Các bài giải được của Naynsback
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
269729 18/09/2024 14:41:58 Naynsback LBVC04 - Đua bò - DCOW GNU C++11 Accepted 140 ms 2716 KB
268024 16/09/2024 16:22:48 Naynsback SH21 - Số mũ 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1132 KB
267974 16/09/2024 16:03:48 Naynsback HSG9_84 - Tìm số Fibonacci GNU C++11 Accepted 187 ms 2928 KB
265467 14/09/2024 08:44:20 Naynsback HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME GNU C++11 Accepted 93 ms 1900 KB
265463 14/09/2024 08:29:43 Naynsback TL03 - Vắt sữa bò - milk2 GNU C++11 Accepted 15 ms 920 KB
262095 10/09/2024 10:02:09 Naynsback TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK GNU C++11 Accepted 15 ms 2600 KB
262090 10/09/2024 09:49:33 Naynsback MMC30 - Đoạn con số chẵn GNU C++11 Accepted 875 ms 8092 KB
262083 10/09/2024 09:35:15 Naynsback MCD4 - Chia mảng GNU C++11 Accepted 15 ms 2548 KB
260457 06/09/2024 21:21:12 Naynsback SH40 - Mua cỏ GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
260455 06/09/2024 21:19:56 Naynsback TL08 - Taxi GNU C++11 Accepted 140 ms 3368 KB
260396 06/09/2024 20:49:43 Naynsback TTDG21 - Số chính phương lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
260095 06/09/2024 15:56:59 Naynsback HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
258330 03/09/2024 10:16:41 Naynsback HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
258296 03/09/2024 09:51:25 Naynsback HSG9_70 - Bài 3. Mật thư GNU C++11 Accepted 31 ms 1876 KB
258281 03/09/2024 09:41:04 Naynsback Xau11 - Xâu lớn hơn GNU C++11 Accepted 15 ms 1896 KB
257865 02/09/2024 11:08:19 Naynsback HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 GNU C++11 Accepted 31 ms 1108 KB
257864 02/09/2024 11:06:12 Naynsback Ctc6 - Bội chung tổng chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
257863 02/09/2024 11:03:43 Naynsback HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
257862 02/09/2024 11:02:05 Naynsback UB9 - Đếm ước chung lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1876 KB
257857 02/09/2024 10:50:20 Naynsback Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
257856 02/09/2024 10:47:50 Naynsback Xau32 - Đếm từ - CWORD GNU C++11 Accepted 31 ms 1908 KB
257850 02/09/2024 10:37:37 Naynsback SH35 - Song nguyên tố - CPRIME GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
257846 02/09/2024 10:31:57 Naynsback MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần GNU C++11 Accepted 109 ms 3944 KB
257842 02/09/2024 10:26:42 Naynsback HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển GNU C++11 Accepted 31 ms 10388 KB
257761 01/09/2024 23:46:23 Naynsback HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
256998 31/08/2024 15:58:45 Naynsback HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 GNU C++11 Accepted 15 ms 2616 KB
256996 31/08/2024 15:53:54 Naynsback SORT2 - Sắp xếp tăng giảm GNU C++11 Accepted 15 ms 2584 KB
256945 31/08/2024 11:33:39 Naynsback HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
256944 31/08/2024 11:29:33 Naynsback UB5 - Tổng các ước của x trong mảng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
256941 31/08/2024 11:26:51 Naynsback MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
256937 31/08/2024 11:21:26 Naynsback LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR GNU C++11 Accepted 171 ms 2748 KB
256932 31/08/2024 11:17:43 Naynsback HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố GNU C++11 Accepted 93 ms 1892 KB
256926 31/08/2024 11:09:02 Naynsback SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
256924 31/08/2024 11:05:35 Naynsback HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
256913 31/08/2024 10:39:12 Naynsback Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất GNU C++11 Accepted 109 ms 11552 KB
256909 31/08/2024 10:33:04 Naynsback MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng GNU C++11 Accepted 859 ms 2576 KB
256866 31/08/2024 09:36:16 Naynsback HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 GNU C++11 Accepted 328 ms 2704 KB
256863 31/08/2024 09:28:00 Naynsback MMC26 - Phần tử trung vị GNU C++11 Accepted 125 ms 3336 KB
256861 31/08/2024 09:21:45 Naynsback Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 GNU C++11 Accepted 15 ms 1904 KB
256857 31/08/2024 09:14:38 Naynsback TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 GNU C++11 Accepted 765 ms 3368 KB
256852 31/08/2024 09:05:03 Naynsback TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE GNU C++11 Accepted 15 ms 5024 KB
256283 29/08/2024 15:20:07 Naynsback SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn GNU C++11 Accepted 156 ms 11696 KB
256278 29/08/2024 15:15:58 Naynsback SNT18 - Số siêu nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
256267 29/08/2024 15:04:47 Naynsback MTK45 - Số bậc thang - STEP GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
256248 29/08/2024 14:49:24 Naynsback HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
256239 29/08/2024 14:38:12 Naynsback UB11 - Số ước chia hết cho 7 GNU C++11 Accepted 15 ms 1900 KB
256233 29/08/2024 14:27:16 Naynsback HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
256231 29/08/2024 14:25:53 Naynsback HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 GNU C++11 Accepted 15 ms 1924 KB
256216 29/08/2024 14:13:47 Naynsback Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
256211 29/08/2024 14:11:08 Naynsback HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 GNU C++11 Accepted 406 ms 1896 KB
255150 27/08/2024 08:12:14 Naynsback SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
255138 27/08/2024 08:03:34 Naynsback SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso GNU C++11 Accepted 187 ms 6512 KB
255128 27/08/2024 08:01:01 Naynsback SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso GNU C++11 Accepted 203 ms 6216 KB
255125 27/08/2024 08:00:04 Naynsback SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso GNU C++11 Accepted 203 ms 6224 KB
254950 26/08/2024 22:57:07 Naynsback Xau21 - In câu đảo ngược. GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
254933 26/08/2024 22:31:04 Naynsback MCD1 - Tổng số K lớn nhất GNU C++11 Accepted 156 ms 3148 KB
254919 26/08/2024 22:23:24 Naynsback Xau6 - Mã hóa 3 GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
254910 26/08/2024 22:14:00 Naynsback SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
254907 26/08/2024 22:10:34 Naynsback HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
254904 26/08/2024 22:06:37 Naynsback HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 GNU C++11 Accepted 46 ms 1116 KB
254875 26/08/2024 21:25:11 Naynsback HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 GNU C++11 Accepted 406 ms 2624 KB
254872 26/08/2024 21:19:22 Naynsback TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
254868 26/08/2024 21:14:11 Naynsback HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 GNU C++11 Accepted 31 ms 1116 KB
254867 26/08/2024 21:05:07 Naynsback SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" GNU C++11 Accepted 15 ms 2584 KB
254866 26/08/2024 21:03:23 Naynsback CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
254858 26/08/2024 20:54:47 Naynsback HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 GNU C++11 Accepted 171 ms 1872 KB
254457 26/08/2024 08:43:28 Naynsback HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu GNU C++11 Accepted 31 ms 2600 KB
254444 26/08/2024 08:27:23 Naynsback SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 2260 KB
254428 26/08/2024 08:15:22 Naynsback Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n GNU C++11 Accepted 15 ms 2184 KB
254411 26/08/2024 08:11:01 Naynsback Xau5 - Mã hóa 1 GNU C++11 Accepted 125 ms 4644 KB
254314 26/08/2024 07:49:11 Naynsback Xau19 - Chuẩn hóa xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
254298 26/08/2024 07:39:23 Naynsback HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
253593 24/08/2024 08:09:27 Naynsback CLRN9 - Tam giác 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
253589 24/08/2024 08:04:48 Naynsback Ctc14 - Số thân thiện GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252672 22/08/2024 11:17:43 Naynsback HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252653 22/08/2024 10:46:20 Naynsback Xau17 - Loại bỏ chữ số GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
252651 22/08/2024 10:44:23 Naynsback HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
252650 22/08/2024 10:41:08 Naynsback VLF20 - Số mũ 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252648 22/08/2024 10:36:25 Naynsback TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
252637 22/08/2024 10:19:01 Naynsback HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252635 22/08/2024 10:17:19 Naynsback HSG9_72 - Bài 1. Lệch K GNU C++11 Accepted 125 ms 1896 KB
252621 22/08/2024 09:55:02 Naynsback TTDG23 - Số chính phương gần x nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252608 22/08/2024 09:42:32 Naynsback Xau12 - Đếm số từ GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252598 22/08/2024 09:27:53 Naynsback VLW5 - Đếm đĩa GNU C++11 Accepted 406 ms 1864 KB
252586 22/08/2024 09:19:46 Naynsback SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất GNU C++11 Accepted 109 ms 11544 KB
252584 22/08/2024 09:16:09 Naynsback SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] GNU C++11 Accepted 156 ms 11544 KB
252405 21/08/2024 20:50:27 Naynsback Xau16 - So sánh số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252268 21/08/2024 10:36:17 Naynsback SNT11 - Số nguyên tố mạnh GNU C++11 Accepted 15 ms 2888 KB
252261 21/08/2024 10:24:42 Naynsback UB4 - Đếm ước nguyên dương GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
252257 21/08/2024 10:21:26 Naynsback Xau18 - Số ký tự phân biệt GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
252254 21/08/2024 10:19:11 Naynsback HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
251856 20/08/2024 12:40:48 Naynsback HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
250864 19/08/2024 08:03:36 Naynsback Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
250858 19/08/2024 08:00:31 Naynsback HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
250846 19/08/2024 07:56:34 Naynsback VLW9 - Số nhị phân 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
250838 19/08/2024 07:53:30 Naynsback HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
250828 19/08/2024 07:50:54 Naynsback HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
250818 19/08/2024 07:47:03 Naynsback Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
250798 19/08/2024 07:41:42 Naynsback TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
248973 16/08/2024 08:13:15 Naynsback LBVC03 - Phân loại - CPLOAI GNU C++11 Accepted 93 ms 1880 KB
248946 16/08/2024 07:55:49 Naynsback SORT3 - Sắp xếp N2AI GNU C++11 Accepted 15 ms 2596 KB
248933 16/08/2024 07:47:36 Naynsback MMC44 - Cực đại địa phương 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1872 KB
248831 15/08/2024 23:26:23 Naynsback MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
248829 15/08/2024 23:19:57 Naynsback MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy GNU C++11 Accepted 750 ms 1892 KB
248828 15/08/2024 23:16:48 Naynsback MMC09 - Xóa phần tử GNU C++11 Accepted 15 ms 1908 KB
248826 15/08/2024 23:13:39 Naynsback MMC35 - Số nhị phân 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
248823 15/08/2024 23:09:08 Naynsback MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên GNU C++11 Accepted 125 ms 1864 KB
248821 15/08/2024 23:08:05 Naynsback MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
248819 15/08/2024 23:06:56 Naynsback MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng GNU C++11 Accepted 125 ms 3368 KB
248817 15/08/2024 23:04:56 Naynsback MDD01 - Thống kê điểm GNU C++11 Accepted 31 ms 1872 KB
248777 15/08/2024 22:30:18 Naynsback MMC9 - Tổng bình phương GNU C++11 Accepted 15 ms 2600 KB
248359 15/08/2024 10:15:05 Naynsback MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất GNU C++11 Accepted 187 ms 2680 KB
248336 15/08/2024 10:03:46 Naynsback MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu GNU C++11 Accepted 593 ms 1868 KB
248277 15/08/2024 09:36:19 Naynsback MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
248206 15/08/2024 08:33:44 Naynsback MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 343 ms 4120 KB
248187 15/08/2024 08:22:55 Naynsback UB3 - Tổng ước của n GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
248180 15/08/2024 08:20:40 Naynsback Xau22 - Chuyển xâu thành số. GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
248179 15/08/2024 08:18:42 Naynsback VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
248169 15/08/2024 08:06:53 Naynsback MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N GNU C++11 Accepted 281 ms 11668 KB
248110 15/08/2024 07:50:27 Naynsback CLRN10 - Phép toán GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
246440 12/08/2024 21:25:15 Naynsback MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. GNU C++11 Accepted 78 ms 1876 KB
246435 12/08/2024 21:22:00 Naynsback VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt GNU C++11 Accepted 15 ms 1908 KB
243401 09/08/2024 09:05:18 Naynsback TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 46 ms 1900 KB
243398 09/08/2024 09:01:56 Naynsback VLW6 - Chữ số bên trái GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
243396 09/08/2024 09:00:59 Naynsback MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 GNU C++11 Accepted 125 ms 2544 KB
243394 09/08/2024 08:55:38 Naynsback UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
243393 09/08/2024 08:55:07 Naynsback MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng GNU C++11 Accepted 93 ms 1872 KB
243391 09/08/2024 08:50:32 Naynsback HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
243383 09/08/2024 08:45:14 Naynsback HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
243379 09/08/2024 08:41:50 Naynsback HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
243375 09/08/2024 08:34:32 Naynsback VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242494 08/08/2024 10:35:51 Naynsback TTDG28 - CV và DT hình tròn GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
242409 08/08/2024 09:25:57 Naynsback Xau23 - Chuyển số thành xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242408 08/08/2024 09:25:28 Naynsback Xau01 - Xóa kí tự GNU C++11 Accepted 15 ms 1880 KB
242403 08/08/2024 09:22:29 Naynsback VLW11 - Thừa số nguyên tố GNU C++11 Accepted 140 ms 11668 KB
242399 08/08/2024 09:10:26 Naynsback Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số GNU C++11 Accepted 15 ms 1652 KB
242395 08/08/2024 09:03:40 Naynsback Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242380 08/08/2024 08:35:42 Naynsback VLF15 - Dãy fibonaci GNU C++11 Accepted 125 ms 79284 KB
242373 08/08/2024 08:25:58 Naynsback VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A GNU C++11 Accepted 31 ms 1104 KB
242155 07/08/2024 21:57:34 Naynsback VLF14 - Tổng đầu. GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242119 07/08/2024 21:28:09 Naynsback MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng GNU C++11 Accepted 156 ms 3116 KB
242117 07/08/2024 21:26:49 Naynsback SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần GNU C++11 Accepted 125 ms 3344 KB
242115 07/08/2024 21:25:53 Naynsback HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242110 07/08/2024 21:20:54 Naynsback SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng GNU C++11 Accepted 109 ms 3364 KB
242103 07/08/2024 21:17:32 Naynsback MMC01 - In mảng theo chiều ngược. GNU C++11 Accepted 15 ms 1868 KB
242099 07/08/2024 21:15:41 Naynsback Xau15 - Tổng các chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242096 07/08/2024 21:14:34 Naynsback VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
242092 07/08/2024 21:12:18 Naynsback MMC07 - Vị trí lớn nhất GNU C++11 Accepted 109 ms 1892 KB
242089 07/08/2024 21:10:04 Naynsback VLF19 - Số mũ 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 2620 KB
242081 07/08/2024 21:06:48 Naynsback VLW2 - Tổng không biết số phần tử GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
242079 07/08/2024 21:05:49 Naynsback Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
242077 07/08/2024 21:02:47 Naynsback Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
242068 07/08/2024 20:59:08 Naynsback SH37 - Số có 3 ước - TNUM GNU C++11 Accepted 453 ms 2880 KB
242056 07/08/2024 20:48:33 Naynsback SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
242055 07/08/2024 20:47:42 Naynsback MTK56 - Số hoàn hảo 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1916 KB
242050 07/08/2024 20:44:59 Naynsback SH5 - Số hoàn hảo GNU C++11 Accepted 218 ms 1908 KB
242046 07/08/2024 20:37:25 Naynsback DQ1 - Số Fibonacci thứ k GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
241778 07/08/2024 11:02:42 Naynsback SH18 - Tổng các chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
241777 07/08/2024 10:57:36 Naynsback SH23 - Số vui vẻ GNU C++11 Accepted 31 ms 1116 KB
241732 07/08/2024 10:21:45 Naynsback SH10 - Bội của 9 GNU C++11 Accepted 31 ms 1860 KB
241726 07/08/2024 10:18:09 Naynsback SH2 - Số phong phú GNU C++11 Accepted 218 ms 1876 KB
241628 07/08/2024 09:11:25 Naynsback SH33 - Văn nghệ GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
241597 07/08/2024 09:02:52 Naynsback SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
241578 07/08/2024 08:56:24 Naynsback SH3 - Số đẹp GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
241458 07/08/2024 08:14:07 Naynsback SH1 - Tổng lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1584 KB
241454 07/08/2024 08:12:00 Naynsback SH19 - Tổng chữ số 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
241430 07/08/2024 08:04:17 Naynsback HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 GNU C++11 Accepted 156 ms 1880 KB
239252 03/08/2024 09:37:36 Naynsback Xau09 - Đếm ký tự GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239236 03/08/2024 09:32:16 Naynsback HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239232 03/08/2024 09:31:16 Naynsback Xau02 - Đếm kí tự GNU C++11 Accepted 15 ms 2604 KB
239224 03/08/2024 09:28:33 Naynsback VLF22 - Số Fibonaci thứ N GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
239222 03/08/2024 09:26:39 Naynsback VLW7 - Chữ số lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1916 KB
239215 03/08/2024 09:22:35 Naynsback MMC29 - Các số không nhỏ hơn X GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
239206 03/08/2024 09:19:21 Naynsback MMC06 - Tổng ước GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239201 03/08/2024 09:17:11 Naynsback Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường GNU C++11 Accepted 0 ms 1876 KB
239196 03/08/2024 09:14:55 Naynsback MMC33 - Tổng bằng X GNU C++11 Accepted 15 ms 876 KB
239192 03/08/2024 09:12:43 Naynsback CLRN6 - Giao đoạn đại số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239175 03/08/2024 09:00:38 Naynsback VLF23 - Tổng dãy số GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
239171 03/08/2024 08:59:07 Naynsback Xau10 - Xâu đối xứng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239166 03/08/2024 08:57:16 Naynsback SX1 - Sắp xếp dãy tăng GNU C++11 Accepted 109 ms 3372 KB
239165 03/08/2024 08:55:52 Naynsback Ctc13 - Hàm max, min 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239157 03/08/2024 08:53:55 Naynsback HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239153 03/08/2024 08:52:19 Naynsback Xau04 - Độ dài xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1096 KB
239149 03/08/2024 08:50:07 Naynsback VLW8 - Số đảo ngược GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
239127 03/08/2024 08:41:44 Naynsback MMC31 - Số chia hết cho 7 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
239113 03/08/2024 08:36:05 Naynsback Xau08 - In ra xâu đảo ngược GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
238932 03/08/2024 07:40:31 Naynsback MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng GNU C++11 Accepted 109 ms 1888 KB
238928 03/08/2024 07:38:02 Naynsback VLF16 - Đếm số chẵn GNU C++11 Accepted 15 ms 1856 KB
238914 03/08/2024 07:33:33 Naynsback SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
238544 02/08/2024 21:22:55 Naynsback Xau06 - Chữ số lớn nhất GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
238542 02/08/2024 21:14:53 Naynsback TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB GNU C++ Accepted 437 ms 1864 KB
238521 02/08/2024 21:00:00 Naynsback MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
238519 02/08/2024 20:58:37 Naynsback TTDG22 - Số chính phương GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
238517 02/08/2024 20:57:40 Naynsback MMC08 - Vị trí nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
238502 02/08/2024 20:31:15 Naynsback VLF21 - Số hoàn hảo 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237706 01/08/2024 10:29:28 Naynsback CLRN11 - Lịch học GNU C++11 Accepted 15 ms 1076 KB
237698 01/08/2024 10:25:57 Naynsback MMC8 - Đếm nghịch thế GNU C++11 Accepted 15 ms 1896 KB
237676 01/08/2024 10:18:23 Naynsback VLF18 - Số lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1860 KB
237665 01/08/2024 10:16:17 Naynsback VLF11 - Bảng cửu chương GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
237645 01/08/2024 10:07:17 Naynsback TTDG26 - Đổi giá trị. GNU C++11 Accepted 15 ms 1544 KB
237643 01/08/2024 10:06:09 Naynsback VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 109 ms 1868 KB
237636 01/08/2024 10:04:37 Naynsback MMC03 - Tổng các phần tử của mảng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237623 01/08/2024 10:03:19 Naynsback VLF9 - Tổng cho trước GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
237608 01/08/2024 10:01:00 Naynsback VLF6 - Giai thừa GNU C++11 Accepted 15 ms 1900 KB
237594 01/08/2024 09:58:41 Naynsback VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 GNU C++11 Accepted 15 ms 1112 KB
237587 01/08/2024 09:57:37 Naynsback TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 GNU C++11 Accepted 46 ms 1864 KB
237578 01/08/2024 09:54:46 Naynsback TTDG13 - Phép MOD 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237348 01/08/2024 08:48:26 Naynsback VLW1 - Phép chia hết. GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237234 01/08/2024 08:25:50 Naynsback TTDG18 - Căn n GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237226 01/08/2024 08:24:15 Naynsback TTDG12 - Phép MOD 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1108 KB
237214 01/08/2024 08:22:02 Naynsback TTDG11 - Kí tự kế tiếp GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
237207 01/08/2024 08:21:07 Naynsback HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237176 01/08/2024 08:14:20 Naynsback MMC02 - Số chia hết cho 3 GNU C++11 Accepted 0 ms 1888 KB
237165 01/08/2024 08:11:48 Naynsback TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237164 01/08/2024 08:11:36 Naynsback TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237162 01/08/2024 08:11:00 Naynsback VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
237155 01/08/2024 08:08:08 Naynsback TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237149 01/08/2024 08:05:58 Naynsback CTRN8 - Số nhỏ nhì GNU C++11 Accepted 15 ms 2016 KB
237142 01/08/2024 08:03:58 Naynsback VLF8 - Tổng mũ bốn GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237130 01/08/2024 08:00:45 Naynsback VLF1 - Tổng trong đoạn AB GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237121 01/08/2024 07:59:15 Naynsback CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237117 01/08/2024 07:57:59 Naynsback VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. GNU C++11 Accepted 125 ms 1900 KB
237103 01/08/2024 07:55:43 Naynsback VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n GNU C++11 Accepted 15 ms 1896 KB
237099 01/08/2024 07:54:58 Naynsback CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237098 01/08/2024 07:54:34 Naynsback CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237096 01/08/2024 07:53:54 Naynsback CLRN2 - Số lớn hơn GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237091 01/08/2024 07:53:19 Naynsback VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
237077 01/08/2024 07:51:51 Naynsback TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
237070 01/08/2024 07:50:28 Naynsback CLRN1 - Số chẵn lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237066 01/08/2024 07:49:19 Naynsback TTDG6 - Hình chữ nhật GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237062 01/08/2024 07:48:43 Naynsback TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237051 01/08/2024 07:46:38 Naynsback TTDG7 - Trung bình cộng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237025 01/08/2024 07:41:00 Naynsback TTDG2 - Số gấp 3 GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
237020 01/08/2024 07:40:04 Naynsback TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
237017 01/08/2024 07:39:25 Naynsback TTDG1 - Nhập xuất số nguyên GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237012 01/08/2024 07:38:11 Naynsback TTDG3 - Tính bình phương của một số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
237008 01/08/2024 07:30:34 Naynsback TONG - Tổng A + B GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
Back to Top