ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
249672 | 17/08/2024 15:16:37 | SteadyAim | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2680 KB |
249670 | 17/08/2024 15:15:39 | SteadyAim | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
249668 | 17/08/2024 15:14:05 | SteadyAim | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249667 | 17/08/2024 15:13:30 | SteadyAim | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249663 | 17/08/2024 15:04:56 | SteadyAim | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
249662 | 17/08/2024 14:58:01 | SteadyAim | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 984 ms | 12472 KB |
249658 | 17/08/2024 14:54:56 | SteadyAim | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 8592 KB |
249653 | 17/08/2024 14:52:17 | SteadyAim | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249649 | 17/08/2024 14:46:49 | SteadyAim | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2716 KB |
249630 | 17/08/2024 13:05:48 | SteadyAim | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2612 KB |
249629 | 17/08/2024 13:04:48 | SteadyAim | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249628 | 17/08/2024 13:03:43 | SteadyAim | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249627 | 17/08/2024 13:02:17 | SteadyAim | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
249617 | 17/08/2024 11:39:51 | SteadyAim | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2576 KB |
249616 | 17/08/2024 11:38:28 | SteadyAim | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249282 | 16/08/2024 20:24:16 | SteadyAim | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249277 | 16/08/2024 20:12:17 | SteadyAim | DQ3 - Liệt kê tam phân | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
249276 | 16/08/2024 20:10:16 | SteadyAim | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249275 | 16/08/2024 20:08:54 | SteadyAim | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
249274 | 16/08/2024 20:07:37 | SteadyAim | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
249195 | 16/08/2024 15:18:30 | SteadyAim | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248992 | 16/08/2024 08:33:54 | SteadyAim | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248969 | 16/08/2024 08:11:16 | SteadyAim | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
248870 | 16/08/2024 01:56:34 | SteadyAim | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 15232 KB |
248869 | 16/08/2024 01:54:50 | SteadyAim | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
248868 | 16/08/2024 01:54:07 | SteadyAim | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 8788 KB |
248866 | 16/08/2024 01:51:42 | SteadyAim | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
248865 | 16/08/2024 01:49:06 | SteadyAim | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248864 | 16/08/2024 01:48:34 | SteadyAim | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
248863 | 16/08/2024 01:47:16 | SteadyAim | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1668 KB |
248862 | 16/08/2024 01:46:46 | SteadyAim | UB7 - Đếm bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248860 | 16/08/2024 01:40:02 | SteadyAim | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248859 | 16/08/2024 01:38:52 | SteadyAim | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 2584 KB |
248858 | 16/08/2024 01:36:27 | SteadyAim | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
248856 | 16/08/2024 00:36:49 | SteadyAim | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248852 | 16/08/2024 00:06:39 | SteadyAim | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 12268 KB |
248850 | 16/08/2024 00:03:13 | SteadyAim | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
248849 | 16/08/2024 00:01:29 | SteadyAim | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
248848 | 15/08/2024 23:57:53 | SteadyAim | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
248847 | 15/08/2024 23:56:45 | SteadyAim | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2620 KB |
248841 | 15/08/2024 23:49:24 | SteadyAim | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
248839 | 15/08/2024 23:47:21 | SteadyAim | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248838 | 15/08/2024 23:46:29 | SteadyAim | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248837 | 15/08/2024 23:45:44 | SteadyAim | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
248836 | 15/08/2024 23:43:36 | SteadyAim | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248835 | 15/08/2024 23:40:37 | SteadyAim | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2076 KB |
248799 | 15/08/2024 22:42:56 | SteadyAim | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
248798 | 15/08/2024 22:41:11 | SteadyAim | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2196 KB |
248786 | 15/08/2024 22:35:03 | SteadyAim | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 12272 KB |
248783 | 15/08/2024 22:33:22 | SteadyAim | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248752 | 15/08/2024 22:12:06 | SteadyAim | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
248751 | 15/08/2024 22:11:16 | SteadyAim | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
248706 | 15/08/2024 21:49:04 | SteadyAim | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 12272 KB |
248704 | 15/08/2024 21:47:14 | SteadyAim | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 12320 KB |
248703 | 15/08/2024 21:46:00 | SteadyAim | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
248696 | 15/08/2024 21:41:07 | SteadyAim | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248695 | 15/08/2024 21:40:27 | SteadyAim | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 12264 KB |
248693 | 15/08/2024 21:39:09 | SteadyAim | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 12352 KB |
248691 | 15/08/2024 21:36:49 | SteadyAim | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248685 | 15/08/2024 21:33:54 | SteadyAim | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
248679 | 15/08/2024 21:31:29 | SteadyAim | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 12316 KB |
248653 | 15/08/2024 20:32:08 | SteadyAim | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248468 | 15/08/2024 14:31:21 | SteadyAim | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2012 KB |
246342 | 12/08/2024 19:51:45 | SteadyAim | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 3352 KB |
246328 | 12/08/2024 19:42:38 | SteadyAim | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2608 KB |
246327 | 12/08/2024 19:40:22 | SteadyAim | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246326 | 12/08/2024 19:36:45 | SteadyAim | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
246325 | 12/08/2024 19:21:30 | SteadyAim | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
246323 | 12/08/2024 19:13:18 | SteadyAim | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246222 | 12/08/2024 18:46:12 | SteadyAim | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245524 | 12/08/2024 09:52:04 | SteadyAim | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245522 | 12/08/2024 09:50:24 | SteadyAim | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245518 | 12/08/2024 09:48:10 | SteadyAim | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245516 | 12/08/2024 09:45:47 | SteadyAim | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245500 | 12/08/2024 09:39:42 | SteadyAim | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245497 | 12/08/2024 09:38:33 | SteadyAim | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1760 KB |
245215 | 11/08/2024 21:37:21 | SteadyAim | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245212 | 11/08/2024 21:36:18 | SteadyAim | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
245190 | 11/08/2024 21:23:27 | SteadyAim | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
245188 | 11/08/2024 21:22:46 | SteadyAim | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245141 | 11/08/2024 21:04:46 | SteadyAim | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245139 | 11/08/2024 21:04:16 | SteadyAim | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1984 KB |
245138 | 11/08/2024 21:03:53 | SteadyAim | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245121 | 11/08/2024 20:58:19 | SteadyAim | THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
245109 | 11/08/2024 20:54:51 | SteadyAim | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
245054 | 11/08/2024 18:25:20 | SteadyAim | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245053 | 11/08/2024 18:22:48 | SteadyAim | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2556 KB |
245051 | 11/08/2024 18:21:24 | SteadyAim | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
245044 | 11/08/2024 18:14:11 | SteadyAim | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245043 | 11/08/2024 18:13:31 | SteadyAim | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
245042 | 11/08/2024 18:12:17 | SteadyAim | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
245041 | 11/08/2024 18:11:11 | SteadyAim | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2584 KB |
245040 | 11/08/2024 18:08:59 | SteadyAim | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1980 KB |
245039 | 11/08/2024 18:06:40 | SteadyAim | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245038 | 11/08/2024 18:06:17 | SteadyAim | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245036 | 11/08/2024 18:05:46 | SteadyAim | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2592 KB |
245035 | 11/08/2024 18:04:57 | SteadyAim | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
245034 | 11/08/2024 18:04:32 | SteadyAim | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 3356 KB |
245033 | 11/08/2024 18:03:43 | SteadyAim | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245032 | 11/08/2024 18:03:06 | SteadyAim | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245030 | 11/08/2024 18:00:41 | SteadyAim | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245028 | 11/08/2024 17:59:33 | SteadyAim | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245027 | 11/08/2024 17:55:38 | SteadyAim | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245026 | 11/08/2024 17:55:00 | SteadyAim | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
245025 | 11/08/2024 17:54:17 | SteadyAim | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
245024 | 11/08/2024 17:53:35 | SteadyAim | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245022 | 11/08/2024 17:53:01 | SteadyAim | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
245021 | 11/08/2024 17:51:28 | SteadyAim | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
245020 | 11/08/2024 17:50:19 | SteadyAim | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
245018 | 11/08/2024 17:49:35 | SteadyAim | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
245017 | 11/08/2024 17:49:14 | SteadyAim | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
245016 | 11/08/2024 17:48:47 | SteadyAim | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
245015 | 11/08/2024 17:47:49 | SteadyAim | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245014 | 11/08/2024 17:47:07 | SteadyAim | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245012 | 11/08/2024 17:46:14 | SteadyAim | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245011 | 11/08/2024 17:46:02 | SteadyAim | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245010 | 11/08/2024 17:45:34 | SteadyAim | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
245008 | 11/08/2024 17:44:11 | SteadyAim | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245004 | 11/08/2024 17:38:34 | SteadyAim | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
244999 | 11/08/2024 17:24:00 | SteadyAim | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
244982 | 11/08/2024 16:58:19 | SteadyAim | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
244975 | 11/08/2024 16:50:08 | SteadyAim | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3332 KB |
244973 | 11/08/2024 16:45:40 | SteadyAim | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244970 | 11/08/2024 16:43:43 | SteadyAim | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244968 | 11/08/2024 16:39:05 | SteadyAim | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2604 KB |
244966 | 11/08/2024 16:36:44 | SteadyAim | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
244957 | 11/08/2024 16:32:51 | SteadyAim | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
244953 | 11/08/2024 16:31:09 | SteadyAim | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244947 | 11/08/2024 16:23:50 | SteadyAim | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
244945 | 11/08/2024 16:23:33 | SteadyAim | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244939 | 11/08/2024 16:14:56 | SteadyAim | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244925 | 11/08/2024 15:57:53 | SteadyAim | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244889 | 11/08/2024 15:33:23 | SteadyAim | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244869 | 11/08/2024 15:23:31 | SteadyAim | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244854 | 11/08/2024 15:15:33 | SteadyAim | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2012 KB |
244837 | 11/08/2024 15:07:07 | SteadyAim | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
244836 | 11/08/2024 15:05:37 | SteadyAim | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
244828 | 11/08/2024 15:00:07 | SteadyAim | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244803 | 11/08/2024 14:40:48 | SteadyAim | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3328 KB |
244802 | 11/08/2024 14:39:18 | SteadyAim | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2064 KB |
244801 | 11/08/2024 14:38:33 | SteadyAim | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
244800 | 11/08/2024 14:36:17 | SteadyAim | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244794 | 11/08/2024 14:32:36 | SteadyAim | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244790 | 11/08/2024 14:31:05 | SteadyAim | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244780 | 11/08/2024 14:24:01 | SteadyAim | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
244778 | 11/08/2024 14:22:40 | SteadyAim | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
244776 | 11/08/2024 14:18:15 | SteadyAim | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
244775 | 11/08/2024 14:17:09 | SteadyAim | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244774 | 11/08/2024 14:13:33 | SteadyAim | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244772 | 11/08/2024 14:12:55 | SteadyAim | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244770 | 11/08/2024 14:08:39 | SteadyAim | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244761 | 11/08/2024 13:21:41 | SteadyAim | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2596 KB |
244760 | 11/08/2024 13:21:02 | SteadyAim | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244758 | 11/08/2024 13:18:58 | SteadyAim | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
244756 | 11/08/2024 13:17:55 | SteadyAim | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244755 | 11/08/2024 13:16:58 | SteadyAim | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244754 | 11/08/2024 13:16:29 | SteadyAim | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244752 | 11/08/2024 13:15:57 | SteadyAim | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244751 | 11/08/2024 13:15:43 | SteadyAim | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
244747 | 11/08/2024 13:14:37 | SteadyAim | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244746 | 11/08/2024 13:14:22 | SteadyAim | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244745 | 11/08/2024 13:13:55 | SteadyAim | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244744 | 11/08/2024 13:13:31 | SteadyAim | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244743 | 11/08/2024 13:11:32 | SteadyAim | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244741 | 11/08/2024 13:10:29 | SteadyAim | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244739 | 11/08/2024 13:09:38 | SteadyAim | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244738 | 11/08/2024 13:09:04 | SteadyAim | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244737 | 11/08/2024 13:08:48 | SteadyAim | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244736 | 11/08/2024 13:08:18 | SteadyAim | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244735 | 11/08/2024 13:07:53 | SteadyAim | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244734 | 11/08/2024 13:07:23 | SteadyAim | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244733 | 11/08/2024 13:07:11 | SteadyAim | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244732 | 11/08/2024 13:06:59 | SteadyAim | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244731 | 11/08/2024 13:06:38 | SteadyAim | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244730 | 11/08/2024 13:06:11 | SteadyAim | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244728 | 11/08/2024 13:05:12 | SteadyAim | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233223 | 21/07/2024 17:42:10 | SteadyAim | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233162 | 21/07/2024 16:32:07 | SteadyAim | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233161 | 21/07/2024 16:30:06 | SteadyAim | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 6740 KB |
233128 | 21/07/2024 16:01:34 | SteadyAim | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
233099 | 21/07/2024 15:38:50 | SteadyAim | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 10380 KB |
233096 | 21/07/2024 15:37:41 | SteadyAim | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233093 | 21/07/2024 15:34:39 | SteadyAim | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233091 | 21/07/2024 15:34:00 | SteadyAim | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233089 | 21/07/2024 15:33:21 | SteadyAim | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233080 | 21/07/2024 15:24:45 | SteadyAim | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
233046 | 21/07/2024 15:07:20 | SteadyAim | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233040 | 21/07/2024 15:01:23 | SteadyAim | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 3324 KB |
233034 | 21/07/2024 13:51:01 | SteadyAim | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |