ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
215589 | 15/05/2024 21:04:32 | LTC_NDAD | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
214903 | 12/05/2024 20:16:43 | LTC_NDAD | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
209580 | 12/03/2024 18:37:07 | LTC_NDAD | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
209578 | 12/03/2024 18:25:06 | LTC_NDAD | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208958 | 06/03/2024 21:54:54 | LTC_NDAD | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208957 | 06/03/2024 21:49:06 | LTC_NDAD | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208954 | 06/03/2024 21:39:15 | LTC_NDAD | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207206 | 21/02/2024 22:38:20 | LTC_NDAD | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207083 | 19/02/2024 21:48:58 | LTC_NDAD | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206972 | 17/02/2024 22:47:30 | LTC_NDAD | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206971 | 17/02/2024 22:46:40 | LTC_NDAD | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206970 | 17/02/2024 22:44:56 | LTC_NDAD | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206967 | 17/02/2024 22:37:36 | LTC_NDAD | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
203196 | 21/12/2023 22:21:30 | LTC_NDAD | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
203050 | 20/12/2023 22:10:07 | LTC_NDAD | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
202980 | 20/12/2023 21:13:23 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 856 KB |
201217 | 05/12/2023 20:05:10 | LTC_NDAD | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200087 | 28/11/2023 19:55:22 | LTC_NDAD | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
198996 | 21/11/2023 16:31:11 | LTC_NDAD | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
198984 | 21/11/2023 16:12:43 | LTC_NDAD | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198830 | 20/11/2023 19:48:54 | LTC_NDAD | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198826 | 20/11/2023 19:32:38 | LTC_NDAD | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198825 | 20/11/2023 19:28:10 | LTC_NDAD | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
198484 | 16/11/2023 21:40:41 | LTC_NDAD | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198482 | 16/11/2023 21:32:12 | LTC_NDAD | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198470 | 16/11/2023 21:05:02 | LTC_NDAD | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2600 KB |
198464 | 16/11/2023 20:54:40 | LTC_NDAD | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
198460 | 16/11/2023 20:46:56 | LTC_NDAD | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198454 | 16/11/2023 20:27:34 | LTC_NDAD | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198453 | 16/11/2023 20:24:53 | LTC_NDAD | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198344 | 15/11/2023 20:18:07 | LTC_NDAD | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198335 | 15/11/2023 19:36:00 | LTC_NDAD | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2600 KB |
197881 | 12/11/2023 14:19:39 | LTC_NDAD | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197849 | 12/11/2023 13:35:03 | LTC_NDAD | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
197848 | 12/11/2023 13:06:30 | LTC_NDAD | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197847 | 12/11/2023 12:35:45 | LTC_NDAD | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197845 | 12/11/2023 12:31:47 | LTC_NDAD | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197844 | 12/11/2023 12:24:14 | LTC_NDAD | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
197441 | 09/11/2023 22:48:28 | LTC_NDAD | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197434 | 09/11/2023 22:41:05 | LTC_NDAD | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197426 | 09/11/2023 22:29:33 | LTC_NDAD | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197415 | 09/11/2023 22:22:20 | LTC_NDAD | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
197401 | 09/11/2023 22:02:36 | LTC_NDAD | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197386 | 09/11/2023 21:39:47 | LTC_NDAD | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
197099 | 08/11/2023 21:14:22 | LTC_NDAD | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
196859 | 07/11/2023 21:58:08 | LTC_NDAD | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
196849 | 07/11/2023 20:56:30 | LTC_NDAD | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196846 | 07/11/2023 20:49:41 | LTC_NDAD | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196840 | 07/11/2023 20:45:49 | LTC_NDAD | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
196601 | 06/11/2023 21:44:48 | LTC_NDAD | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
196565 | 06/11/2023 20:54:15 | LTC_NDAD | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196550 | 06/11/2023 20:35:42 | LTC_NDAD | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195434 | 02/11/2023 19:49:33 | LTC_NDAD | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
195433 | 02/11/2023 19:39:15 | LTC_NDAD | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
194714 | 27/10/2023 21:21:49 | LTC_NDAD | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
194626 | 26/10/2023 21:40:20 | LTC_NDAD | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194625 | 26/10/2023 21:36:48 | LTC_NDAD | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
170517 | 01/08/2023 21:20:42 | LTC_NDAD | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170474 | 01/08/2023 20:34:50 | LTC_NDAD | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |