ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269729 | 18/09/2024 14:41:58 | Naynsback | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2716 KB |
268024 | 16/09/2024 16:22:48 | Naynsback | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267974 | 16/09/2024 16:03:48 | Naynsback | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2928 KB |
265467 | 14/09/2024 08:44:20 | Naynsback | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1900 KB |
265463 | 14/09/2024 08:29:43 | Naynsback | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
262095 | 10/09/2024 10:02:09 | Naynsback | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
262090 | 10/09/2024 09:49:33 | Naynsback | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 8092 KB |
262083 | 10/09/2024 09:35:15 | Naynsback | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
260457 | 06/09/2024 21:21:12 | Naynsback | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260455 | 06/09/2024 21:19:56 | Naynsback | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3368 KB |
260396 | 06/09/2024 20:49:43 | Naynsback | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
260095 | 06/09/2024 15:56:59 | Naynsback | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258330 | 03/09/2024 10:16:41 | Naynsback | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258296 | 03/09/2024 09:51:25 | Naynsback | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1876 KB |
258281 | 03/09/2024 09:41:04 | Naynsback | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
257865 | 02/09/2024 11:08:19 | Naynsback | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1108 KB |
257864 | 02/09/2024 11:06:12 | Naynsback | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257863 | 02/09/2024 11:03:43 | Naynsback | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257862 | 02/09/2024 11:02:05 | Naynsback | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
257857 | 02/09/2024 10:50:20 | Naynsback | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257856 | 02/09/2024 10:47:50 | Naynsback | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
257850 | 02/09/2024 10:37:37 | Naynsback | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257846 | 02/09/2024 10:31:57 | Naynsback | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3944 KB |
257842 | 02/09/2024 10:26:42 | Naynsback | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 10388 KB |
257761 | 01/09/2024 23:46:23 | Naynsback | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256998 | 31/08/2024 15:58:45 | Naynsback | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
256996 | 31/08/2024 15:53:54 | Naynsback | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
256945 | 31/08/2024 11:33:39 | Naynsback | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256944 | 31/08/2024 11:29:33 | Naynsback | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256941 | 31/08/2024 11:26:51 | Naynsback | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256937 | 31/08/2024 11:21:26 | Naynsback | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2748 KB |
256932 | 31/08/2024 11:17:43 | Naynsback | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1892 KB |
256926 | 31/08/2024 11:09:02 | Naynsback | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256924 | 31/08/2024 11:05:35 | Naynsback | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256913 | 31/08/2024 10:39:12 | Naynsback | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 11552 KB |
256909 | 31/08/2024 10:33:04 | Naynsback | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 2576 KB |
256866 | 31/08/2024 09:36:16 | Naynsback | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2704 KB |
256863 | 31/08/2024 09:28:00 | Naynsback | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
256861 | 31/08/2024 09:21:45 | Naynsback | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
256857 | 31/08/2024 09:14:38 | Naynsback | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 3368 KB |
256852 | 31/08/2024 09:05:03 | Naynsback | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 5024 KB |
256283 | 29/08/2024 15:20:07 | Naynsback | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11696 KB |
256278 | 29/08/2024 15:15:58 | Naynsback | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256267 | 29/08/2024 15:04:47 | Naynsback | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256248 | 29/08/2024 14:49:24 | Naynsback | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256239 | 29/08/2024 14:38:12 | Naynsback | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
256233 | 29/08/2024 14:27:16 | Naynsback | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256231 | 29/08/2024 14:25:53 | Naynsback | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
256216 | 29/08/2024 14:13:47 | Naynsback | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256211 | 29/08/2024 14:11:08 | Naynsback | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 1896 KB |
255150 | 27/08/2024 08:12:14 | Naynsback | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255138 | 27/08/2024 08:03:34 | Naynsback | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 6512 KB |
255128 | 27/08/2024 08:01:01 | Naynsback | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6216 KB |
255125 | 27/08/2024 08:00:04 | Naynsback | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6224 KB |
254950 | 26/08/2024 22:57:07 | Naynsback | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254933 | 26/08/2024 22:31:04 | Naynsback | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3148 KB |
254919 | 26/08/2024 22:23:24 | Naynsback | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
254910 | 26/08/2024 22:14:00 | Naynsback | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254907 | 26/08/2024 22:10:34 | Naynsback | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254904 | 26/08/2024 22:06:37 | Naynsback | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
254875 | 26/08/2024 21:25:11 | Naynsback | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 2624 KB |
254872 | 26/08/2024 21:19:22 | Naynsback | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254868 | 26/08/2024 21:14:11 | Naynsback | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
254867 | 26/08/2024 21:05:07 | Naynsback | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
254866 | 26/08/2024 21:03:23 | Naynsback | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254858 | 26/08/2024 20:54:47 | Naynsback | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1872 KB |
254457 | 26/08/2024 08:43:28 | Naynsback | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
254444 | 26/08/2024 08:27:23 | Naynsback | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2260 KB |
254428 | 26/08/2024 08:15:22 | Naynsback | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2184 KB |
254411 | 26/08/2024 08:11:01 | Naynsback | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4644 KB |
254314 | 26/08/2024 07:49:11 | Naynsback | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254298 | 26/08/2024 07:39:23 | Naynsback | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253593 | 24/08/2024 08:09:27 | Naynsback | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253589 | 24/08/2024 08:04:48 | Naynsback | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252672 | 22/08/2024 11:17:43 | Naynsback | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252653 | 22/08/2024 10:46:20 | Naynsback | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
252651 | 22/08/2024 10:44:23 | Naynsback | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
252650 | 22/08/2024 10:41:08 | Naynsback | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252648 | 22/08/2024 10:36:25 | Naynsback | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252637 | 22/08/2024 10:19:01 | Naynsback | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252635 | 22/08/2024 10:17:19 | Naynsback | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
252621 | 22/08/2024 09:55:02 | Naynsback | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252608 | 22/08/2024 09:42:32 | Naynsback | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252598 | 22/08/2024 09:27:53 | Naynsback | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 1864 KB |
252586 | 22/08/2024 09:19:46 | Naynsback | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 11544 KB |
252584 | 22/08/2024 09:16:09 | Naynsback | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11544 KB |
252405 | 21/08/2024 20:50:27 | Naynsback | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252268 | 21/08/2024 10:36:17 | Naynsback | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2888 KB |
252261 | 21/08/2024 10:24:42 | Naynsback | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252257 | 21/08/2024 10:21:26 | Naynsback | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
252254 | 21/08/2024 10:19:11 | Naynsback | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251856 | 20/08/2024 12:40:48 | Naynsback | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250864 | 19/08/2024 08:03:36 | Naynsback | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250858 | 19/08/2024 08:00:31 | Naynsback | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
250846 | 19/08/2024 07:56:34 | Naynsback | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250838 | 19/08/2024 07:53:30 | Naynsback | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250828 | 19/08/2024 07:50:54 | Naynsback | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250818 | 19/08/2024 07:47:03 | Naynsback | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250798 | 19/08/2024 07:41:42 | Naynsback | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248973 | 16/08/2024 08:13:15 | Naynsback | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1880 KB |
248946 | 16/08/2024 07:55:49 | Naynsback | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
248933 | 16/08/2024 07:47:36 | Naynsback | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
248831 | 15/08/2024 23:26:23 | Naynsback | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248829 | 15/08/2024 23:19:57 | Naynsback | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 1892 KB |
248828 | 15/08/2024 23:16:48 | Naynsback | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
248826 | 15/08/2024 23:13:39 | Naynsback | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
248823 | 15/08/2024 23:09:08 | Naynsback | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1864 KB |
248821 | 15/08/2024 23:08:05 | Naynsback | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248819 | 15/08/2024 23:06:56 | Naynsback | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
248817 | 15/08/2024 23:04:56 | Naynsback | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1872 KB |
248777 | 15/08/2024 22:30:18 | Naynsback | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
248359 | 15/08/2024 10:15:05 | Naynsback | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2680 KB |
248336 | 15/08/2024 10:03:46 | Naynsback | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 1868 KB |
248277 | 15/08/2024 09:36:19 | Naynsback | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248206 | 15/08/2024 08:33:44 | Naynsback | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4120 KB |
248187 | 15/08/2024 08:22:55 | Naynsback | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248180 | 15/08/2024 08:20:40 | Naynsback | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248179 | 15/08/2024 08:18:42 | Naynsback | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248169 | 15/08/2024 08:06:53 | Naynsback | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 11668 KB |
248110 | 15/08/2024 07:50:27 | Naynsback | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246440 | 12/08/2024 21:25:15 | Naynsback | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1876 KB |
246435 | 12/08/2024 21:22:00 | Naynsback | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
243401 | 09/08/2024 09:05:18 | Naynsback | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1900 KB |
243398 | 09/08/2024 09:01:56 | Naynsback | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243396 | 09/08/2024 09:00:59 | Naynsback | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2544 KB |
243394 | 09/08/2024 08:55:38 | Naynsback | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
243393 | 09/08/2024 08:55:07 | Naynsback | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1872 KB |
243391 | 09/08/2024 08:50:32 | Naynsback | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
243383 | 09/08/2024 08:45:14 | Naynsback | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243379 | 09/08/2024 08:41:50 | Naynsback | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243375 | 09/08/2024 08:34:32 | Naynsback | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242494 | 08/08/2024 10:35:51 | Naynsback | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242409 | 08/08/2024 09:25:57 | Naynsback | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242408 | 08/08/2024 09:25:28 | Naynsback | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
242403 | 08/08/2024 09:22:29 | Naynsback | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11668 KB |
242399 | 08/08/2024 09:10:26 | Naynsback | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1652 KB |
242395 | 08/08/2024 09:03:40 | Naynsback | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242380 | 08/08/2024 08:35:42 | Naynsback | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 79284 KB |
242373 | 08/08/2024 08:25:58 | Naynsback | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
242155 | 07/08/2024 21:57:34 | Naynsback | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242119 | 07/08/2024 21:28:09 | Naynsback | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3116 KB |
242117 | 07/08/2024 21:26:49 | Naynsback | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
242115 | 07/08/2024 21:25:53 | Naynsback | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242110 | 07/08/2024 21:20:54 | Naynsback | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3364 KB |
242103 | 07/08/2024 21:17:32 | Naynsback | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
242099 | 07/08/2024 21:15:41 | Naynsback | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242096 | 07/08/2024 21:14:34 | Naynsback | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242092 | 07/08/2024 21:12:18 | Naynsback | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
242089 | 07/08/2024 21:10:04 | Naynsback | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
242081 | 07/08/2024 21:06:48 | Naynsback | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242079 | 07/08/2024 21:05:49 | Naynsback | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
242077 | 07/08/2024 21:02:47 | Naynsback | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
242068 | 07/08/2024 20:59:08 | Naynsback | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 2880 KB |
242056 | 07/08/2024 20:48:33 | Naynsback | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242055 | 07/08/2024 20:47:42 | Naynsback | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
242050 | 07/08/2024 20:44:59 | Naynsback | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 1908 KB |
242046 | 07/08/2024 20:37:25 | Naynsback | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241778 | 07/08/2024 11:02:42 | Naynsback | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241777 | 07/08/2024 10:57:36 | Naynsback | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
241732 | 07/08/2024 10:21:45 | Naynsback | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1860 KB |
241726 | 07/08/2024 10:18:09 | Naynsback | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 1876 KB |
241628 | 07/08/2024 09:11:25 | Naynsback | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241597 | 07/08/2024 09:02:52 | Naynsback | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241578 | 07/08/2024 08:56:24 | Naynsback | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241458 | 07/08/2024 08:14:07 | Naynsback | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1584 KB |
241454 | 07/08/2024 08:12:00 | Naynsback | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241430 | 07/08/2024 08:04:17 | Naynsback | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1880 KB |
239252 | 03/08/2024 09:37:36 | Naynsback | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239236 | 03/08/2024 09:32:16 | Naynsback | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239232 | 03/08/2024 09:31:16 | Naynsback | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
239224 | 03/08/2024 09:28:33 | Naynsback | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
239222 | 03/08/2024 09:26:39 | Naynsback | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
239215 | 03/08/2024 09:22:35 | Naynsback | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
239206 | 03/08/2024 09:19:21 | Naynsback | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239201 | 03/08/2024 09:17:11 | Naynsback | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1876 KB |
239196 | 03/08/2024 09:14:55 | Naynsback | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 876 KB |
239192 | 03/08/2024 09:12:43 | Naynsback | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239175 | 03/08/2024 09:00:38 | Naynsback | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
239171 | 03/08/2024 08:59:07 | Naynsback | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239166 | 03/08/2024 08:57:16 | Naynsback | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
239165 | 03/08/2024 08:55:52 | Naynsback | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239157 | 03/08/2024 08:53:55 | Naynsback | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239153 | 03/08/2024 08:52:19 | Naynsback | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
239149 | 03/08/2024 08:50:07 | Naynsback | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239127 | 03/08/2024 08:41:44 | Naynsback | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239113 | 03/08/2024 08:36:05 | Naynsback | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238932 | 03/08/2024 07:40:31 | Naynsback | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1888 KB |
238928 | 03/08/2024 07:38:02 | Naynsback | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1856 KB |
238914 | 03/08/2024 07:33:33 | Naynsback | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238544 | 02/08/2024 21:22:55 | Naynsback | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238542 | 02/08/2024 21:14:53 | Naynsback | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 1864 KB |
238521 | 02/08/2024 21:00:00 | Naynsback | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238519 | 02/08/2024 20:58:37 | Naynsback | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
238517 | 02/08/2024 20:57:40 | Naynsback | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238502 | 02/08/2024 20:31:15 | Naynsback | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237706 | 01/08/2024 10:29:28 | Naynsback | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
237698 | 01/08/2024 10:25:57 | Naynsback | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237676 | 01/08/2024 10:18:23 | Naynsback | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
237665 | 01/08/2024 10:16:17 | Naynsback | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237645 | 01/08/2024 10:07:17 | Naynsback | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1544 KB |
237643 | 01/08/2024 10:06:09 | Naynsback | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1868 KB |
237636 | 01/08/2024 10:04:37 | Naynsback | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237623 | 01/08/2024 10:03:19 | Naynsback | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237608 | 01/08/2024 10:01:00 | Naynsback | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
237594 | 01/08/2024 09:58:41 | Naynsback | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
237587 | 01/08/2024 09:57:37 | Naynsback | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1864 KB |
237578 | 01/08/2024 09:54:46 | Naynsback | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237348 | 01/08/2024 08:48:26 | Naynsback | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237234 | 01/08/2024 08:25:50 | Naynsback | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237226 | 01/08/2024 08:24:15 | Naynsback | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
237214 | 01/08/2024 08:22:02 | Naynsback | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237207 | 01/08/2024 08:21:07 | Naynsback | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237176 | 01/08/2024 08:14:20 | Naynsback | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1888 KB |
237165 | 01/08/2024 08:11:48 | Naynsback | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237164 | 01/08/2024 08:11:36 | Naynsback | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237162 | 01/08/2024 08:11:00 | Naynsback | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237155 | 01/08/2024 08:08:08 | Naynsback | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237149 | 01/08/2024 08:05:58 | Naynsback | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
237142 | 01/08/2024 08:03:58 | Naynsback | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237130 | 01/08/2024 08:00:45 | Naynsback | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237121 | 01/08/2024 07:59:15 | Naynsback | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237117 | 01/08/2024 07:57:59 | Naynsback | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1900 KB |
237103 | 01/08/2024 07:55:43 | Naynsback | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
237099 | 01/08/2024 07:54:58 | Naynsback | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237098 | 01/08/2024 07:54:34 | Naynsback | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237096 | 01/08/2024 07:53:54 | Naynsback | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237091 | 01/08/2024 07:53:19 | Naynsback | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237077 | 01/08/2024 07:51:51 | Naynsback | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237070 | 01/08/2024 07:50:28 | Naynsback | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237066 | 01/08/2024 07:49:19 | Naynsback | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237062 | 01/08/2024 07:48:43 | Naynsback | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237051 | 01/08/2024 07:46:38 | Naynsback | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237025 | 01/08/2024 07:41:00 | Naynsback | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
237020 | 01/08/2024 07:40:04 | Naynsback | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
237017 | 01/08/2024 07:39:25 | Naynsback | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237012 | 01/08/2024 07:38:11 | Naynsback | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237008 | 01/08/2024 07:30:34 | Naynsback | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |