ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
230980 | 14/07/2024 10:15:51 | Thy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230978 | 14/07/2024 10:12:46 | Thy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230972 | 14/07/2024 09:59:27 | Thy | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230850 | 13/07/2024 16:35:38 | Thy | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230824 | 13/07/2024 15:34:47 | Thy | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3316 KB |
230778 | 13/07/2024 14:46:56 | Thy | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
230265 | 11/07/2024 08:54:18 | Thy | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2588 KB |
230262 | 11/07/2024 08:46:55 | Thy | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230261 | 11/07/2024 08:44:41 | Thy | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229329 | 07/07/2024 08:54:59 | Thy | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
229328 | 07/07/2024 08:52:30 | Thy | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229286 | 06/07/2024 18:56:53 | Thy | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
228952 | 05/07/2024 20:48:00 | Thy | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228950 | 05/07/2024 20:45:05 | Thy | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
228913 | 05/07/2024 19:28:50 | Thy | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
228912 | 05/07/2024 19:26:19 | Thy | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
228909 | 05/07/2024 19:14:41 | Thy | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228908 | 05/07/2024 19:13:52 | Thy | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228906 | 05/07/2024 19:04:14 | Thy | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227086 | 01/07/2024 15:52:26 | Thy | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
227083 | 01/07/2024 15:48:00 | Thy | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227074 | 01/07/2024 15:31:51 | Thy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227072 | 01/07/2024 15:25:37 | Thy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223190 | 05/06/2024 21:20:00 | Thy | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
222290 | 04/06/2024 17:58:55 | Thy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
222285 | 04/06/2024 17:42:08 | Thy | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1516 KB |
221441 | 01/06/2024 18:01:22 | Thy | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2544 KB |
221071 | 31/05/2024 17:38:41 | Thy | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2820 KB |
220484 | 30/05/2024 08:51:09 | Thy | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220104 | 29/05/2024 08:43:17 | Thy | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 6452 KB |
219975 | 28/05/2024 18:39:35 | Thy | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
219898 | 28/05/2024 17:49:40 | Thy | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
219645 | 28/05/2024 09:34:08 | Thy | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
219638 | 28/05/2024 09:19:40 | Thy | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219420 | 27/05/2024 09:55:08 | Thy | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219307 | 26/05/2024 06:53:12 | Thy | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2512 KB |
219201 | 25/05/2024 18:42:53 | Thy | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219184 | 25/05/2024 18:33:05 | Thy | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2860 KB |
219133 | 25/05/2024 18:16:49 | Thy | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219129 | 25/05/2024 18:15:09 | Thy | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
219123 | 25/05/2024 18:13:03 | Thy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219107 | 25/05/2024 18:08:20 | Thy | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2588 KB |
219038 | 25/05/2024 17:46:14 | Thy | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218988 | 25/05/2024 17:25:40 | Thy | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218418 | 23/05/2024 17:30:56 | Thy | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
218254 | 22/05/2024 21:02:52 | Thy | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
218198 | 22/05/2024 19:35:15 | Thy | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
218137 | 22/05/2024 18:33:20 | Thy | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217907 | 22/05/2024 16:42:38 | Thy | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
217713 | 21/05/2024 20:39:53 | Thy | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
217668 | 21/05/2024 18:46:28 | Thy | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217567 | 21/05/2024 17:49:23 | Thy | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
217222 | 20/05/2024 17:55:59 | Thy | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1580 KB |
217191 | 20/05/2024 17:40:43 | Thy | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216998 | 19/05/2024 14:40:02 | Thy | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216951 | 18/05/2024 20:42:31 | Thy | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
216891 | 18/05/2024 18:39:05 | Thy | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216802 | 18/05/2024 18:02:40 | Thy | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216786 | 18/05/2024 17:54:35 | Thy | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
216604 | 18/05/2024 09:11:41 | Thy | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216503 | 17/05/2024 18:37:55 | Thy | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216335 | 17/05/2024 17:27:33 | Thy | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216310 | 17/05/2024 17:16:38 | Thy | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216301 | 17/05/2024 17:12:26 | Thy | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216086 | 16/05/2024 20:17:01 | Thy | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216028 | 16/05/2024 18:55:26 | Thy | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215460 | 15/05/2024 18:29:36 | Thy | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215287 | 15/05/2024 17:15:56 | Thy | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215175 | 14/05/2024 20:39:46 | Thy | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1348 KB |
215173 | 14/05/2024 20:36:28 | Thy | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215170 | 14/05/2024 20:26:58 | Thy | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215105 | 14/05/2024 18:27:35 | Thy | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1472 KB |
215000 | 14/05/2024 17:39:03 | Thy | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214989 | 14/05/2024 17:33:46 | Thy | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
214980 | 14/05/2024 17:30:06 | Thy | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |