 07:31:29 | bach1808 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206469 | 31/01/2024 07:27:24 | bach1808 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
206362 | 28/01/2024 09:49:58 | bach1808 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206343 | 27/01/2024 16:46:01 | bach1808 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206341 | 27/01/2024 15:40:09 | bach1808 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
206336 | 27/01/2024 14:54:13 | bach1808 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206327 | 27/01/2024 14:30:46 | bach1808 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206296 | 26/01/2024 08:36:04 | bach1808 | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
206241 | 24/01/2024 08:00:35 | bach1808 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206235 | 24/01/2024 07:49:55 | bach1808 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206226 | 24/01/2024 07:27:02 | bach1808 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
206224 | 24/01/2024 07:21:51 | bach1808 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206223 | 24/01/2024 07:20:09 | bach1808 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206203 | 23/01/2024 08:40:05 | bach1808 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206202 | 23/01/2024 08:36:09 | bach1808 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206201 | 23/01/2024 08:35:15 | bach1808 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
206197 | 23/01/2024 07:57:39 | bach1808 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3388 KB |
206194 | 23/01/2024 07:44:11 | bach1808 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194738 | 28/10/2023 08:12:05 | bach1808 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3396 KB |
194536 | 26/10/2023 10:17:57 | bach1808 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3396 KB |
194535 | 26/10/2023 10:16:19 | bach1808 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
194529 | 26/10/2023 09:54:01 | bach1808 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1144 KB |
193994 | 25/10/2023 09:27:54 | bach1808 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2588 KB |
193608 | 22/10/2023 10:06:54 | bach1808 | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
193570 | 22/10/2023 08:43:53 | bach1808 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
193489 | 21/10/2023 10:45:04 | bach1808 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193488 | 21/10/2023 10:44:29 | bach1808 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
193360 | 20/10/2023 13:40:50 | bach1808 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
193321 | 20/10/2023 09:41:26 | bach1808 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
193320 | 20/10/2023 09:37:52 | bach1808 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193315 | 20/10/2023 09:22:38 | bach1808 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
193130 | 19/10/2023 18:04:44 | bach1808 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193129 | 19/10/2023 17:58:34 | bach1808 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3392 KB |
193063 | 19/10/2023 10:52:46 | bach1808 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193049 | 19/10/2023 10:22:00 | bach1808 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193032 | 19/10/2023 10:01:24 | bach1808 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192764 | 18/10/2023 09:13:37 | bach1808 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191636 | 12/10/2023 09:28:21 | bach1808 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
191634 | 12/10/2023 09:23:34 | bach1808 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3356 KB |
191629 | 12/10/2023 09:09:29 | bach1808 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 880 KB |
190748 | 10/10/2023 08:30:36 | bach1808 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190726 | 10/10/2023 08:02:29 | bach1808 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190712 | 10/10/2023 07:31:08 | bach1808 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 856 KB |
190711 | 10/10/2023 07:28:52 | bach1808 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190709 | 10/10/2023 07:27:12 | bach1808 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190381 | 09/10/2023 07:17:57 | bach1808 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 928 KB |
190099 | 08/10/2023 13:02:33 | bach1808 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189935 | 07/10/2023 23:38:38 | bach1808 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
189932 | 07/10/2023 23:36:54 | bach1808 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189923 | 07/10/2023 23:21:06 | bach1808 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189907 | 07/10/2023 23:03:25 | bach1808 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189781 | 07/10/2023 08:28:48 | bach1808 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189780 | 07/10/2023 08:26:40 | bach1808 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189779 | 07/10/2023 08:24:57 | bach1808 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189643 | 06/10/2023 10:07:23 | bach1808 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 35768 KB |
189634 | 06/10/2023 09:57:02 | bach1808 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 2568 KB |
189625 | 06/10/2023 09:43:15 | bach1808 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3360 KB |
189610 | 06/10/2023 09:33:39 | bach1808 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2676 KB |
189602 | 06/10/2023 09:28:22 | bach1808 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189594 | 06/10/2023 09:17:59 | bach1808 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189402 | 05/10/2023 18:54:20 | bach1808 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 10384 KB |
189372 | 05/10/2023 18:13:39 | bach1808 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
188898 | 04/10/2023 11:20:17 | bach1808 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
188896 | 04/10/2023 11:16:44 | bach1808 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
188895 | 04/10/2023 11:08:24 | bach1808 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
188888 | 04/10/2023 10:49:34 | bach1808 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188884 | 04/10/2023 10:42:21 | bach1808 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
187331 | 27/09/2023 09:32:17 | bach1808 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187325 | 27/09/2023 09:28:28 | bach1808 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187224 | 27/09/2023 08:57:39 | bach1808 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187217 | 27/09/2023 08:55:20 | bach1808 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187192 | 27/09/2023 08:23:47 | bach1808 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187190 | 27/09/2023 08:22:25 | bach1808 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
185650 | 23/09/2023 10:26:27 | bach1808 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
185618 | 23/09/2023 08:38:30 | bach1808 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185597 | 23/09/2023 08:25:58 | bach1808 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184966 | 21/09/2023 23:09:50 | bach1808 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184947 | 21/09/2023 22:51:28 | bach1808 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184621 | 21/09/2023 17:57:04 | bach1808 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184134 | 20/09/2023 12:28:31 | bach1808 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184125 | 20/09/2023 11:01:17 | bach1808 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
184120 | 20/09/2023 10:40:53 | bach1808 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
184013 | 19/09/2023 23:46:31 | bach1808 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184012 | 19/09/2023 23:43:55 | bach1808 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184005 | 19/09/2023 23:26:32 | bach1808 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183586 | 19/09/2023 13:32:55 | bach1808 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
183584 | 19/09/2023 13:09:18 | bach1808 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183583 | 19/09/2023 13:07:10 | bach1808 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183582 | 19/09/2023 12:58:11 | bach1808 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183394 | 18/09/2023 21:07:51 | bach1808 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183129 | 17/09/2023 09:07:24 | bach1808 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183121 | 17/09/2023 08:29:32 | bach1808 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1916 KB |
183118 | 17/09/2023 08:01:26 | bach1808 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
183117 | 17/09/2023 07:57:06 | bach1808 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182940 | 16/09/2023 12:06:39 | bach1808 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182923 | 16/09/2023 11:29:36 | bach1808 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
182919 | 16/09/2023 11:15:51 | bach1808 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182917 | 16/09/2023 10:30:31 | bach1808 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182914 | 16/09/2023 10:25:07 | bach1808 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182912 | 16/09/2023 10:24:04 | bach1808 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182910 | 16/09/2023 10:23:25 | bach1808 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182907 | 16/09/2023 10:15:59 | bach1808 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182905 | 16/09/2023 10:14:13 | bach1808 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1136 KB |
182899 | 16/09/2023 10:10:21 | bach1808 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182868 | 16/09/2023 10:04:01 | bach1808 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182864 | 16/09/2023 10:02:18 | bach1808 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182845 | 16/09/2023 09:57:04 | bach1808 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182842 | 16/09/2023 09:55:16 | bach1808 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182821 | 16/09/2023 09:49:10 | bach1808 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182818 | 16/09/2023 09:46:56 | bach1808 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |