ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268404 | 16/09/2024 20:08:21 | Primalmind | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
254430 | 26/08/2024 08:16:56 | Primalmind | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
254359 | 26/08/2024 08:00:03 | Primalmind | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
249890 | 17/08/2024 22:50:07 | Primalmind | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249103 | 16/08/2024 09:31:48 | Primalmind | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249096 | 16/08/2024 09:30:23 | Primalmind | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249093 | 16/08/2024 09:29:38 | Primalmind | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249089 | 16/08/2024 09:28:37 | Primalmind | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249083 | 16/08/2024 09:26:16 | Primalmind | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
249070 | 16/08/2024 09:21:55 | Primalmind | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247328 | 14/08/2024 08:49:29 | Primalmind | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
246385 | 12/08/2024 20:42:10 | Primalmind | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1888 KB |
246343 | 12/08/2024 19:52:28 | Primalmind | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244479 | 11/08/2024 09:45:13 | Primalmind | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
244477 | 11/08/2024 09:43:18 | Primalmind | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244476 | 11/08/2024 09:43:16 | Primalmind | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244475 | 11/08/2024 09:43:15 | Primalmind | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244471 | 11/08/2024 09:37:18 | Primalmind | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
244468 | 11/08/2024 09:35:49 | Primalmind | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244463 | 11/08/2024 09:33:59 | Primalmind | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244203 | 10/08/2024 21:33:48 | Primalmind | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243987 | 09/08/2024 22:40:39 | Primalmind | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243986 | 09/08/2024 22:38:31 | Primalmind | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
243964 | 09/08/2024 22:18:15 | Primalmind | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243231 | 08/08/2024 21:40:50 | Primalmind | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243220 | 08/08/2024 21:29:45 | Primalmind | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243202 | 08/08/2024 21:08:14 | Primalmind | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
243199 | 08/08/2024 21:06:53 | Primalmind | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243193 | 08/08/2024 21:02:15 | Primalmind | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 1880 KB |
243185 | 08/08/2024 20:55:44 | Primalmind | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243144 | 08/08/2024 20:37:36 | Primalmind | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243142 | 08/08/2024 20:36:14 | Primalmind | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243140 | 08/08/2024 20:35:11 | Primalmind | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
243138 | 08/08/2024 20:33:39 | Primalmind | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1904 KB |
243102 | 08/08/2024 20:13:03 | Primalmind | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
243079 | 08/08/2024 20:04:59 | Primalmind | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243069 | 08/08/2024 20:01:00 | Primalmind | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243066 | 08/08/2024 19:59:44 | Primalmind | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243051 | 08/08/2024 19:54:19 | Primalmind | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
243041 | 08/08/2024 19:47:15 | Primalmind | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
237998 | 01/08/2024 20:55:57 | Primalmind | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
237995 | 01/08/2024 20:55:01 | Primalmind | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
237871 | 01/08/2024 19:40:53 | Primalmind | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237818 | 01/08/2024 17:37:42 | Primalmind | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237816 | 01/08/2024 17:37:01 | Primalmind | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237813 | 01/08/2024 17:36:03 | Primalmind | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237812 | 01/08/2024 17:35:16 | Primalmind | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237811 | 01/08/2024 17:34:36 | Primalmind | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237809 | 01/08/2024 17:30:56 | Primalmind | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237808 | 01/08/2024 17:29:51 | Primalmind | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237807 | 01/08/2024 17:27:52 | Primalmind | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237804 | 01/08/2024 17:22:40 | Primalmind | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1864 KB |
237796 | 01/08/2024 16:47:48 | Primalmind | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237791 | 01/08/2024 16:45:11 | Primalmind | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237539 | 01/08/2024 09:47:10 | Primalmind | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
236531 | 29/07/2024 21:32:45 | Primalmind | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236524 | 29/07/2024 21:28:40 | Primalmind | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236515 | 29/07/2024 21:25:06 | Primalmind | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236469 | 29/07/2024 21:11:34 | Primalmind | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236462 | 29/07/2024 21:09:11 | Primalmind | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
236451 | 29/07/2024 21:06:55 | Primalmind | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236429 | 29/07/2024 20:57:26 | Primalmind | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
236408 | 29/07/2024 20:53:33 | Primalmind | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236402 | 29/07/2024 20:52:20 | Primalmind | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
236381 | 29/07/2024 20:47:54 | Primalmind | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
236341 | 29/07/2024 20:40:59 | Primalmind | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
236303 | 29/07/2024 19:39:20 | Primalmind | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235165 | 25/07/2024 21:48:06 | Primalmind | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235128 | 25/07/2024 21:14:08 | Primalmind | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235084 | 25/07/2024 20:48:58 | Primalmind | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235076 | 25/07/2024 20:42:51 | Primalmind | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235059 | 25/07/2024 20:34:05 | Primalmind | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
235036 | 25/07/2024 20:20:27 | Primalmind | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2440 KB |
235032 | 25/07/2024 20:18:52 | Primalmind | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2436 KB |
235018 | 25/07/2024 20:13:42 | Primalmind | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235012 | 25/07/2024 20:09:02 | Primalmind | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235003 | 25/07/2024 20:03:08 | Primalmind | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4124 KB |
234985 | 25/07/2024 19:55:49 | Primalmind | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2440 KB |
234966 | 25/07/2024 19:44:25 | Primalmind | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232532 | 19/07/2024 14:47:26 | Primalmind | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
232530 | 19/07/2024 14:44:48 | Primalmind | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3376 KB |
232529 | 19/07/2024 14:42:45 | Primalmind | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 6044 KB |
232525 | 19/07/2024 14:34:54 | Primalmind | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232524 | 19/07/2024 14:33:49 | Primalmind | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232518 | 19/07/2024 14:15:53 | Primalmind | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1908 KB |
232516 | 19/07/2024 14:06:57 | Primalmind | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1884 KB |
232515 | 19/07/2024 14:03:58 | Primalmind | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232199 | 18/07/2024 21:48:34 | Primalmind | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79952 KB |
232197 | 18/07/2024 21:46:22 | Primalmind | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
232181 | 18/07/2024 21:39:05 | Primalmind | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79948 KB |
232178 | 18/07/2024 21:37:49 | Primalmind | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79948 KB |
232175 | 18/07/2024 21:36:12 | Primalmind | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 80052 KB |
232158 | 18/07/2024 21:29:22 | Primalmind | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 80044 KB |
232035 | 18/07/2024 20:10:28 | Primalmind | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 9608 KB |
232015 | 18/07/2024 19:56:40 | Primalmind | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232001 | 18/07/2024 19:49:57 | Primalmind | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
231685 | 17/07/2024 16:45:52 | Primalmind | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231684 | 17/07/2024 16:40:48 | Primalmind | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231337 | 15/07/2024 21:23:28 | Primalmind | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
231324 | 15/07/2024 21:00:53 | Primalmind | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
231302 | 15/07/2024 20:31:00 | Primalmind | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
231286 | 15/07/2024 20:14:15 | Primalmind | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 1912 KB |
231263 | 15/07/2024 20:01:53 | Primalmind | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 2592 KB |
230434 | 11/07/2024 21:36:09 | Primalmind | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
230423 | 11/07/2024 21:26:49 | Primalmind | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
230404 | 11/07/2024 20:59:03 | Primalmind | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
230399 | 11/07/2024 20:56:33 | Primalmind | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1880 KB |
230398 | 11/07/2024 20:56:32 | Primalmind | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1884 KB |
230329 | 11/07/2024 13:48:54 | Primalmind | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229820 | 08/07/2024 21:54:49 | Primalmind | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
229797 | 08/07/2024 21:17:33 | Primalmind | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
229714 | 08/07/2024 20:18:43 | Primalmind | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
227319 | 01/07/2024 20:01:48 | Primalmind | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 79940 KB |
225001 | 17/06/2024 21:45:19 | Primalmind | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 3380 KB |
224934 | 17/06/2024 20:16:08 | Primalmind | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1868 KB |
222181 | 03/06/2024 21:33:50 | Primalmind | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2568 KB |
222175 | 03/06/2024 21:32:17 | Primalmind | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2572 KB |