ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
191300 | 11/10/2023 10:41:20 | Rukuri | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191298 | 11/10/2023 10:38:31 | Rukuri | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190746 | 10/10/2023 08:29:15 | Rukuri | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
190527 | 09/10/2023 18:50:29 | Rukuri | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190525 | 09/10/2023 18:47:53 | Rukuri | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190481 | 09/10/2023 11:07:14 | Rukuri | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190478 | 09/10/2023 11:05:01 | Rukuri | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190476 | 09/10/2023 11:04:15 | Rukuri | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190474 | 09/10/2023 11:03:24 | Rukuri | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190465 | 09/10/2023 11:00:55 | Rukuri | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190461 | 09/10/2023 10:59:30 | Rukuri | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190459 | 09/10/2023 10:57:22 | Rukuri | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190455 | 09/10/2023 10:55:53 | Rukuri | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190454 | 09/10/2023 10:54:36 | Rukuri | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190451 | 09/10/2023 10:53:16 | Rukuri | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190450 | 09/10/2023 10:52:43 | Rukuri | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190449 | 09/10/2023 10:52:07 | Rukuri | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190440 | 09/10/2023 10:40:28 | Rukuri | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190427 | 09/10/2023 10:24:36 | Rukuri | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 2596 KB |
190422 | 09/10/2023 10:09:52 | Rukuri | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190417 | 09/10/2023 09:59:27 | Rukuri | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
190410 | 09/10/2023 09:49:19 | Rukuri | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
190406 | 09/10/2023 09:28:48 | Rukuri | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |