ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
222712 | 05/06/2024 17:22:05 | Pudie | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222611 | 05/06/2024 16:04:25 | Pudie | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222577 | 05/06/2024 15:32:15 | Pudie | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 7360 KB |
222033 | 03/06/2024 18:06:02 | Pudie | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222021 | 03/06/2024 17:36:15 | Pudie | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
221689 | 02/06/2024 18:49:13 | Pudie | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 2572 KB |
221684 | 02/06/2024 18:29:04 | Pudie | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 41092 KB |
221298 | 01/06/2024 11:24:03 | Pudie | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1104 KB |
221281 | 01/06/2024 08:21:41 | Pudie | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 41652 KB |
221278 | 01/06/2024 08:14:26 | Pudie | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221275 | 01/06/2024 08:11:18 | Pudie | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1968 KB |
220852 | 30/05/2024 22:15:56 | Pudie | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2952 KB |
220829 | 30/05/2024 21:42:09 | Pudie | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
220129 | 29/05/2024 09:58:53 | Pudie | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6480 KB |
219763 | 28/05/2024 15:57:05 | Pudie | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219729 | 28/05/2024 14:41:03 | Pudie | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 42480 KB |
219697 | 28/05/2024 13:14:18 | Pudie | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
219695 | 28/05/2024 12:50:08 | Pudie | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219694 | 28/05/2024 12:40:23 | Pudie | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219693 | 28/05/2024 12:37:10 | Pudie | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
218325 | 23/05/2024 10:00:47 | Pudie | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218088 | 22/05/2024 18:17:25 | Pudie | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
217959 | 22/05/2024 17:33:46 | Pudie | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 14296 KB |
217948 | 22/05/2024 17:23:31 | Pudie | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217450 | 21/05/2024 15:34:20 | Pudie | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
217234 | 20/05/2024 18:00:08 | Pudie | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
216676 | 18/05/2024 16:19:25 | Pudie | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 4272 KB |
216666 | 18/05/2024 15:55:43 | Pudie | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 6456 KB |
216664 | 18/05/2024 15:51:52 | Pudie | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216659 | 18/05/2024 15:44:54 | Pudie | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
216647 | 18/05/2024 15:27:37 | Pudie | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216641 | 18/05/2024 15:15:51 | Pudie | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
216613 | 18/05/2024 11:48:18 | Pudie | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
216608 | 18/05/2024 10:55:06 | Pudie | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3376 KB |
215752 | 16/05/2024 15:55:23 | Pudie | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2944 KB |
215747 | 16/05/2024 15:42:43 | Pudie | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215743 | 16/05/2024 15:25:48 | Pudie | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215739 | 16/05/2024 15:10:11 | Pudie | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2624 KB |
215368 | 15/05/2024 17:47:00 | Pudie | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2968 KB |
215311 | 15/05/2024 17:28:20 | Pudie | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215299 | 15/05/2024 17:23:34 | Pudie | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |