ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
176855 | 28/08/2023 08:51:21 | admin | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 18244 KB |
171081 | 14/08/2023 14:44:24 | admin | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
170802 | 07/08/2023 12:25:57 | admin | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170237 | 30/07/2023 09:58:37 | admin | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170236 | 30/07/2023 09:57:38 | admin | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
169992 | 27/07/2023 22:28:30 | admin | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
169969 | 27/07/2023 21:11:37 | admin | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
169743 | 24/07/2023 04:43:45 | admin | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169579 | 20/07/2023 21:15:25 | admin | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
169574 | 20/07/2023 21:09:09 | admin | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2844 KB |
169571 | 20/07/2023 21:00:28 | admin | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2864 KB |
169557 | 20/07/2023 20:28:13 | admin | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
169554 | 20/07/2023 20:23:11 | admin | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
169543 | 20/07/2023 16:41:14 | admin | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2980 KB |
169520 | 19/07/2023 23:25:38 | admin | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169496 | 19/07/2023 15:39:05 | admin | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
169334 | 17/07/2023 00:51:46 | admin | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 3120 KB |
169112 | 11/07/2023 22:16:39 | admin | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
169103 | 11/07/2023 21:37:46 | admin | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1848 KB |
169089 | 11/07/2023 21:14:01 | admin | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2524 KB |
169070 | 11/07/2023 20:53:35 | admin | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
169060 | 11/07/2023 20:44:48 | admin | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2508 KB |
169054 | 11/07/2023 20:30:31 | admin | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
169039 | 11/07/2023 20:06:09 | admin | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
168997 | 11/07/2023 15:59:55 | admin | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1824 KB |
168989 | 11/07/2023 14:48:10 | admin | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
168981 | 11/07/2023 08:39:58 | admin | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
168900 | 10/07/2023 08:26:54 | admin | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 40732 KB |
168899 | 10/07/2023 08:25:06 | admin | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 44552 KB |
168898 | 10/07/2023 08:24:18 | admin | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 5368 KB |
168897 | 10/07/2023 04:29:10 | admin | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 6384 KB |
168636 | 03/07/2023 23:16:00 | admin | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
168635 | 03/07/2023 23:14:18 | admin | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1840 KB |
168627 | 03/07/2023 22:53:15 | admin | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168403 | 28/06/2023 21:48:44 | admin | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168400 | 28/06/2023 21:40:48 | admin | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2592 KB |
168396 | 28/06/2023 21:33:26 | admin | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
168216 | 26/06/2023 22:07:49 | admin | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
168206 | 26/06/2023 21:58:30 | admin | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
168172 | 26/06/2023 20:40:36 | admin | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
168164 | 26/06/2023 20:34:35 | admin | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
167936 | 20/06/2023 21:48:35 | admin | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167932 | 20/06/2023 21:26:50 | admin | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167926 | 20/06/2023 21:18:02 | admin | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167922 | 20/06/2023 21:05:52 | admin | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
167917 | 20/06/2023 20:58:05 | admin | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
167912 | 20/06/2023 20:53:47 | admin | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167910 | 20/06/2023 20:52:16 | admin | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167852 | 20/06/2023 09:27:31 | admin | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
167846 | 20/06/2023 08:42:00 | admin | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
166645 | 15/05/2023 10:43:23 | admin | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
166643 | 15/05/2023 10:37:45 | admin | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
164166 | 26/04/2023 14:49:37 | admin | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2456 KB |
164007 | 24/04/2023 08:45:16 | admin | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
164004 | 24/04/2023 08:36:14 | admin | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
159038 | 17/03/2023 09:07:15 | admin | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
158846 | 13/03/2023 09:54:52 | admin | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
158489 | 08/03/2023 00:43:38 | admin | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
158488 | 06/03/2023 21:27:50 | admin | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
158487 | 06/03/2023 20:54:53 | admin | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2476 KB |
158486 | 05/03/2023 05:53:39 | admin | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2492 KB |