ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
266920 | 15/09/2024 17:57:51 | Phuongthaolcbc | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 1928 KB |
266878 | 15/09/2024 17:44:37 | Phuongthaolcbc | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2072 KB |
266787 | 15/09/2024 17:08:40 | Phuongthaolcbc | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
266764 | 15/09/2024 17:00:30 | Phuongthaolcbc | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
266696 | 15/09/2024 16:41:50 | Phuongthaolcbc | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1888 KB |
266676 | 15/09/2024 16:34:05 | Phuongthaolcbc | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265583 | 14/09/2024 13:13:30 | Phuongthaolcbc | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 2572 KB |
261354 | 08/09/2024 16:56:53 | Phuongthaolcbc | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2536 KB |
260817 | 07/09/2024 18:05:35 | Phuongthaolcbc | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260785 | 07/09/2024 17:56:41 | Phuongthaolcbc | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231013 | 14/07/2024 15:20:16 | Phuongthaolcbc | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229620 | 08/07/2024 18:09:33 | Phuongthaolcbc | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
229617 | 08/07/2024 17:52:05 | Phuongthaolcbc | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229588 | 08/07/2024 16:20:59 | Phuongthaolcbc | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229200 | 06/07/2024 16:53:56 | Phuongthaolcbc | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229058 | 06/07/2024 13:19:47 | Phuongthaolcbc | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228875 | 05/07/2024 16:34:28 | Phuongthaolcbc | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
228859 | 05/07/2024 15:27:33 | Phuongthaolcbc | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
228528 | 03/07/2024 21:08:11 | Phuongthaolcbc | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
228525 | 03/07/2024 21:02:29 | Phuongthaolcbc | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
228523 | 03/07/2024 20:52:23 | Phuongthaolcbc | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228099 | 03/07/2024 16:43:03 | Phuongthaolcbc | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2188 KB |
227953 | 03/07/2024 14:25:15 | Phuongthaolcbc | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
227948 | 03/07/2024 13:57:23 | Phuongthaolcbc | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
227934 | 03/07/2024 11:41:20 | Phuongthaolcbc | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
227781 | 02/07/2024 21:51:44 | Phuongthaolcbc | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227779 | 02/07/2024 21:39:08 | Phuongthaolcbc | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2228 KB |
227766 | 02/07/2024 21:22:25 | Phuongthaolcbc | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227762 | 02/07/2024 21:16:07 | Phuongthaolcbc | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227752 | 02/07/2024 21:05:37 | Phuongthaolcbc | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227570 | 02/07/2024 12:19:38 | Phuongthaolcbc | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
227568 | 02/07/2024 12:14:22 | Phuongthaolcbc | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2224 KB |
227182 | 01/07/2024 17:51:02 | Phuongthaolcbc | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227175 | 01/07/2024 17:42:35 | Phuongthaolcbc | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227171 | 01/07/2024 17:36:30 | Phuongthaolcbc | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227170 | 01/07/2024 17:35:54 | Phuongthaolcbc | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227168 | 01/07/2024 17:34:12 | Phuongthaolcbc | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 992 KB |
227158 | 01/07/2024 17:28:20 | Phuongthaolcbc | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227130 | 01/07/2024 16:46:24 | Phuongthaolcbc | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227119 | 01/07/2024 16:37:31 | Phuongthaolcbc | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227109 | 01/07/2024 16:28:47 | Phuongthaolcbc | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227101 | 01/07/2024 16:12:11 | Phuongthaolcbc | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
227097 | 01/07/2024 16:05:15 | Phuongthaolcbc | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227029 | 01/07/2024 14:10:51 | Phuongthaolcbc | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227025 | 01/07/2024 14:06:46 | Phuongthaolcbc | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226849 | 30/06/2024 21:36:04 | Phuongthaolcbc | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226826 | 30/06/2024 18:19:54 | Phuongthaolcbc | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226805 | 30/06/2024 18:06:35 | Phuongthaolcbc | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
226757 | 30/06/2024 17:44:12 | Phuongthaolcbc | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
226712 | 30/06/2024 17:23:06 | Phuongthaolcbc | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226700 | 30/06/2024 17:17:10 | Phuongthaolcbc | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226697 | 30/06/2024 17:12:26 | Phuongthaolcbc | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226695 | 30/06/2024 17:10:55 | Phuongthaolcbc | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226692 | 30/06/2024 17:08:25 | Phuongthaolcbc | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226691 | 30/06/2024 17:07:55 | Phuongthaolcbc | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226688 | 30/06/2024 17:06:25 | Phuongthaolcbc | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226687 | 30/06/2024 17:06:00 | Phuongthaolcbc | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226592 | 30/06/2024 11:45:49 | Phuongthaolcbc | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226331 | 29/06/2024 17:50:59 | Phuongthaolcbc | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226324 | 29/06/2024 17:47:37 | Phuongthaolcbc | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226300 | 29/06/2024 17:29:11 | Phuongthaolcbc | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226257 | 29/06/2024 17:06:50 | Phuongthaolcbc | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |