ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270401 | 19/09/2024 08:00:11 | ThanhVerstappen | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
270397 | 19/09/2024 07:55:09 | ThanhVerstappen | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 20384 KB |
270378 | 19/09/2024 07:28:56 | ThanhVerstappen | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
270212 | 18/09/2024 21:03:53 | ThanhVerstappen | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
270173 | 18/09/2024 20:34:40 | ThanhVerstappen | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2640 KB |
268747 | 17/09/2024 10:32:08 | ThanhVerstappen | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 8912 KB |
268745 | 17/09/2024 10:27:34 | ThanhVerstappen | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 5752 KB |
268627 | 17/09/2024 07:50:20 | ThanhVerstappen | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268617 | 17/09/2024 07:44:11 | ThanhVerstappen | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 3040 KB |
268614 | 17/09/2024 07:42:11 | ThanhVerstappen | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 3028 KB |
268000 | 16/09/2024 16:13:23 | ThanhVerstappen | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
267975 | 16/09/2024 16:03:59 | ThanhVerstappen | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2936 KB |
267533 | 16/09/2024 12:54:23 | ThanhVerstappen | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
267530 | 16/09/2024 12:52:32 | ThanhVerstappen | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267528 | 16/09/2024 12:50:03 | ThanhVerstappen | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267524 | 16/09/2024 12:45:56 | ThanhVerstappen | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266599 | 15/09/2024 15:51:58 | ThanhVerstappen | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266593 | 15/09/2024 15:50:42 | ThanhVerstappen | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
266586 | 15/09/2024 15:48:04 | ThanhVerstappen | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266392 | 15/09/2024 09:47:42 | ThanhVerstappen | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 3412 KB |
265921 | 14/09/2024 17:16:35 | ThanhVerstappen | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 3356 KB |
264047 | 12/09/2024 09:52:03 | ThanhVerstappen | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
263949 | 11/09/2024 22:49:45 | ThanhVerstappen | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263877 | 11/09/2024 21:30:18 | ThanhVerstappen | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1388 KB |
263876 | 11/09/2024 21:29:28 | ThanhVerstappen | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
261814 | 09/09/2024 18:29:13 | ThanhVerstappen | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
259954 | 06/09/2024 14:57:38 | ThanhVerstappen | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259756 | 06/09/2024 14:06:56 | ThanhVerstappen | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259753 | 06/09/2024 14:05:57 | ThanhVerstappen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258307 | 03/09/2024 09:55:17 | ThanhVerstappen | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 3248 KB |
257727 | 01/09/2024 22:18:44 | ThanhVerstappen | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257724 | 01/09/2024 22:15:03 | ThanhVerstappen | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257720 | 01/09/2024 22:10:00 | ThanhVerstappen | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257719 | 01/09/2024 22:07:26 | ThanhVerstappen | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257718 | 01/09/2024 22:03:44 | ThanhVerstappen | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2720 KB |
257685 | 01/09/2024 20:43:10 | ThanhVerstappen | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
256839 | 31/08/2024 08:46:28 | ThanhVerstappen | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 11588 KB |
256606 | 30/08/2024 16:16:27 | ThanhVerstappen | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
256585 | 30/08/2024 15:45:04 | ThanhVerstappen | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256277 | 29/08/2024 15:15:09 | ThanhVerstappen | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
256108 | 28/08/2024 23:38:47 | ThanhVerstappen | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2628 KB |
256106 | 28/08/2024 23:09:58 | ThanhVerstappen | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256101 | 28/08/2024 22:58:28 | ThanhVerstappen | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
256001 | 28/08/2024 20:40:01 | ThanhVerstappen | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
255988 | 28/08/2024 20:19:45 | ThanhVerstappen | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2692 KB |
255248 | 27/08/2024 11:39:16 | ThanhVerstappen | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
255247 | 27/08/2024 11:35:19 | ThanhVerstappen | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2716 KB |
255246 | 27/08/2024 11:34:05 | ThanhVerstappen | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255236 | 27/08/2024 11:01:19 | ThanhVerstappen | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
255234 | 27/08/2024 10:59:10 | ThanhVerstappen | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2688 KB |
255233 | 27/08/2024 10:54:28 | ThanhVerstappen | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255232 | 27/08/2024 10:53:06 | ThanhVerstappen | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254506 | 26/08/2024 10:53:45 | ThanhVerstappen | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6684 KB |
254503 | 26/08/2024 10:50:22 | ThanhVerstappen | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
254458 | 26/08/2024 08:43:39 | ThanhVerstappen | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
254194 | 25/08/2024 23:07:12 | ThanhVerstappen | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254178 | 25/08/2024 22:38:48 | ThanhVerstappen | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254160 | 25/08/2024 22:07:34 | ThanhVerstappen | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1900 KB |
254153 | 25/08/2024 22:02:11 | ThanhVerstappen | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
254150 | 25/08/2024 21:58:44 | ThanhVerstappen | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2624 KB |
254136 | 25/08/2024 21:49:55 | ThanhVerstappen | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
254127 | 25/08/2024 21:42:41 | ThanhVerstappen | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
254122 | 25/08/2024 21:38:58 | ThanhVerstappen | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
254120 | 25/08/2024 21:37:25 | ThanhVerstappen | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
253924 | 25/08/2024 09:09:51 | ThanhVerstappen | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253553 | 24/08/2024 07:07:10 | ThanhVerstappen | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253550 | 24/08/2024 07:04:12 | ThanhVerstappen | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 7088 KB |
253546 | 24/08/2024 06:57:29 | ThanhVerstappen | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253260 | 23/08/2024 21:43:02 | ThanhVerstappen | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253115 | 23/08/2024 17:50:45 | ThanhVerstappen | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1104 KB |
253082 | 23/08/2024 16:24:40 | ThanhVerstappen | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252871 | 22/08/2024 22:51:29 | ThanhVerstappen | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 16776 KB |
252869 | 22/08/2024 22:49:04 | ThanhVerstappen | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11600 KB |
252868 | 22/08/2024 22:45:44 | ThanhVerstappen | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11600 KB |
252449 | 21/08/2024 22:09:22 | ThanhVerstappen | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252435 | 21/08/2024 22:00:59 | ThanhVerstappen | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252434 | 21/08/2024 21:59:56 | ThanhVerstappen | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252412 | 21/08/2024 21:09:01 | ThanhVerstappen | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
252388 | 21/08/2024 20:34:09 | ThanhVerstappen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252321 | 21/08/2024 15:53:52 | ThanhVerstappen | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11604 KB |
252116 | 20/08/2024 22:51:43 | ThanhVerstappen | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1896 KB |
252099 | 20/08/2024 22:17:49 | ThanhVerstappen | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252087 | 20/08/2024 22:10:47 | ThanhVerstappen | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252071 | 20/08/2024 22:02:11 | ThanhVerstappen | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252066 | 20/08/2024 21:58:20 | ThanhVerstappen | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252061 | 20/08/2024 21:53:36 | ThanhVerstappen | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252059 | 20/08/2024 21:51:17 | ThanhVerstappen | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252049 | 20/08/2024 21:27:34 | ThanhVerstappen | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252047 | 20/08/2024 21:23:04 | ThanhVerstappen | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252040 | 20/08/2024 21:11:07 | ThanhVerstappen | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
251781 | 20/08/2024 10:24:57 | ThanhVerstappen | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 1884 KB |
251778 | 20/08/2024 10:16:30 | ThanhVerstappen | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251767 | 20/08/2024 10:05:26 | ThanhVerstappen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251197 | 19/08/2024 16:24:57 | ThanhVerstappen | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2644 KB |
249902 | 17/08/2024 23:31:13 | ThanhVerstappen | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
249886 | 17/08/2024 22:38:29 | ThanhVerstappen | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2616 KB |
249870 | 17/08/2024 22:07:18 | ThanhVerstappen | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2616 KB |
249860 | 17/08/2024 21:44:08 | ThanhVerstappen | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1924 KB |
249853 | 17/08/2024 21:23:24 | ThanhVerstappen | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11592 KB |
249712 | 17/08/2024 17:34:58 | ThanhVerstappen | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1932 KB |
249709 | 17/08/2024 17:29:29 | ThanhVerstappen | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249706 | 17/08/2024 17:26:34 | ThanhVerstappen | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249705 | 17/08/2024 17:25:04 | ThanhVerstappen | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 6064 KB |
248816 | 15/08/2024 23:04:11 | ThanhVerstappen | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248813 | 15/08/2024 22:59:03 | ThanhVerstappen | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248420 | 15/08/2024 10:49:54 | ThanhVerstappen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248419 | 15/08/2024 10:47:39 | ThanhVerstappen | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
248406 | 15/08/2024 10:33:11 | ThanhVerstappen | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2684 KB |
248343 | 15/08/2024 10:06:56 | ThanhVerstappen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248330 | 15/08/2024 09:58:51 | ThanhVerstappen | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248231 | 15/08/2024 08:58:31 | ThanhVerstappen | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
248160 | 15/08/2024 08:03:10 | ThanhVerstappen | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
247845 | 14/08/2024 21:31:07 | ThanhVerstappen | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2628 KB |
247840 | 14/08/2024 21:26:10 | ThanhVerstappen | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
246529 | 12/08/2024 22:31:33 | ThanhVerstappen | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
245602 | 12/08/2024 11:00:27 | ThanhVerstappen | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245574 | 12/08/2024 10:36:28 | ThanhVerstappen | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1728 KB |
245515 | 12/08/2024 09:45:41 | ThanhVerstappen | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
245485 | 12/08/2024 09:33:55 | ThanhVerstappen | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1896 KB |
245474 | 12/08/2024 09:26:08 | ThanhVerstappen | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
245459 | 12/08/2024 09:19:20 | ThanhVerstappen | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
245377 | 12/08/2024 00:13:50 | ThanhVerstappen | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2592 KB |
245371 | 12/08/2024 00:09:34 | ThanhVerstappen | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
245369 | 12/08/2024 00:07:45 | ThanhVerstappen | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11588 KB |
245361 | 11/08/2024 23:59:57 | ThanhVerstappen | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245358 | 11/08/2024 23:51:27 | ThanhVerstappen | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245353 | 11/08/2024 23:45:05 | ThanhVerstappen | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245347 | 11/08/2024 23:41:22 | ThanhVerstappen | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245337 | 11/08/2024 23:31:40 | ThanhVerstappen | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245331 | 11/08/2024 23:29:28 | ThanhVerstappen | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
245221 | 11/08/2024 21:38:43 | ThanhVerstappen | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11596 KB |
245147 | 11/08/2024 21:07:17 | ThanhVerstappen | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
245128 | 11/08/2024 21:00:26 | ThanhVerstappen | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245080 | 11/08/2024 20:34:28 | ThanhVerstappen | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245078 | 11/08/2024 20:31:02 | ThanhVerstappen | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1892 KB |
242381 | 08/08/2024 08:39:01 | ThanhVerstappen | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242379 | 08/08/2024 08:34:48 | ThanhVerstappen | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242367 | 08/08/2024 08:19:36 | ThanhVerstappen | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
242263 | 08/08/2024 05:52:07 | ThanhVerstappen | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242262 | 08/08/2024 05:50:07 | ThanhVerstappen | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242216 | 07/08/2024 22:40:05 | ThanhVerstappen | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242213 | 07/08/2024 22:35:10 | ThanhVerstappen | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242146 | 07/08/2024 21:51:45 | ThanhVerstappen | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242108 | 07/08/2024 21:18:48 | ThanhVerstappen | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242095 | 07/08/2024 21:14:22 | ThanhVerstappen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242080 | 07/08/2024 21:06:30 | ThanhVerstappen | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242066 | 07/08/2024 20:58:22 | ThanhVerstappen | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241541 | 07/08/2024 08:43:29 | ThanhVerstappen | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2620 KB |
241415 | 07/08/2024 08:00:14 | ThanhVerstappen | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241079 | 06/08/2024 20:14:29 | ThanhVerstappen | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241077 | 06/08/2024 20:12:20 | ThanhVerstappen | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241076 | 06/08/2024 20:08:47 | ThanhVerstappen | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
241074 | 06/08/2024 20:05:27 | ThanhVerstappen | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1896 KB |
241050 | 06/08/2024 19:12:47 | ThanhVerstappen | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241049 | 06/08/2024 19:04:52 | ThanhVerstappen | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240756 | 06/08/2024 09:54:57 | ThanhVerstappen | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 12280 KB |
240516 | 05/08/2024 21:42:52 | ThanhVerstappen | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11588 KB |
240486 | 05/08/2024 21:28:20 | ThanhVerstappen | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240447 | 05/08/2024 21:09:20 | ThanhVerstappen | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240367 | 05/08/2024 20:11:28 | ThanhVerstappen | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
240359 | 05/08/2024 20:03:54 | ThanhVerstappen | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
240356 | 05/08/2024 20:01:11 | ThanhVerstappen | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
239930 | 04/08/2024 21:55:35 | ThanhVerstappen | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 41632 KB |
239904 | 04/08/2024 20:51:53 | ThanhVerstappen | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239903 | 04/08/2024 20:51:22 | ThanhVerstappen | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
239898 | 04/08/2024 20:45:11 | ThanhVerstappen | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239894 | 04/08/2024 20:42:32 | ThanhVerstappen | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
239892 | 04/08/2024 20:39:11 | ThanhVerstappen | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
239871 | 04/08/2024 19:34:41 | ThanhVerstappen | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
239867 | 04/08/2024 19:32:17 | ThanhVerstappen | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
239573 | 03/08/2024 21:31:50 | ThanhVerstappen | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
239280 | 03/08/2024 09:46:08 | ThanhVerstappen | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239107 | 03/08/2024 08:34:22 | ThanhVerstappen | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
239028 | 03/08/2024 08:11:40 | ThanhVerstappen | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
239019 | 03/08/2024 08:08:00 | ThanhVerstappen | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239016 | 03/08/2024 08:06:48 | ThanhVerstappen | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238812 | 02/08/2024 23:35:36 | ThanhVerstappen | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238792 | 02/08/2024 23:25:29 | ThanhVerstappen | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238787 | 02/08/2024 23:22:13 | ThanhVerstappen | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238785 | 02/08/2024 23:20:10 | ThanhVerstappen | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238759 | 02/08/2024 23:09:19 | ThanhVerstappen | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 41000 KB |
238741 | 02/08/2024 22:59:18 | ThanhVerstappen | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238711 | 02/08/2024 22:45:34 | ThanhVerstappen | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
238700 | 02/08/2024 22:42:46 | ThanhVerstappen | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
238696 | 02/08/2024 22:40:18 | ThanhVerstappen | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238651 | 02/08/2024 22:19:30 | ThanhVerstappen | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2568 KB |
238648 | 02/08/2024 22:18:30 | ThanhVerstappen | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
238634 | 02/08/2024 22:13:29 | ThanhVerstappen | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238627 | 02/08/2024 22:11:41 | ThanhVerstappen | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238612 | 02/08/2024 22:06:15 | ThanhVerstappen | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238608 | 02/08/2024 22:00:39 | ThanhVerstappen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
238594 | 02/08/2024 21:50:44 | ThanhVerstappen | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238587 | 02/08/2024 21:48:18 | ThanhVerstappen | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
238584 | 02/08/2024 21:46:30 | ThanhVerstappen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
238578 | 02/08/2024 21:45:02 | ThanhVerstappen | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238543 | 02/08/2024 21:15:44 | ThanhVerstappen | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238537 | 02/08/2024 21:10:53 | ThanhVerstappen | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
238530 | 02/08/2024 21:09:03 | ThanhVerstappen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238524 | 02/08/2024 21:03:44 | ThanhVerstappen | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238520 | 02/08/2024 20:59:52 | ThanhVerstappen | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
238510 | 02/08/2024 20:50:45 | ThanhVerstappen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238500 | 02/08/2024 20:01:13 | ThanhVerstappen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238498 | 02/08/2024 19:58:05 | ThanhVerstappen | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
238497 | 02/08/2024 19:56:35 | ThanhVerstappen | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
238496 | 02/08/2024 19:48:59 | ThanhVerstappen | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238488 | 02/08/2024 19:37:47 | ThanhVerstappen | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
237710 | 01/08/2024 10:30:18 | ThanhVerstappen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237702 | 01/08/2024 10:28:27 | ThanhVerstappen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237699 | 01/08/2024 10:26:21 | ThanhVerstappen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237683 | 01/08/2024 10:20:08 | ThanhVerstappen | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
237672 | 01/08/2024 10:17:39 | ThanhVerstappen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2564 KB |
237661 | 01/08/2024 10:14:20 | ThanhVerstappen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
237654 | 01/08/2024 10:12:40 | ThanhVerstappen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237653 | 01/08/2024 10:11:54 | ThanhVerstappen | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1900 KB |
237649 | 01/08/2024 10:10:01 | ThanhVerstappen | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237644 | 01/08/2024 10:06:42 | ThanhVerstappen | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237639 | 01/08/2024 10:05:19 | ThanhVerstappen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
237610 | 01/08/2024 10:01:12 | ThanhVerstappen | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237584 | 01/08/2024 09:57:03 | ThanhVerstappen | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237433 | 01/08/2024 09:15:58 | ThanhVerstappen | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237340 | 01/08/2024 08:46:05 | ThanhVerstappen | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237332 | 01/08/2024 08:44:47 | ThanhVerstappen | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237314 | 01/08/2024 08:41:24 | ThanhVerstappen | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
237310 | 01/08/2024 08:39:36 | ThanhVerstappen | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
237309 | 01/08/2024 08:39:17 | ThanhVerstappen | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237298 | 01/08/2024 08:36:57 | ThanhVerstappen | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237286 | 01/08/2024 08:34:53 | ThanhVerstappen | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237261 | 01/08/2024 08:29:56 | ThanhVerstappen | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237222 | 01/08/2024 08:23:31 | ThanhVerstappen | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237211 | 01/08/2024 08:21:39 | ThanhVerstappen | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237201 | 01/08/2024 08:19:21 | ThanhVerstappen | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1912 KB |
237198 | 01/08/2024 08:18:20 | ThanhVerstappen | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
237191 | 01/08/2024 08:17:21 | ThanhVerstappen | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237185 | 01/08/2024 08:16:24 | ThanhVerstappen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237179 | 01/08/2024 08:15:29 | ThanhVerstappen | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237177 | 01/08/2024 08:14:22 | ThanhVerstappen | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237143 | 01/08/2024 08:04:39 | ThanhVerstappen | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237141 | 01/08/2024 08:03:45 | ThanhVerstappen | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237136 | 01/08/2024 08:02:04 | ThanhVerstappen | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237135 | 01/08/2024 08:01:51 | ThanhVerstappen | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237110 | 01/08/2024 07:57:25 | ThanhVerstappen | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
237059 | 01/08/2024 07:48:07 | ThanhVerstappen | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237043 | 01/08/2024 07:45:12 | ThanhVerstappen | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237037 | 01/08/2024 07:44:02 | ThanhVerstappen | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237030 | 01/08/2024 07:42:27 | ThanhVerstappen | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237024 | 01/08/2024 07:40:50 | ThanhVerstappen | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237016 | 01/08/2024 07:39:11 | ThanhVerstappen | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |