ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267041 | 15/09/2024 18:26:08 | KBC_DucAnh | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
266948 | 15/09/2024 18:03:06 | KBC_DucAnh | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266913 | 15/09/2024 17:54:27 | KBC_DucAnh | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
266777 | 15/09/2024 17:03:06 | KBC_DucAnh | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
266725 | 15/09/2024 16:54:14 | KBC_DucAnh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
266723 | 15/09/2024 16:53:32 | KBC_DucAnh | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 1940 KB |
266632 | 15/09/2024 16:22:04 | KBC_DucAnh | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265274 | 13/09/2024 21:44:48 | KBC_DucAnh | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 3836 KB |
265178 | 13/09/2024 21:01:13 | KBC_DucAnh | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
261389 | 08/09/2024 17:02:41 | KBC_DucAnh | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261345 | 08/09/2024 16:55:26 | KBC_DucAnh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2680 KB |
261323 | 08/09/2024 16:51:14 | KBC_DucAnh | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260873 | 07/09/2024 18:32:16 | KBC_DucAnh | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260844 | 07/09/2024 18:24:52 | KBC_DucAnh | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
260839 | 07/09/2024 18:22:25 | KBC_DucAnh | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250223 | 18/08/2024 18:28:11 | KBC_DucAnh | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227786 | 02/07/2024 22:09:28 | KBC_DucAnh | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227776 | 02/07/2024 21:33:26 | KBC_DucAnh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227755 | 02/07/2024 21:08:16 | KBC_DucAnh | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227681 | 02/07/2024 16:59:19 | KBC_DucAnh | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227669 | 02/07/2024 16:47:38 | KBC_DucAnh | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
227667 | 02/07/2024 16:46:22 | KBC_DucAnh | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227666 | 02/07/2024 16:45:07 | KBC_DucAnh | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
227664 | 02/07/2024 16:42:38 | KBC_DucAnh | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226856 | 30/06/2024 22:38:22 | KBC_DucAnh | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226854 | 30/06/2024 22:35:55 | KBC_DucAnh | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226853 | 30/06/2024 22:32:00 | KBC_DucAnh | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226851 | 30/06/2024 22:09:48 | KBC_DucAnh | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
226850 | 30/06/2024 22:05:18 | KBC_DucAnh | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226816 | 30/06/2024 18:13:35 | KBC_DucAnh | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226799 | 30/06/2024 18:04:51 | KBC_DucAnh | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2580 KB |
226751 | 30/06/2024 17:42:28 | KBC_DucAnh | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
225613 | 24/06/2024 20:59:22 | KBC_DucAnh | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225610 | 24/06/2024 20:57:08 | KBC_DucAnh | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225606 | 24/06/2024 20:45:45 | KBC_DucAnh | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225594 | 24/06/2024 20:12:30 | KBC_DucAnh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
224503 | 12/06/2024 18:01:51 | KBC_DucAnh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
224497 | 12/06/2024 17:56:34 | KBC_DucAnh | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224474 | 12/06/2024 17:20:49 | KBC_DucAnh | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2976 KB |
224470 | 12/06/2024 17:08:41 | KBC_DucAnh | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 6540 KB |
224467 | 12/06/2024 17:04:58 | KBC_DucAnh | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2692 KB |
224466 | 12/06/2024 17:00:20 | KBC_DucAnh | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
224400 | 12/06/2024 12:01:07 | KBC_DucAnh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224399 | 12/06/2024 11:59:55 | KBC_DucAnh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
224395 | 12/06/2024 11:50:26 | KBC_DucAnh | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
224394 | 12/06/2024 11:37:46 | KBC_DucAnh | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
224348 | 11/06/2024 22:54:49 | KBC_DucAnh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224343 | 11/06/2024 22:48:10 | KBC_DucAnh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224341 | 11/06/2024 22:26:25 | KBC_DucAnh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224340 | 11/06/2024 22:11:28 | KBC_DucAnh | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
224339 | 11/06/2024 22:09:38 | KBC_DucAnh | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 12320 KB |
224333 | 11/06/2024 21:49:38 | KBC_DucAnh | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
224327 | 11/06/2024 21:31:37 | KBC_DucAnh | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2596 KB |
224325 | 11/06/2024 21:29:27 | KBC_DucAnh | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2940 KB |
224323 | 11/06/2024 21:28:17 | KBC_DucAnh | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2560 KB |
224320 | 11/06/2024 21:26:04 | KBC_DucAnh | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224315 | 11/06/2024 21:12:20 | KBC_DucAnh | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
224314 | 11/06/2024 20:56:22 | KBC_DucAnh | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4144 KB |
224313 | 11/06/2024 20:54:34 | KBC_DucAnh | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3336 KB |
224312 | 11/06/2024 20:53:22 | KBC_DucAnh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
224255 | 11/06/2024 17:23:34 | KBC_DucAnh | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224252 | 11/06/2024 17:20:25 | KBC_DucAnh | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
224248 | 11/06/2024 17:14:13 | KBC_DucAnh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
224195 | 10/06/2024 21:12:07 | KBC_DucAnh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
224184 | 10/06/2024 20:36:05 | KBC_DucAnh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
224180 | 10/06/2024 20:26:21 | KBC_DucAnh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2628 KB |
224179 | 10/06/2024 20:24:13 | KBC_DucAnh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224176 | 10/06/2024 20:21:08 | KBC_DucAnh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224164 | 10/06/2024 20:13:51 | KBC_DucAnh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224163 | 10/06/2024 20:12:30 | KBC_DucAnh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224151 | 10/06/2024 20:02:44 | KBC_DucAnh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
224150 | 10/06/2024 20:00:23 | KBC_DucAnh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224149 | 10/06/2024 19:59:42 | KBC_DucAnh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
224138 | 10/06/2024 18:20:54 | KBC_DucAnh | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224067 | 09/06/2024 18:13:21 | KBC_DucAnh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
224066 | 09/06/2024 18:09:46 | KBC_DucAnh | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
224065 | 09/06/2024 18:09:03 | KBC_DucAnh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
224064 | 09/06/2024 18:00:41 | KBC_DucAnh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
224063 | 09/06/2024 17:57:20 | KBC_DucAnh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
224062 | 09/06/2024 17:54:21 | KBC_DucAnh | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
224061 | 09/06/2024 17:53:11 | KBC_DucAnh | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
224060 | 09/06/2024 17:42:02 | KBC_DucAnh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2576 KB |
224057 | 09/06/2024 17:35:57 | KBC_DucAnh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223887 | 08/06/2024 22:50:15 | KBC_DucAnh | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223885 | 08/06/2024 22:48:17 | KBC_DucAnh | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223882 | 08/06/2024 22:39:51 | KBC_DucAnh | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
223881 | 08/06/2024 22:37:22 | KBC_DucAnh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223874 | 08/06/2024 22:18:31 | KBC_DucAnh | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223873 | 08/06/2024 22:14:53 | KBC_DucAnh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223872 | 08/06/2024 22:10:45 | KBC_DucAnh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
223871 | 08/06/2024 22:07:46 | KBC_DucAnh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223869 | 08/06/2024 22:01:39 | KBC_DucAnh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
223868 | 08/06/2024 21:58:45 | KBC_DucAnh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
223867 | 08/06/2024 21:38:55 | KBC_DucAnh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223866 | 08/06/2024 21:35:29 | KBC_DucAnh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223865 | 08/06/2024 21:28:28 | KBC_DucAnh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223864 | 08/06/2024 21:22:43 | KBC_DucAnh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223863 | 08/06/2024 21:16:57 | KBC_DucAnh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
223644 | 08/06/2024 10:34:43 | KBC_DucAnh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2584 KB |
223643 | 08/06/2024 10:32:42 | KBC_DucAnh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223642 | 08/06/2024 10:29:35 | KBC_DucAnh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223640 | 08/06/2024 10:24:44 | KBC_DucAnh | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223639 | 08/06/2024 10:21:56 | KBC_DucAnh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
223634 | 08/06/2024 10:05:27 | KBC_DucAnh | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223633 | 08/06/2024 10:04:28 | KBC_DucAnh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223630 | 08/06/2024 10:00:14 | KBC_DucAnh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223629 | 08/06/2024 09:59:33 | KBC_DucAnh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223628 | 08/06/2024 09:58:20 | KBC_DucAnh | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223627 | 08/06/2024 09:56:28 | KBC_DucAnh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223624 | 08/06/2024 09:53:02 | KBC_DucAnh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223622 | 08/06/2024 09:50:44 | KBC_DucAnh | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223620 | 08/06/2024 09:48:39 | KBC_DucAnh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
223613 | 08/06/2024 09:42:24 | KBC_DucAnh | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
223594 | 08/06/2024 09:23:29 | KBC_DucAnh | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
222393 | 04/06/2024 22:55:10 | KBC_DucAnh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
222387 | 04/06/2024 22:44:17 | KBC_DucAnh | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
222386 | 04/06/2024 22:43:17 | KBC_DucAnh | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222384 | 04/06/2024 22:41:40 | KBC_DucAnh | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222383 | 04/06/2024 22:39:56 | KBC_DucAnh | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222382 | 04/06/2024 22:39:08 | KBC_DucAnh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222381 | 04/06/2024 22:38:25 | KBC_DucAnh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222380 | 04/06/2024 22:38:08 | KBC_DucAnh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222379 | 04/06/2024 22:36:14 | KBC_DucAnh | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
222378 | 04/06/2024 22:34:23 | KBC_DucAnh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222377 | 04/06/2024 22:29:21 | KBC_DucAnh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222374 | 04/06/2024 22:25:10 | KBC_DucAnh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222372 | 04/06/2024 22:23:00 | KBC_DucAnh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222369 | 04/06/2024 22:20:55 | KBC_DucAnh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222368 | 04/06/2024 22:17:21 | KBC_DucAnh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222367 | 04/06/2024 22:12:41 | KBC_DucAnh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222366 | 04/06/2024 22:09:40 | KBC_DucAnh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
222365 | 04/06/2024 22:08:38 | KBC_DucAnh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
222364 | 04/06/2024 22:06:49 | KBC_DucAnh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
222363 | 04/06/2024 22:05:32 | KBC_DucAnh | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |