ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
245205 | 11/08/2024 21:31:00 | ShellClassInfo | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245200 | 11/08/2024 21:28:54 | ShellClassInfo | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245194 | 11/08/2024 21:26:57 | ShellClassInfo | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245186 | 11/08/2024 21:22:37 | ShellClassInfo | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
245184 | 11/08/2024 21:22:00 | ShellClassInfo | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2528 KB |
245182 | 11/08/2024 21:21:21 | ShellClassInfo | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245178 | 11/08/2024 21:20:07 | ShellClassInfo | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
245176 | 11/08/2024 21:19:42 | ShellClassInfo | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245171 | 11/08/2024 21:17:42 | ShellClassInfo | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
245161 | 11/08/2024 21:13:37 | ShellClassInfo | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
245148 | 11/08/2024 21:07:40 | ShellClassInfo | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244821 | 11/08/2024 14:52:38 | ShellClassInfo | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
244815 | 11/08/2024 14:50:22 | ShellClassInfo | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
244811 | 11/08/2024 14:49:45 | ShellClassInfo | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244810 | 11/08/2024 14:48:53 | ShellClassInfo | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244809 | 11/08/2024 14:48:21 | ShellClassInfo | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244807 | 11/08/2024 14:46:58 | ShellClassInfo | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244792 | 11/08/2024 14:31:59 | ShellClassInfo | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
244785 | 11/08/2024 14:29:24 | ShellClassInfo | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244773 | 11/08/2024 14:13:06 | ShellClassInfo | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2872 KB |
244329 | 10/08/2024 23:58:24 | ShellClassInfo | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244328 | 10/08/2024 23:57:53 | ShellClassInfo | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244327 | 10/08/2024 23:56:33 | ShellClassInfo | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244326 | 10/08/2024 23:56:02 | ShellClassInfo | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2892 KB |
244294 | 10/08/2024 22:49:14 | ShellClassInfo | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244290 | 10/08/2024 22:47:14 | ShellClassInfo | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
244287 | 10/08/2024 22:45:52 | ShellClassInfo | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244283 | 10/08/2024 22:39:27 | ShellClassInfo | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241953 | 07/08/2024 16:26:57 | ShellClassInfo | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241916 | 07/08/2024 15:47:34 | ShellClassInfo | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241882 | 07/08/2024 15:12:37 | ShellClassInfo | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2552 KB |
240533 | 05/08/2024 21:50:50 | ShellClassInfo | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2936 KB |
240282 | 05/08/2024 16:41:10 | ShellClassInfo | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
240281 | 05/08/2024 16:40:15 | ShellClassInfo | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
240278 | 05/08/2024 16:37:55 | ShellClassInfo | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240271 | 05/08/2024 16:36:06 | ShellClassInfo | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240268 | 05/08/2024 16:34:48 | ShellClassInfo | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
240265 | 05/08/2024 16:33:07 | ShellClassInfo | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240263 | 05/08/2024 16:31:42 | ShellClassInfo | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240257 | 05/08/2024 16:26:54 | ShellClassInfo | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240255 | 05/08/2024 16:26:14 | ShellClassInfo | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
240252 | 05/08/2024 16:25:02 | ShellClassInfo | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240240 | 05/08/2024 16:09:52 | ShellClassInfo | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240206 | 05/08/2024 15:44:22 | ShellClassInfo | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240201 | 05/08/2024 15:43:09 | ShellClassInfo | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
240179 | 05/08/2024 15:33:40 | ShellClassInfo | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240165 | 05/08/2024 15:26:45 | ShellClassInfo | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240131 | 05/08/2024 15:02:55 | ShellClassInfo | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240113 | 05/08/2024 14:46:55 | ShellClassInfo | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
240096 | 05/08/2024 14:41:07 | ShellClassInfo | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
238335 | 02/08/2024 15:13:14 | ShellClassInfo | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238313 | 02/08/2024 14:56:39 | ShellClassInfo | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
238308 | 02/08/2024 14:53:48 | ShellClassInfo | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238084 | 01/08/2024 21:31:56 | ShellClassInfo | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
238076 | 01/08/2024 21:27:44 | ShellClassInfo | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238061 | 01/08/2024 21:22:43 | ShellClassInfo | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236914 | 31/07/2024 16:39:43 | ShellClassInfo | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
236894 | 31/07/2024 16:08:11 | ShellClassInfo | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236866 | 31/07/2024 15:21:36 | ShellClassInfo | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236856 | 31/07/2024 15:14:50 | ShellClassInfo | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236211 | 29/07/2024 16:15:05 | ShellClassInfo | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236210 | 29/07/2024 16:14:43 | ShellClassInfo | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236191 | 29/07/2024 16:07:17 | ShellClassInfo | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236176 | 29/07/2024 15:59:19 | ShellClassInfo | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236165 | 29/07/2024 15:54:20 | ShellClassInfo | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236161 | 29/07/2024 15:52:35 | ShellClassInfo | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236140 | 29/07/2024 15:37:08 | ShellClassInfo | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235556 | 26/07/2024 16:37:46 | ShellClassInfo | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235502 | 26/07/2024 15:59:34 | ShellClassInfo | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
235486 | 26/07/2024 15:54:38 | ShellClassInfo | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235471 | 26/07/2024 15:49:32 | ShellClassInfo | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
235408 | 26/07/2024 15:23:06 | ShellClassInfo | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
235403 | 26/07/2024 15:20:48 | ShellClassInfo | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
235395 | 26/07/2024 15:18:09 | ShellClassInfo | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235390 | 26/07/2024 15:16:29 | ShellClassInfo | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235386 | 26/07/2024 15:15:29 | ShellClassInfo | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235379 | 26/07/2024 15:14:11 | ShellClassInfo | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235376 | 26/07/2024 15:13:13 | ShellClassInfo | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235372 | 26/07/2024 15:12:16 | ShellClassInfo | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235366 | 26/07/2024 15:10:31 | ShellClassInfo | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235320 | 26/07/2024 14:57:27 | ShellClassInfo | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235311 | 26/07/2024 14:54:07 | ShellClassInfo | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235288 | 26/07/2024 14:44:22 | ShellClassInfo | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |