ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269206 | 17/09/2024 21:27:53 | LOVE | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
269185 | 17/09/2024 21:21:01 | LOVE | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
269175 | 17/09/2024 21:19:45 | LOVE | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
269150 | 17/09/2024 21:11:34 | LOVE | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 10144 KB |
269146 | 17/09/2024 21:09:53 | LOVE | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 19708 KB |
269130 | 17/09/2024 20:59:12 | LOVE | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
269114 | 17/09/2024 20:47:18 | LOVE | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
269109 | 17/09/2024 20:45:02 | LOVE | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2588 KB |
269099 | 17/09/2024 20:41:02 | LOVE | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268598 | 17/09/2024 05:58:06 | LOVE | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 18216 KB |
268595 | 17/09/2024 05:47:56 | LOVE | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1972 KB |
268594 | 17/09/2024 05:45:00 | LOVE | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
268590 | 17/09/2024 05:40:04 | LOVE | UB7 - Đếm bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
268586 | 17/09/2024 05:27:39 | LOVE | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
268583 | 17/09/2024 05:16:53 | LOVE | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
267303 | 15/09/2024 21:37:17 | LOVE | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3464 KB |
267267 | 15/09/2024 21:21:45 | LOVE | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267229 | 15/09/2024 21:02:53 | LOVE | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 988 KB |
267223 | 15/09/2024 21:02:04 | LOVE | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
267220 | 15/09/2024 21:00:54 | LOVE | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267206 | 15/09/2024 20:56:35 | LOVE | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4356 KB |
267202 | 15/09/2024 20:55:34 | LOVE | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
267200 | 15/09/2024 20:54:16 | LOVE | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12372 KB |
267188 | 15/09/2024 20:48:57 | LOVE | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 12460 KB |
267186 | 15/09/2024 20:48:17 | LOVE | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4148 KB |
267183 | 15/09/2024 20:47:11 | LOVE | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
267178 | 15/09/2024 20:44:07 | LOVE | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
267165 | 15/09/2024 20:40:44 | LOVE | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 16224 KB |
267150 | 15/09/2024 20:36:46 | LOVE | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 5876 KB |
267147 | 15/09/2024 20:35:07 | LOVE | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2612 KB |
267140 | 15/09/2024 20:32:13 | LOVE | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
267137 | 15/09/2024 20:30:54 | LOVE | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
267127 | 15/09/2024 20:26:48 | LOVE | SH40 - Mua cỏ | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 2572 KB |
267046 | 15/09/2024 18:26:46 | LOVE | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
267045 | 15/09/2024 18:26:42 | LOVE | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
267044 | 15/09/2024 18:26:37 | LOVE | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
267043 | 15/09/2024 18:26:33 | LOVE | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
266957 | 15/09/2024 18:03:24 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266956 | 15/09/2024 18:03:21 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266955 | 15/09/2024 18:03:19 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266953 | 15/09/2024 18:03:17 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266952 | 15/09/2024 18:03:15 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266951 | 15/09/2024 18:03:13 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266950 | 15/09/2024 18:03:11 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266949 | 15/09/2024 18:03:09 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266947 | 15/09/2024 18:03:06 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266944 | 15/09/2024 18:03:03 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266942 | 15/09/2024 18:02:57 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266902 | 15/09/2024 17:50:06 | LOVE | SH6 - Đếm số 0 - 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2048 KB |
266881 | 15/09/2024 17:45:02 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
266843 | 15/09/2024 17:37:23 | LOVE | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2064 KB |
266690 | 15/09/2024 16:41:06 | LOVE | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 10392 KB |
266649 | 15/09/2024 16:29:23 | LOVE | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266607 | 15/09/2024 16:05:28 | LOVE | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 4176 KB |
266604 | 15/09/2024 16:00:07 | LOVE | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2592 KB |
266567 | 15/09/2024 15:41:35 | LOVE | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266537 | 15/09/2024 15:24:58 | LOVE | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
266407 | 15/09/2024 09:57:20 | LOVE | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 8200 KB |
266393 | 15/09/2024 09:48:11 | LOVE | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 6908 KB |
266373 | 15/09/2024 09:34:01 | LOVE | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266367 | 15/09/2024 09:32:23 | LOVE | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
266361 | 15/09/2024 09:30:33 | LOVE | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 9516 KB |
266338 | 15/09/2024 09:21:34 | LOVE | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 10436 KB |
266314 | 15/09/2024 09:06:06 | LOVE | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2512 KB |
266305 | 15/09/2024 08:57:08 | LOVE | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
266289 | 15/09/2024 08:46:26 | LOVE | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1916 KB |
266024 | 14/09/2024 20:54:28 | LOVE | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
265930 | 14/09/2024 17:26:08 | LOVE | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1928 KB |
265903 | 14/09/2024 16:51:06 | LOVE | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
265884 | 14/09/2024 16:42:36 | LOVE | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265861 | 14/09/2024 16:32:51 | LOVE | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
265553 | 14/09/2024 10:35:16 | LOVE | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265551 | 14/09/2024 10:33:41 | LOVE | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265549 | 14/09/2024 10:31:34 | LOVE | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
265537 | 14/09/2024 10:18:52 | LOVE | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
265531 | 14/09/2024 10:12:38 | LOVE | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
265524 | 14/09/2024 10:08:25 | LOVE | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
265520 | 14/09/2024 09:59:48 | LOVE | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265517 | 14/09/2024 09:55:37 | LOVE | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265515 | 14/09/2024 09:54:20 | LOVE | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2652 KB |
265514 | 14/09/2024 09:51:46 | LOVE | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
265513 | 14/09/2024 09:51:01 | LOVE | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2620 KB |
265509 | 14/09/2024 09:42:13 | LOVE | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265508 | 14/09/2024 09:41:39 | LOVE | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1916 KB |
265507 | 14/09/2024 09:40:44 | LOVE | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
265500 | 14/09/2024 09:35:52 | LOVE | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265499 | 14/09/2024 09:34:46 | LOVE | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265180 | 13/09/2024 21:03:06 | LOVE | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
265169 | 13/09/2024 20:48:22 | LOVE | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264687 | 12/09/2024 22:36:30 | LOVE | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264685 | 12/09/2024 22:35:24 | LOVE | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264681 | 12/09/2024 22:33:50 | LOVE | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264680 | 12/09/2024 22:33:07 | LOVE | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264679 | 12/09/2024 22:31:55 | LOVE | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6492 KB |
264665 | 12/09/2024 22:21:12 | LOVE | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2612 KB |
264664 | 12/09/2024 22:20:52 | LOVE | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 6732 KB |
264660 | 12/09/2024 22:17:47 | LOVE | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264657 | 12/09/2024 22:16:14 | LOVE | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2980 KB |
264656 | 12/09/2024 22:15:45 | LOVE | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
264654 | 12/09/2024 22:14:34 | LOVE | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
264650 | 12/09/2024 22:11:47 | LOVE | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2580 KB |
264648 | 12/09/2024 22:06:09 | LOVE | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2612 KB |
264647 | 12/09/2024 22:03:15 | LOVE | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264645 | 12/09/2024 22:00:10 | LOVE | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
264644 | 12/09/2024 21:58:08 | LOVE | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264641 | 12/09/2024 21:55:45 | LOVE | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264633 | 12/09/2024 21:50:51 | LOVE | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2584 KB |
264629 | 12/09/2024 21:48:46 | LOVE | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
264620 | 12/09/2024 21:43:59 | LOVE | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
264617 | 12/09/2024 21:40:43 | LOVE | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
264603 | 12/09/2024 21:33:35 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1940 KB |
264602 | 12/09/2024 21:33:32 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1940 KB |
264601 | 12/09/2024 21:33:30 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
264600 | 12/09/2024 21:33:28 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
264599 | 12/09/2024 21:33:22 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
264597 | 12/09/2024 21:33:20 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
264596 | 12/09/2024 21:33:18 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
264595 | 12/09/2024 21:33:16 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
264594 | 12/09/2024 21:33:12 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
264593 | 12/09/2024 21:32:57 | LOVE | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
264592 | 12/09/2024 21:32:01 | LOVE | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264582 | 12/09/2024 21:25:57 | LOVE | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264579 | 12/09/2024 21:24:36 | LOVE | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2464 KB |
264576 | 12/09/2024 21:22:55 | LOVE | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
264294 | 12/09/2024 15:48:19 | LOVE | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3100 KB |
264042 | 12/09/2024 09:43:47 | LOVE | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4180 KB |
264039 | 12/09/2024 09:41:36 | LOVE | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
264037 | 12/09/2024 09:39:09 | LOVE | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264017 | 12/09/2024 08:35:01 | LOVE | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 6040 KB |
264011 | 12/09/2024 08:23:30 | LOVE | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263705 | 11/09/2024 15:47:45 | LOVE | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
263690 | 11/09/2024 15:24:45 | LOVE | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
263689 | 11/09/2024 15:23:50 | LOVE | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
263687 | 11/09/2024 15:22:34 | LOVE | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
263682 | 11/09/2024 15:19:55 | LOVE | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 11692 KB |
263681 | 11/09/2024 15:17:48 | LOVE | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
263678 | 11/09/2024 15:12:47 | LOVE | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
263675 | 11/09/2024 15:11:27 | LOVE | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
263674 | 11/09/2024 15:09:40 | LOVE | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263671 | 11/09/2024 15:04:04 | LOVE | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
263669 | 11/09/2024 15:01:27 | LOVE | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
263660 | 11/09/2024 14:48:48 | LOVE | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
263657 | 11/09/2024 14:43:31 | LOVE | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2612 KB |
263646 | 11/09/2024 14:35:26 | LOVE | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
263644 | 11/09/2024 14:34:23 | LOVE | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
263641 | 11/09/2024 14:32:47 | LOVE | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
263639 | 11/09/2024 14:31:12 | LOVE | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
263638 | 11/09/2024 14:29:51 | LOVE | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263634 | 11/09/2024 14:28:11 | LOVE | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2584 KB |
262501 | 10/09/2024 21:37:05 | LOVE | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
262500 | 10/09/2024 21:33:02 | LOVE | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1872 KB |
262499 | 10/09/2024 21:30:59 | LOVE | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262497 | 10/09/2024 21:27:35 | LOVE | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262496 | 10/09/2024 21:25:55 | LOVE | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262493 | 10/09/2024 21:23:29 | LOVE | Xau31 - Độ đo | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 5312 KB |
262492 | 10/09/2024 21:20:52 | LOVE | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2716 KB |
262485 | 10/09/2024 21:13:56 | LOVE | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
262483 | 10/09/2024 21:12:11 | LOVE | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262479 | 10/09/2024 21:04:44 | LOVE | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
262473 | 10/09/2024 21:00:21 | LOVE | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262458 | 10/09/2024 20:49:07 | LOVE | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4028 KB |
262439 | 10/09/2024 20:38:55 | LOVE | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
262419 | 10/09/2024 20:20:49 | LOVE | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
262413 | 10/09/2024 20:14:30 | LOVE | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
262409 | 10/09/2024 20:10:57 | LOVE | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262270 | 10/09/2024 16:15:00 | LOVE | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262269 | 10/09/2024 16:12:46 | LOVE | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262265 | 10/09/2024 16:09:34 | LOVE | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 12304 KB |
262262 | 10/09/2024 16:06:09 | LOVE | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262259 | 10/09/2024 16:03:08 | LOVE | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262258 | 10/09/2024 16:01:43 | LOVE | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262251 | 10/09/2024 15:57:39 | LOVE | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
262249 | 10/09/2024 15:53:40 | LOVE | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6968 KB |
262246 | 10/09/2024 15:50:51 | LOVE | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
262245 | 10/09/2024 15:48:14 | LOVE | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262243 | 10/09/2024 15:46:05 | LOVE | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262224 | 10/09/2024 15:06:05 | LOVE | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262221 | 10/09/2024 15:02:43 | LOVE | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
262219 | 10/09/2024 14:59:33 | LOVE | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
262214 | 10/09/2024 14:56:30 | LOVE | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3120 KB |
262209 | 10/09/2024 14:52:25 | LOVE | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262208 | 10/09/2024 14:52:01 | LOVE | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2560 KB |
262206 | 10/09/2024 14:49:33 | LOVE | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
262204 | 10/09/2024 14:48:51 | LOVE | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3124 KB |
262201 | 10/09/2024 14:46:22 | LOVE | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
262198 | 10/09/2024 14:45:13 | LOVE | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262197 | 10/09/2024 14:44:28 | LOVE | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262192 | 10/09/2024 14:39:24 | LOVE | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1912 KB |
261935 | 09/09/2024 21:18:26 | LOVE | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261932 | 09/09/2024 21:16:13 | LOVE | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261929 | 09/09/2024 21:11:20 | LOVE | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
261914 | 09/09/2024 21:02:13 | LOVE | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3340 KB |
261911 | 09/09/2024 21:00:32 | LOVE | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
261894 | 09/09/2024 20:54:32 | LOVE | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3136 KB |
261882 | 09/09/2024 20:49:45 | LOVE | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
261877 | 09/09/2024 20:47:04 | LOVE | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
261714 | 09/09/2024 16:58:24 | LOVE | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11636 KB |
261711 | 09/09/2024 16:54:31 | LOVE | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261710 | 09/09/2024 16:51:49 | LOVE | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261465 | 08/09/2024 17:23:10 | LOVE | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
260872 | 07/09/2024 18:32:00 | LOVE | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250220 | 18/08/2024 18:27:08 | LOVE | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250186 | 18/08/2024 18:22:00 | LOVE | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
250177 | 18/08/2024 18:20:58 | LOVE | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250163 | 18/08/2024 18:19:59 | LOVE | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1884 KB |
250146 | 18/08/2024 18:17:45 | LOVE | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
250144 | 18/08/2024 18:17:19 | LOVE | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231193 | 15/07/2024 16:50:30 | LOVE | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
231187 | 15/07/2024 16:33:04 | LOVE | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231184 | 15/07/2024 16:19:41 | LOVE | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
231179 | 15/07/2024 16:12:42 | LOVE | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231178 | 15/07/2024 16:12:16 | LOVE | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
231175 | 15/07/2024 16:08:11 | LOVE | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
231173 | 15/07/2024 16:04:24 | LOVE | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
231172 | 15/07/2024 16:04:08 | LOVE | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231171 | 15/07/2024 16:02:49 | LOVE | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231169 | 15/07/2024 15:56:34 | LOVE | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
231167 | 15/07/2024 15:54:46 | LOVE | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3184 KB |
230308 | 11/07/2024 10:25:34 | LOVE | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230305 | 11/07/2024 10:22:44 | LOVE | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230303 | 11/07/2024 10:18:36 | LOVE | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230291 | 11/07/2024 10:09:08 | LOVE | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
230289 | 11/07/2024 10:01:16 | LOVE | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
230288 | 11/07/2024 09:59:24 | LOVE | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230287 | 11/07/2024 09:58:11 | LOVE | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230286 | 11/07/2024 09:51:03 | LOVE | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230284 | 11/07/2024 09:48:58 | LOVE | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1408 KB |
230282 | 11/07/2024 09:46:19 | LOVE | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
230279 | 11/07/2024 09:43:00 | LOVE | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
230276 | 11/07/2024 09:31:56 | LOVE | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
230136 | 10/07/2024 09:48:59 | LOVE | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230127 | 10/07/2024 09:37:39 | LOVE | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229560 | 08/07/2024 10:32:16 | LOVE | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229555 | 08/07/2024 10:27:21 | LOVE | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2616 KB |
229551 | 08/07/2024 10:24:31 | LOVE | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229550 | 08/07/2024 10:23:30 | LOVE | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229543 | 08/07/2024 10:13:19 | LOVE | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229539 | 08/07/2024 10:10:14 | LOVE | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
229531 | 08/07/2024 10:01:38 | LOVE | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228927 | 05/07/2024 19:55:20 | LOVE | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3288 KB |
228926 | 05/07/2024 19:54:05 | LOVE | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228922 | 05/07/2024 19:49:21 | LOVE | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228914 | 05/07/2024 19:31:44 | LOVE | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226080 | 28/06/2024 14:06:10 | LOVE | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226079 | 28/06/2024 14:04:21 | LOVE | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226078 | 28/06/2024 14:03:10 | LOVE | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226077 | 28/06/2024 14:01:45 | LOVE | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226076 | 28/06/2024 13:58:50 | LOVE | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225759 | 25/06/2024 22:27:21 | LOVE | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3348 KB |
225758 | 25/06/2024 22:26:29 | LOVE | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
225757 | 25/06/2024 22:25:52 | LOVE | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
225756 | 25/06/2024 22:13:39 | LOVE | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225666 | 25/06/2024 09:34:09 | LOVE | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225658 | 25/06/2024 08:24:26 | LOVE | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225649 | 24/06/2024 21:56:12 | LOVE | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
225648 | 24/06/2024 21:55:36 | LOVE | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225647 | 24/06/2024 21:53:10 | LOVE | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225642 | 24/06/2024 21:46:20 | LOVE | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225640 | 24/06/2024 21:45:04 | LOVE | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
225639 | 24/06/2024 21:44:37 | LOVE | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3312 KB |
225637 | 24/06/2024 21:42:57 | LOVE | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225635 | 24/06/2024 21:40:59 | LOVE | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225632 | 24/06/2024 21:38:40 | LOVE | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225368 | 22/06/2024 16:01:43 | LOVE | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225359 | 22/06/2024 15:55:41 | LOVE | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
225356 | 22/06/2024 15:52:28 | LOVE | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2708 KB |
225352 | 22/06/2024 15:42:20 | LOVE | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
225333 | 22/06/2024 15:07:30 | LOVE | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225322 | 22/06/2024 14:43:18 | LOVE | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225319 | 22/06/2024 14:38:30 | LOVE | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225311 | 21/06/2024 22:55:56 | LOVE | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225310 | 21/06/2024 22:50:17 | LOVE | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225296 | 21/06/2024 21:43:16 | LOVE | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225295 | 21/06/2024 21:42:37 | LOVE | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1656 KB |
225291 | 21/06/2024 21:28:50 | LOVE | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
225290 | 21/06/2024 21:28:26 | LOVE | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
225254 | 21/06/2024 14:53:52 | LOVE | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225253 | 21/06/2024 14:52:12 | LOVE | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225250 | 21/06/2024 14:46:56 | LOVE | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
225249 | 21/06/2024 14:45:53 | LOVE | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225248 | 21/06/2024 14:45:23 | LOVE | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225247 | 21/06/2024 14:44:55 | LOVE | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225245 | 21/06/2024 14:42:13 | LOVE | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
225244 | 21/06/2024 14:40:00 | LOVE | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223648 | 08/06/2024 11:14:34 | LOVE | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1892 KB |
223647 | 08/06/2024 11:13:58 | LOVE | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1892 KB |
223402 | 06/06/2024 15:30:12 | LOVE | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1024 KB |
223401 | 06/06/2024 15:29:04 | LOVE | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
223400 | 06/06/2024 15:27:52 | LOVE | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223399 | 06/06/2024 15:24:40 | LOVE | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223398 | 06/06/2024 15:23:55 | LOVE | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
223397 | 06/06/2024 15:23:06 | LOVE | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223255 | 05/06/2024 22:22:28 | LOVE | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
214602 | 03/05/2024 23:48:54 | LOVE | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214600 | 03/05/2024 23:47:51 | LOVE | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
214599 | 03/05/2024 23:46:50 | LOVE | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214598 | 03/05/2024 23:46:09 | LOVE | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214597 | 03/05/2024 23:45:17 | LOVE | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
214596 | 03/05/2024 23:44:45 | LOVE | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214595 | 03/05/2024 23:42:56 | LOVE | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
214594 | 03/05/2024 23:42:28 | LOVE | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
214593 | 03/05/2024 23:41:43 | LOVE | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |