ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
246193 | 12/08/2024 18:41:00 | NguyenMinhKhoi | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246176 | 12/08/2024 18:38:31 | NguyenMinhKhoi | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246055 | 12/08/2024 17:34:30 | NguyenMinhKhoi | THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2560 KB |
244948 | 11/08/2024 16:24:35 | NguyenMinhKhoi | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 17532 KB |
244930 | 11/08/2024 16:01:06 | NguyenMinhKhoi | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2012 KB |
244868 | 11/08/2024 15:23:10 | NguyenMinhKhoi | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
244830 | 11/08/2024 15:00:46 | NguyenMinhKhoi | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244518 | 11/08/2024 09:59:34 | NguyenMinhKhoi | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 1892 KB |
244515 | 11/08/2024 09:58:01 | NguyenMinhKhoi | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 1892 KB |
244378 | 11/08/2024 08:07:37 | NguyenMinhKhoi | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243389 | 09/08/2024 08:49:39 | NguyenMinhKhoi | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243374 | 09/08/2024 08:32:30 | NguyenMinhKhoi | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243364 | 09/08/2024 08:08:24 | NguyenMinhKhoi | SH11 - Số bin bon | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 10316 KB |
241652 | 07/08/2024 09:25:14 | NguyenMinhKhoi | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241631 | 07/08/2024 09:12:47 | NguyenMinhKhoi | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241564 | 07/08/2024 08:50:36 | NguyenMinhKhoi | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
241324 | 06/08/2024 23:25:13 | NguyenMinhKhoi | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
241320 | 06/08/2024 23:21:20 | NguyenMinhKhoi | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
241306 | 06/08/2024 23:10:56 | NguyenMinhKhoi | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
241281 | 06/08/2024 22:44:09 | NguyenMinhKhoi | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1104 KB |
241271 | 06/08/2024 22:34:34 | NguyenMinhKhoi | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 9636 KB |
241263 | 06/08/2024 22:28:29 | NguyenMinhKhoi | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238277 | 02/08/2024 11:01:58 | NguyenMinhKhoi | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
237840 | 01/08/2024 17:59:03 | NguyenMinhKhoi | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237837 | 01/08/2024 17:56:47 | NguyenMinhKhoi | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237834 | 01/08/2024 17:49:25 | NguyenMinhKhoi | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
237831 | 01/08/2024 17:46:23 | NguyenMinhKhoi | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
235784 | 27/07/2024 15:46:28 | NguyenMinhKhoi | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 11360 KB |
235773 | 27/07/2024 15:27:23 | NguyenMinhKhoi | Xau43 - Xâu con - SUBSTR | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 7476 KB |
235737 | 27/07/2024 11:00:56 | NguyenMinhKhoi | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235732 | 27/07/2024 10:58:54 | NguyenMinhKhoi | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235713 | 27/07/2024 10:41:52 | NguyenMinhKhoi | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235708 | 27/07/2024 10:35:40 | NguyenMinhKhoi | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235689 | 27/07/2024 10:24:14 | NguyenMinhKhoi | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235678 | 27/07/2024 10:19:12 | NguyenMinhKhoi | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235668 | 27/07/2024 09:56:30 | NguyenMinhKhoi | Xau37 - ROBOT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235667 | 27/07/2024 09:43:39 | NguyenMinhKhoi | Xau31 - Độ đo | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 5316 KB |
235604 | 26/07/2024 17:59:01 | NguyenMinhKhoi | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
235603 | 26/07/2024 17:57:48 | NguyenMinhKhoi | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
235599 | 26/07/2024 17:36:34 | NguyenMinhKhoi | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
235589 | 26/07/2024 17:24:16 | NguyenMinhKhoi | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235569 | 26/07/2024 16:52:51 | NguyenMinhKhoi | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 10460 KB |
234942 | 25/07/2024 18:39:50 | NguyenMinhKhoi | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1928 KB |
234934 | 25/07/2024 18:32:05 | NguyenMinhKhoi | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2520 KB |
234932 | 25/07/2024 18:26:46 | NguyenMinhKhoi | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234931 | 25/07/2024 18:25:10 | NguyenMinhKhoi | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
234919 | 25/07/2024 18:06:18 | NguyenMinhKhoi | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
234913 | 25/07/2024 18:00:42 | NguyenMinhKhoi | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234911 | 25/07/2024 18:00:03 | NguyenMinhKhoi | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234902 | 25/07/2024 17:41:02 | NguyenMinhKhoi | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
234901 | 25/07/2024 17:24:39 | NguyenMinhKhoi | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234544 | 24/07/2024 20:28:48 | NguyenMinhKhoi | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234540 | 24/07/2024 20:24:53 | NguyenMinhKhoi | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
234537 | 24/07/2024 20:19:10 | NguyenMinhKhoi | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234518 | 24/07/2024 18:32:36 | NguyenMinhKhoi | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
234490 | 24/07/2024 17:54:43 | NguyenMinhKhoi | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234469 | 24/07/2024 17:15:50 | NguyenMinhKhoi | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234468 | 24/07/2024 17:14:57 | NguyenMinhKhoi | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234467 | 24/07/2024 17:11:31 | NguyenMinhKhoi | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234463 | 24/07/2024 16:41:19 | NguyenMinhKhoi | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230829 | 13/07/2024 15:42:23 | NguyenMinhKhoi | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 10396 KB |
230805 | 13/07/2024 15:19:51 | NguyenMinhKhoi | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 8972 KB |
230795 | 13/07/2024 15:09:28 | NguyenMinhKhoi | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6700 KB |
230638 | 12/07/2024 15:56:16 | NguyenMinhKhoi | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230632 | 12/07/2024 15:50:58 | NguyenMinhKhoi | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
230614 | 12/07/2024 15:41:23 | NguyenMinhKhoi | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
230594 | 12/07/2024 14:50:35 | NguyenMinhKhoi | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
230593 | 12/07/2024 14:44:24 | NguyenMinhKhoi | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
230592 | 12/07/2024 14:41:37 | NguyenMinhKhoi | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2588 KB |
230581 | 12/07/2024 11:13:31 | NguyenMinhKhoi | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1940 KB |
230558 | 12/07/2024 10:37:46 | NguyenMinhKhoi | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
230557 | 12/07/2024 10:36:52 | NguyenMinhKhoi | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
230556 | 12/07/2024 10:34:04 | NguyenMinhKhoi | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230551 | 12/07/2024 10:24:40 | NguyenMinhKhoi | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
230547 | 12/07/2024 10:19:18 | NguyenMinhKhoi | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2612 KB |
230541 | 12/07/2024 10:11:35 | NguyenMinhKhoi | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230531 | 12/07/2024 10:02:40 | NguyenMinhKhoi | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79944 KB |
230522 | 12/07/2024 09:54:09 | NguyenMinhKhoi | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 13652 KB |
230493 | 12/07/2024 09:25:13 | NguyenMinhKhoi | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 79940 KB |
230492 | 12/07/2024 09:23:05 | NguyenMinhKhoi | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230472 | 12/07/2024 09:01:38 | NguyenMinhKhoi | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
230467 | 12/07/2024 08:55:30 | NguyenMinhKhoi | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 79944 KB |
230134 | 10/07/2024 09:46:59 | NguyenMinhKhoi | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 15588 KB |
229602 | 08/07/2024 17:06:15 | NguyenMinhKhoi | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229542 | 08/07/2024 10:13:18 | NguyenMinhKhoi | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229530 | 08/07/2024 09:56:34 | NguyenMinhKhoi | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 70116 KB |
229525 | 08/07/2024 09:38:42 | NguyenMinhKhoi | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229521 | 08/07/2024 09:33:48 | NguyenMinhKhoi | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
229498 | 08/07/2024 08:49:31 | NguyenMinhKhoi | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
229359 | 07/07/2024 10:09:06 | NguyenMinhKhoi | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 1916 KB |
229358 | 07/07/2024 10:07:38 | NguyenMinhKhoi | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 1896 KB |
229289 | 06/07/2024 19:00:25 | NguyenMinhKhoi | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 79944 KB |
229279 | 06/07/2024 18:34:14 | NguyenMinhKhoi | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 40948 KB |
229267 | 06/07/2024 18:16:05 | NguyenMinhKhoi | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229263 | 06/07/2024 18:11:01 | NguyenMinhKhoi | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229257 | 06/07/2024 17:58:15 | NguyenMinhKhoi | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 984 ms | 1920 KB |
229196 | 06/07/2024 16:41:41 | NguyenMinhKhoi | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228544 | 03/07/2024 22:08:30 | NguyenMinhKhoi | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 8884 KB |
227803 | 02/07/2024 23:53:46 | NguyenMinhKhoi | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2588 KB |
226878 | 01/07/2024 00:18:25 | NguyenMinhKhoi | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 2668 KB |
226874 | 01/07/2024 00:01:35 | NguyenMinhKhoi | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2672 KB |
226871 | 30/06/2024 23:50:03 | NguyenMinhKhoi | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2664 KB |
226657 | 30/06/2024 15:47:16 | NguyenMinhKhoi | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 1940 KB |
224824 | 16/06/2024 09:39:28 | NguyenMinhKhoi | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3392 KB |
224457 | 12/06/2024 16:28:25 | NguyenMinhKhoi | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223555 | 07/06/2024 22:29:02 | NguyenMinhKhoi | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
182054 | 12/09/2023 22:27:47 | NguyenMinhKhoi | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 6472 KB |
182042 | 12/09/2023 22:12:46 | NguyenMinhKhoi | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182041 | 12/09/2023 22:10:53 | NguyenMinhKhoi | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3080 KB |
182040 | 12/09/2023 22:09:40 | NguyenMinhKhoi | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
182038 | 12/09/2023 22:07:57 | NguyenMinhKhoi | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
182037 | 12/09/2023 22:06:14 | NguyenMinhKhoi | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 7760 KB |
182033 | 12/09/2023 22:02:34 | NguyenMinhKhoi | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
179049 | 02/09/2023 18:46:59 | NguyenMinhKhoi | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178866 | 01/09/2023 18:13:27 | NguyenMinhKhoi | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178864 | 01/09/2023 18:09:43 | NguyenMinhKhoi | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178863 | 01/09/2023 18:07:42 | NguyenMinhKhoi | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178859 | 01/09/2023 17:58:04 | NguyenMinhKhoi | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
178857 | 01/09/2023 17:51:08 | NguyenMinhKhoi | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178039 | 30/08/2023 09:22:10 | NguyenMinhKhoi | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
178013 | 30/08/2023 08:57:23 | NguyenMinhKhoi | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178008 | 30/08/2023 08:49:15 | NguyenMinhKhoi | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
174082 | 24/08/2023 14:41:50 | NguyenMinhKhoi | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173481 | 23/08/2023 16:26:36 | NguyenMinhKhoi | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173478 | 23/08/2023 16:22:24 | NguyenMinhKhoi | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171770 | 18/08/2023 18:46:47 | NguyenMinhKhoi | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171662 | 18/08/2023 16:58:25 | NguyenMinhKhoi | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1912 KB |
171648 | 18/08/2023 16:48:08 | NguyenMinhKhoi | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171646 | 18/08/2023 16:46:38 | NguyenMinhKhoi | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171644 | 18/08/2023 16:45:20 | NguyenMinhKhoi | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171639 | 18/08/2023 16:35:27 | NguyenMinhKhoi | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
171638 | 18/08/2023 16:34:17 | NguyenMinhKhoi | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1888 KB |
171626 | 18/08/2023 16:23:46 | NguyenMinhKhoi | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171621 | 18/08/2023 16:20:26 | NguyenMinhKhoi | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171619 | 18/08/2023 16:19:24 | NguyenMinhKhoi | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
171614 | 18/08/2023 16:14:27 | NguyenMinhKhoi | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171611 | 18/08/2023 16:12:43 | NguyenMinhKhoi | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171478 | 17/08/2023 22:00:53 | NguyenMinhKhoi | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171472 | 17/08/2023 21:59:16 | NguyenMinhKhoi | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1136 KB |
171468 | 17/08/2023 21:57:57 | NguyenMinhKhoi | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
171463 | 17/08/2023 21:54:40 | NguyenMinhKhoi | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
171451 | 17/08/2023 21:49:37 | NguyenMinhKhoi | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
171445 | 17/08/2023 21:43:06 | NguyenMinhKhoi | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
171441 | 17/08/2023 21:36:16 | NguyenMinhKhoi | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171439 | 17/08/2023 21:35:08 | NguyenMinhKhoi | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171436 | 17/08/2023 21:32:12 | NguyenMinhKhoi | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
171434 | 17/08/2023 21:31:05 | NguyenMinhKhoi | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171433 | 17/08/2023 21:30:34 | NguyenMinhKhoi | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
171430 | 17/08/2023 21:26:07 | NguyenMinhKhoi | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 1880 KB |
171427 | 17/08/2023 21:24:56 | NguyenMinhKhoi | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171423 | 17/08/2023 21:22:31 | NguyenMinhKhoi | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171422 | 17/08/2023 21:21:42 | NguyenMinhKhoi | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171421 | 17/08/2023 21:21:02 | NguyenMinhKhoi | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
171419 | 17/08/2023 21:19:50 | NguyenMinhKhoi | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171418 | 17/08/2023 21:19:21 | NguyenMinhKhoi | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
171417 | 17/08/2023 21:18:47 | NguyenMinhKhoi | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171416 | 17/08/2023 21:17:47 | NguyenMinhKhoi | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171413 | 17/08/2023 21:10:46 | NguyenMinhKhoi | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
171412 | 17/08/2023 21:08:35 | NguyenMinhKhoi | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1880 KB |
171383 | 17/08/2023 16:52:42 | NguyenMinhKhoi | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171360 | 17/08/2023 16:21:22 | NguyenMinhKhoi | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171356 | 17/08/2023 16:20:02 | NguyenMinhKhoi | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1140 KB |
171353 | 17/08/2023 16:16:00 | NguyenMinhKhoi | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171345 | 17/08/2023 16:06:58 | NguyenMinhKhoi | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
171306 | 17/08/2023 15:49:00 | NguyenMinhKhoi | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 1888 KB |
171288 | 17/08/2023 15:39:25 | NguyenMinhKhoi | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1128 KB |
171260 | 17/08/2023 15:24:48 | NguyenMinhKhoi | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171218 | 17/08/2023 15:07:22 | NguyenMinhKhoi | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171207 | 17/08/2023 15:04:10 | NguyenMinhKhoi | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
171203 | 17/08/2023 15:02:51 | NguyenMinhKhoi | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
171200 | 17/08/2023 15:02:03 | NguyenMinhKhoi | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171191 | 17/08/2023 14:58:01 | NguyenMinhKhoi | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171186 | 17/08/2023 14:54:49 | NguyenMinhKhoi | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1916 KB |
171173 | 17/08/2023 14:49:13 | NguyenMinhKhoi | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1916 KB |