Các bài giải được của Minz_3107
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
257450 01/09/2024 10:04:30 Minz_3107 Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
257388 01/09/2024 08:44:41 Minz_3107 Xau22 - Chuyển xâu thành số. GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
247521 14/08/2024 16:40:40 Minz_3107 HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 GNU C++11 Accepted 15 ms 2600 KB
246255 12/08/2024 18:49:53 Minz_3107 HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 GNU C++11 Accepted 15 ms 1972 KB
246014 12/08/2024 17:18:56 Minz_3107 THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh GNU C++11 Accepted 15 ms 2572 KB
244139 10/08/2024 21:01:55 Minz_3107 HSG9_81 - Tổng của các số chính phương GNU C++11 Accepted 343 ms 1872 KB
241774 07/08/2024 10:52:18 Minz_3107 SH7 - Tổng lũy thừa GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
241705 07/08/2024 10:00:56 Minz_3107 SH24 - Cơ số k GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
241692 07/08/2024 09:50:31 Minz_3107 DQ1 - Số Fibonacci thứ k GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
241683 07/08/2024 09:47:35 Minz_3107 SH23 - Số vui vẻ GNU C++11 Accepted 46 ms 1104 KB
240727 06/08/2024 09:35:36 Minz_3107 SH5 - Số hoàn hảo GNU C++11 Accepted 46 ms 1900 KB
240670 06/08/2024 09:10:04 Minz_3107 SH21 - Số mũ 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
240592 06/08/2024 08:00:11 Minz_3107 SH20 - Số nguyên bằng tổng. GNU C++11 Accepted 15 ms 1912 KB
236227 29/07/2024 16:26:51 Minz_3107 VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt GNU C++11 Accepted 15 ms 1912 KB
235587 26/07/2024 17:21:06 Minz_3107 Xau7 - Mảng xâu GNU C++11 Accepted 46 ms 9684 KB
235524 26/07/2024 16:08:19 Minz_3107 Xau12 - Đếm số từ GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
235507 26/07/2024 16:00:46 Minz_3107 Xau10 - Xâu đối xứng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
235480 26/07/2024 15:52:51 Minz_3107 Xau16 - So sánh số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
235447 26/07/2024 15:40:22 Minz_3107 Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường GNU C++11 Accepted 15 ms 1872 KB
235437 26/07/2024 15:37:07 Minz_3107 Xau17 - Loại bỏ chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
235205 26/07/2024 09:17:17 Minz_3107 Xau15 - Tổng các chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1080 KB
234254 24/07/2024 10:53:48 Minz_3107 Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa GNU C++11 Accepted 15 ms 2036 KB
234249 24/07/2024 10:49:27 Minz_3107 Xau11 - Xâu lớn hơn GNU C++11 Accepted 15 ms 2536 KB
234230 24/07/2024 10:44:13 Minz_3107 Xau22 - Chuyển xâu thành số. GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
234056 23/07/2024 17:34:36 Minz_3107 SNT17 - Số thừa số nguyên tố GNU C++11 Accepted 46 ms 1104 KB
233558 22/07/2024 17:37:09 Minz_3107 Xau18 - Số ký tự phân biệt GNU C++11 Accepted 15 ms 2572 KB
233547 22/07/2024 17:20:24 Minz_3107 Xau09 - Đếm ký tự GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
233536 22/07/2024 17:04:26 Minz_3107 Xau23 - Chuyển số thành xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
233531 22/07/2024 16:58:47 Minz_3107 Xau06 - Chữ số lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
233528 22/07/2024 16:51:00 Minz_3107 Xau04 - Độ dài xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
233525 22/07/2024 16:46:26 Minz_3107 Xau08 - In ra xâu đảo ngược GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
233500 22/07/2024 15:58:00 Minz_3107 Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
233494 22/07/2024 15:54:17 Minz_3107 CLRN6 - Giao đoạn đại số GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
233486 22/07/2024 15:47:42 Minz_3107 CLRN6 - Giao đoạn đại số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
233483 22/07/2024 15:44:09 Minz_3107 Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường GNU C++11 Accepted 15 ms 1884 KB
233461 22/07/2024 15:19:31 Minz_3107 Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu GNU C++11 Accepted 0 ms 1892 KB
233455 22/07/2024 15:14:55 Minz_3107 Xau02 - Đếm kí tự GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
233428 22/07/2024 14:54:33 Minz_3107 Xau01 - Xóa kí tự GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
233220 21/07/2024 17:25:59 Minz_3107 Ctc14 - Số thân thiện GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
233216 21/07/2024 17:17:31 Minz_3107 MCD1 - Tổng số K lớn nhất GNU C++11 Accepted 31 ms 2620 KB
233215 21/07/2024 17:03:40 Minz_3107 MCD1 - Tổng số K lớn nhất GNU C++11 Accepted 46 ms 2620 KB
233167 21/07/2024 16:35:27 Minz_3107 MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy GNU C++11 Accepted 109 ms 5716 KB
233146 21/07/2024 16:18:40 Minz_3107 MMC33 - Tổng bằng X GNU C++11 Accepted 0 ms 1104 KB
233135 21/07/2024 16:04:12 Minz_3107 MMC33 - Tổng bằng X GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
233100 21/07/2024 15:39:17 Minz_3107 MMC07 - Vị trí lớn nhất GNU C++11 Accepted 31 ms 1916 KB
233082 21/07/2024 15:26:49 Minz_3107 MMC07 - Vị trí lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1920 KB
233073 21/07/2024 15:16:27 Minz_3107 MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên GNU C++11 Accepted 31 ms 1916 KB
233044 21/07/2024 15:06:24 Minz_3107 MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng GNU C++11 Accepted 156 ms 2444 KB
232982 21/07/2024 11:01:57 Minz_3107 MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng GNU C++11 Accepted 15 ms 2572 KB
232955 21/07/2024 10:45:02 Minz_3107 SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần GNU C++11 Accepted 140 ms 3256 KB
232920 21/07/2024 10:23:41 Minz_3107 Ctc13 - Hàm max, min 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
232918 21/07/2024 10:23:06 Minz_3107 MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 GNU C++11 Accepted 46 ms 1904 KB
232896 21/07/2024 09:58:09 Minz_3107 MMC9 - Tổng bình phương GNU C++11 Accepted 15 ms 2588 KB
232891 21/07/2024 09:51:15 Minz_3107 Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB GNU C++11 Accepted 15 ms 1908 KB
232879 21/07/2024 09:45:25 Minz_3107 MMC8 - Đếm nghịch thế GNU C++11 Accepted 15 ms 1920 KB
232854 21/07/2024 09:35:16 Minz_3107 Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
232844 21/07/2024 09:29:50 Minz_3107 MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu GNU C++11 Accepted 609 ms 8080 KB
232838 21/07/2024 09:20:03 Minz_3107 Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
232836 21/07/2024 09:09:04 Minz_3107 MMC29 - Các số không nhỏ hơn X GNU C++11 Accepted 0 ms 1900 KB
232770 20/07/2024 17:05:01 Minz_3107 Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
232764 20/07/2024 17:00:53 Minz_3107 Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
232684 20/07/2024 14:50:27 Minz_3107 VLF22 - Số Fibonaci thứ N GNU C++11 Accepted 15 ms 1888 KB
232661 20/07/2024 14:30:54 Minz_3107 MMC35 - Số nhị phân 2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1892 KB
232570 19/07/2024 17:43:21 Minz_3107 SH5 - Số hoàn hảo GNU C++11 Accepted 46 ms 1900 KB
232569 19/07/2024 16:46:09 Minz_3107 Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 GNU C++11 Accepted 15 ms 1896 KB
232567 19/07/2024 16:38:34 Minz_3107 Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n GNU C++11 Accepted 15 ms 1912 KB
232471 19/07/2024 10:48:00 Minz_3107 MMC06 - Tổng ước GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
232369 19/07/2024 10:01:32 Minz_3107 MMC03 - Tổng các phần tử của mảng GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
232330 19/07/2024 09:45:54 Minz_3107 MMC02 - Số chia hết cho 3 GNU C++11 Accepted 15 ms 1868 KB
231486 16/07/2024 13:45:36 Minz_3107 SH11 - Số bin bon GNU C++11 Accepted 46 ms 7952 KB
231462 16/07/2024 12:36:37 Minz_3107 SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 GNU C++11 Accepted 46 ms 1884 KB
231455 16/07/2024 12:13:44 Minz_3107 SH17 - Tính a mũ n chia để trị GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
231454 16/07/2024 12:09:45 Minz_3107 SH16 - Số chính phương gần n GNU C++ Accepted 46 ms 1116 KB
231190 15/07/2024 16:47:39 Minz_3107 SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
231185 15/07/2024 16:22:05 Minz_3107 SH18 - Tổng các chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
231182 15/07/2024 16:18:45 Minz_3107 SH19 - Tổng chữ số 1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
231174 15/07/2024 16:05:01 Minz_3107 SH10 - Bội của 9 GNU C++11 Accepted 15 ms 2688 KB
231161 15/07/2024 15:39:14 Minz_3107 SH3 - Số đẹp GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
231160 15/07/2024 15:32:19 Minz_3107 SH2 - Số phong phú GNU C++11 Accepted 140 ms 1924 KB
230916 13/07/2024 18:38:15 Minz_3107 SNT18 - Số siêu nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
230793 13/07/2024 15:04:31 Minz_3107 SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn GNU C++ Accepted 406 ms 79944 KB
230771 13/07/2024 14:10:41 Minz_3107 CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố GNU C++11 Accepted 0 ms 1116 KB
230052 09/07/2024 18:11:33 Minz_3107 SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 GNU C++11 Accepted 656 ms 80668 KB
230046 09/07/2024 17:31:58 Minz_3107 SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] GNU C++11 Accepted 421 ms 79944 KB
230043 09/07/2024 17:26:40 Minz_3107 SNT11 - Số nguyên tố mạnh GNU C++11 Accepted 390 ms 79952 KB
229632 08/07/2024 18:44:28 Minz_3107 SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m GNU C++11 Accepted 671 ms 1916 KB
229623 08/07/2024 18:20:52 Minz_3107 SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
229603 08/07/2024 17:06:34 Minz_3107 SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 GNU C++ Accepted 0 ms 1104 KB
229578 08/07/2024 11:32:20 Minz_3107 SH47 - Số ước nguyên tố GNU C++ Accepted 546 ms 95696 KB
229456 07/07/2024 17:26:36 Minz_3107 SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
229453 07/07/2024 16:22:59 Minz_3107 SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1104 KB
229288 06/07/2024 18:59:48 Minz_3107 SNT3 - Số lượng số nguyên tố GNU C++11 Accepted 593 ms 80640 KB
229284 06/07/2024 18:48:17 Minz_3107 Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n GNU C++11 Accepted 15 ms 1116 KB
229258 06/07/2024 17:58:51 Minz_3107 SNT14 - Ước nguyên tố GNU C++11 Accepted 968 ms 1920 KB
229248 06/07/2024 17:44:52 Minz_3107 MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N GNU C++11 Accepted 531 ms 79956 KB
229234 06/07/2024 17:40:11 Minz_3107 SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
229216 06/07/2024 17:19:29 Minz_3107 SNT17 - Số thừa số nguyên tố GNU C++ Accepted 31 ms 1104 KB
229208 06/07/2024 17:09:36 Minz_3107 VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
229206 06/07/2024 17:06:52 Minz_3107 VLW5 - Đếm đĩa GNU C++ Accepted 390 ms 1860 KB
229201 06/07/2024 16:55:03 Minz_3107 VLW6 - Chữ số bên trái GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
229175 06/07/2024 15:51:11 Minz_3107 VLW9 - Số nhị phân 1 GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
229142 06/07/2024 15:32:00 Minz_3107 VLW11 - Thừa số nguyên tố GNU C++ Accepted 93 ms 1116 KB
229134 06/07/2024 15:26:58 Minz_3107 VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
229107 06/07/2024 15:11:30 Minz_3107 VLW9 - Số nhị phân 1 GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
229098 06/07/2024 15:05:30 Minz_3107 VLW8 - Số đảo ngược GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
229072 06/07/2024 14:46:03 Minz_3107 VLW7 - Chữ số lớn nhất GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227698 02/07/2024 17:44:51 Minz_3107 VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt GNU C++ Accepted 15 ms 2584 KB
227685 02/07/2024 17:02:23 Minz_3107 VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất GNU C++ Accepted 109 ms 2548 KB
227655 02/07/2024 16:20:55 Minz_3107 VLW2 - Tổng không biết số phần tử GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227652 02/07/2024 16:03:45 Minz_3107 VLW1 - Phép chia hết. GNU C++ Accepted 15 ms 1096 KB
227651 02/07/2024 15:55:15 Minz_3107 CLRN10 - Phép toán GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227647 02/07/2024 15:48:32 Minz_3107 HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227645 02/07/2024 15:44:56 Minz_3107 CLRN6 - Giao đoạn đại số GNU C++ Accepted 15 ms 1096 KB
227640 02/07/2024 15:42:40 Minz_3107 CTRN8 - Số nhỏ nhì GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227631 02/07/2024 15:22:54 Minz_3107 CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227630 02/07/2024 15:21:18 Minz_3107 CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227629 02/07/2024 15:20:08 Minz_3107 CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số GNU C++ Accepted 0 ms 1100 KB
227626 02/07/2024 15:16:18 Minz_3107 CLRN2 - Số lớn hơn GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227623 02/07/2024 15:13:35 Minz_3107 CLRN1 - Số chẵn lẻ GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227613 02/07/2024 15:00:48 Minz_3107 TTDG11 - Kí tự kế tiếp GNU C++ Accepted 0 ms 1104 KB
227610 02/07/2024 14:58:17 Minz_3107 TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa GNU C++ Accepted 15 ms 1108 KB
227602 02/07/2024 14:55:41 Minz_3107 TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227600 02/07/2024 14:54:01 Minz_3107 TTDG6 - Hình chữ nhật GNU C++ Accepted 0 ms 1104 KB
227598 02/07/2024 14:52:32 Minz_3107 TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. GNU C++ Accepted 328 ms 1856 KB
227596 02/07/2024 14:50:11 Minz_3107 TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227594 02/07/2024 14:49:09 Minz_3107 TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 GNU C++ Accepted 0 ms 1104 KB
227591 02/07/2024 14:47:39 Minz_3107 TTDG3 - Tính bình phương của một số GNU C++ Accepted 0 ms 1104 KB
227590 02/07/2024 14:47:00 Minz_3107 TTDG2 - Số gấp 3 GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227579 02/07/2024 14:41:03 Minz_3107 TTDG1 - Nhập xuất số nguyên GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227577 02/07/2024 14:39:57 Minz_3107 TONG - Tổng A + B GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227264 01/07/2024 18:57:48 Minz_3107 TTDG7 - Trung bình cộng GNU C++ Accepted 0 ms 1104 KB
227263 01/07/2024 18:55:21 Minz_3107 TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. GNU C++ Accepted 203 ms 1856 KB
227260 01/07/2024 18:50:45 Minz_3107 TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227257 01/07/2024 18:45:47 Minz_3107 TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227241 01/07/2024 18:37:25 Minz_3107 TTDG18 - Căn n GNU C++ Accepted 15 ms 1104 KB
227226 01/07/2024 18:29:02 Minz_3107 TTDG26 - Đổi giá trị. GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227211 01/07/2024 18:24:45 Minz_3107 TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
227210 01/07/2024 18:19:58 Minz_3107 VLF8 - Tổng mũ bốn GNU C++ Accepted 15 ms 1116 KB
175304 25/08/2023 22:25:05 Minz_3107 VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
175302 25/08/2023 22:24:29 Minz_3107 VLF22 - Số Fibonaci thứ N GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
175299 25/08/2023 22:23:56 Minz_3107 VLF15 - Dãy fibonaci GNU C++ Accepted 0 ms 1116 KB
172195 20/08/2023 11:21:51 Minz_3107 VLF21 - Số hoàn hảo 1 GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
172182 20/08/2023 10:05:39 Minz_3107 VLF21 - Số hoàn hảo 1 GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
172175 20/08/2023 09:57:33 Minz_3107 VLF20 - Số mũ 2 GNU C++ Accepted 15 ms 1132 KB
172174 20/08/2023 09:57:02 Minz_3107 VLF19 - Số mũ 1 GNU C++ Accepted 15 ms 1140 KB
172172 20/08/2023 09:55:28 Minz_3107 VLF18 - Số lớn nhất GNU C++ Accepted 15 ms 2568 KB
172125 20/08/2023 07:42:37 Minz_3107 VLF23 - Tổng dãy số GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
172124 20/08/2023 07:40:53 Minz_3107 VLF14 - Tổng đầu. GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
171773 18/08/2023 18:47:45 Minz_3107 UB3 - Tổng ước của n GNU C++ Accepted 15 ms 1140 KB
171744 18/08/2023 18:15:16 Minz_3107 TTDG22 - Số chính phương GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
171734 18/08/2023 18:01:53 Minz_3107 VLF13 - Tổng giai thừa GNU C++ Accepted 46 ms 916 KB
171696 18/08/2023 17:39:31 Minz_3107 VLF16 - Đếm số chẵn GNU C++ Accepted 15 ms 1912 KB
171675 18/08/2023 17:16:08 Minz_3107 VLF11 - Bảng cửu chương GNU C++ Accepted 15 ms 1120 KB
171555 18/08/2023 10:19:49 Minz_3107 VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A GNU C++ Accepted 15 ms 1140 KB
171553 18/08/2023 09:59:20 Minz_3107 VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A GNU C++ Accepted 46 ms 1128 KB
171552 18/08/2023 09:51:26 Minz_3107 VLF9 - Tổng cho trước GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
171335 17/08/2023 16:01:26 Minz_3107 VLF6 - Giai thừa GNU C++ Accepted 15 ms 1140 KB
171300 17/08/2023 15:45:41 Minz_3107 VLF8 - Tổng mũ bốn GNU C++ Accepted 15 ms 1120 KB
171294 17/08/2023 15:42:46 Minz_3107 VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
171241 17/08/2023 15:19:15 Minz_3107 VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. GNU C++ Accepted 171 ms 1916 KB
171232 17/08/2023 15:14:12 Minz_3107 VLF1 - Tổng trong đoạn AB GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
171221 17/08/2023 15:08:27 Minz_3107 VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n GNU C++ Accepted 0 ms 1916 KB
171210 17/08/2023 15:04:45 Minz_3107 VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n GNU C++ Accepted 15 ms 1128 KB
Back to Top