ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
220157 | 29/05/2024 11:25:09 | anbatocom | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220153 | 29/05/2024 11:23:05 | anbatocom | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
220151 | 29/05/2024 11:21:53 | anbatocom | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
220149 | 29/05/2024 11:17:13 | anbatocom | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1580 KB |
220148 | 29/05/2024 11:16:23 | anbatocom | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220147 | 29/05/2024 10:52:46 | anbatocom | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
220145 | 29/05/2024 10:49:55 | anbatocom | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
220144 | 29/05/2024 10:48:00 | anbatocom | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
220143 | 29/05/2024 10:46:35 | anbatocom | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
220142 | 29/05/2024 10:45:20 | anbatocom | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
220141 | 29/05/2024 10:44:18 | anbatocom | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
219578 | 27/05/2024 21:15:08 | anbatocom | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |