ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
222896 | 05/06/2024 18:55:04 | Mine5700T | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
222862 | 05/06/2024 18:36:04 | Mine5700T | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222059 | 03/06/2024 18:43:39 | Mine5700T | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
222050 | 03/06/2024 18:35:06 | Mine5700T | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
221844 | 03/06/2024 00:25:27 | Mine5700T | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 1000 ms | 13136 KB |
221485 | 01/06/2024 18:26:10 | Mine5700T | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
221474 | 01/06/2024 18:20:17 | Mine5700T | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220939 | 31/05/2024 11:57:59 | Mine5700T | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220919 | 31/05/2024 11:20:51 | Mine5700T | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
220796 | 30/05/2024 21:15:34 | Mine5700T | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
220792 | 30/05/2024 21:11:55 | Mine5700T | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
220744 | 30/05/2024 20:16:37 | Mine5700T | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
220730 | 30/05/2024 19:29:20 | Mine5700T | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
220707 | 30/05/2024 18:43:55 | Mine5700T | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
220667 | 30/05/2024 18:15:07 | Mine5700T | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220662 | 30/05/2024 18:10:48 | Mine5700T | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4116 KB |
220380 | 29/05/2024 18:47:46 | Mine5700T | HSG9_10 - SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
220289 | 29/05/2024 17:39:06 | Mine5700T | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 10372 KB |
219951 | 28/05/2024 18:19:56 | Mine5700T | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219939 | 28/05/2024 18:14:18 | Mine5700T | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
219903 | 28/05/2024 17:53:51 | Mine5700T | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
219816 | 28/05/2024 17:25:24 | Mine5700T | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
219808 | 28/05/2024 17:21:55 | Mine5700T | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
219530 | 27/05/2024 17:25:07 | Mine5700T | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
219524 | 27/05/2024 17:07:43 | Mine5700T | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 2616 KB |
219335 | 26/05/2024 15:42:19 | Mine5700T | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218563 | 23/05/2024 18:48:20 | Mine5700T | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
218524 | 23/05/2024 18:31:07 | Mine5700T | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1872 KB |
218186 | 22/05/2024 19:01:53 | Mine5700T | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
218172 | 22/05/2024 18:52:47 | Mine5700T | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
218168 | 22/05/2024 18:48:16 | Mine5700T | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
218100 | 22/05/2024 18:19:35 | Mine5700T | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 5520 KB |
217979 | 22/05/2024 17:41:56 | Mine5700T | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
217710 | 21/05/2024 20:29:16 | Mine5700T | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
217708 | 21/05/2024 20:26:32 | Mine5700T | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217603 | 21/05/2024 18:05:07 | Mine5700T | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 7668 KB |
217507 | 21/05/2024 17:24:36 | Mine5700T | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
217438 | 21/05/2024 13:21:49 | Mine5700T | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 6772 KB |
217392 | 20/05/2024 22:48:39 | Mine5700T | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217324 | 20/05/2024 18:50:52 | Mine5700T | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
217199 | 20/05/2024 17:44:41 | Mine5700T | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
216958 | 18/05/2024 21:52:36 | Mine5700T | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 10376 KB |
216900 | 18/05/2024 18:44:58 | Mine5700T | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
216884 | 18/05/2024 18:32:54 | Mine5700T | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 10360 KB |
216871 | 18/05/2024 18:26:41 | Mine5700T | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216781 | 18/05/2024 17:52:58 | Mine5700T | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1552 KB |
216758 | 18/05/2024 17:44:40 | Mine5700T | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216749 | 18/05/2024 17:40:10 | Mine5700T | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2560 KB |
216528 | 17/05/2024 18:55:23 | Mine5700T | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2688 KB |
216476 | 17/05/2024 18:29:02 | Mine5700T | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 2580 KB |
216461 | 17/05/2024 18:18:07 | Mine5700T | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
216401 | 17/05/2024 17:54:25 | Mine5700T | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
216393 | 17/05/2024 17:52:57 | Mine5700T | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
216027 | 16/05/2024 18:55:16 | Mine5700T | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 1864 KB |
216017 | 16/05/2024 18:47:08 | Mine5700T | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215971 | 16/05/2024 18:26:32 | Mine5700T | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215960 | 16/05/2024 18:21:52 | Mine5700T | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215946 | 16/05/2024 18:16:07 | Mine5700T | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2620 KB |
215802 | 16/05/2024 17:33:08 | Mine5700T | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215502 | 15/05/2024 18:50:17 | Mine5700T | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215487 | 15/05/2024 18:42:55 | Mine5700T | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215485 | 15/05/2024 18:41:39 | Mine5700T | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215443 | 15/05/2024 18:22:43 | Mine5700T | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
215372 | 15/05/2024 17:47:52 | Mine5700T | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215335 | 15/05/2024 17:35:25 | Mine5700T | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215326 | 15/05/2024 17:31:40 | Mine5700T | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
215297 | 15/05/2024 17:22:13 | Mine5700T | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
215288 | 15/05/2024 17:16:12 | Mine5700T | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
215160 | 14/05/2024 19:21:27 | Mine5700T | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
215136 | 14/05/2024 18:42:26 | Mine5700T | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1168 KB |
215128 | 14/05/2024 18:39:04 | Mine5700T | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215071 | 14/05/2024 18:02:28 | Mine5700T | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215056 | 14/05/2024 17:59:28 | Mine5700T | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214988 | 14/05/2024 17:33:29 | Mine5700T | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
214976 | 14/05/2024 17:27:17 | Mine5700T | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |