ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
223533 | 07/06/2024 20:31:17 | ToBiSa | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 9936 KB |
223497 | 07/06/2024 15:37:09 | ToBiSa | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2560 KB |
223495 | 07/06/2024 15:28:10 | ToBiSa | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223494 | 07/06/2024 15:24:51 | ToBiSa | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223489 | 07/06/2024 15:04:07 | ToBiSa | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223488 | 07/06/2024 15:02:08 | ToBiSa | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223484 | 07/06/2024 14:55:20 | ToBiSa | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219580 | 27/05/2024 21:52:19 | ToBiSa | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216143 | 17/05/2024 00:58:50 | ToBiSa | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
216142 | 17/05/2024 00:23:04 | ToBiSa | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216141 | 17/05/2024 00:13:24 | ToBiSa | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
200364 | 29/11/2023 21:33:43 | ToBiSa | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2572 KB |
200361 | 29/11/2023 21:30:15 | ToBiSa | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200353 | 29/11/2023 21:23:45 | ToBiSa | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
200351 | 29/11/2023 21:21:31 | ToBiSa | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200349 | 29/11/2023 21:19:28 | ToBiSa | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200325 | 29/11/2023 21:01:19 | ToBiSa | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
200323 | 29/11/2023 20:58:00 | ToBiSa | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194789 | 28/10/2023 21:09:04 | ToBiSa | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2620 KB |
194719 | 27/10/2023 21:29:22 | ToBiSa | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
194715 | 27/10/2023 21:22:10 | ToBiSa | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194713 | 27/10/2023 21:18:57 | ToBiSa | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
194712 | 27/10/2023 21:13:37 | ToBiSa | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194708 | 27/10/2023 20:48:27 | ToBiSa | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194706 | 27/10/2023 20:47:18 | ToBiSa | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1888 KB |
191776 | 12/10/2023 19:36:33 | ToBiSa | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183304 | 18/09/2023 15:02:17 | ToBiSa | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183286 | 18/09/2023 14:39:44 | ToBiSa | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
178043 | 30/08/2023 09:37:42 | ToBiSa | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 10340 KB |
178040 | 30/08/2023 09:26:09 | ToBiSa | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
178034 | 30/08/2023 09:15:48 | ToBiSa | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1088 KB |
171006 | 11/08/2023 16:21:08 | ToBiSa | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2596 KB |
171004 | 11/08/2023 16:14:16 | ToBiSa | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
171002 | 11/08/2023 16:02:45 | ToBiSa | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
171001 | 11/08/2023 15:59:45 | ToBiSa | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170702 | 03/08/2023 09:56:38 | ToBiSa | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170146 | 29/07/2023 14:20:17 | ToBiSa | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
162358 | 29/03/2023 21:30:02 | ToBiSa | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162357 | 29/03/2023 21:29:14 | ToBiSa | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
162352 | 29/03/2023 21:24:06 | ToBiSa | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162351 | 29/03/2023 21:22:13 | ToBiSa | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162223 | 28/03/2023 22:50:01 | ToBiSa | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162221 | 28/03/2023 22:38:26 | ToBiSa | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162198 | 28/03/2023 20:45:46 | ToBiSa | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
162196 | 28/03/2023 20:44:24 | ToBiSa | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
162177 | 27/03/2023 21:41:34 | ToBiSa | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
161886 | 26/03/2023 20:57:31 | ToBiSa | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
161745 | 26/03/2023 20:30:16 | ToBiSa | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
161716 | 26/03/2023 20:26:22 | ToBiSa | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
159816 | 20/03/2023 20:05:27 | ToBiSa | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1072 KB |
159702 | 20/03/2023 20:02:48 | ToBiSa | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 396 KB |
159631 | 20/03/2023 20:01:02 | ToBiSa | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
159542 | 20/03/2023 19:58:45 | ToBiSa | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
159497 | 20/03/2023 19:56:57 | ToBiSa | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
159169 | 19/03/2023 15:16:39 | ToBiSa | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159063 | 17/03/2023 09:52:37 | ToBiSa | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159062 | 17/03/2023 09:48:48 | ToBiSa | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2492 KB |
158833 | 12/03/2023 21:59:13 | ToBiSa | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
158829 | 12/03/2023 21:48:02 | ToBiSa | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
158828 | 12/03/2023 21:47:30 | ToBiSa | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
158826 | 12/03/2023 21:46:09 | ToBiSa | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1032 KB |
158824 | 12/03/2023 21:38:42 | ToBiSa | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
158823 | 12/03/2023 21:38:18 | ToBiSa | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |