ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
257450 | 01/09/2024 10:04:30 | Minz_3107 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257388 | 01/09/2024 08:44:41 | Minz_3107 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247521 | 14/08/2024 16:40:40 | Minz_3107 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
246255 | 12/08/2024 18:49:53 | Minz_3107 | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
246014 | 12/08/2024 17:18:56 | Minz_3107 | THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
244139 | 10/08/2024 21:01:55 | Minz_3107 | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 1872 KB |
241774 | 07/08/2024 10:52:18 | Minz_3107 | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241705 | 07/08/2024 10:00:56 | Minz_3107 | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241692 | 07/08/2024 09:50:31 | Minz_3107 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241683 | 07/08/2024 09:47:35 | Minz_3107 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
240727 | 06/08/2024 09:35:36 | Minz_3107 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1900 KB |
240670 | 06/08/2024 09:10:04 | Minz_3107 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240592 | 06/08/2024 08:00:11 | Minz_3107 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
236227 | 29/07/2024 16:26:51 | Minz_3107 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
235587 | 26/07/2024 17:21:06 | Minz_3107 | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 9684 KB |
235524 | 26/07/2024 16:08:19 | Minz_3107 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235507 | 26/07/2024 16:00:46 | Minz_3107 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235480 | 26/07/2024 15:52:51 | Minz_3107 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235447 | 26/07/2024 15:40:22 | Minz_3107 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
235437 | 26/07/2024 15:37:07 | Minz_3107 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235205 | 26/07/2024 09:17:17 | Minz_3107 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
234254 | 24/07/2024 10:53:48 | Minz_3107 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
234249 | 24/07/2024 10:49:27 | Minz_3107 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
234230 | 24/07/2024 10:44:13 | Minz_3107 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234056 | 23/07/2024 17:34:36 | Minz_3107 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
233558 | 22/07/2024 17:37:09 | Minz_3107 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
233547 | 22/07/2024 17:20:24 | Minz_3107 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233536 | 22/07/2024 17:04:26 | Minz_3107 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233531 | 22/07/2024 16:58:47 | Minz_3107 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233528 | 22/07/2024 16:51:00 | Minz_3107 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233525 | 22/07/2024 16:46:26 | Minz_3107 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233500 | 22/07/2024 15:58:00 | Minz_3107 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233494 | 22/07/2024 15:54:17 | Minz_3107 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233486 | 22/07/2024 15:47:42 | Minz_3107 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233483 | 22/07/2024 15:44:09 | Minz_3107 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
233461 | 22/07/2024 15:19:31 | Minz_3107 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1892 KB |
233455 | 22/07/2024 15:14:55 | Minz_3107 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
233428 | 22/07/2024 14:54:33 | Minz_3107 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233220 | 21/07/2024 17:25:59 | Minz_3107 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233216 | 21/07/2024 17:17:31 | Minz_3107 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
233215 | 21/07/2024 17:03:40 | Minz_3107 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
233167 | 21/07/2024 16:35:27 | Minz_3107 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5716 KB |
233146 | 21/07/2024 16:18:40 | Minz_3107 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
233135 | 21/07/2024 16:04:12 | Minz_3107 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233100 | 21/07/2024 15:39:17 | Minz_3107 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
233082 | 21/07/2024 15:26:49 | Minz_3107 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
233073 | 21/07/2024 15:16:27 | Minz_3107 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
233044 | 21/07/2024 15:06:24 | Minz_3107 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
232982 | 21/07/2024 11:01:57 | Minz_3107 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
232955 | 21/07/2024 10:45:02 | Minz_3107 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3256 KB |
232920 | 21/07/2024 10:23:41 | Minz_3107 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232918 | 21/07/2024 10:23:06 | Minz_3107 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1904 KB |
232896 | 21/07/2024 09:58:09 | Minz_3107 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
232891 | 21/07/2024 09:51:15 | Minz_3107 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
232879 | 21/07/2024 09:45:25 | Minz_3107 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
232854 | 21/07/2024 09:35:16 | Minz_3107 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
232844 | 21/07/2024 09:29:50 | Minz_3107 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 8080 KB |
232838 | 21/07/2024 09:20:03 | Minz_3107 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232836 | 21/07/2024 09:09:04 | Minz_3107 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
232770 | 20/07/2024 17:05:01 | Minz_3107 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232764 | 20/07/2024 17:00:53 | Minz_3107 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232684 | 20/07/2024 14:50:27 | Minz_3107 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
232661 | 20/07/2024 14:30:54 | Minz_3107 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
232570 | 19/07/2024 17:43:21 | Minz_3107 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1900 KB |
232569 | 19/07/2024 16:46:09 | Minz_3107 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
232567 | 19/07/2024 16:38:34 | Minz_3107 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
232471 | 19/07/2024 10:48:00 | Minz_3107 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232369 | 19/07/2024 10:01:32 | Minz_3107 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232330 | 19/07/2024 09:45:54 | Minz_3107 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
231486 | 16/07/2024 13:45:36 | Minz_3107 | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 7952 KB |
231462 | 16/07/2024 12:36:37 | Minz_3107 | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1884 KB |
231455 | 16/07/2024 12:13:44 | Minz_3107 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231454 | 16/07/2024 12:09:45 | Minz_3107 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
231190 | 15/07/2024 16:47:39 | Minz_3107 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231185 | 15/07/2024 16:22:05 | Minz_3107 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231182 | 15/07/2024 16:18:45 | Minz_3107 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231174 | 15/07/2024 16:05:01 | Minz_3107 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2688 KB |
231161 | 15/07/2024 15:39:14 | Minz_3107 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231160 | 15/07/2024 15:32:19 | Minz_3107 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
230916 | 13/07/2024 18:38:15 | Minz_3107 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230793 | 13/07/2024 15:04:31 | Minz_3107 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 79944 KB |
230771 | 13/07/2024 14:10:41 | Minz_3107 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
230052 | 09/07/2024 18:11:33 | Minz_3107 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 80668 KB |
230046 | 09/07/2024 17:31:58 | Minz_3107 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79944 KB |
230043 | 09/07/2024 17:26:40 | Minz_3107 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
229632 | 08/07/2024 18:44:28 | Minz_3107 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 1916 KB |
229623 | 08/07/2024 18:20:52 | Minz_3107 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229603 | 08/07/2024 17:06:34 | Minz_3107 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229578 | 08/07/2024 11:32:20 | Minz_3107 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 95696 KB |
229456 | 07/07/2024 17:26:36 | Minz_3107 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229453 | 07/07/2024 16:22:59 | Minz_3107 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229288 | 06/07/2024 18:59:48 | Minz_3107 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 80640 KB |
229284 | 06/07/2024 18:48:17 | Minz_3107 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229258 | 06/07/2024 17:58:51 | Minz_3107 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 1920 KB |
229248 | 06/07/2024 17:44:52 | Minz_3107 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 79956 KB |
229234 | 06/07/2024 17:40:11 | Minz_3107 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229216 | 06/07/2024 17:19:29 | Minz_3107 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
229208 | 06/07/2024 17:09:36 | Minz_3107 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229206 | 06/07/2024 17:06:52 | Minz_3107 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 1860 KB |
229201 | 06/07/2024 16:55:03 | Minz_3107 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229175 | 06/07/2024 15:51:11 | Minz_3107 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229142 | 06/07/2024 15:32:00 | Minz_3107 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1116 KB |
229134 | 06/07/2024 15:26:58 | Minz_3107 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229107 | 06/07/2024 15:11:30 | Minz_3107 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229098 | 06/07/2024 15:05:30 | Minz_3107 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229072 | 06/07/2024 14:46:03 | Minz_3107 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227698 | 02/07/2024 17:44:51 | Minz_3107 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
227685 | 02/07/2024 17:02:23 | Minz_3107 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
227655 | 02/07/2024 16:20:55 | Minz_3107 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227652 | 02/07/2024 16:03:45 | Minz_3107 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
227651 | 02/07/2024 15:55:15 | Minz_3107 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227647 | 02/07/2024 15:48:32 | Minz_3107 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227645 | 02/07/2024 15:44:56 | Minz_3107 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
227640 | 02/07/2024 15:42:40 | Minz_3107 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227631 | 02/07/2024 15:22:54 | Minz_3107 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227630 | 02/07/2024 15:21:18 | Minz_3107 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227629 | 02/07/2024 15:20:08 | Minz_3107 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1100 KB |
227626 | 02/07/2024 15:16:18 | Minz_3107 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227623 | 02/07/2024 15:13:35 | Minz_3107 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227613 | 02/07/2024 15:00:48 | Minz_3107 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227610 | 02/07/2024 14:58:17 | Minz_3107 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
227602 | 02/07/2024 14:55:41 | Minz_3107 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227600 | 02/07/2024 14:54:01 | Minz_3107 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227598 | 02/07/2024 14:52:32 | Minz_3107 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
227596 | 02/07/2024 14:50:11 | Minz_3107 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227594 | 02/07/2024 14:49:09 | Minz_3107 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227591 | 02/07/2024 14:47:39 | Minz_3107 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227590 | 02/07/2024 14:47:00 | Minz_3107 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227579 | 02/07/2024 14:41:03 | Minz_3107 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227577 | 02/07/2024 14:39:57 | Minz_3107 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227264 | 01/07/2024 18:57:48 | Minz_3107 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227263 | 01/07/2024 18:55:21 | Minz_3107 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 1856 KB |
227260 | 01/07/2024 18:50:45 | Minz_3107 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227257 | 01/07/2024 18:45:47 | Minz_3107 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227241 | 01/07/2024 18:37:25 | Minz_3107 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227226 | 01/07/2024 18:29:02 | Minz_3107 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227211 | 01/07/2024 18:24:45 | Minz_3107 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227210 | 01/07/2024 18:19:58 | Minz_3107 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
175304 | 25/08/2023 22:25:05 | Minz_3107 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
175302 | 25/08/2023 22:24:29 | Minz_3107 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
175299 | 25/08/2023 22:23:56 | Minz_3107 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
172195 | 20/08/2023 11:21:51 | Minz_3107 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172182 | 20/08/2023 10:05:39 | Minz_3107 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172175 | 20/08/2023 09:57:33 | Minz_3107 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
172174 | 20/08/2023 09:57:02 | Minz_3107 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172172 | 20/08/2023 09:55:28 | Minz_3107 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
172125 | 20/08/2023 07:42:37 | Minz_3107 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172124 | 20/08/2023 07:40:53 | Minz_3107 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171773 | 18/08/2023 18:47:45 | Minz_3107 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171744 | 18/08/2023 18:15:16 | Minz_3107 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171734 | 18/08/2023 18:01:53 | Minz_3107 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 916 KB |
171696 | 18/08/2023 17:39:31 | Minz_3107 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
171675 | 18/08/2023 17:16:08 | Minz_3107 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
171555 | 18/08/2023 10:19:49 | Minz_3107 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171553 | 18/08/2023 09:59:20 | Minz_3107 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1128 KB |
171552 | 18/08/2023 09:51:26 | Minz_3107 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171335 | 17/08/2023 16:01:26 | Minz_3107 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
171300 | 17/08/2023 15:45:41 | Minz_3107 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
171294 | 17/08/2023 15:42:46 | Minz_3107 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171241 | 17/08/2023 15:19:15 | Minz_3107 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1916 KB |
171232 | 17/08/2023 15:14:12 | Minz_3107 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171221 | 17/08/2023 15:08:27 | Minz_3107 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1916 KB |
171210 | 17/08/2023 15:04:45 | Minz_3107 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |