ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
255221 | 27/08/2024 10:21:49 | Klinhdthw | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 11708 KB |
255220 | 27/08/2024 10:18:59 | Klinhdthw | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 11708 KB |
255216 | 27/08/2024 10:11:28 | Klinhdthw | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 11708 KB |
251607 | 19/08/2024 23:48:11 | Klinhdthw | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
213434 | 26/04/2024 11:11:38 | Klinhdthw | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1792 KB |
213433 | 26/04/2024 10:59:46 | Klinhdthw | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1008 KB |
213432 | 26/04/2024 08:37:59 | Klinhdthw | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1008 KB |
213431 | 26/04/2024 08:26:13 | Klinhdthw | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1008 KB |
213428 | 26/04/2024 08:08:21 | Klinhdthw | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1008 KB |
213224 | 22/04/2024 10:35:09 | Klinhdthw | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1128 KB |
213202 | 22/04/2024 10:04:26 | Klinhdthw | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
212407 | 19/04/2024 08:39:19 | Klinhdthw | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210709 | 03/04/2024 11:19:37 | Klinhdthw | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210690 | 03/04/2024 07:42:24 | Klinhdthw | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
210688 | 03/04/2024 07:22:45 | Klinhdthw | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
210602 | 02/04/2024 08:41:13 | Klinhdthw | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
210600 | 02/04/2024 08:34:15 | Klinhdthw | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210599 | 02/04/2024 08:26:43 | Klinhdthw | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210482 | 01/04/2024 11:01:23 | Klinhdthw | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207509 | 26/02/2024 16:55:59 | Klinhdthw | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
207508 | 26/02/2024 16:55:22 | Klinhdthw | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3368 KB |
207507 | 26/02/2024 16:53:32 | Klinhdthw | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3392 KB |
207500 | 26/02/2024 16:28:03 | Klinhdthw | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
207465 | 26/02/2024 08:25:11 | Klinhdthw | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
207424 | 25/02/2024 21:27:37 | Klinhdthw | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2460 KB |
207423 | 25/02/2024 21:26:29 | Klinhdthw | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2508 KB |
207336 | 24/02/2024 15:38:10 | Klinhdthw | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207114 | 20/02/2024 07:57:12 | Klinhdthw | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207112 | 20/02/2024 07:54:09 | Klinhdthw | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207109 | 20/02/2024 07:43:21 | Klinhdthw | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207105 | 20/02/2024 07:32:44 | Klinhdthw | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
207104 | 20/02/2024 07:24:24 | Klinhdthw | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3356 KB |
207023 | 19/02/2024 09:38:20 | Klinhdthw | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207022 | 19/02/2024 09:27:00 | Klinhdthw | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206998 | 18/02/2024 10:33:03 | Klinhdthw | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206993 | 18/02/2024 09:55:35 | Klinhdthw | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 9672 KB |
206987 | 18/02/2024 09:44:59 | Klinhdthw | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 9740 KB |
206875 | 09/02/2024 16:14:26 | Klinhdthw | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 14332 KB |
206576 | 02/02/2024 08:33:49 | Klinhdthw | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
206574 | 02/02/2024 08:24:37 | Klinhdthw | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1936 KB |
206571 | 02/02/2024 08:13:18 | Klinhdthw | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
206535 | 01/02/2024 11:05:30 | Klinhdthw | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1096 KB |
206484 | 31/01/2024 08:57:11 | Klinhdthw | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206483 | 31/01/2024 08:45:54 | Klinhdthw | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206467 | 30/01/2024 08:46:10 | Klinhdthw | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
206465 | 30/01/2024 08:32:45 | Klinhdthw | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206464 | 30/01/2024 08:18:24 | Klinhdthw | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
206462 | 30/01/2024 08:03:40 | Klinhdthw | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206461 | 30/01/2024 07:57:40 | Klinhdthw | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206460 | 30/01/2024 07:30:04 | Klinhdthw | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2684 KB |
206425 | 29/01/2024 09:20:57 | Klinhdthw | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2640 KB |
206423 | 29/01/2024 09:08:22 | Klinhdthw | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206374 | 28/01/2024 10:33:18 | Klinhdthw | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79976 KB |
206373 | 28/01/2024 10:32:25 | Klinhdthw | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 79932 KB |
206371 | 28/01/2024 10:11:49 | Klinhdthw | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79932 KB |
206370 | 28/01/2024 10:05:59 | Klinhdthw | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 80020 KB |
206361 | 28/01/2024 09:47:51 | Klinhdthw | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
206337 | 27/01/2024 15:30:03 | Klinhdthw | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206297 | 26/01/2024 08:37:58 | Klinhdthw | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206295 | 26/01/2024 08:30:40 | Klinhdthw | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
206271 | 25/01/2024 10:10:59 | Klinhdthw | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1916 KB |
206270 | 25/01/2024 09:56:39 | Klinhdthw | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206267 | 24/01/2024 08:59:07 | Klinhdthw | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1896 KB |
206265 | 24/01/2024 08:40:56 | Klinhdthw | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
206261 | 24/01/2024 08:35:53 | Klinhdthw | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206237 | 24/01/2024 07:53:31 | Klinhdthw | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206233 | 24/01/2024 07:45:42 | Klinhdthw | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
206231 | 24/01/2024 07:36:02 | Klinhdthw | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3332 KB |
206225 | 24/01/2024 07:22:34 | Klinhdthw | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79936 KB |
206205 | 23/01/2024 08:42:59 | Klinhdthw | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206204 | 23/01/2024 08:41:16 | Klinhdthw | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206200 | 23/01/2024 08:04:37 | Klinhdthw | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206199 | 23/01/2024 08:00:44 | Klinhdthw | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
206196 | 23/01/2024 07:56:58 | Klinhdthw | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3236 KB |
206192 | 23/01/2024 07:39:33 | Klinhdthw | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3300 KB |
206191 | 23/01/2024 07:36:38 | Klinhdthw | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206189 | 23/01/2024 07:33:49 | Klinhdthw | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
206137 | 21/01/2024 10:12:40 | Klinhdthw | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
206065 | 18/01/2024 11:14:10 | Klinhdthw | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3160 KB |
206030 | 17/01/2024 08:40:04 | Klinhdthw | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206028 | 17/01/2024 08:34:23 | Klinhdthw | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 80612 KB |
206026 | 17/01/2024 08:31:23 | Klinhdthw | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 80720 KB |
205978 | 16/01/2024 08:05:50 | Klinhdthw | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205977 | 16/01/2024 07:59:03 | Klinhdthw | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 80752 KB |
205928 | 15/01/2024 08:23:54 | Klinhdthw | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
205028 | 13/01/2024 09:35:18 | Klinhdthw | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
196233 | 06/11/2023 08:31:22 | Klinhdthw | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
195414 | 02/11/2023 11:15:10 | Klinhdthw | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 1916 KB |
194028 | 25/10/2023 09:36:30 | Klinhdthw | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
193997 | 25/10/2023 09:28:30 | Klinhdthw | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193968 | 25/10/2023 09:16:29 | Klinhdthw | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
193609 | 22/10/2023 10:13:26 | Klinhdthw | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193605 | 22/10/2023 10:03:39 | Klinhdthw | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193593 | 22/10/2023 09:46:56 | Klinhdthw | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193569 | 22/10/2023 08:37:58 | Klinhdthw | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
193322 | 20/10/2023 09:45:25 | Klinhdthw | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
193319 | 20/10/2023 09:30:47 | Klinhdthw | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193314 | 20/10/2023 09:16:31 | Klinhdthw | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193138 | 19/10/2023 18:32:03 | Klinhdthw | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193134 | 19/10/2023 18:26:37 | Klinhdthw | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 892 KB |
193126 | 19/10/2023 17:56:01 | Klinhdthw | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193054 | 19/10/2023 10:34:47 | Klinhdthw | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
193027 | 19/10/2023 09:58:31 | Klinhdthw | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192772 | 18/10/2023 09:23:26 | Klinhdthw | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
192347 | 15/10/2023 10:43:54 | Klinhdthw | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192344 | 15/10/2023 10:40:21 | Klinhdthw | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
192342 | 15/10/2023 10:39:27 | Klinhdthw | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192324 | 15/10/2023 10:15:55 | Klinhdthw | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192310 | 15/10/2023 09:45:56 | Klinhdthw | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192308 | 15/10/2023 09:21:14 | Klinhdthw | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
192306 | 15/10/2023 09:03:55 | Klinhdthw | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192304 | 15/10/2023 09:00:22 | Klinhdthw | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192301 | 15/10/2023 08:50:28 | Klinhdthw | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1900 KB |
191919 | 13/10/2023 08:46:40 | Klinhdthw | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191914 | 13/10/2023 08:36:25 | Klinhdthw | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191907 | 13/10/2023 08:24:06 | Klinhdthw | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
191896 | 13/10/2023 08:16:08 | Klinhdthw | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
191713 | 12/10/2023 11:23:07 | Klinhdthw | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
191709 | 12/10/2023 11:07:40 | Klinhdthw | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191691 | 12/10/2023 10:56:58 | Klinhdthw | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
191680 | 12/10/2023 10:54:31 | Klinhdthw | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191644 | 12/10/2023 09:34:44 | Klinhdthw | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191637 | 12/10/2023 09:29:06 | Klinhdthw | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
190753 | 10/10/2023 08:41:34 | Klinhdthw | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
190745 | 10/10/2023 08:28:36 | Klinhdthw | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190730 | 10/10/2023 08:06:14 | Klinhdthw | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
190725 | 10/10/2023 08:00:57 | Klinhdthw | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
190719 | 10/10/2023 07:45:47 | Klinhdthw | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190718 | 10/10/2023 07:43:37 | Klinhdthw | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190716 | 10/10/2023 07:42:25 | Klinhdthw | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190715 | 10/10/2023 07:41:22 | Klinhdthw | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
190708 | 10/10/2023 07:22:32 | Klinhdthw | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
190487 | 09/10/2023 11:16:19 | Klinhdthw | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190453 | 09/10/2023 10:54:12 | Klinhdthw | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190389 | 09/10/2023 07:46:10 | Klinhdthw | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
190384 | 09/10/2023 07:31:44 | Klinhdthw | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190380 | 09/10/2023 07:14:22 | Klinhdthw | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
189791 | 07/10/2023 10:58:20 | Klinhdthw | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
189788 | 07/10/2023 10:46:37 | Klinhdthw | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189787 | 07/10/2023 10:38:29 | Klinhdthw | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189785 | 07/10/2023 10:12:44 | Klinhdthw | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
189646 | 06/10/2023 10:14:27 | Klinhdthw | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1696 KB |
189641 | 06/10/2023 10:06:08 | Klinhdthw | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189624 | 06/10/2023 09:43:02 | Klinhdthw | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 2568 KB |
189365 | 05/10/2023 18:08:16 | Klinhdthw | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187311 | 27/09/2023 09:23:41 | Klinhdthw | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187255 | 27/09/2023 09:06:42 | Klinhdthw | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187219 | 27/09/2023 08:56:19 | Klinhdthw | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
187209 | 27/09/2023 08:38:44 | Klinhdthw | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
187205 | 27/09/2023 08:33:32 | Klinhdthw | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187191 | 27/09/2023 08:23:02 | Klinhdthw | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187184 | 27/09/2023 08:12:44 | Klinhdthw | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186143 | 24/09/2023 09:56:01 | Klinhdthw | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185647 | 23/09/2023 10:23:55 | Klinhdthw | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
185640 | 23/09/2023 10:16:42 | Klinhdthw | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185580 | 23/09/2023 08:17:41 | Klinhdthw | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185348 | 22/09/2023 21:29:53 | Klinhdthw | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185022 | 22/09/2023 10:19:41 | Klinhdthw | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185021 | 22/09/2023 10:16:41 | Klinhdthw | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185019 | 22/09/2023 10:13:00 | Klinhdthw | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
185015 | 22/09/2023 10:02:45 | Klinhdthw | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185001 | 22/09/2023 09:53:02 | Klinhdthw | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184644 | 21/09/2023 18:50:10 | Klinhdthw | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184614 | 21/09/2023 17:42:39 | Klinhdthw | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184123 | 20/09/2023 10:52:39 | Klinhdthw | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183527 | 19/09/2023 09:33:50 | Klinhdthw | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1884 KB |
183526 | 19/09/2023 09:32:50 | Klinhdthw | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183498 | 19/09/2023 09:17:32 | Klinhdthw | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183470 | 19/09/2023 09:10:58 | Klinhdthw | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183464 | 19/09/2023 08:59:19 | Klinhdthw | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
183140 | 17/09/2023 09:41:31 | Klinhdthw | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183139 | 17/09/2023 09:32:54 | Klinhdthw | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
183135 | 17/09/2023 09:25:36 | Klinhdthw | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
183133 | 17/09/2023 09:15:05 | Klinhdthw | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
183124 | 17/09/2023 09:01:20 | Klinhdthw | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
183123 | 17/09/2023 08:55:02 | Klinhdthw | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
183122 | 17/09/2023 08:51:50 | Klinhdthw | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182913 | 16/09/2023 10:24:37 | Klinhdthw | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182911 | 16/09/2023 10:23:42 | Klinhdthw | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
182909 | 16/09/2023 10:20:23 | Klinhdthw | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
182906 | 16/09/2023 10:14:17 | Klinhdthw | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
182900 | 16/09/2023 10:11:22 | Klinhdthw | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182880 | 16/09/2023 10:06:35 | Klinhdthw | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
182873 | 16/09/2023 10:05:32 | Klinhdthw | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
182869 | 16/09/2023 10:04:18 | Klinhdthw | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182858 | 16/09/2023 10:00:56 | Klinhdthw | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182838 | 16/09/2023 09:54:41 | Klinhdthw | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182823 | 16/09/2023 09:49:50 | Klinhdthw | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182811 | 16/09/2023 08:57:55 | Klinhdthw | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
182781 | 16/09/2023 08:15:32 | Klinhdthw | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182772 | 16/09/2023 07:58:34 | Klinhdthw | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |