ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
245488 | 12/08/2024 09:34:30 | Nam | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 8032 KB |
244965 | 11/08/2024 16:36:13 | Nam | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
244886 | 11/08/2024 15:31:57 | Nam | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2484 KB |
244822 | 11/08/2024 14:52:54 | Nam | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244552 | 11/08/2024 10:20:59 | Nam | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 1960 KB |
243270 | 08/08/2024 22:44:32 | Nam | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242250 | 07/08/2024 23:56:47 | Nam | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
241286 | 06/08/2024 22:44:54 | Nam | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241280 | 06/08/2024 22:43:19 | Nam | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
239983 | 04/08/2024 23:38:23 | Nam | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239974 | 04/08/2024 23:26:14 | Nam | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
239972 | 04/08/2024 23:16:03 | Nam | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239968 | 04/08/2024 23:00:05 | Nam | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1696 KB |
239587 | 03/08/2024 22:46:06 | Nam | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
239583 | 03/08/2024 22:33:45 | Nam | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238151 | 01/08/2024 23:24:26 | Nam | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
237006 | 01/08/2024 00:59:02 | Nam | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237005 | 01/08/2024 00:20:16 | Nam | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3360 KB |
237003 | 31/07/2024 23:51:56 | Nam | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236992 | 31/07/2024 22:56:30 | Nam | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1888 KB |
236576 | 29/07/2024 23:57:03 | Nam | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236571 | 29/07/2024 23:27:50 | Nam | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236570 | 29/07/2024 23:21:12 | Nam | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
236567 | 29/07/2024 23:10:11 | Nam | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235993 | 29/07/2024 11:19:11 | Nam | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
235988 | 29/07/2024 11:13:20 | Nam | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235987 | 29/07/2024 11:11:22 | Nam | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235985 | 29/07/2024 11:10:23 | Nam | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
235982 | 29/07/2024 11:07:14 | Nam | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
235981 | 29/07/2024 11:04:09 | Nam | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234938 | 25/07/2024 18:38:31 | Nam | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
234927 | 25/07/2024 18:20:56 | Nam | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234920 | 25/07/2024 18:06:26 | Nam | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234915 | 25/07/2024 18:01:21 | Nam | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234881 | 25/07/2024 16:49:20 | Nam | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80640 KB |
234880 | 25/07/2024 16:48:38 | Nam | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234599 | 24/07/2024 22:43:16 | Nam | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234596 | 24/07/2024 22:38:36 | Nam | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
234594 | 24/07/2024 22:29:31 | Nam | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233198 | 21/07/2024 16:44:40 | Nam | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5620 KB |
233166 | 21/07/2024 16:35:05 | Nam | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5824 KB |
233125 | 21/07/2024 15:59:26 | Nam | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
233081 | 21/07/2024 15:24:58 | Nam | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1924 KB |
233059 | 21/07/2024 15:09:51 | Nam | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1928 KB |
232962 | 21/07/2024 10:48:20 | Nam | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232683 | 20/07/2024 14:49:16 | Nam | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
232665 | 20/07/2024 14:34:30 | Nam | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
232208 | 18/07/2024 23:43:46 | Nam | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 16180 KB |
229345 | 07/07/2024 09:37:42 | Nam | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1880 KB |
229334 | 07/07/2024 09:19:25 | Nam | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1876 KB |
229333 | 07/07/2024 09:18:17 | Nam | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
229332 | 07/07/2024 09:16:52 | Nam | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3284 KB |
229205 | 06/07/2024 17:04:26 | Nam | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1900 KB |
229203 | 06/07/2024 17:00:18 | Nam | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1104 KB |
229195 | 06/07/2024 16:37:35 | Nam | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229166 | 06/07/2024 15:41:52 | Nam | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229097 | 06/07/2024 15:05:29 | Nam | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229075 | 06/07/2024 14:47:35 | Nam | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229067 | 06/07/2024 14:40:23 | Nam | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227795 | 02/07/2024 23:00:14 | Nam | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227794 | 02/07/2024 22:58:33 | Nam | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226562 | 30/06/2024 11:06:40 | Nam | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 1932 KB |
226375 | 29/06/2024 23:08:20 | Nam | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79944 KB |
226278 | 29/06/2024 17:18:21 | Nam | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 79948 KB |
226239 | 29/06/2024 16:56:05 | Nam | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226220 | 29/06/2024 15:56:47 | Nam | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226219 | 29/06/2024 15:47:30 | Nam | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226203 | 29/06/2024 14:42:06 | Nam | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 29452 KB |
226073 | 28/06/2024 12:47:44 | Nam | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226020 | 27/06/2024 23:10:54 | Nam | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 5700 KB |
226015 | 27/06/2024 22:45:09 | Nam | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 40840 KB |
226010 | 27/06/2024 22:02:40 | Nam | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 40840 KB |
226009 | 27/06/2024 21:58:23 | Nam | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 40840 KB |
225863 | 26/06/2024 22:35:59 | Nam | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 40952 KB |
225764 | 26/06/2024 00:23:14 | Nam | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225456 | 23/06/2024 15:53:22 | Nam | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225441 | 23/06/2024 14:36:13 | Nam | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225418 | 23/06/2024 09:54:49 | Nam | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225412 | 23/06/2024 00:53:08 | Nam | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
225411 | 23/06/2024 00:18:55 | Nam | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
225384 | 22/06/2024 16:55:07 | Nam | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1872 KB |
225383 | 22/06/2024 16:54:29 | Nam | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1860 KB |
225382 | 22/06/2024 16:52:25 | Nam | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1864 KB |
225380 | 22/06/2024 16:47:04 | Nam | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1872 KB |
225370 | 22/06/2024 16:12:01 | Nam | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
225360 | 22/06/2024 15:55:59 | Nam | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225327 | 22/06/2024 14:52:23 | Nam | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225323 | 22/06/2024 14:46:02 | Nam | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225321 | 22/06/2024 14:43:00 | Nam | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225034 | 18/06/2024 14:51:19 | Nam | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1860 KB |
224889 | 17/06/2024 18:10:40 | Nam | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
224887 | 17/06/2024 18:06:47 | Nam | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224874 | 17/06/2024 17:53:46 | Nam | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224868 | 17/06/2024 17:43:44 | Nam | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224862 | 17/06/2024 17:31:17 | Nam | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224785 | 15/06/2024 14:48:01 | Nam | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
224044 | 09/06/2024 16:04:27 | Nam | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224020 | 09/06/2024 15:42:44 | Nam | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224002 | 09/06/2024 15:13:21 | Nam | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223980 | 09/06/2024 14:14:46 | Nam | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223978 | 09/06/2024 13:33:35 | Nam | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223977 | 09/06/2024 13:25:54 | Nam | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223975 | 09/06/2024 13:14:14 | Nam | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2580 KB |
223974 | 09/06/2024 12:58:21 | Nam | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223972 | 09/06/2024 12:56:09 | Nam | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223971 | 09/06/2024 12:50:54 | Nam | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223967 | 09/06/2024 12:38:53 | Nam | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223966 | 09/06/2024 12:31:04 | Nam | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
223964 | 09/06/2024 12:23:52 | Nam | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 892 KB |
223943 | 09/06/2024 11:19:26 | Nam | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1572 KB |
223942 | 09/06/2024 11:06:57 | Nam | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223941 | 09/06/2024 11:05:10 | Nam | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223940 | 09/06/2024 10:54:14 | Nam | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223925 | 09/06/2024 09:02:50 | Nam | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
223899 | 09/06/2024 01:02:16 | Nam | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223898 | 09/06/2024 00:21:41 | Nam | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223896 | 09/06/2024 00:16:51 | Nam | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223895 | 09/06/2024 00:15:18 | Nam | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223888 | 08/06/2024 23:40:26 | Nam | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1904 KB |
223771 | 08/06/2024 16:06:35 | Nam | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1876 KB |
223763 | 08/06/2024 15:55:48 | Nam | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2640 KB |
223739 | 08/06/2024 15:37:21 | Nam | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
223734 | 08/06/2024 15:30:43 | Nam | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2552 KB |
223725 | 08/06/2024 15:22:44 | Nam | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
223712 | 08/06/2024 15:16:17 | Nam | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223685 | 08/06/2024 15:05:39 | Nam | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2608 KB |
223665 | 08/06/2024 14:54:39 | Nam | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
223663 | 08/06/2024 14:51:30 | Nam | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223660 | 08/06/2024 14:49:08 | Nam | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
172295 | 20/08/2023 22:40:14 | Nam | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2564 KB |
172288 | 20/08/2023 21:59:41 | Nam | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171719 | 18/08/2023 17:55:07 | Nam | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171686 | 18/08/2023 17:30:39 | Nam | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
171664 | 18/08/2023 17:02:50 | Nam | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171660 | 18/08/2023 16:57:37 | Nam | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1128 KB |
171364 | 17/08/2023 16:24:40 | Nam | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171327 | 17/08/2023 15:57:50 | Nam | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171304 | 17/08/2023 15:48:36 | Nam | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
171279 | 17/08/2023 15:36:09 | Nam | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171240 | 17/08/2023 15:19:13 | Nam | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
171235 | 17/08/2023 15:15:56 | Nam | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171229 | 17/08/2023 15:12:39 | Nam | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171159 | 17/08/2023 14:39:49 | Nam | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
171157 | 17/08/2023 14:37:24 | Nam | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |