ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
266825 | 15/09/2024 17:28:35 | HuyTrann | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266729 | 15/09/2024 16:54:33 | HuyTrann | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
265468 | 14/09/2024 08:46:56 | HuyTrann | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
265466 | 14/09/2024 08:37:04 | HuyTrann | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264384 | 12/09/2024 16:31:48 | HuyTrann | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3384 KB |
264382 | 12/09/2024 16:31:03 | HuyTrann | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 828 ms | 3836 KB |
264376 | 12/09/2024 16:29:22 | HuyTrann | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
264373 | 12/09/2024 16:28:40 | HuyTrann | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
264335 | 12/09/2024 16:09:26 | HuyTrann | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
264327 | 12/09/2024 16:05:17 | HuyTrann | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264325 | 12/09/2024 16:04:30 | HuyTrann | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
264323 | 12/09/2024 16:03:18 | HuyTrann | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1132 KB |
264321 | 12/09/2024 16:02:21 | HuyTrann | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
264317 | 12/09/2024 16:00:07 | HuyTrann | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264309 | 12/09/2024 15:55:46 | HuyTrann | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264285 | 12/09/2024 15:44:26 | HuyTrann | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264212 | 12/09/2024 14:37:51 | HuyTrann | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264211 | 12/09/2024 14:36:55 | HuyTrann | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
264205 | 12/09/2024 14:34:33 | HuyTrann | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
264203 | 12/09/2024 14:33:35 | HuyTrann | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264198 | 12/09/2024 14:30:45 | HuyTrann | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264164 | 12/09/2024 11:28:34 | HuyTrann | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
264163 | 12/09/2024 11:27:20 | HuyTrann | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 6908 KB |
264160 | 12/09/2024 11:25:30 | HuyTrann | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 3372 KB |
264159 | 12/09/2024 11:24:58 | HuyTrann | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
264158 | 12/09/2024 11:24:25 | HuyTrann | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2604 KB |
264157 | 12/09/2024 11:23:41 | HuyTrann | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
264156 | 12/09/2024 11:23:14 | HuyTrann | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
264153 | 12/09/2024 11:20:55 | HuyTrann | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2884 KB |
264152 | 12/09/2024 11:19:59 | HuyTrann | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264151 | 12/09/2024 11:19:30 | HuyTrann | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264149 | 12/09/2024 11:18:57 | HuyTrann | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
264146 | 12/09/2024 11:17:13 | HuyTrann | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2576 KB |
264145 | 12/09/2024 11:16:44 | HuyTrann | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
264144 | 12/09/2024 11:16:17 | HuyTrann | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
264142 | 12/09/2024 11:15:38 | HuyTrann | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1052 KB |
264141 | 12/09/2024 11:14:55 | HuyTrann | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264121 | 12/09/2024 10:50:19 | HuyTrann | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2612 KB |
264120 | 12/09/2024 10:49:30 | HuyTrann | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264117 | 12/09/2024 10:48:42 | HuyTrann | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
264115 | 12/09/2024 10:48:00 | HuyTrann | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264113 | 12/09/2024 10:47:20 | HuyTrann | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2732 KB |
264104 | 12/09/2024 10:30:28 | HuyTrann | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264097 | 12/09/2024 10:14:02 | HuyTrann | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264095 | 12/09/2024 10:13:05 | HuyTrann | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
264094 | 12/09/2024 10:12:28 | HuyTrann | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
264091 | 12/09/2024 10:11:44 | HuyTrann | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264088 | 12/09/2024 10:11:13 | HuyTrann | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264085 | 12/09/2024 10:10:37 | HuyTrann | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264079 | 12/09/2024 10:06:32 | HuyTrann | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264078 | 12/09/2024 10:05:56 | HuyTrann | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
264077 | 12/09/2024 10:05:21 | HuyTrann | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
264076 | 12/09/2024 10:04:34 | HuyTrann | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2572 KB |
264063 | 12/09/2024 10:00:47 | HuyTrann | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
264061 | 12/09/2024 10:00:00 | HuyTrann | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264057 | 12/09/2024 09:57:53 | HuyTrann | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264056 | 12/09/2024 09:57:13 | HuyTrann | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264053 | 12/09/2024 09:55:49 | HuyTrann | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
261299 | 08/09/2024 16:35:48 | HuyTrann | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
261292 | 08/09/2024 16:18:04 | HuyTrann | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
261291 | 08/09/2024 16:17:00 | HuyTrann | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
261290 | 08/09/2024 16:16:26 | HuyTrann | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
261288 | 08/09/2024 16:15:36 | HuyTrann | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261287 | 08/09/2024 16:15:01 | HuyTrann | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261286 | 08/09/2024 16:14:20 | HuyTrann | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
261148 | 08/09/2024 13:08:25 | HuyTrann | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261124 | 08/09/2024 11:02:31 | HuyTrann | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261123 | 08/09/2024 11:01:23 | HuyTrann | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261122 | 08/09/2024 11:00:17 | HuyTrann | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261121 | 08/09/2024 10:59:35 | HuyTrann | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261120 | 08/09/2024 10:58:57 | HuyTrann | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 10272 KB |
261119 | 08/09/2024 10:58:04 | HuyTrann | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261118 | 08/09/2024 10:56:13 | HuyTrann | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
261117 | 08/09/2024 10:49:59 | HuyTrann | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261112 | 08/09/2024 10:42:19 | HuyTrann | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261111 | 08/09/2024 10:41:44 | HuyTrann | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261107 | 08/09/2024 10:27:43 | HuyTrann | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261076 | 08/09/2024 09:52:18 | HuyTrann | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
261074 | 08/09/2024 09:50:34 | HuyTrann | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
261073 | 08/09/2024 09:49:43 | HuyTrann | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261072 | 08/09/2024 09:48:28 | HuyTrann | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4028 KB |
261069 | 08/09/2024 09:45:18 | HuyTrann | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261065 | 08/09/2024 09:44:02 | HuyTrann | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261056 | 08/09/2024 09:36:25 | HuyTrann | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
260784 | 07/09/2024 17:56:15 | HuyTrann | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258452 | 03/09/2024 15:30:22 | HuyTrann | UB7 - Đếm bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258447 | 03/09/2024 15:25:11 | HuyTrann | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258446 | 03/09/2024 15:24:40 | HuyTrann | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258434 | 03/09/2024 15:10:58 | HuyTrann | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251012 | 19/08/2024 13:10:01 | HuyTrann | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
251009 | 19/08/2024 12:57:39 | HuyTrann | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
250488 | 18/08/2024 21:55:23 | HuyTrann | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
250458 | 18/08/2024 21:31:59 | HuyTrann | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250455 | 18/08/2024 21:30:51 | HuyTrann | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
250438 | 18/08/2024 21:26:32 | HuyTrann | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250432 | 18/08/2024 21:24:49 | HuyTrann | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1868 KB |
250233 | 18/08/2024 18:29:57 | HuyTrann | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
232746 | 20/07/2024 16:24:01 | HuyTrann | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232735 | 20/07/2024 16:09:53 | HuyTrann | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232720 | 20/07/2024 15:30:48 | HuyTrann | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232713 | 20/07/2024 15:20:09 | HuyTrann | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232712 | 20/07/2024 15:19:02 | HuyTrann | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232703 | 20/07/2024 15:12:39 | HuyTrann | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232702 | 20/07/2024 15:11:26 | HuyTrann | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232697 | 20/07/2024 15:07:53 | HuyTrann | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232692 | 20/07/2024 15:05:56 | HuyTrann | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |