ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
262388 | 10/09/2024 19:48:19 | VuNamDuong | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261035 | 08/09/2024 08:50:30 | VuNamDuong | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261034 | 08/09/2024 08:49:10 | VuNamDuong | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
261027 | 08/09/2024 08:42:44 | VuNamDuong | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
261026 | 08/09/2024 08:41:33 | VuNamDuong | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 5964 KB |
260721 | 07/09/2024 16:39:42 | VuNamDuong | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260718 | 07/09/2024 16:35:16 | VuNamDuong | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
260716 | 07/09/2024 16:34:07 | VuNamDuong | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260715 | 07/09/2024 16:33:27 | VuNamDuong | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260713 | 07/09/2024 16:32:25 | VuNamDuong | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260708 | 07/09/2024 16:27:15 | VuNamDuong | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
260706 | 07/09/2024 16:24:14 | VuNamDuong | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
260705 | 07/09/2024 16:22:52 | VuNamDuong | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
260700 | 07/09/2024 16:17:34 | VuNamDuong | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260696 | 07/09/2024 16:12:17 | VuNamDuong | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1788 KB |
260690 | 07/09/2024 16:06:25 | VuNamDuong | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260688 | 07/09/2024 16:05:28 | VuNamDuong | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260684 | 07/09/2024 16:02:12 | VuNamDuong | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 2564 KB |
260683 | 07/09/2024 16:01:51 | VuNamDuong | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 2564 KB |
260679 | 07/09/2024 15:58:49 | VuNamDuong | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260678 | 07/09/2024 15:57:40 | VuNamDuong | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
260671 | 07/09/2024 15:52:34 | VuNamDuong | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
260668 | 07/09/2024 15:48:03 | VuNamDuong | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260665 | 07/09/2024 15:44:45 | VuNamDuong | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260658 | 07/09/2024 15:33:22 | VuNamDuong | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260657 | 07/09/2024 15:30:54 | VuNamDuong | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 2544 KB |
260611 | 07/09/2024 12:54:37 | VuNamDuong | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260608 | 07/09/2024 12:49:32 | VuNamDuong | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
260607 | 07/09/2024 12:48:51 | VuNamDuong | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
260606 | 07/09/2024 12:47:10 | VuNamDuong | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260605 | 07/09/2024 12:40:39 | VuNamDuong | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 892 KB |
260602 | 07/09/2024 12:34:42 | VuNamDuong | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260601 | 07/09/2024 12:33:24 | VuNamDuong | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260598 | 07/09/2024 12:28:07 | VuNamDuong | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260596 | 07/09/2024 12:25:57 | VuNamDuong | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260595 | 07/09/2024 12:25:19 | VuNamDuong | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260591 | 07/09/2024 12:22:15 | VuNamDuong | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260590 | 07/09/2024 12:18:15 | VuNamDuong | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
260516 | 06/09/2024 22:00:08 | VuNamDuong | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260511 | 06/09/2024 21:58:39 | VuNamDuong | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260502 | 06/09/2024 21:45:58 | VuNamDuong | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260500 | 06/09/2024 21:45:04 | VuNamDuong | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260498 | 06/09/2024 21:44:12 | VuNamDuong | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2576 KB |
260496 | 06/09/2024 21:43:17 | VuNamDuong | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
260490 | 06/09/2024 21:40:13 | VuNamDuong | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260484 | 06/09/2024 21:35:39 | VuNamDuong | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260478 | 06/09/2024 21:32:34 | VuNamDuong | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260447 | 06/09/2024 21:15:38 | VuNamDuong | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260420 | 06/09/2024 21:00:48 | VuNamDuong | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260398 | 06/09/2024 20:50:39 | VuNamDuong | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260387 | 06/09/2024 20:47:03 | VuNamDuong | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260382 | 06/09/2024 20:46:09 | VuNamDuong | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260375 | 06/09/2024 20:45:17 | VuNamDuong | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260372 | 06/09/2024 20:44:46 | VuNamDuong | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260368 | 06/09/2024 20:43:56 | VuNamDuong | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260350 | 06/09/2024 20:38:30 | VuNamDuong | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260312 | 06/09/2024 20:10:23 | VuNamDuong | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260303 | 06/09/2024 20:00:35 | VuNamDuong | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260297 | 06/09/2024 19:55:42 | VuNamDuong | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260282 | 06/09/2024 19:45:33 | VuNamDuong | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260279 | 06/09/2024 19:44:54 | VuNamDuong | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260271 | 06/09/2024 19:39:39 | VuNamDuong | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260270 | 06/09/2024 19:37:30 | VuNamDuong | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260268 | 06/09/2024 19:36:12 | VuNamDuong | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
260260 | 06/09/2024 19:30:52 | VuNamDuong | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260258 | 06/09/2024 19:29:16 | VuNamDuong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260256 | 06/09/2024 19:27:43 | VuNamDuong | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260254 | 06/09/2024 19:26:29 | VuNamDuong | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260252 | 06/09/2024 19:25:27 | VuNamDuong | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260244 | 06/09/2024 19:17:46 | VuNamDuong | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260243 | 06/09/2024 19:16:57 | VuNamDuong | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260241 | 06/09/2024 19:15:59 | VuNamDuong | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260239 | 06/09/2024 19:13:29 | VuNamDuong | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260238 | 06/09/2024 19:12:49 | VuNamDuong | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260237 | 06/09/2024 19:12:37 | VuNamDuong | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260234 | 06/09/2024 19:08:03 | VuNamDuong | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2544 KB |
260232 | 06/09/2024 19:06:55 | VuNamDuong | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260231 | 06/09/2024 19:06:04 | VuNamDuong | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260230 | 06/09/2024 19:05:44 | VuNamDuong | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260229 | 06/09/2024 19:05:03 | VuNamDuong | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260228 | 06/09/2024 19:04:45 | VuNamDuong | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260227 | 06/09/2024 19:04:21 | VuNamDuong | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260224 | 06/09/2024 19:03:04 | VuNamDuong | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |