ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268023 | 16/09/2024 16:22:47 | RoninAlpha123 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267897 | 16/09/2024 15:38:32 | RoninAlpha123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267848 | 16/09/2024 15:24:26 | RoninAlpha123 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
267840 | 16/09/2024 15:23:20 | RoninAlpha123 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267666 | 16/09/2024 14:40:51 | RoninAlpha123 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1144 KB |
267638 | 16/09/2024 14:30:53 | RoninAlpha123 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2040 KB |
267625 | 16/09/2024 14:28:30 | RoninAlpha123 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
261636 | 09/09/2024 11:59:55 | RoninAlpha123 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 12276 KB |
261635 | 09/09/2024 11:59:27 | RoninAlpha123 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
261634 | 09/09/2024 11:58:25 | RoninAlpha123 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11568 KB |
260584 | 07/09/2024 11:32:15 | RoninAlpha123 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260120 | 06/09/2024 16:08:50 | RoninAlpha123 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6812 KB |
258184 | 02/09/2024 23:11:42 | RoninAlpha123 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258183 | 02/09/2024 23:11:23 | RoninAlpha123 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2668 KB |
258182 | 02/09/2024 23:10:54 | RoninAlpha123 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258181 | 02/09/2024 23:10:15 | RoninAlpha123 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
258180 | 02/09/2024 23:09:49 | RoninAlpha123 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256888 | 31/08/2024 10:07:19 | RoninAlpha123 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12276 KB |
256887 | 31/08/2024 10:06:26 | RoninAlpha123 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
256886 | 31/08/2024 10:05:31 | RoninAlpha123 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
256885 | 31/08/2024 10:04:35 | RoninAlpha123 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11572 KB |
256884 | 31/08/2024 10:04:11 | RoninAlpha123 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11572 KB |
255781 | 28/08/2024 18:06:44 | RoninAlpha123 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255780 | 28/08/2024 18:06:06 | RoninAlpha123 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255779 | 28/08/2024 18:05:38 | RoninAlpha123 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2612 KB |
255778 | 28/08/2024 18:05:05 | RoninAlpha123 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
255777 | 28/08/2024 18:04:39 | RoninAlpha123 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
255775 | 28/08/2024 18:04:21 | RoninAlpha123 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255774 | 28/08/2024 18:03:54 | RoninAlpha123 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2612 KB |
255124 | 27/08/2024 07:59:18 | RoninAlpha123 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5672 KB |
255118 | 27/08/2024 07:56:41 | RoninAlpha123 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
255109 | 27/08/2024 07:54:27 | RoninAlpha123 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 1864 KB |
255105 | 27/08/2024 07:53:38 | RoninAlpha123 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255088 | 27/08/2024 07:46:39 | RoninAlpha123 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254992 | 26/08/2024 23:41:28 | RoninAlpha123 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254981 | 26/08/2024 23:27:27 | RoninAlpha123 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254476 | 26/08/2024 08:51:20 | RoninAlpha123 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
254395 | 26/08/2024 08:07:40 | RoninAlpha123 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
254302 | 26/08/2024 07:44:19 | RoninAlpha123 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
254277 | 26/08/2024 07:24:29 | RoninAlpha123 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254271 | 26/08/2024 07:20:51 | RoninAlpha123 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
254190 | 25/08/2024 22:58:55 | RoninAlpha123 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254188 | 25/08/2024 22:57:40 | RoninAlpha123 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254185 | 25/08/2024 22:56:42 | RoninAlpha123 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254183 | 25/08/2024 22:55:58 | RoninAlpha123 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254082 | 25/08/2024 20:37:44 | RoninAlpha123 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253402 | 23/08/2024 22:37:02 | RoninAlpha123 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
253399 | 23/08/2024 22:35:10 | RoninAlpha123 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253396 | 23/08/2024 22:34:18 | RoninAlpha123 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253393 | 23/08/2024 22:33:53 | RoninAlpha123 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253388 | 23/08/2024 22:32:55 | RoninAlpha123 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253382 | 23/08/2024 22:31:25 | RoninAlpha123 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253381 | 23/08/2024 22:31:11 | RoninAlpha123 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1540 KB |
253377 | 23/08/2024 22:30:33 | RoninAlpha123 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253374 | 23/08/2024 22:30:05 | RoninAlpha123 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253370 | 23/08/2024 22:29:06 | RoninAlpha123 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253368 | 23/08/2024 22:28:33 | RoninAlpha123 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253367 | 23/08/2024 22:28:01 | RoninAlpha123 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253365 | 23/08/2024 22:27:03 | RoninAlpha123 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
252803 | 22/08/2024 19:56:05 | RoninAlpha123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252801 | 22/08/2024 19:54:33 | RoninAlpha123 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 11672 KB |
252800 | 22/08/2024 19:54:02 | RoninAlpha123 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
252799 | 22/08/2024 19:53:12 | RoninAlpha123 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11572 KB |
252798 | 22/08/2024 19:52:05 | RoninAlpha123 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
252797 | 22/08/2024 19:51:26 | RoninAlpha123 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
252796 | 22/08/2024 19:50:01 | RoninAlpha123 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1868 KB |
252795 | 22/08/2024 19:49:33 | RoninAlpha123 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3356 KB |
252794 | 22/08/2024 19:49:16 | RoninAlpha123 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252793 | 22/08/2024 19:48:50 | RoninAlpha123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
252792 | 22/08/2024 19:48:27 | RoninAlpha123 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252791 | 22/08/2024 19:48:07 | RoninAlpha123 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1896 KB |
252790 | 22/08/2024 19:47:17 | RoninAlpha123 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
252789 | 22/08/2024 19:46:42 | RoninAlpha123 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250866 | 19/08/2024 08:04:04 | RoninAlpha123 | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3344 KB |
250851 | 19/08/2024 07:57:57 | RoninAlpha123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
250821 | 19/08/2024 07:48:11 | RoninAlpha123 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
250796 | 19/08/2024 07:41:18 | RoninAlpha123 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250536 | 18/08/2024 22:24:15 | RoninAlpha123 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250531 | 18/08/2024 22:21:13 | RoninAlpha123 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11568 KB |
250528 | 18/08/2024 22:20:07 | RoninAlpha123 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2460 KB |
250526 | 18/08/2024 22:18:41 | RoninAlpha123 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250524 | 18/08/2024 22:17:41 | RoninAlpha123 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250521 | 18/08/2024 22:16:43 | RoninAlpha123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250519 | 18/08/2024 22:15:32 | RoninAlpha123 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250516 | 18/08/2024 22:14:17 | RoninAlpha123 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
250511 | 18/08/2024 22:12:19 | RoninAlpha123 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250129 | 18/08/2024 16:46:50 | RoninAlpha123 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250128 | 18/08/2024 16:46:00 | RoninAlpha123 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250127 | 18/08/2024 16:45:37 | RoninAlpha123 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
250126 | 18/08/2024 16:44:55 | RoninAlpha123 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
250125 | 18/08/2024 16:44:16 | RoninAlpha123 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250124 | 18/08/2024 16:43:47 | RoninAlpha123 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
250123 | 18/08/2024 16:43:02 | RoninAlpha123 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250122 | 18/08/2024 16:42:21 | RoninAlpha123 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3276 KB |
250121 | 18/08/2024 16:41:29 | RoninAlpha123 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3236 KB |
250120 | 18/08/2024 16:40:58 | RoninAlpha123 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
250119 | 18/08/2024 16:40:32 | RoninAlpha123 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250118 | 18/08/2024 16:40:08 | RoninAlpha123 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250116 | 18/08/2024 16:39:15 | RoninAlpha123 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3312 KB |
250115 | 18/08/2024 16:38:35 | RoninAlpha123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248906 | 16/08/2024 07:34:58 | RoninAlpha123 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
248893 | 16/08/2024 07:30:04 | RoninAlpha123 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 2464 KB |
248887 | 16/08/2024 07:28:06 | RoninAlpha123 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1876 KB |
248410 | 15/08/2024 10:34:50 | RoninAlpha123 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
248408 | 15/08/2024 10:34:18 | RoninAlpha123 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2568 KB |
248153 | 15/08/2024 08:01:01 | RoninAlpha123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248144 | 15/08/2024 07:58:33 | RoninAlpha123 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
246727 | 13/08/2024 08:45:48 | RoninAlpha123 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246725 | 13/08/2024 08:44:59 | RoninAlpha123 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246722 | 13/08/2024 08:44:22 | RoninAlpha123 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3336 KB |
246720 | 13/08/2024 08:43:27 | RoninAlpha123 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246717 | 13/08/2024 08:42:39 | RoninAlpha123 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246715 | 13/08/2024 08:42:04 | RoninAlpha123 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
246713 | 13/08/2024 08:41:07 | RoninAlpha123 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246710 | 13/08/2024 08:40:40 | RoninAlpha123 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
246707 | 13/08/2024 08:39:38 | RoninAlpha123 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246703 | 13/08/2024 08:39:20 | RoninAlpha123 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246700 | 13/08/2024 08:38:12 | RoninAlpha123 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246698 | 13/08/2024 08:37:50 | RoninAlpha123 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 8096 KB |
246695 | 13/08/2024 08:36:55 | RoninAlpha123 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
246692 | 13/08/2024 08:36:13 | RoninAlpha123 | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243998 | 09/08/2024 22:59:08 | RoninAlpha123 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243993 | 09/08/2024 22:43:17 | RoninAlpha123 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243979 | 09/08/2024 22:32:40 | RoninAlpha123 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243965 | 09/08/2024 22:18:35 | RoninAlpha123 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243959 | 09/08/2024 22:16:01 | RoninAlpha123 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
243952 | 09/08/2024 22:09:48 | RoninAlpha123 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
242244 | 07/08/2024 23:44:55 | RoninAlpha123 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
242241 | 07/08/2024 23:34:00 | RoninAlpha123 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
242238 | 07/08/2024 23:30:05 | RoninAlpha123 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242231 | 07/08/2024 23:11:07 | RoninAlpha123 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242220 | 07/08/2024 22:41:15 | RoninAlpha123 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
242211 | 07/08/2024 22:34:08 | RoninAlpha123 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242210 | 07/08/2024 22:33:14 | RoninAlpha123 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242203 | 07/08/2024 22:29:00 | RoninAlpha123 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242170 | 07/08/2024 22:11:30 | RoninAlpha123 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
242163 | 07/08/2024 22:07:10 | RoninAlpha123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241455 | 07/08/2024 08:12:15 | RoninAlpha123 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239325 | 03/08/2024 10:03:14 | RoninAlpha123 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
239273 | 03/08/2024 09:44:50 | RoninAlpha123 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239265 | 03/08/2024 09:41:42 | RoninAlpha123 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239243 | 03/08/2024 09:34:05 | RoninAlpha123 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
239228 | 03/08/2024 09:29:49 | RoninAlpha123 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
239194 | 03/08/2024 09:13:04 | RoninAlpha123 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239129 | 03/08/2024 08:42:14 | RoninAlpha123 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239100 | 03/08/2024 08:33:10 | RoninAlpha123 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239074 | 03/08/2024 08:26:00 | RoninAlpha123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
239065 | 03/08/2024 08:23:06 | RoninAlpha123 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239053 | 03/08/2024 08:20:10 | RoninAlpha123 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
238919 | 03/08/2024 07:35:18 | RoninAlpha123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238900 | 03/08/2024 07:28:04 | RoninAlpha123 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238850 | 03/08/2024 00:32:04 | RoninAlpha123 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238848 | 03/08/2024 00:29:55 | RoninAlpha123 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
238832 | 02/08/2024 23:55:39 | RoninAlpha123 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238830 | 02/08/2024 23:55:14 | RoninAlpha123 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
238823 | 02/08/2024 23:44:04 | RoninAlpha123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
238821 | 02/08/2024 23:41:02 | RoninAlpha123 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238816 | 02/08/2024 23:37:58 | RoninAlpha123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238793 | 02/08/2024 23:25:58 | RoninAlpha123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238765 | 02/08/2024 23:11:50 | RoninAlpha123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238748 | 02/08/2024 23:02:47 | RoninAlpha123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238732 | 02/08/2024 22:53:19 | RoninAlpha123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238716 | 02/08/2024 22:47:34 | RoninAlpha123 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237624 | 01/08/2024 10:03:20 | RoninAlpha123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237604 | 01/08/2024 10:00:08 | RoninAlpha123 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1896 KB |
237571 | 01/08/2024 09:53:42 | RoninAlpha123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
237507 | 01/08/2024 09:39:11 | RoninAlpha123 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
237496 | 01/08/2024 09:36:54 | RoninAlpha123 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237240 | 01/08/2024 08:27:19 | RoninAlpha123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237138 | 01/08/2024 08:02:51 | RoninAlpha123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237106 | 01/08/2024 07:56:38 | RoninAlpha123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237101 | 01/08/2024 07:55:03 | RoninAlpha123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237094 | 01/08/2024 07:53:43 | RoninAlpha123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237086 | 01/08/2024 07:53:03 | RoninAlpha123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237067 | 01/08/2024 07:49:31 | RoninAlpha123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237064 | 01/08/2024 07:48:56 | RoninAlpha123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237034 | 01/08/2024 07:42:58 | RoninAlpha123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |