ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267021 | 15/09/2024 18:20:39 | KBC123 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
267012 | 15/09/2024 18:16:54 | KBC123 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
266939 | 15/09/2024 18:02:31 | KBC123 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266908 | 15/09/2024 17:51:49 | KBC123 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3228 KB |
266827 | 15/09/2024 17:29:03 | KBC123 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
266771 | 15/09/2024 17:02:04 | KBC123 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
266722 | 15/09/2024 16:53:17 | KBC123 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 2584 KB |
266620 | 15/09/2024 16:16:54 | KBC123 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
261441 | 08/09/2024 17:15:47 | KBC123 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261436 | 08/09/2024 17:13:20 | KBC123 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
261415 | 08/09/2024 17:06:58 | KBC123 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261400 | 08/09/2024 17:05:18 | KBC123 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
261396 | 08/09/2024 17:03:58 | KBC123 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261384 | 08/09/2024 17:02:14 | KBC123 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261360 | 08/09/2024 16:57:47 | KBC123 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1856 KB |
261314 | 08/09/2024 16:45:54 | KBC123 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261014 | 08/09/2024 07:07:11 | KBC123 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3640 KB |
261012 | 08/09/2024 06:28:47 | KBC123 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
260880 | 07/09/2024 18:33:23 | KBC123 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230125 | 10/07/2024 09:34:32 | KBC123 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230124 | 10/07/2024 09:33:32 | KBC123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230123 | 10/07/2024 09:32:06 | KBC123 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
230122 | 10/07/2024 09:31:16 | KBC123 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229269 | 06/07/2024 18:17:53 | KBC123 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6504 KB |
229256 | 06/07/2024 17:57:22 | KBC123 | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229210 | 06/07/2024 17:11:56 | KBC123 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1868 KB |
229209 | 06/07/2024 17:09:56 | KBC123 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229025 | 06/07/2024 08:51:47 | KBC123 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229024 | 06/07/2024 08:50:53 | KBC123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229023 | 06/07/2024 08:50:21 | KBC123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229017 | 06/07/2024 08:46:51 | KBC123 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
229016 | 06/07/2024 08:46:03 | KBC123 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2576 KB |
229013 | 06/07/2024 08:44:32 | KBC123 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229012 | 06/07/2024 08:44:06 | KBC123 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229011 | 06/07/2024 08:43:35 | KBC123 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229010 | 06/07/2024 08:42:49 | KBC123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229009 | 06/07/2024 08:42:10 | KBC123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229008 | 06/07/2024 08:41:20 | KBC123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229007 | 06/07/2024 08:40:48 | KBC123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229006 | 06/07/2024 08:40:13 | KBC123 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 6680 KB |
229004 | 06/07/2024 08:39:10 | KBC123 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229003 | 06/07/2024 08:38:23 | KBC123 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229002 | 06/07/2024 08:37:49 | KBC123 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229001 | 06/07/2024 08:37:21 | KBC123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229000 | 06/07/2024 08:36:50 | KBC123 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228998 | 06/07/2024 08:36:20 | KBC123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
228997 | 06/07/2024 08:35:34 | KBC123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228996 | 06/07/2024 08:35:10 | KBC123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226824 | 30/06/2024 18:18:37 | KBC123 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226814 | 30/06/2024 18:12:06 | KBC123 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226770 | 30/06/2024 17:51:22 | KBC123 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79956 KB |
226761 | 30/06/2024 17:44:50 | KBC123 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226739 | 30/06/2024 17:36:46 | KBC123 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | Python 3 | Accepted | 281 ms | 8356 KB |
226724 | 30/06/2024 17:28:45 | KBC123 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79944 KB |
226720 | 30/06/2024 17:27:15 | KBC123 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80008 KB |
226716 | 30/06/2024 17:25:17 | KBC123 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 80044 KB |
226713 | 30/06/2024 17:23:24 | KBC123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226307 | 29/06/2024 17:31:33 | KBC123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226306 | 29/06/2024 17:31:07 | KBC123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226303 | 29/06/2024 17:29:52 | KBC123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226273 | 29/06/2024 17:15:32 | KBC123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226272 | 29/06/2024 17:15:08 | KBC123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226270 | 29/06/2024 17:14:09 | KBC123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226266 | 29/06/2024 17:13:09 | KBC123 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226238 | 29/06/2024 16:53:32 | KBC123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226237 | 29/06/2024 16:53:10 | KBC123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226236 | 29/06/2024 16:52:15 | KBC123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |